Heimerdinger DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Heimerdinger DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Heimerdinger

Heimerdinger

  • Học Viện
    Học Viện
  • Tiên Tri
    Tiên Tri
Giá
4
Máu 800
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 30
Kháng Phép 30
4.49 Vị trí TB
50.47% Tỉ lệ TOP 4
9.56% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.96 40.46%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 5.07 37.93%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 4.45 48.10%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 5.00 30.77%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 5.00 50.00%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 5.20 35.00%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 4.67 44.44%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 3.50 100.00%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 5.24 33.33%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 4.81 41.38%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 5.30 33.33%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 5.37 32.80%
Bảo Vật Không Gian Bảo Vật Không Gian 1.00 100.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo 6.67 0.00%
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo 2.38 76.92%
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo 2.00 100.00%
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo 3.44 66.67%
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo 1.98 88.76%
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo 2.44 80.15%
Đao Tích Điện Hoàn Hảo Đao Tích Điện Hoàn Hảo 3.23 72.31%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 7.50 0.00%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 4.78 37.04%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 4.80 40.00%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 3.33 66.67%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 4.49 53.66%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 4.74 44.62%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 4.75 42.29%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 4.84 45.68%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.58 49.21%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.36 52.78%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 5.43 33.18%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 4.27 53.28%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.94 41.71%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.57 29.97%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.53 49.86%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 4.57 48.66%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.65 47.26%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.46 51.65%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 5.12 37.79%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 5.01 39.63%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.34 51.49%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.56 48.27%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 5.15 36.95%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.90 41.83%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.59 48.39%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.84 87.88%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.56 49.05%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.83 42.51%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 5.27 36.32%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 5.07 40.48%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.92 40.45%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.83 42.73%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.33 53.45%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.41 51.76%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.51 51.40%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.84 43.16%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.56 48.36%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.71 46.22%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.68 46.67%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.25 35.35%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.53 49.56%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 3.44 77.78%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.76 42.22%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 5.74 27.54%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 5.80 20.00%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.91 45.45%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 5.77 35.48%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.83 43.58%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 5.40 30.95%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.33 33.37%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.12 38.36%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.67 47.40%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.61 28.94%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.87 44.12%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.95 41.03%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 5.33 36.26%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.83 43.42%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.52 49.77%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.22 55.56%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 5.43 30.95%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.96 40.82%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.61 48.53%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.93 40.00%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.93 39.66%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.69 46.55%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 3.50 100.00%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.57 48.81%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 6.00 16.67%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.30 50.00%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.63 47.86%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 5.10 34.48%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.69 45.67%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 5.83 28.26%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.82 64.78%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.80 44.18%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.52 49.63%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 5.37 34.29%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.56 49.25%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.78 44.35%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 5.26 38.13%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.75 41.01%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.26 55.14%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.98 45.83%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.39 52.31%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.69 46.27%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 5.19 35.38%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 5.41 31.87%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 5.91 23.81%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.42 51.84%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.73 42.59%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.97 40.28%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 5.02 39.62%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 5.60 29.41%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 5.16 36.76%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.81 43.65%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 5.41 32.93%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 6.20 22.86%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 5.08 34.48%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.78 44.77%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 5.38 28.33%
Đao Tím Đao Tím 4.77 45.15%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 5.34 34.30%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.48 50.54%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.70 46.14%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.30 54.10%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.68 47.72%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.67 49.88%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.42 51.68%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.51 49.55%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.85 43.33%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.74 47.09%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.65 47.02%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.30 54.53%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.58 48.04%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.24 37.44%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 5.19 37.94%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 5.33 35.25%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.23 55.55%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.80 44.02%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.33 53.39%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.90 42.02%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.52 50.38%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.52 49.78%
Cung Xanh Cung Xanh 4.78 44.83%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.48 50.61%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.19 58.82%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.50 50.21%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.97 61.75%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.05 59.40%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 5.35 34.32%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.76 45.95%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.61 49.48%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.26 54.88%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.23 55.60%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.39 52.51%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.68 47.87%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.41 52.07%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.95 41.50%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.70 45.98%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.43 53.66%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.61 47.99%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.74 46.07%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 5.11 38.32%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.65 49.15%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.58 48.47%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.56 50.98%
Bất Chấp Bất Chấp 4.85 42.91%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.31 54.10%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.63 48.93%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.23 57.35%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.36 52.85%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.39 54.86%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 5.48 31.82%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.25 55.64%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.63 48.19%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.55 49.07%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.47 54.55%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 5.09 40.19%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.41 51.54%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.80 45.14%