Gangplank DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Gangplank DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Gangplank
-
Tái Chế
-
Song Hình
-
Võ Sĩ Lồng Sắt
Giá
3
Máu
700
Tốc Độ Đánh
0.5
Tầm Đánh
Giáp
0
Kháng Phép
4.36
Vị trí TB
51.71%
Tỉ lệ TOP 4
15.66%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.79 | 43.39% |
Dụng Cụ Tái Chế | 3.70 | 60.00% |
Súng Tái Chế | 3.75 | 62.50% |
Găng Tái Chế | 4.97 | 37.14% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 2.67 | 66.67% |
Đao Xích Hành Quyết II | 6.60 | 20.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 6.40 | 0.00% |
Giáp Hextech Piltover II | 1.00 | 100.00% |
Giải Phóng Chất Độc II | 4.50 | 50.00% |
Virus Truyền Nhiễm II | 7.00 | 0.00% |
Đao Tích Điện II | 7.00 | 0.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo | 8.00 | 0.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 4.00 | 100.00% |
Đao Xích Hành Quyết | 6.00 | 25.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 4.86 | 42.86% |
Giáp Hextech Piltover | 4.50 | 50.00% |
Shimmer Bùng Nổ | 7.33 | 0.00% |
Giải Phóng Chất Độc | 4.80 | 60.00% |
Virus Truyền Nhiễm | 3.67 | 66.67% |
Đao Tích Điện | 4.57 | 57.14% |
Ấn Học Viện | 4.51 | 49.60% |
Ấn Phục Kích | 4.28 | 53.32% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 4.05 | 57.41% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.96 | 39.77% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.87 | 60.70% |
Ấn Cực Tốc | 4.20 | 55.26% |
Ấn Hóa Chủ | 5.24 | 36.07% |
Ấn Pháo Binh | 4.51 | 49.13% |
Ấn Thí Nghiệm | 3.96 | 59.32% |
Ấn Gia Đình | 3.72 | 64.58% |
Ấn Ánh Lửa | 4.09 | 57.40% |
Ấn Thống Trị | 4.58 | 49.02% |
Ấn Tiên Tri | 4.76 | 44.29% |
Ấn Nổi Loạn | 3.74 | 62.43% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.78 | 43.77% |
Ấn Phù Thủy | 4.92 | 40.54% |
Ấn Cảnh Binh | 3.99 | 59.02% |
Đã tịch thu! | 2.46 | 89.29% |
Ấn Vệ Binh | 4.38 | 52.74% |
Ấn Chinh Phục | 4.11 | 55.07% |
Ấn Giám Sát | 4.22 | 53.56% |
Giáp Siêu Linh | 4.43 | 50.70% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.62 | 46.90% |
Tam Luyện Kiếm | 4.23 | 55.43% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.02 | 57.37% |
Rìu Nham Tinh | 4.41 | 50.18% |
Khiên Băng Randuin | 4.03 | 58.20% |
Đại Bác Hải Tặc | 3.96 | 59.25% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.20 | 53.22% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.64 | 50.00% |
Quyền Trượng Thần URF | 5.33 | 36.84% |
Huyết Thần Kiếm | 5.24 | 35.29% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.42 | 50.09% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.89 | 32.14% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 5.24 | 52.38% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.33 | 52.90% |
Vuốt Thần Long | 4.82 | 44.90% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.88 | 37.50% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.85 | 36.76% |
Diệt Ác Quỷ | 4.27 | 53.86% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.83 | 42.20% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 4.38 | 51.61% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.68 | 45.74% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.91 | 41.56% |
Thiên Cực Kiếm | 4.14 | 55.59% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 5.05 | 38.10% |
Găng Ngọc Thạch | 5.32 | 33.06% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.19 | 54.72% |
Món Quà Của Baron | 4.94 | 40.95% |
Thần Thư Morello | 4.50 | 50.00% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.76 | 44.00% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.34 | 50.86% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 5.38 | 29.73% |
Bùa Tro Tàn | 4.09 | 56.65% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.44 | 53.13% |
Bão Tố Runaan | 4.22 | 52.34% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.22 | 54.48% |
Giáp Phân Cực | 4.75 | 39.29% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.27 | 50.68% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 5.11 | 38.58% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.18 | 60.53% |
