Gangplank DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Gangplank DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Gangplank

Gangplank

  • Tái Chế
    Tái Chế
  • Song Hình
    Song Hình
  • Võ Sĩ Lồng Sắt
    Võ Sĩ Lồng Sắt
Giá
3
Máu 700
Tốc Độ Đánh 0.5
Tầm Đánh
Giáp 0
Kháng Phép
4.38 Vị trí TB
51.40% Tỉ lệ TOP 4
15.57% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.89 41.29%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 4.15 56.12%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 4.03 57.53%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 4.71 43.98%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 4.84 42.11%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 5.66 31.82%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 5.65 26.92%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 5.00 42.86%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 5.18 27.27%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 5.20 35.00%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 5.57 26.09%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 5.55 31.58%
Bảo Vật Không Gian Bảo Vật Không Gian 1.00 100.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo 2.33 100.00%
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo 7.00 0.00%
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo 7.00 0.00%
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo 1.00 100.00%
Đao Tích Điện Hoàn Hảo Đao Tích Điện Hoàn Hảo 4.20 60.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 4.94 41.18%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 5.30 37.50%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 4.74 45.16%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 4.48 52.38%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 5.76 29.41%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 4.61 52.17%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 3.40 60.00%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 5.04 42.86%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.47 49.94%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.18 55.33%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.06 57.87%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.85 43.00%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.81 61.93%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.25 54.29%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.26 35.20%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.47 50.42%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.83 62.82%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.62 66.62%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.04 58.26%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.52 49.07%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.57 47.86%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 3.80 62.00%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.77 44.53%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.86 42.66%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 3.93 60.02%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.30 93.75%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.43 50.12%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.11 55.23%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.07 57.04%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.22 54.30%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.53 48.66%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.27 53.87%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 3.98 58.51%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.29 52.96%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.00 58.73%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 3.98 58.58%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.34 52.02%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.89 42.86%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.51 33.51%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.17 37.15%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.35 51.86%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.54 46.15%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 5.04 45.71%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.26 53.67%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.93 41.50%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.50 48.74%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.90 39.90%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.21 54.59%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.77 44.55%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.34 52.41%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.57 47.70%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.50 51.29%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.19 54.92%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.78 43.20%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.42 31.24%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.16 55.15%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.84 43.43%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.37 51.90%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.78 41.12%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.63 46.13%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.45 29.83%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.06 57.72%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.25 55.34%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.43 49.47%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.21 54.61%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.27 52.82%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.22 53.61%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.85 43.21%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.35 51.88%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.62 47.55%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.87 42.45%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.53 48.28%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.96 41.71%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.83 62.42%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.20 55.02%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.83 60.84%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.88 41.41%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.18 53.81%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.07 57.83%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.64 47.59%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.19 55.01%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.91 61.14%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 3.91 60.09%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.57 48.23%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.54 49.39%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 3.71 63.05%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.36 52.26%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.65 47.57%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.45 50.05%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.77 62.14%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.39 50.78%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.40 50.50%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.66 45.93%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.26 53.93%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.77 42.88%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 3.98 57.77%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.68 45.42%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.52 49.15%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.32 52.60%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.37 52.99%
Đao Tím Đao Tím 4.47 49.97%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.62 47.99%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.04 58.01%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.74 45.10%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.29 53.61%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.23 55.20%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.41 51.98%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.43 67.19%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.16 55.97%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 3.87 61.77%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.38 52.18%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 3.99 58.70%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.91 60.58%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.90 60.75%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.76 45.91%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.49 49.92%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.38 52.16%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.01 59.07%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.28 53.84%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.89 61.16%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.22 54.79%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.07 58.01%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.77 44.30%
Cung Xanh Cung Xanh 4.18 55.49%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.11 57.21%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.60 65.16%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.00 59.04%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.82 61.92%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.73 64.52%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.46 50.96%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.39 52.31%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 3.96 59.84%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.77 63.58%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.92 60.06%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.53 49.01%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.08 57.15%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 3.91 60.98%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.41 51.96%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.11 57.44%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.96 59.93%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.79 63.57%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.88 59.75%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.55 49.57%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.19 56.55%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.24 54.35%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.86 61.77%
Bất Chấp Bất Chấp 4.37 51.79%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.81 62.92%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.47 50.30%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.28 53.02%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.90 60.95%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.20 57.14%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.57 49.07%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.84 62.43%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.59 47.50%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.40 51.47%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.21 55.48%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.43 51.14%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.19 55.00%
Phong Kiếm Phong Kiếm 3.72 63.07%