Gangplank DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Gangplank DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Gangplank
-
Tái Chế
-
Song Hình
-
Võ Sĩ Lồng Sắt
Giá
3
Máu
700
Tốc Độ Đánh
0.5
Tầm Đánh
Giáp
0
Kháng Phép
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.85 | 42.01% |
Dụng Cụ Tái Chế | 4.80 | 40.00% |
Súng Tái Chế | 3.14 | 71.43% |
Găng Tái Chế | 5.09 | 36.36% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 3.50 | 50.00% |
Đao Xích Hành Quyết II | 6.50 | 25.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 6.00 | 0.00% |
Giải Phóng Chất Độc II | 4.00 | 50.00% |
Virus Truyền Nhiễm II | 5.00 | 0.00% |
Đao Tích Điện II | 7.50 | 0.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo | 8.00 | 0.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 4.00 | 100.00% |
Đao Xích Hành Quyết | 7.00 | 0.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 5.33 | 33.33% |
Giáp Hextech Piltover | 4.50 | 50.00% |
Shimmer Bùng Nổ | 7.33 | 0.00% |
Giải Phóng Chất Độc | 4.00 | 75.00% |
Virus Truyền Nhiễm | 2.00 | 100.00% |
Đao Tích Điện | 4.25 | 50.00% |
Ấn Học Viện | 4.45 | 50.91% |
Ấn Phục Kích | 4.32 | 52.68% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 4.03 | 57.95% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.97 | 39.35% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.88 | 60.65% |
Ấn Cực Tốc | 4.21 | 54.58% |
Ấn Hóa Chủ | 5.19 | 37.07% |
Ấn Pháo Binh | 4.51 | 49.22% |
Ấn Thí Nghiệm | 4.03 | 59.06% |
Ấn Gia Đình | 3.76 | 63.58% |
Ấn Ánh Lửa | 4.07 | 57.85% |
Ấn Thống Trị | 4.56 | 49.44% |
Ấn Tiên Tri | 4.78 | 44.43% |
Ấn Nổi Loạn | 3.73 | 63.00% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.78 | 43.85% |
Ấn Phù Thủy | 4.92 | 40.52% |
Ấn Cảnh Binh | 3.97 | 59.36% |
Đã tịch thu! | 2.65 | 82.35% |
Ấn Vệ Binh | 4.46 | 50.83% |
Ấn Chinh Phục | 4.12 | 54.86% |
Ấn Giám Sát | 4.21 | 53.86% |
Giáp Siêu Linh | 4.33 | 51.04% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.56 | 47.04% |
Tam Luyện Kiếm | 4.20 | 56.04% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.07 | 56.46% |
Rìu Nham Tinh | 4.37 | 50.97% |
Khiên Băng Randuin | 3.98 | 59.25% |
Đại Bác Hải Tặc | 3.93 | 59.87% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.03 | 56.14% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.91 | 43.75% |
Quyền Trượng Thần URF | 5.24 | 43.24% |
Huyết Thần Kiếm | 5.22 | 35.97% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.42 | 50.55% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.83 | 27.78% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 5.36 | 50.00% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.23 | 54.57% |
Vuốt Thần Long | 4.89 | 43.24% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.86 | 35.71% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.96 | 36.17% |
Diệt Ác Quỷ | 4.32 | 52.97% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.78 | 41.46% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 4.36 | 51.39% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.73 | 44.60% |
Thánh Kiếm Hextech | 5.21 | 33.96% |
Thiên Cực Kiếm | 4.14 | 55.52% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.84 | 42.11% |
Găng Ngọc Thạch | 5.21 | 37.78% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.18 | 54.80% |
Món Quà Của Baron | 4.86 | 42.86% |
Thần Thư Morello | 3.60 | 70.00% |
Di Sản Khổng Nhân | 5.18 | 35.29% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.36 | 51.43% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 5.37 | 30.00% |
Bùa Tro Tàn | 4.16 | 56.22% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.64 | 50.00% |
Bão Tố Runaan | 4.25 | 54.22% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.17 | 55.12% |
Giáp Phân Cực | 4.91 | 36.36% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.25 | 50.00% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 5.21 | 37.36% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.22 | 59.26% |
Găng Tinh Xảo | 4.73 | 45.10% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.84 | 44.22% |
