Heimerdinger DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Heimerdinger DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Heimerdinger
-
Học Viện
-
Tiên Tri
Giá
4
Máu
800
Tốc Độ Đánh
0.8
Tầm Đánh
Giáp
30
Kháng Phép
30
4.17
Vị trí TB
56.92%
Tỉ lệ TOP 4
14.06%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.88 | 44.40% |
Dụng Cụ Tái Chế | 7.00 | 0.00% |
Súng Tái Chế | 5.44 | 31.25% |
Găng Tái Chế | 4.57 | 42.86% |
Đao Xích Hành Quyết II | 7.00 | 0.00% |
Giải Phóng Chất Độc II | 5.00 | 37.50% |
Virus Truyền Nhiễm II | 4.67 | 50.00% |
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Đao Xích Hành Quyết | 6.00 | 0.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 5.50 | 50.00% |
Giải Phóng Chất Độc | 3.40 | 60.00% |
Virus Truyền Nhiễm | 4.60 | 60.00% |
Đao Tích Điện | 1.00 | 100.00% |
Ấn Phục Kích | 4.77 | 44.67% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 4.12 | 56.29% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.39 | 54.55% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.61 | 65.82% |
Ấn Cực Tốc | 4.52 | 46.48% |
Ấn Hóa Chủ | 5.69 | 27.59% |
Ấn Pháo Binh | 4.77 | 43.34% |
Ấn Thí Nghiệm | 4.44 | 49.18% |
Ấn Gia Đình | 4.43 | 52.43% |
Ấn Ánh Lửa | 4.60 | 51.65% |
Ấn Thống Trị | 4.24 | 50.00% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.83 | 44.44% |
Ấn Nổi Loạn | 3.59 | 67.30% |
Ấn Tái Chế | 5.05 | 41.02% |
Ấn Bắn Tỉa | 5.57 | 31.82% |
Ấn Phù Thủy | 4.72 | 45.77% |
Ấn Cảnh Binh | 4.00 | 63.44% |
Đã tịch thu! | 3.00 | 66.67% |
Ấn Vệ Binh | 4.30 | 54.58% |
Ấn Chinh Phục | 4.78 | 44.72% |
Ấn Giám Sát | 5.08 | 38.46% |
Giáp Siêu Linh | 3.00 | 100.00% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.22 | 55.56% |
Tam Luyện Kiếm | 4.21 | 54.98% |
Thánh Kiếm Manazane | 3.82 | 61.45% |
Rìu Nham Tinh | 3.78 | 62.71% |
Khiên Băng Randuin | 5.50 | 25.00% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.09 | 56.35% |
Lưỡng Cực Zhonya | 3.73 | 64.54% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 3.89 | 63.06% |
Quyền Trượng Thần URF | 3.98 | 58.69% |
Huyết Thần Kiếm | 3.57 | 57.14% |
Bùa Xanh Mát Lành | 3.79 | 62.32% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 7.00 | 0.00% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 7.00 | 0.00% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 1.00 | 100.00% |
Diệt Ác Quỷ | 4.26 | 51.81% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.50 | 50.00% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 5.21 | 35.61% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.93 | 42.11% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.09 | 56.67% |
Thiên Cực Kiếm | 5.90 | 30.00% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 7.00 | 0.00% |
Găng Ngọc Thạch | 4.34 | 51.55% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 5.67 | 33.33% |
Món Quà Của Baron | 4.36 | 51.64% |
Thần Thư Morello | 3.81 | 61.48% |
Di Sản Khổng Nhân | 8.00 | 0.00% |
Áo Choàng Giả Kim | 5.75 | 25.00% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 4.33 | 53.15% |
Bùa Tro Tàn | 3.99 | 56.10% |
Dây Chuyền Sám Hối | 2.00 | 100.00% |
Bão Tố Runaan | 3.00 | 66.67% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.12 | 56.70% |
Giáp Phân Cực | 8.00 | 0.00% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.66 | 43.90% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.00 | 100.00% |
Găng Tinh Xảo | 4.73 | 47.89% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.50 | 50.00% |
Chùy Thần Lực | 4.00 | 57.63% |
Thông Đạo Zz'rot | 4.50 | 50.00% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.36 | 50.17% |
