Heimerdinger DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Heimerdinger DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Heimerdinger
-
Học Viện
-
Tiên Tri
Giá
4
Máu
800
Tốc Độ Đánh
0.8
Tầm Đánh
Giáp
30
Kháng Phép
30
4.20
Vị trí TB
55.48%
Tỉ lệ TOP 4
14.12%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.81 | 46.90% |
Súng Tái Chế | 5.50 | 40.00% |
Găng Tái Chế | 4.17 | 50.00% |
Đao Xích Hành Quyết II | 7.00 | 0.00% |
Giải Phóng Chất Độc II | 3.00 | 75.00% |
Virus Truyền Nhiễm II | 3.50 | 75.00% |
Đao Xích Hành Quyết | 6.00 | 0.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 8.00 | 0.00% |
Giải Phóng Chất Độc | 3.67 | 66.67% |
Virus Truyền Nhiễm | 4.67 | 66.67% |
Đao Tích Điện | 1.00 | 100.00% |
Ấn Phục Kích | 4.58 | 50.93% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 4.07 | 58.08% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.62 | 50.00% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.59 | 66.34% |
Ấn Cực Tốc | 4.64 | 42.55% |
Ấn Hóa Chủ | 5.56 | 29.41% |
Ấn Pháo Binh | 4.61 | 46.70% |
Ấn Thí Nghiệm | 4.33 | 50.00% |
Ấn Gia Đình | 4.52 | 50.72% |
Ấn Ánh Lửa | 4.57 | 55.10% |
Ấn Thống Trị | 4.16 | 50.68% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.28 | 61.11% |
Ấn Nổi Loạn | 3.57 | 68.07% |
Ấn Tái Chế | 4.91 | 41.10% |
Ấn Bắn Tỉa | 5.72 | 28.24% |
Ấn Phù Thủy | 4.81 | 44.75% |
Ấn Cảnh Binh | 4.31 | 58.18% |
Đã tịch thu! | 3.00 | 66.67% |
Ấn Vệ Binh | 4.31 | 52.48% |
Ấn Chinh Phục | 4.70 | 46.98% |
Ấn Giám Sát | 5.50 | 30.00% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.00 | 66.67% |
Tam Luyện Kiếm | 4.25 | 52.82% |
Thánh Kiếm Manazane | 3.77 | 62.52% |
Rìu Nham Tinh | 3.66 | 65.85% |
Khiên Băng Randuin | 5.67 | 33.33% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.10 | 55.74% |
Lưỡng Cực Zhonya | 3.66 | 64.45% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 3.83 | 65.00% |
Quyền Trượng Thần URF | 3.95 | 59.30% |
Huyết Thần Kiếm | 3.80 | 60.00% |
Bùa Xanh Mát Lành | 3.77 | 63.03% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 7.00 | 0.00% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 7.00 | 0.00% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 1.00 | 100.00% |
Diệt Ác Quỷ | 4.20 | 54.84% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 5.40 | 30.00% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.88 | 42.86% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.15 | 54.95% |
Thiên Cực Kiếm | 5.60 | 40.00% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 7.00 | 0.00% |
Găng Ngọc Thạch | 4.37 | 50.59% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 6.00 | 0.00% |
Món Quà Của Baron | 4.20 | 56.38% |
Thần Thư Morello | 3.56 | 66.18% |
Áo Choàng Giả Kim | 5.67 | 33.33% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 4.39 | 52.50% |
Bùa Tro Tàn | 3.72 | 64.00% |
Dây Chuyền Sám Hối | 2.00 | 100.00% |
Bão Tố Runaan | 3.00 | 66.67% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.09 | 57.49% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.85 | 38.46% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.00 | 100.00% |
Găng Tinh Xảo | 4.82 | 42.70% |
Chùy Thần Lực | 3.97 | 53.13% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.28 | 51.38% |