Chùy Thần Lực | 4.65 | 46.32% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 5.08 | 42.50% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.83 | 60.54% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.18 | 55.14% |
Ngọc Quá Khổ | 3.80 | 61.39% |
Giáp Đại Hãn | 5.11 | 38.39% |
Bùa Đầu Lâu | 4.04 | 57.14% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.05 | 58.06% |
Thần Búa Tiến Công | 4.75 | 46.57% |
Gương Lừa Gạt | 4.30 | 53.47% |
Mũ Thích Nghi | 3.97 | 59.09% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.17 | 55.04% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.74 | 45.30% |
Đá Hắc Hóa | 4.44 | 52.81% |
Pháo Xương Cá | 3.81 | 61.80% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.34 | 48.44% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.90 | 40.48% |
Kiếm Tai Ương | 4.56 | 47.08% |
Huy Hiệu Lightshield | 3.88 | 59.51% |
Bão Tố Luden | 4.32 | 51.66% |
Găng Đấu Sĩ | 4.53 | 48.78% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.73 | 43.85% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.25 | 53.96% |
Giáp Tay Seeker | 4.93 | 40.00% |
Chùy Bạch Ngân | 3.91 | 57.14% |
Gươm Biến Ảnh | 4.78 | 40.87% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.65 | 45.37% |
Bùa Thăng Hoa | 4.40 | 50.34% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.25 | 60.00% |
Đao Tím | 4.39 | 50.14% |
Kiếm B.F. | 4.67 | 46.93% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.13 | 56.93% |
Huyết Kiếm | 4.81 | 43.56% |
Bùa Xanh | 4.32 | 52.91% |
Áo Choàng Gai | 4.35 | 53.13% |
Giáp Lưới | 4.52 | 50.13% |
Cốc Sức Mạnh | 3.34 | 69.35% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.37 | 51.82% |
Kiếm Tử Thần | 3.85 | 62.30% |
Vuốt Rồng | 4.47 | 49.96% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 3.97 | 58.81% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.96 | 58.99% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.00 | 58.83% |
Chảo Vàng | 4.87 | 42.70% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.57 | 48.33% |
Đai Khổng Lồ | 4.46 | 50.23% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.07 | 57.10% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.30 | 53.19% |
Kiếm Súng Hextech | 3.85 | 61.64% |
Vô Cực Kiếm | 4.24 | 54.39% |
Nỏ Sét | 4.15 | 55.18% |
Găng Bảo Thạch | 4.91 | 41.16% |
Cung Xanh | 4.20 | 54.98% |
Nanh Nashor | 4.26 | 54.14% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.72 | 64.60% |
Diệt Khổng Lồ | 3.98 | 58.96% |
Bùa Nguyệt Thạch | 3.93 | 61.10% |
Quỷ Thư Morello | 3.84 | 62.16% |
Gậy Quá Khổ | 4.57 | 48.83% |
Áo Choàng Bạc | 4.51 | 49.99% |
Trái Tim Kiên Định | 4.01 | 59.32% |
Chùy Xuyên Phá | 3.75 | 63.42% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.93 | 59.15% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.59 | 46.70% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.20 | 56.73% |
Bùa Đỏ | 3.91 | 60.40% |
Cung Gỗ | 4.46 | 50.96% |
Áo Choàng Lửa | 4.16 | 55.75% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.10 | 56.92% |
Cuồng Cung Runaan | 3.82 | 62.65% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 3.72 | 59.02% |
Găng Đấu Tập | 4.58 | 48.85% |
Siêu Xẻng | 4.48 | 51.29% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.24 | 54.29% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 3.96 | 59.65% |
Bất Chấp | 4.71 | 45.41% |
Dao Điện Statikk | 3.81 | 62.70% |
Móng Vuốt Sterak | 4.52 | 49.09% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.23 | 54.05% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.09 | 57.47% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.28 | 57.05% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.61 | 48.14% |
Găng Đạo Tặc | 3.83 | 62.35% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.64 | 46.29% |
Bàn Tay Công Lý | 4.45 | 50.07% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.53 | 50.51% |
Giáp Máu Warmog | 4.54 | 48.72% |
Tụ Bão Zeke | 4.22 | 54.33% |
Phong Kiếm | 3.74 | 62.37% |