Gangplank DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Gangplank DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Gangplank
-
Tái Chế
-
Song Hình
-
Võ Sĩ Lồng Sắt
Giá
3
Máu
700
Tốc Độ Đánh
0.5
Tầm Đánh
Giáp
0
Kháng Phép
4.18
Vị trí TB
57.24%
Tỉ lệ TOP 4
14.48%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.90 | 40.96% |
Dụng Cụ Tái Chế | 3.33 | 66.67% |
Súng Tái Chế | 2.83 | 83.33% |
Găng Tái Chế | 6.00 | 21.43% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 6.00 | 0.00% |
Đao Xích Hành Quyết II | 6.50 | 25.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 6.00 | 0.00% |
Giải Phóng Chất Độc II | 1.00 | 100.00% |
Đao Tích Điện II | 7.50 | 0.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo | 8.00 | 0.00% |
Đao Xích Hành Quyết | 7.00 | 0.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 5.40 | 40.00% |
Giáp Hextech Piltover | 3.33 | 66.67% |
Shimmer Bùng Nổ | 7.50 | 0.00% |
Giải Phóng Chất Độc | 4.00 | 75.00% |
Virus Truyền Nhiễm | 2.00 | 100.00% |
Đao Tích Điện | 2.00 | 100.00% |
Ấn Học Viện | 4.41 | 52.14% |
Ấn Phục Kích | 4.31 | 52.86% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 4.03 | 57.52% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.99 | 38.74% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.91 | 60.08% |
Ấn Cực Tốc | 4.31 | 53.64% |
Ấn Hóa Chủ | 5.14 | 38.13% |
Ấn Pháo Binh | 4.51 | 49.13% |
Ấn Thí Nghiệm | 4.05 | 59.14% |
Ấn Gia Đình | 3.77 | 63.03% |
Ấn Ánh Lửa | 4.06 | 57.98% |
Ấn Thống Trị | 4.49 | 50.69% |
Ấn Tiên Tri | 4.83 | 43.63% |
Ấn Nổi Loạn | 3.76 | 61.64% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.75 | 44.73% |
Ấn Phù Thủy | 4.84 | 42.13% |
Ấn Cảnh Binh | 3.97 | 58.95% |
Đã tịch thu! | 2.79 | 78.57% |
Ấn Vệ Binh | 4.45 | 50.87% |
Ấn Chinh Phục | 4.11 | 54.99% |
Ấn Giám Sát | 4.23 | 53.89% |
Giáp Siêu Linh | 4.33 | 51.85% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.61 | 46.11% |
Tam Luyện Kiếm | 4.17 | 56.42% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.07 | 56.67% |
Rìu Nham Tinh | 4.38 | 51.09% |
Khiên Băng Randuin | 3.98 | 59.27% |
Đại Bác Hải Tặc | 3.92 | 60.13% |
Lưỡng Cực Zhonya | 3.84 | 59.34% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.74 | 48.15% |
Quyền Trượng Thần URF | 5.12 | 47.06% |
Huyết Thần Kiếm | 5.19 | 36.53% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.48 | 49.66% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.87 | 26.67% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 5.75 | 41.67% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.22 | 54.51% |
Vuốt Thần Long | 4.80 | 43.33% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 5.50 | 30.00% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.97 | 36.84% |
Diệt Ác Quỷ | 4.34 | 51.97% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.88 | 40.00% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 4.40 | 50.40% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.76 | 44.23% |
Thánh Kiếm Hextech | 5.05 | 35.00% |
Thiên Cực Kiếm | 4.14 | 55.65% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.82 | 45.45% |
Găng Ngọc Thạch | 5.39 | 33.78% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.21 | 54.18% |
Món Quà Của Baron | 4.87 | 41.67% |
Thần Thư Morello | 3.25 | 75.00% |
Di Sản Khổng Nhân | 5.00 | 38.46% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.48 | 50.82% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 5.21 | 37.50% |
Bùa Tro Tàn | 4.23 | 54.62% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.60 | 52.00% |
Bão Tố Runaan | 4.44 | 52.46% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.15 | 55.53% |
Giáp Phân Cực | 4.67 | 38.89% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.17 | 51.22% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 5.32 | 34.48% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.26 | 60.87% |
Găng Tinh Xảo | 4.73 | 45.32% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.85 | 44.39% |
