Heimerdinger DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Heimerdinger DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Heimerdinger

Heimerdinger

  • Học Viện
    Học Viện
  • Tiên Tri
    Tiên Tri
Giá
4
Máu 800
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 30
Kháng Phép 30
4.20 Vị trí TB
55.48% Tỉ lệ TOP 4
14.12% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.68 44.96%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 5.63 25.00%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 5.00 41.01%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 5.21 33.33%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 7.00 0.00%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 5.80 20.00%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 4.75 25.00%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 4.11 54.12%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 4.64 50.00%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 5.06 37.50%
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo 1.00 100.00%
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo 1.08 100.00%
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo 1.40 100.00%
Đao Tích Điện Hoàn Hảo Đao Tích Điện Hoàn Hảo 5.00 0.00%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 5.33 33.33%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 5.67 33.33%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 6.25 25.00%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 5.03 38.71%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 4.78 40.00%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 4.56 37.50%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.70 46.02%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.01 58.82%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.96 39.94%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.63 64.58%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.65 46.33%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.55 29.54%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.72 45.43%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 4.04 59.46%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.26 52.70%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.61 48.18%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.41 51.51%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.72 45.79%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 3.64 65.64%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 5.25 35.57%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 5.24 35.33%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.78 43.97%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.37 52.22%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.58 90.70%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.49 50.90%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.60 47.03%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.77 46.49%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 2.50 100.00%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.62 48.35%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.44 50.87%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 3.87 61.02%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 3.81 60.79%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.32 51.35%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.19 54.34%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 3.81 61.17%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.08 57.75%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 3.96 59.00%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.62 42.31%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 3.80 62.24%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 7.00 0.00%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.84 44.00%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.47 52.94%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.00 71.43%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 5.67 33.33%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.00 50.00%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.18 55.37%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 3.93 53.33%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.21 35.52%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.56 47.64%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.06 57.41%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.67 29.03%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 6.06 18.75%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.29 53.52%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 5.83 26.09%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.35 52.24%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 3.77 63.21%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 5.00 50.00%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 5.14 42.86%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.30 53.28%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 3.81 61.58%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 2.67 100.00%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.62 42.31%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.13 57.01%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 8.00 0.00%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.26 55.22%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.75 50.00%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.00 100.00%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.31 53.79%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.62 30.77%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 3.86 60.33%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 7.50 0.00%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.01 58.25%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.24 53.73%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.21 55.78%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 5.00 28.57%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.11 56.89%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.06 58.22%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 5.33 29.60%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.51 49.19%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.90 61.42%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.50 41.67%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 3.89 60.65%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.04 57.07%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.73 46.23%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.98 39.57%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 5.04 40.67%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 3.96 59.14%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.84 64.00%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.62 47.01%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.90 42.21%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 5.14 38.64%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.69 45.25%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.19 55.19%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.96 34.78%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 5.75 18.75%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.91 39.53%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.44 50.43%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.47 46.67%
Đao Tím Đao Tím 4.37 51.58%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 5.44 32.42%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 3.92 61.96%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.38 52.24%
Bùa Xanh Bùa Xanh 3.76 62.85%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.92 42.33%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.36 54.55%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.88 60.60%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.29 54.27%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.67 46.34%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.60 51.00%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.29 53.11%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.83 62.48%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.55 51.60%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.52 35.71%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.48 52.43%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 5.51 32.09%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.73 64.57%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.64 46.91%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.81 61.82%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.61 47.45%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.49 50.43%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.04 58.03%
Cung Xanh Cung Xanh 4.60 47.85%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.09 57.32%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.41 64.71%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.02 58.69%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.05 58.16%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.81 63.23%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 5.47 32.43%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.81 46.55%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.51 53.36%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.74 63.97%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.81 62.33%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.02 59.08%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.34 50.00%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 3.88 60.99%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.84 44.00%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.55 51.79%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.32 55.13%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.40 51.46%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.79 37.14%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 5.07 38.81%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.66 46.27%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.24 54.51%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.46 50.94%
Bất Chấp Bất Chấp 4.74 44.28%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.97 59.73%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.50 49.27%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.86 50.00%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.20 56.12%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.36 51.89%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 5.66 29.23%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.87 62.04%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.46 48.98%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.16 56.11%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 5.00 40.00%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.42 51.98%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.25 54.61%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.06 58.48%