Găng Tinh Xảo | 4.69 | 45.75% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.91 | 41.01% |
Chùy Thần Lực | 4.46 | 49.28% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.79 | 46.43% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.82 | 61.59% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.12 | 56.18% |
Ngọc Quá Khổ | 3.77 | 62.18% |
Giáp Đại Hãn | 5.02 | 38.24% |
Bùa Đầu Lâu | 3.98 | 57.50% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.08 | 57.56% |
Thần Búa Tiến Công | 4.77 | 45.16% |
Gương Lừa Gạt | 4.30 | 53.39% |
Mũ Thích Nghi | 3.98 | 59.04% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.14 | 56.22% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.73 | 45.40% |
Đá Hắc Hóa | 4.58 | 50.40% |
Pháo Xương Cá | 3.80 | 61.63% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.35 | 50.56% |
Dây Chuyền Tự Lực | 5.12 | 36.61% |
Kiếm Tai Ương | 4.37 | 52.63% |
Huy Hiệu Lightshield | 3.75 | 62.28% |
Bão Tố Luden | 4.37 | 50.95% |
Găng Đấu Sĩ | 4.46 | 50.09% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.68 | 45.30% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.21 | 55.47% |
Giáp Tay Seeker | 5.12 | 38.41% |
Chùy Bạch Ngân | 4.02 | 55.81% |
Gươm Biến Ảnh | 4.74 | 42.20% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.58 | 46.67% |
Bùa Thăng Hoa | 4.29 | 52.28% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.54 | 51.25% |
Đao Tím | 4.45 | 48.96% |
Kiếm B.F. | 4.66 | 47.01% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.08 | 57.76% |
Huyết Kiếm | 4.81 | 43.52% |
Bùa Xanh | 4.31 | 53.09% |
Áo Choàng Gai | 4.36 | 53.08% |
Giáp Lưới | 4.52 | 50.02% |
Cốc Sức Mạnh | 3.46 | 66.53% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.35 | 52.72% |
Kiếm Tử Thần | 3.85 | 62.08% |
Vuốt Rồng | 4.49 | 49.74% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 3.95 | 59.17% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.99 | 58.74% |
Lời Thề Hộ Vệ | 3.98 | 59.35% |
Chảo Vàng | 4.82 | 44.40% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.58 | 48.09% |
Đai Khổng Lồ | 4.47 | 50.05% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.09 | 57.31% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.30 | 53.25% |
Kiếm Súng Hextech | 3.91 | 60.54% |
Vô Cực Kiếm | 4.24 | 54.36% |
Nỏ Sét | 4.16 | 55.32% |
Găng Bảo Thạch | 4.92 | 41.01% |
Cung Xanh | 4.20 | 54.88% |
Nanh Nashor | 4.22 | 55.05% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.69 | 65.42% |
Diệt Khổng Lồ | 4.00 | 58.73% |
Bùa Nguyệt Thạch | 3.78 | 64.23% |
Quỷ Thư Morello | 3.89 | 61.03% |
Gậy Quá Khổ | 4.59 | 48.49% |
Áo Choàng Bạc | 4.51 | 49.85% |
Trái Tim Kiên Định | 4.05 | 58.47% |
Chùy Xuyên Phá | 3.77 | 63.16% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.95 | 59.19% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.59 | 46.92% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.12 | 56.58% |
Bùa Đỏ | 3.92 | 60.26% |
Cung Gỗ | 4.46 | 50.90% |
Áo Choàng Lửa | 4.19 | 55.19% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.09 | 57.47% |
Cuồng Cung Runaan | 3.81 | 62.76% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 3.79 | 59.86% |
Găng Đấu Tập | 4.57 | 48.91% |
Siêu Xẻng | 4.48 | 51.12% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.25 | 54.21% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.01 | 58.74% |
Bất Chấp | 4.79 | 42.55% |
Dao Điện Statikk | 3.82 | 62.33% |
Móng Vuốt Sterak | 4.52 | 49.30% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.30 | 51.76% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.13 | 57.24% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.27 | 57.34% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.60 | 48.31% |
Găng Đạo Tặc | 3.83 | 62.25% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.63 | 46.48% |
Bàn Tay Công Lý | 4.46 | 50.05% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.52 | 50.57% |
Giáp Máu Warmog | 4.53 | 48.99% |
Tụ Bão Zeke | 4.24 | 53.80% |
Phong Kiếm | 3.68 | 63.75% |