Heimerdinger DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Heimerdinger DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Heimerdinger
-
Học Viện
-
Tiên Tri
Giá
4
Máu
800
Tốc Độ Đánh
0.8
Tầm Đánh
Giáp
30
Kháng Phép
30
4.14
Vị trí TB
56.16%
Tỉ lệ TOP 4
16.18%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.27 | 53.33% |
Súng Tái Chế | 1.00 | 100.00% |
Ấn Phục Kích | 3.75 | 75.00% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 4.32 | 47.37% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.76 | 61.97% |
Ấn Cực Tốc | 3.33 | 66.67% |
Ấn Hóa Chủ | 5.43 | 28.57% |
Ấn Pháo Binh | 4.94 | 43.75% |
Ấn Thí Nghiệm | 3.50 | 100.00% |
Ấn Gia Đình | 3.00 | 66.67% |
Ấn Ánh Lửa | 4.33 | 33.33% |
Ấn Thống Trị | 4.09 | 52.17% |
Ấn Nổi Loạn | 4.14 | 56.25% |
Ấn Tái Chế | 5.00 | 50.00% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.00 | 50.00% |
Ấn Phù Thủy | 5.13 | 38.24% |
Ấn Cảnh Binh | 4.50 | 50.00% |
Đã tịch thu! | 4.40 | 60.00% |
Ấn Vệ Binh | 4.11 | 55.56% |
Ấn Chinh Phục | 5.57 | 28.57% |
Ấn Giám Sát | 5.00 | 0.00% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.00 | 100.00% |
Tam Luyện Kiếm | 4.33 | 50.00% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.15 | 52.75% |
Rìu Nham Tinh | 8.00 | 0.00% |
Đại Bác Hải Tặc | 3.96 | 53.57% |
Lưỡng Cực Zhonya | 3.77 | 57.14% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.29 | 42.86% |
Quyền Trượng Thần URF | 4.12 | 56.02% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.36 | 50.70% |
Diệt Ác Quỷ | 4.14 | 57.14% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 5.60 | 20.00% |
Găng Tay Thần Thánh | 6.00 | 0.00% |
Thánh Kiếm Hextech | 3.97 | 58.11% |
Găng Ngọc Thạch | 4.51 | 48.65% |
Món Quà Của Baron | 3.93 | 66.67% |
Thần Thư Morello | 5.44 | 22.22% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 4.88 | 46.94% |
Bùa Tro Tàn | 3.00 | 75.00% |
Bão Tố Runaan | 4.00 | 100.00% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.41 | 55.88% |
Đao Quang Điện Statikk | 2.25 | 100.00% |
Găng Tinh Xảo | 5.25 | 25.00% |
Chùy Thần Lực | 2.50 | 100.00% |
Thông Đạo Zz'rot | 2.00 | 100.00% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.00 | 63.16% |
Ngọc Quá Khổ | 4.00 | 60.00% |
Bùa Đầu Lâu | 4.11 | 50.00% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.27 | 56.76% |
Gương Lừa Gạt | 7.33 | 0.00% |
Mũ Thích Nghi | 3.95 | 61.35% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.00 | 58.74% |
Đá Hắc Hóa | 4.14 | 53.03% |
Pháo Xương Cá | 4.25 | 50.00% |
Kiếm Tai Ương | 4.00 | 59.62% |
Bão Tố Luden | 5.14 | 38.78% |
Găng Đấu Sĩ | 4.50 | 50.00% |
Móng Vuốt Ám Muội | 7.00 | 0.00% |
Đại Bác Liên Thanh | 6.00 | 0.00% |
Giáp Tay Seeker | 4.18 | 36.36% |
Bùa Thăng Hoa | 4.63 | 50.00% |
Đao Tím | 4.78 | 50.00% |
Kiếm B.F. | 5.36 | 32.14% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.50 | 50.00% |
Huyết Kiếm | 3.48 | 76.19% |
Bùa Xanh | 3.88 | 61.36% |
Cốc Sức Mạnh | 3.25 | 62.50% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.80 | 50.00% |
Kiếm Tử Thần | 2.25 | 100.00% |
Vuốt Rồng | 2.00 | 100.00% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 2.00 | 100.00% |
Vương Miện Chiến Thuật | 4.11 | 56.34% |
Chảo Vàng | 6.00 | 0.00% |
Đai Khổng Lồ | 4.67 | 66.67% |
Áo Choàng Bóng Tối | 5.33 | 16.67% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.73 | 47.31% |
Kiếm Súng Hextech | 4.00 | 58.78% |
Vô Cực Kiếm | 4.58 | 46.15% |
Nỏ Sét | 6.00 | 28.57% |
Găng Bảo Thạch | 4.14 | 55.96% |
Cung Xanh | 4.88 | 31.25% |
Nanh Nashor | 4.21 | 55.43% |
Diệt Khổng Lồ | 4.14 | 54.80% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.67 | 33.33% |
Quỷ Thư Morello | 3.95 | 62.21% |
Gậy Quá Khổ | 5.57 | 31.63% |
Áo Choàng Bạc | 3.00 | 100.00% |
Chùy Xuyên Phá | 4.20 | 55.56% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.00 | 54.55% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.02 | 59.44% |
Bùa Đỏ | 4.05 | 58.58% |
Cung Gỗ | 5.63 | 25.00% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 5.33 | 33.33% |
Cuồng Cung Runaan | 4.16 | 63.16% |
Găng Đấu Tập | 4.86 | 38.10% |
Siêu Xẻng | 1.00 | 100.00% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.31 | 53.08% |
Dao Điện Statikk | 4.19 | 54.51% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 6.00 | 0.00% |
Nước Mắt Nữ Thần | 5.81 | 28.57% |
Găng Đạo Tặc | 3.61 | 64.81% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 3.25 | 100.00% |
Bàn Tay Công Lý | 4.33 | 50.79% |
Giáp Máu Warmog | 6.00 | 0.00% |
Tụ Bão Zeke | 3.50 | 50.00% |
Phong Kiếm | 2.00 | 100.00% |