Ngọc Quá Khổ | 4.42 | 48.89% |
Bùa Đầu Lâu | 3.83 | 64.58% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.05 | 58.90% |
Thần Búa Tiến Công | 3.10 | 60.00% |
Gương Lừa Gạt | 4.90 | 40.00% |
Mũ Thích Nghi | 3.91 | 61.05% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 3.89 | 60.91% |
Đá Hắc Hóa | 4.13 | 55.40% |
Pháo Xương Cá | 5.04 | 45.10% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 5.19 | 40.63% |
Dây Chuyền Tự Lực | 3.11 | 66.67% |
Kiếm Tai Ương | 4.12 | 57.53% |
Huy Hiệu Lightshield | 7.00 | 0.00% |
Bão Tố Luden | 4.71 | 43.21% |
Găng Đấu Sĩ | 4.85 | 50.00% |
Móng Vuốt Ám Muội | 7.00 | 0.00% |
Đại Bác Liên Thanh | 5.26 | 31.43% |
Giáp Tay Seeker | 4.14 | 56.94% |
Áo Choàng Mờ Ám | 5.00 | 33.33% |
Bùa Thăng Hoa | 4.47 | 45.00% |
Áo Choàng Diệt Vong | 7.00 | 0.00% |
Đao Tím | 4.31 | 53.42% |
Kiếm B.F. | 5.58 | 32.33% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.70 | 40.00% |
Huyết Kiếm | 4.81 | 43.85% |
Bùa Xanh | 3.78 | 62.61% |
Áo Choàng Gai | 5.22 | 44.44% |
Giáp Lưới | 5.14 | 28.57% |
Cốc Sức Mạnh | 3.61 | 65.57% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.45 | 47.85% |
Kiếm Tử Thần | 4.68 | 43.18% |
Vuốt Rồng | 5.83 | 33.33% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.20 | 44.00% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.92 | 60.27% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.55 | 59.09% |
Chảo Vàng | 5.00 | 42.86% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 5.50 | 41.67% |
Đai Khổng Lồ | 5.24 | 37.78% |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.67 | 66.67% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.67 | 46.81% |
Kiếm Súng Hextech | 3.83 | 61.62% |
Vô Cực Kiếm | 4.68 | 44.05% |
Nỏ Sét | 4.52 | 45.26% |
Găng Bảo Thạch | 4.04 | 58.13% |
Cung Xanh | 4.35 | 52.09% |
Nanh Nashor | 4.12 | 57.07% |
Diệt Khổng Lồ | 4.07 | 57.83% |
Bùa Nguyệt Thạch | 3.65 | 70.00% |
Quỷ Thư Morello | 3.86 | 62.07% |
Gậy Quá Khổ | 5.54 | 30.53% |
Áo Choàng Bạc | 5.30 | 40.00% |
Trái Tim Kiên Định | 5.67 | 33.33% |
Chùy Xuyên Phá | 3.78 | 63.04% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.21 | 55.88% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.01 | 59.20% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.50 | 50.00% |
Bùa Đỏ | 3.86 | 60.98% |
Cung Gỗ | 5.01 | 41.98% |
Áo Choàng Lửa | 4.00 | 58.33% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.86 | 50.00% |
Cuồng Cung Runaan | 4.37 | 51.54% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 6.00 | 33.33% |
Găng Đấu Tập | 4.68 | 45.52% |
Siêu Xẻng | 3.83 | 66.67% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.25 | 54.19% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.00 | 62.50% |
Bất Chấp | 4.50 | 50.00% |
Dao Điện Statikk | 3.95 | 60.43% |
Móng Vuốt Sterak | 3.89 | 55.56% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.50 | 75.00% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.08 | 61.54% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.85 | 55.00% |
Nước Mắt Nữ Thần | 5.70 | 29.19% |
Găng Đạo Tặc | 3.83 | 62.01% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.62 | 48.28% |
Bàn Tay Công Lý | 4.25 | 54.56% |
Giáp Máu Warmog | 4.43 | 57.14% |
Tụ Bão Zeke | 4.44 | 50.00% |
Phong Kiếm | 4.07 | 71.43% |