Heimerdinger DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Heimerdinger DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Heimerdinger

Heimerdinger

  • Học Viện
    Học Viện
  • Tiên Tri
    Tiên Tri
Giá
4
Máu 800
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 30
Kháng Phép 30
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.81 46.90%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 5.50 40.00%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 4.17 50.00%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 7.00 0.00%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 3.00 75.00%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 3.50 75.00%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 6.00 0.00%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 8.00 0.00%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 3.67 66.67%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 4.67 66.67%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 1.00 100.00%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.58 50.93%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.07 58.08%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.62 50.00%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.59 66.34%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.64 42.55%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.56 29.41%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.61 46.70%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 4.33 50.00%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.52 50.72%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.57 55.10%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.16 50.68%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.28 61.11%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 3.57 68.07%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.91 41.10%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 5.72 28.24%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.81 44.75%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.31 58.18%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 3.00 66.67%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.31 52.48%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.70 46.98%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 5.50 30.00%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.00 66.67%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.25 52.82%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 3.77 62.52%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 3.66 65.85%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 5.67 33.33%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.10 55.74%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 3.66 64.45%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 3.83 65.00%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 3.95 59.30%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 3.80 60.00%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 3.77 63.03%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 7.00 0.00%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 7.00 0.00%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 1.00 100.00%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.20 54.84%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.40 30.00%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.88 42.86%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.15 54.95%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.60 40.00%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 7.00 0.00%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.37 50.59%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 6.00 0.00%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.20 56.38%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 3.56 66.18%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 5.67 33.33%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.39 52.50%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 3.72 64.00%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 2.00 100.00%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 3.00 66.67%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.09 57.49%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.85 38.46%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.00 100.00%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.82 42.70%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 3.97 53.13%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.28 51.38%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.42 48.89%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 3.83 64.58%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.05 58.90%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 3.10 60.00%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.90 40.00%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.91 61.05%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 3.89 60.91%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.13 55.40%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 5.04 45.10%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 5.19 40.63%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 3.11 66.67%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.12 57.53%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 7.00 0.00%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.71 43.21%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.85 50.00%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 7.00 0.00%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 5.26 31.43%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.14 56.94%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 5.00 33.33%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.47 45.00%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 7.00 0.00%
Đao Tím Đao Tím 4.31 53.42%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 5.58 32.33%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.70 40.00%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.81 43.85%
Bùa Xanh Bùa Xanh 3.78 62.61%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 5.22 44.44%
Giáp Lưới Giáp Lưới 5.14 28.57%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.61 65.57%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.45 47.85%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.68 43.18%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 5.83 33.33%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.20 44.00%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.92 60.27%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.55 59.09%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.00 42.86%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 5.50 41.67%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 5.24 37.78%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.67 66.67%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.67 46.81%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.83 61.62%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.68 44.05%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.52 45.26%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.04 58.13%
Cung Xanh Cung Xanh 4.35 52.09%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.12 57.07%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.07 57.83%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.65 70.00%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.86 62.07%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 5.54 30.53%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 5.30 40.00%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 5.67 33.33%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.78 63.04%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.21 55.88%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.01 59.20%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.50 50.00%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 3.86 60.98%
Cung Gỗ Cung Gỗ 5.01 41.98%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.00 58.33%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.86 50.00%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.37 51.54%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 6.00 33.33%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.68 45.52%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 3.83 66.67%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.25 54.19%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.00 62.50%
Bất Chấp Bất Chấp 4.50 50.00%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.95 60.43%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 3.89 55.56%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.50 75.00%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.08 61.54%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.85 55.00%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 5.70 29.19%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.83 62.01%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.62 48.28%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.25 54.56%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.43 57.14%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.44 50.00%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.07 71.43%