Heimerdinger DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Heimerdinger DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Heimerdinger
-
Học Viện
-
Tiên Tri
Giá
4
Máu
800
Tốc Độ Đánh
0.8
Tầm Đánh
Giáp
30
Kháng Phép
30
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.87 | 42.98% |
Dụng Cụ Tái Chế | 7.00 | 0.00% |
Súng Tái Chế | 5.61 | 27.78% |
Găng Tái Chế | 4.38 | 50.00% |
Đao Xích Hành Quyết II | 7.00 | 0.00% |
Giải Phóng Chất Độc II | 4.67 | 50.00% |
Virus Truyền Nhiễm II | 4.63 | 50.00% |
Đao Tích Điện II | 2.00 | 100.00% |
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Đao Xích Hành Quyết | 6.00 | 0.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 5.50 | 50.00% |
Giải Phóng Chất Độc | 4.00 | 50.00% |
Virus Truyền Nhiễm | 4.43 | 57.14% |
Đao Tích Điện | 2.67 | 66.67% |
Ấn Phục Kích | 4.71 | 46.90% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 4.03 | 58.10% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.57 | 47.73% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.60 | 65.20% |
Ấn Cực Tốc | 4.48 | 47.96% |
Ấn Hóa Chủ | 5.69 | 27.22% |
Ấn Pháo Binh | 4.77 | 44.11% |
Ấn Thí Nghiệm | 4.27 | 51.35% |
Ấn Gia Đình | 4.39 | 52.11% |
Ấn Ánh Lửa | 4.61 | 48.85% |
Ấn Thống Trị | 4.37 | 49.39% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 5.02 | 45.61% |
Ấn Nổi Loạn | 3.61 | 66.72% |
Ấn Tái Chế | 5.16 | 37.43% |
Ấn Bắn Tỉa | 5.45 | 33.51% |
Ấn Phù Thủy | 4.78 | 44.77% |
Ấn Cảnh Binh | 4.03 | 61.43% |
Đã tịch thu! | 2.00 | 87.50% |
Ấn Vệ Binh | 4.34 | 54.32% |
Ấn Chinh Phục | 4.65 | 46.87% |
Ấn Giám Sát | 4.73 | 45.45% |
Giáp Siêu Linh | 3.00 | 100.00% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.93 | 40.00% |
Tam Luyện Kiếm | 4.26 | 55.70% |
Thánh Kiếm Manazane | 3.85 | 61.01% |
Rìu Nham Tinh | 3.50 | 67.02% |
Khiên Băng Randuin | 5.50 | 25.00% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.10 | 56.62% |
Lưỡng Cực Zhonya | 3.75 | 62.41% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 3.89 | 63.11% |
Quyền Trượng Thần URF | 3.99 | 58.42% |
Huyết Thần Kiếm | 3.80 | 50.00% |
Bùa Xanh Mát Lành | 3.78 | 62.53% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 6.40 | 0.00% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.00 | 100.00% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 7.00 | 0.00% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 1.00 | 100.00% |
Diệt Ác Quỷ | 4.40 | 49.43% |
Áo Choàng Hừng Đông | 3.00 | 75.00% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 5.32 | 32.14% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.90 | 41.25% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.06 | 57.23% |
Thiên Cực Kiếm | 6.20 | 20.00% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 7.00 | 0.00% |
Găng Ngọc Thạch | 4.29 | 52.65% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 5.25 | 50.00% |
Món Quà Của Baron | 4.31 | 53.12% |
Thần Thư Morello | 3.85 | 62.84% |
Di Sản Khổng Nhân | 8.00 | 0.00% |
Áo Choàng Giả Kim | 5.80 | 20.00% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 4.31 | 53.58% |
Bùa Tro Tàn | 4.01 | 56.60% |
Dây Chuyền Sám Hối | 2.00 | 100.00% |
Bão Tố Runaan | 3.25 | 75.00% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.08 | 57.31% |
Giáp Phân Cực | 8.00 | 0.00% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.35 | 52.31% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.00 | 100.00% |
Găng Tinh Xảo | 4.62 | 48.76% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.50 | 50.00% |
Chùy Thần Lực | 3.84 | 60.67% |
Thông Đạo Zz'rot | 4.50 | 50.00% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.29 | 51.82% |
