Gangplank DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Gangplank DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Gangplank

Gangplank

  • Tái Chế
    Tái Chế
  • Song Hình
    Song Hình
  • Võ Sĩ Lồng Sắt
    Võ Sĩ Lồng Sắt
Giá
3
Máu 700
Tốc Độ Đánh 0.5
Tầm Đánh
Giáp 0
Kháng Phép
4.29 Vị trí TB
51.79% Tỉ lệ TOP 4
20.54% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.85 42.01%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 4.80 40.00%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 3.14 71.43%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 5.09 36.36%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 3.50 50.00%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 6.50 25.00%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 6.00 0.00%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 4.00 50.00%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 5.00 0.00%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 7.50 0.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo 1.00 100.00%
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo 8.00 0.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 4.00 100.00%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 7.00 0.00%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 5.33 33.33%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 4.50 50.00%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 7.33 0.00%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 4.00 75.00%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 2.00 100.00%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 4.25 50.00%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.45 50.91%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.32 52.68%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.03 57.95%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.97 39.35%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.88 60.65%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.21 54.58%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.19 37.07%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.51 49.22%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 4.03 59.06%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.76 63.58%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.07 57.85%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.56 49.44%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.78 44.43%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 3.73 63.00%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.78 43.85%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.92 40.52%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 3.97 59.36%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.65 82.35%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.46 50.83%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.12 54.86%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.21 53.86%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.33 51.04%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.56 47.04%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.20 56.04%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.07 56.46%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.37 50.97%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 3.98 59.25%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 3.93 59.87%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.03 56.14%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.91 43.75%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.24 43.24%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.22 35.97%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.42 50.55%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.83 27.78%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 5.36 50.00%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.23 54.57%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.89 43.24%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.86 35.71%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.96 36.17%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.32 52.97%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.78 41.46%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.36 51.39%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.73 44.60%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 5.21 33.96%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.14 55.52%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.84 42.11%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.21 37.78%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.18 54.80%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.86 42.86%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 3.60 70.00%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 5.18 35.29%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.36 51.43%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.37 30.00%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.16 56.22%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.64 50.00%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.25 54.22%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.17 55.12%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.91 36.36%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.25 50.00%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 5.21 37.36%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.22 59.26%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.73 45.10%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.84 44.22%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.65 46.32%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 5.08 42.50%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.83 60.54%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.18 55.14%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.80 61.39%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 5.11 38.39%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.04 57.14%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.05 58.06%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.75 46.57%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.30 53.47%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.97 59.09%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.17 55.04%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.74 45.30%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.44 52.81%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 3.81 61.80%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.34 48.44%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.90 40.48%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.56 47.08%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.88 59.51%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.32 51.66%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.53 48.78%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.73 43.85%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.25 53.96%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.93 40.00%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 3.91 57.14%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.78 40.87%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.65 45.37%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.40 50.34%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.25 60.00%
Đao Tím Đao Tím 4.39 50.14%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.67 46.93%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.13 56.93%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.81 43.56%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.32 52.91%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.35 53.13%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.52 50.13%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.34 69.35%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.37 51.82%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 3.85 62.30%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.47 49.96%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 3.97 58.81%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.96 58.99%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.00 58.83%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.87 42.70%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.57 48.33%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.46 50.23%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.07 57.10%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.30 53.19%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.85 61.64%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.24 54.39%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.15 55.18%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.91 41.16%
Cung Xanh Cung Xanh 4.20 54.98%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.26 54.14%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.72 64.60%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 3.98 58.96%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.93 61.10%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.84 62.16%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.57 48.83%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.51 49.99%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.01 59.32%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.75 63.42%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.93 59.15%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.59 46.70%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.20 56.73%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 3.91 60.40%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.46 50.96%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.16 55.75%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.10 56.92%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.82 62.65%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.72 59.02%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.58 48.85%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.48 51.29%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.24 54.29%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.96 59.65%
Bất Chấp Bất Chấp 4.71 45.41%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.81 62.70%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.52 49.09%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.23 54.05%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.09 57.47%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.28 57.05%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.61 48.14%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.83 62.35%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.64 46.29%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.45 50.07%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.53 50.51%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.54 48.72%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.22 54.33%
Phong Kiếm Phong Kiếm 3.74 62.37%