Heimerdinger DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Heimerdinger DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Heimerdinger

Heimerdinger

  • Học Viện
    Học Viện
  • Tiên Tri
    Tiên Tri
Giá
4
Máu 800
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 30
Kháng Phép 30
4.49 Vị trí TB
50.47% Tỉ lệ TOP 4
9.56% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.93 40.55%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.48 50.23%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.09 58.33%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 5.29 36.36%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 4.19 55.53%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.72 46.21%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.74 44.87%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 4.79 43.64%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.55 48.90%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.15 58.58%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.81 43.16%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.89 42.48%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.24 52.94%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.64 46.44%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.87 41.52%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 5.21 35.61%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.81 43.99%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 3.36 79.69%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.72 45.57%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.84 42.94%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 5.16 37.00%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 5.50 25.00%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.71 42.37%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.94 42.28%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.38 52.27%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.52 49.38%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.68 43.48%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 5.05 38.77%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.55 49.75%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.75 43.29%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.63 47.77%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.50 50.00%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.28 54.26%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 2.00 100.00%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 5.21 33.33%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 5.33 22.22%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 3.00 100.00%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.00 100.00%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 6.43 28.57%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.74 45.41%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 5.93 28.57%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.44 31.30%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.17 37.98%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.68 46.83%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.59 29.73%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 5.23 46.15%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.55 48.71%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 5.36 36.00%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.88 42.04%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.55 50.18%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 6.50 0.00%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 5.17 38.10%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.72 46.31%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.73 44.53%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.60 40.00%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 5.13 39.13%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.73 45.43%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.52 48.28%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 5.14 42.86%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.00 50.00%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.65 48.32%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 6.20 0.00%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.25 55.42%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 6.63 0.00%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.97 59.56%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.87 42.48%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.39 53.79%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.88 50.00%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.65 47.43%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.77 44.74%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 5.53 31.09%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.91 41.71%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.31 53.92%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.86 45.45%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.44 51.23%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.53 49.39%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 5.42 31.50%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 5.36 33.10%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 5.78 25.59%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.44 50.57%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.48 51.52%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 5.02 39.53%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 5.29 34.24%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 5.75 21.88%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 5.14 35.89%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.88 42.73%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 5.22 40.30%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 6.00 15.79%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 5.09 42.42%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.87 41.90%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 5.40 30.00%
Đao Tím Đao Tím 4.86 43.42%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 5.35 34.41%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.41 51.76%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.74 44.37%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.28 54.22%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.53 52.27%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.81 46.30%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.34 54.14%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.65 47.00%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 5.01 40.04%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.59 48.68%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.66 47.18%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.47 51.08%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.60 49.18%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.46 28.97%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 5.16 37.87%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 5.71 27.86%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.37 53.14%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.91 41.69%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.37 52.50%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.99 40.68%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.68 46.83%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.44 51.01%
Cung Xanh Cung Xanh 4.80 44.21%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.55 48.93%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.95 63.16%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.49 50.16%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.05 56.59%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.09 58.34%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 5.41 33.37%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 5.26 33.10%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.59 46.83%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.20 55.53%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.37 52.81%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.40 52.02%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.37 58.10%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.41 52.08%
Cung Gỗ Cung Gỗ 5.04 39.62%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.71 46.00%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.41 52.96%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.74 45.03%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.72 46.77%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 5.31 34.22%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.64 51.33%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.64 47.29%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.72 45.64%
Bất Chấp Bất Chấp 4.88 43.45%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.35 53.09%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.94 42.28%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.13 55.00%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.55 48.51%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.56 48.17%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 5.59 30.07%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.23 55.81%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.62 46.52%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.61 48.20%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.42 50.00%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 5.17 38.05%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.43 50.91%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.40 50.37%