Ngọc Quá Khổ | 4.22 | 55.70% |
Giáp Đại Hãn | 2.00 | 100.00% |
Bùa Đầu Lâu | 3.90 | 62.71% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.11 | 57.23% |
Thần Búa Tiến Công | 4.05 | 50.00% |
Gương Lừa Gạt | 4.42 | 50.00% |
Mũ Thích Nghi | 3.90 | 61.91% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.00 | 50.00% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 3.89 | 60.69% |
Đá Hắc Hóa | 4.02 | 57.77% |
Pháo Xương Cá | 4.89 | 45.61% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.97 | 43.59% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.17 | 58.33% |
Kiếm Tai Ương | 3.98 | 59.42% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.67 | 66.67% |
Bão Tố Luden | 4.60 | 47.44% |
Găng Đấu Sĩ | 4.74 | 47.62% |
Móng Vuốt Ám Muội | 6.00 | 20.00% |
Đại Bác Liên Thanh | 5.03 | 36.00% |
Giáp Tay Seeker | 4.21 | 54.13% |
Chùy Bạch Ngân | 6.00 | 0.00% |
Gươm Biến Ảnh | 5.50 | 0.00% |
Áo Choàng Mờ Ám | 5.50 | 33.33% |
Bùa Thăng Hoa | 4.38 | 48.29% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.80 | 40.00% |
Đao Tím | 4.22 | 52.27% |
Kiếm B.F. | 5.47 | 32.63% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.79 | 33.33% |
Huyết Kiếm | 4.61 | 47.44% |
Bùa Xanh | 3.78 | 62.55% |
Áo Choàng Gai | 5.14 | 45.45% |
Giáp Lưới | 5.15 | 35.00% |
Cốc Sức Mạnh | 3.80 | 61.87% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.33 | 51.72% |
Kiếm Tử Thần | 4.55 | 49.10% |
Vuốt Rồng | 4.92 | 41.67% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 3.84 | 54.90% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.95 | 59.98% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.71 | 55.10% |
Chảo Vàng | 5.18 | 36.36% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.73 | 57.69% |
Đai Khổng Lồ | 5.26 | 38.46% |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.72 | 64.95% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.67 | 46.56% |
Kiếm Súng Hextech | 3.82 | 61.72% |
Vô Cực Kiếm | 4.65 | 45.70% |
Nỏ Sét | 4.27 | 55.93% |
Găng Bảo Thạch | 4.04 | 58.00% |
Cung Xanh | 4.61 | 46.85% |
Nanh Nashor | 4.10 | 57.49% |
Dây Chuyền Iron Solari | 4.00 | 66.67% |
Diệt Khổng Lồ | 4.05 | 58.29% |
Bùa Nguyệt Thạch | 3.98 | 62.22% |
Quỷ Thư Morello | 3.84 | 62.78% |
Gậy Quá Khổ | 5.58 | 30.33% |
Áo Choàng Bạc | 5.07 | 43.33% |
Trái Tim Kiên Định | 5.59 | 32.35% |
Chùy Xuyên Phá | 3.76 | 63.56% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.98 | 59.69% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.02 | 59.10% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 5.25 | 37.50% |
Bùa Đỏ | 3.87 | 61.02% |
Cung Gỗ | 4.89 | 44.39% |
Áo Choàng Lửa | 4.41 | 50.00% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.00 | 63.41% |
Cuồng Cung Runaan | 4.35 | 51.95% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 5.56 | 33.33% |
Găng Đấu Tập | 5.05 | 40.15% |
Siêu Xẻng | 4.05 | 59.09% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.24 | 54.50% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.47 | 60.00% |
Bất Chấp | 4.00 | 56.52% |
Dao Điện Statikk | 3.95 | 60.40% |
Móng Vuốt Sterak | 4.38 | 46.67% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 5.25 | 50.00% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.26 | 50.00% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.23 | 53.85% |
Nước Mắt Nữ Thần | 5.72 | 28.16% |
Găng Đạo Tặc | 3.90 | 61.17% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.75 | 45.67% |
Bàn Tay Công Lý | 4.19 | 55.64% |
Rương Báu Bất Ổn | 6.00 | 0.00% |
Giáp Máu Warmog | 4.61 | 50.00% |
Tụ Bão Zeke | 4.23 | 56.44% |
Phong Kiếm | 3.93 | 65.52% |