Chùy Thần Lực | 4.75 | 45.21% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 5.14 | 39.29% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.77 | 61.17% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.18 | 55.46% |
Ngọc Quá Khổ | 3.84 | 60.79% |
Giáp Đại Hãn | 5.31 | 34.09% |
Bùa Đầu Lâu | 4.03 | 57.89% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.07 | 57.83% |
Thần Búa Tiến Công | 4.72 | 47.85% |
Gương Lừa Gạt | 4.27 | 53.30% |
Mũ Thích Nghi | 3.94 | 59.88% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.11 | 54.69% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.75 | 44.86% |
Đá Hắc Hóa | 4.31 | 55.88% |
Pháo Xương Cá | 3.82 | 61.38% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.37 | 46.94% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.78 | 43.10% |
Kiếm Tai Ương | 4.51 | 48.28% |
Huy Hiệu Lightshield | 3.71 | 61.19% |
Bão Tố Luden | 4.36 | 51.67% |
Găng Đấu Sĩ | 4.65 | 46.84% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.73 | 43.25% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.29 | 53.31% |
Giáp Tay Seeker | 4.90 | 41.10% |
Chùy Bạch Ngân | 3.92 | 57.05% |
Gươm Biến Ảnh | 4.77 | 40.10% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.76 | 42.35% |
Bùa Thăng Hoa | 4.45 | 49.14% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.31 | 59.18% |
Đao Tím | 4.35 | 52.16% |
Kiếm B.F. | 4.68 | 46.71% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.01 | 59.57% |
Huyết Kiếm | 4.82 | 43.35% |
Bùa Xanh | 4.32 | 52.85% |
Áo Choàng Gai | 4.36 | 53.07% |
Giáp Lưới | 4.52 | 50.10% |
Cốc Sức Mạnh | 3.31 | 71.49% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.33 | 52.42% |
Kiếm Tử Thần | 3.84 | 62.45% |
Vuốt Rồng | 4.48 | 49.71% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 3.92 | 60.10% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.96 | 59.04% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.02 | 57.74% |
Chảo Vàng | 4.83 | 43.77% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.58 | 48.24% |
Đai Khổng Lồ | 4.45 | 50.39% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.06 | 57.22% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.29 | 53.31% |
Kiếm Súng Hextech | 3.85 | 61.82% |
Vô Cực Kiếm | 4.23 | 54.48% |
Nỏ Sét | 4.18 | 53.82% |
Găng Bảo Thạch | 4.92 | 40.84% |
Cung Xanh | 4.20 | 55.06% |
Nanh Nashor | 4.28 | 53.92% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.77 | 63.80% |
Diệt Khổng Lồ | 3.97 | 59.23% |
Bùa Nguyệt Thạch | 3.86 | 61.99% |
Quỷ Thư Morello | 3.85 | 61.95% |
Gậy Quá Khổ | 4.58 | 48.77% |
Áo Choàng Bạc | 4.49 | 50.27% |
Trái Tim Kiên Định | 4.03 | 59.24% |
Chùy Xuyên Phá | 3.74 | 63.72% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.90 | 59.71% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.62 | 46.08% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.11 | 58.74% |
Bùa Đỏ | 3.92 | 60.28% |
Cung Gỗ | 4.46 | 51.13% |
Áo Choàng Lửa | 4.16 | 55.61% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.08 | 57.33% |
Cuồng Cung Runaan | 3.83 | 62.19% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 3.70 | 59.51% |
Găng Đấu Tập | 4.57 | 48.98% |
Siêu Xẻng | 4.51 | 50.76% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.24 | 54.32% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 3.95 | 59.87% |
Bất Chấp | 4.68 | 47.02% |
Dao Điện Statikk | 3.79 | 62.80% |
Móng Vuốt Sterak | 4.52 | 48.97% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.17 | 55.50% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.12 | 56.84% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.26 | 57.97% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.60 | 48.29% |
Găng Đạo Tặc | 3.82 | 62.48% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.64 | 46.21% |
Bàn Tay Công Lý | 4.45 | 49.99% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.49 | 51.29% |
Giáp Máu Warmog | 4.52 | 49.27% |
Tụ Bão Zeke | 4.19 | 54.65% |
Phong Kiếm | 3.66 | 64.05% |