Heimerdinger DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Heimerdinger DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Heimerdinger

Heimerdinger

  • Học Viện
    Học Viện
  • Tiên Tri
    Tiên Tri
Giá
4
Máu 800
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 30
Kháng Phép 30
4.47 Vị trí TB
50.94% Tỉ lệ TOP 4
10.27% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.69 47.31%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.16 57.13%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.91 42.03%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 4.21 54.72%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.97 39.77%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.79 43.79%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 4.51 49.48%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.77 46.52%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.60 47.32%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.88 42.32%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.78 45.11%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.24 53.29%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.64 46.12%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.97 40.78%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 5.01 39.70%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.87 39.41%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 3.81 68.04%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.74 45.45%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.79 42.50%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.95 41.41%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 5.20 30.00%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 5.42 28.38%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.98 40.11%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.50 49.98%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.62 47.39%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.38 54.00%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 5.07 38.63%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.55 49.79%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.97 40.93%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.72 45.66%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.43 42.86%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.30 54.00%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 5.34 36.84%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 5.96 21.43%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 5.14 42.86%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 5.00 0.00%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 7.50 0.00%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.80 43.91%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 6.71 0.00%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.56 28.05%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.92 42.64%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.77 44.31%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.21 35.92%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 5.50 31.58%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.60 47.96%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 6.04 21.43%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 5.00 39.77%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.60 48.03%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 7.33 0.00%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 5.49 36.59%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.80 43.83%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.90 41.94%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 5.25 50.00%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 5.56 26.47%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.82 43.65%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.87 40.24%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.00 60.00%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 5.50 0.00%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.76 45.95%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 6.00 23.08%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.40 51.37%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 7.43 0.00%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.23 54.22%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.95 41.64%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.56 47.86%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 5.75 25.00%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.73 45.75%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.94 41.52%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 5.08 38.17%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.93 39.87%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.46 51.06%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 5.10 42.86%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.61 48.03%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.60 48.14%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 5.19 36.50%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 5.64 26.65%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 5.55 30.03%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.57 48.83%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.79 41.67%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 5.13 37.21%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 5.26 32.69%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 5.97 20.00%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 5.31 35.02%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.86 42.58%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 5.44 26.39%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 5.50 35.71%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.59 55.17%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 5.11 38.78%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 5.26 31.58%
Đao Tím Đao Tím 4.84 42.89%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 5.39 33.62%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.52 51.48%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.83 44.14%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.45 51.17%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.63 48.98%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.47 53.66%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.48 49.71%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.68 46.60%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.97 41.28%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 5.05 37.85%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.69 44.37%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.60 48.11%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.70 46.10%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.62 27.78%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 5.32 35.83%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 5.85 24.54%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.39 52.12%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 5.04 39.37%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.51 50.12%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 5.08 38.77%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.78 44.59%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.60 48.21%
Cung Xanh Cung Xanh 4.84 43.74%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.71 45.96%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.29 47.62%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.62 47.79%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.26 53.65%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.22 56.07%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 5.47 31.61%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.82 44.95%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.83 40.00%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.41 51.97%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.41 52.37%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.57 48.85%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.49 54.26%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.57 48.76%
Cung Gỗ Cung Gỗ 5.12 37.87%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.52 48.43%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.49 50.79%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.84 43.27%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.85 46.43%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 5.42 33.06%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.47 52.99%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.77 44.63%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.66 48.69%
Bất Chấp Bất Chấp 5.12 39.72%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.49 50.29%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.87 44.35%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 5.11 37.88%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.72 46.46%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.54 50.45%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 5.59 29.96%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.44 51.88%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.75 45.51%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.72 45.56%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.65 50.00%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 5.04 40.74%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.46 50.74%
Phong Kiếm Phong Kiếm 5.08 40.37%