Gangplank DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Gangplank DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Gangplank

Gangplank

  • Tái Chế
    Tái Chế
  • Song Hình
    Song Hình
  • Võ Sĩ Lồng Sắt
    Võ Sĩ Lồng Sắt
Giá
3
Máu 700
Tốc Độ Đánh 0.5
Tầm Đánh
Giáp 0
Kháng Phép
4.40 Vị trí TB
51.54% Tỉ lệ TOP 4
14.59% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.90 40.96%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 3.33 66.67%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 2.83 83.33%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 6.00 21.43%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 6.00 0.00%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 6.50 25.00%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 6.00 0.00%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 1.00 100.00%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 7.50 0.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo 1.00 100.00%
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo 8.00 0.00%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 7.00 0.00%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 5.40 40.00%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 3.33 66.67%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 7.50 0.00%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 4.00 75.00%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 2.00 100.00%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 2.00 100.00%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.41 52.14%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.31 52.86%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.03 57.52%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.99 38.74%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.91 60.08%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.31 53.64%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.14 38.13%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.51 49.13%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 4.05 59.14%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.77 63.03%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.06 57.98%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.49 50.69%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.83 43.63%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 3.76 61.64%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.75 44.73%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.84 42.13%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 3.97 58.95%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.79 78.57%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.45 50.87%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.11 54.99%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.23 53.89%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.33 51.85%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.61 46.11%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.17 56.42%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.07 56.67%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.38 51.09%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 3.98 59.27%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 3.92 60.13%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 3.84 59.34%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.74 48.15%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.12 47.06%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.19 36.53%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.48 49.66%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.87 26.67%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 5.75 41.67%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.22 54.51%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.80 43.33%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 5.50 30.00%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.97 36.84%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.34 51.97%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.88 40.00%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.40 50.40%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.76 44.23%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 5.05 35.00%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.14 55.65%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.82 45.45%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.39 33.78%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.21 54.18%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.87 41.67%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 3.25 75.00%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 5.00 38.46%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.48 50.82%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.21 37.50%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.23 54.62%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.60 52.00%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.44 52.46%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.15 55.53%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.67 38.89%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.17 51.22%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 5.32 34.48%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.26 60.87%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.73 45.32%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.85 44.39%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.75 45.21%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 5.14 39.29%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.77 61.17%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.18 55.46%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.84 60.79%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 5.31 34.09%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.03 57.89%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.07 57.83%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.72 47.85%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.27 53.30%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.94 59.88%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.11 54.69%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.75 44.86%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.31 55.88%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 3.82 61.38%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.37 46.94%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.78 43.10%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.51 48.28%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.71 61.19%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.36 51.67%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.65 46.84%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.73 43.25%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.29 53.31%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.90 41.10%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 3.92 57.05%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.77 40.10%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.76 42.35%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.45 49.14%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.31 59.18%
Đao Tím Đao Tím 4.35 52.16%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.68 46.71%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.01 59.57%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.82 43.35%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.32 52.85%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.36 53.07%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.52 50.10%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.31 71.49%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.33 52.42%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 3.84 62.45%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.48 49.71%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 3.92 60.10%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.96 59.04%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.02 57.74%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.83 43.77%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.58 48.24%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.45 50.39%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.06 57.22%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.29 53.31%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.85 61.82%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.23 54.48%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.18 53.82%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.92 40.84%
Cung Xanh Cung Xanh 4.20 55.06%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.28 53.92%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.77 63.80%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 3.97 59.23%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.86 61.99%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.85 61.95%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.58 48.77%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.49 50.27%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.03 59.24%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.74 63.72%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.90 59.71%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.62 46.08%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.11 58.74%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 3.92 60.28%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.46 51.13%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.16 55.61%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.08 57.33%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.83 62.19%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.70 59.51%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.57 48.98%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.51 50.76%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.24 54.32%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.95 59.87%
Bất Chấp Bất Chấp 4.68 47.02%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.79 62.80%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.52 48.97%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.17 55.50%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.12 56.84%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.26 57.97%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.60 48.29%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.82 62.48%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.64 46.21%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.45 49.99%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.49 51.29%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.52 49.27%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.19 54.65%
Phong Kiếm Phong Kiếm 3.66 64.05%