Ngọc Quá Khổ | 4.18 | 56.06% |
Giáp Đại Hãn | 2.00 | 100.00% |
Bùa Đầu Lâu | 3.90 | 62.88% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.05 | 59.29% |
Thần Búa Tiến Công | 3.08 | 69.23% |
Gương Lừa Gạt | 4.46 | 45.95% |
Mũ Thích Nghi | 3.91 | 61.63% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.00 | 50.00% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 3.88 | 60.78% |
Đá Hắc Hóa | 4.03 | 57.35% |
Pháo Xương Cá | 5.09 | 43.04% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.90 | 43.14% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.13 | 53.33% |
Kiếm Tai Ương | 4.01 | 59.42% |
Huy Hiệu Lightshield | 7.00 | 0.00% |
Bão Tố Luden | 4.65 | 45.06% |
Găng Đấu Sĩ | 5.03 | 41.18% |
Móng Vuốt Ám Muội | 7.00 | 0.00% |
Đại Bác Liên Thanh | 5.11 | 32.08% |
Giáp Tay Seeker | 4.18 | 55.70% |
Chùy Bạch Ngân | 6.00 | 0.00% |
Gươm Biến Ảnh | 5.00 | 0.00% |
Áo Choàng Mờ Ám | 5.75 | 25.00% |
Bùa Thăng Hoa | 4.44 | 46.71% |
Áo Choàng Diệt Vong | 5.50 | 25.00% |
Đao Tím | 4.23 | 52.28% |
Kiếm B.F. | 5.53 | 32.42% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.63 | 37.50% |
Huyết Kiếm | 4.59 | 48.58% |
Bùa Xanh | 3.78 | 62.58% |
Áo Choàng Gai | 5.29 | 35.71% |
Giáp Lưới | 4.67 | 41.67% |
Cốc Sức Mạnh | 3.76 | 63.11% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.33 | 52.71% |
Kiếm Tử Thần | 4.62 | 47.68% |
Vuốt Rồng | 5.58 | 25.00% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 3.85 | 51.22% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.94 | 59.92% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.59 | 53.85% |
Chảo Vàng | 5.25 | 37.50% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 5.00 | 52.38% |
Đai Khổng Lồ | 4.99 | 43.24% |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.70 | 65.82% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.69 | 46.26% |
Kiếm Súng Hextech | 3.82 | 61.73% |
Vô Cực Kiếm | 4.68 | 44.48% |
Nỏ Sét | 4.28 | 52.87% |
Găng Bảo Thạch | 4.04 | 58.22% |
Cung Xanh | 4.49 | 48.87% |
Nanh Nashor | 4.11 | 57.24% |
Dây Chuyền Iron Solari | 5.50 | 50.00% |
Diệt Khổng Lồ | 4.05 | 58.37% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.25 | 58.33% |
Quỷ Thư Morello | 3.84 | 62.33% |
Gậy Quá Khổ | 5.55 | 30.77% |
Áo Choàng Bạc | 5.28 | 38.89% |
Trái Tim Kiên Định | 5.47 | 31.58% |
Chùy Xuyên Phá | 3.78 | 63.06% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.19 | 55.90% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.04 | 58.85% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.80 | 40.00% |
Bùa Đỏ | 3.86 | 60.96% |
Cung Gỗ | 4.92 | 43.95% |
Áo Choàng Lửa | 4.16 | 52.63% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.25 | 57.14% |
Cuồng Cung Runaan | 4.34 | 51.74% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 6.17 | 16.67% |
Găng Đấu Tập | 4.92 | 43.06% |
Siêu Xẻng | 4.13 | 60.00% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.25 | 54.32% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 3.89 | 66.67% |
Bất Chấp | 4.08 | 53.85% |
Dao Điện Statikk | 3.94 | 60.33% |
Móng Vuốt Sterak | 4.23 | 50.00% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.67 | 66.67% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.08 | 53.85% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.19 | 54.84% |
Nước Mắt Nữ Thần | 5.70 | 28.74% |
Găng Đạo Tặc | 3.86 | 61.87% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.76 | 46.51% |
Bàn Tay Công Lý | 4.19 | 55.36% |
Giáp Máu Warmog | 4.42 | 54.55% |
Tụ Bão Zeke | 4.15 | 57.26% |
Phong Kiếm | 3.80 | 70.00% |