Heimerdinger DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Heimerdinger DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Heimerdinger
-
Học Viện
-
Tiên Tri
Giá
4
Máu
800
Tốc Độ Đánh
0.8
Tầm Đánh
Giáp
30
Kháng Phép
30
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.67 | 45.72% |
Dụng Cụ Tái Chế | 5.40 | 20.00% |
Súng Tái Chế | 5.28 | 36.17% |
Găng Tái Chế | 4.93 | 40.00% |
Đao Xích Hành Quyết II | 7.33 | 0.00% |
Giải Phóng Chất Độc II | 5.00 | 37.50% |
Virus Truyền Nhiễm II | 4.56 | 52.00% |
Đao Tích Điện II | 3.75 | 75.00% |
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Đao Tích Điện Hoàn Hảo | 5.00 | 0.00% |
Đao Xích Hành Quyết | 5.50 | 0.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 5.67 | 33.33% |
Shimmer Bùng Nổ | 5.50 | 50.00% |
Giải Phóng Chất Độc | 4.89 | 38.89% |
Virus Truyền Nhiễm | 5.05 | 42.11% |
Đao Tích Điện | 4.43 | 42.86% |
Ấn Phục Kích | 4.75 | 45.85% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 3.99 | 58.40% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.86 | 42.42% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.63 | 65.33% |
Ấn Cực Tốc | 4.42 | 50.55% |
Ấn Hóa Chủ | 5.63 | 28.42% |
Ấn Pháo Binh | 4.71 | 45.42% |
Ấn Thí Nghiệm | 4.14 | 56.65% |
Ấn Gia Đình | 4.16 | 56.51% |
Ấn Ánh Lửa | 4.71 | 45.69% |
Ấn Thống Trị | 4.40 | 51.26% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.99 | 41.94% |
Ấn Nổi Loạn | 3.60 | 65.99% |
Ấn Tái Chế | 5.25 | 34.98% |
Ấn Bắn Tỉa | 5.29 | 36.79% |
Ấn Phù Thủy | 4.80 | 43.83% |
Ấn Cảnh Binh | 4.12 | 58.36% |
Đã tịch thu! | 2.00 | 96.30% |
Ấn Vệ Binh | 4.51 | 49.59% |
Ấn Chinh Phục | 4.66 | 45.99% |
Ấn Giám Sát | 4.51 | 50.88% |
Giáp Siêu Linh | 2.50 | 100.00% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.79 | 39.47% |
Tam Luyện Kiếm | 4.30 | 52.55% |
Thánh Kiếm Manazane | 3.89 | 60.60% |
Rìu Nham Tinh | 3.44 | 68.70% |
Khiên Băng Randuin | 3.57 | 64.29% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.22 | 54.25% |
Lưỡng Cực Zhonya | 3.83 | 60.82% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.08 | 58.74% |
Quyền Trượng Thần URF | 3.96 | 58.88% |
Huyết Thần Kiếm | 4.64 | 42.86% |
Bùa Xanh Mát Lành | 3.80 | 62.34% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 7.00 | 0.00% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.71 | 41.18% |
Quang Kiếm Tử Thần | 3.17 | 83.33% |
Vuốt Thần Long | 8.00 | 0.00% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.50 | 50.00% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 1.00 | 100.00% |
Diệt Ác Quỷ | 4.25 | 52.93% |
Áo Choàng Hừng Đông | 3.40 | 60.00% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 5.22 | 33.98% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.70 | 46.01% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.06 | 57.32% |
Thiên Cực Kiếm | 5.56 | 34.15% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 6.75 | 12.50% |
Găng Ngọc Thạch | 4.30 | 53.10% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 5.50 | 40.00% |
Món Quà Của Baron | 4.36 | 52.40% |
Thần Thư Morello | 3.80 | 63.54% |
Di Sản Khổng Nhân | 8.00 | 0.00% |
Áo Choàng Giả Kim | 5.43 | 28.57% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 4.26 | 54.37% |
Bùa Tro Tàn | 3.86 | 56.76% |
Dây Chuyền Sám Hối | 2.00 | 100.00% |
Bão Tố Runaan | 3.70 | 60.00% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.13 | 56.72% |
Giáp Phân Cực | 8.00 | 0.00% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.27 | 53.67% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 7.00 | 0.00% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.00 | 100.00% |
Găng Tinh Xảo | 4.40 | 51.95% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.67 | 33.33% |
Chùy Thần Lực | 3.84 | 58.74% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 8.00 | 0.00% |
Thông Đạo Zz'rot | 4.85 | 40.74% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.21 | 54.43% |
Ngọc Quá Khổ | 4.10 | 56.41% |
Giáp Đại Hãn | 4.67 | 33.33% |
Bùa Đầu Lâu | 4.08 | 58.09% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.06 | 58.24% |
Thần Búa Tiến Công | 4.75 | 37.50% |
Gương Lừa Gạt | 4.52 | 47.59% |
Mũ Thích Nghi | 3.88 | 61.85% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 3.75 | 62.50% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 3.89 | 60.64% |
Đá Hắc Hóa | 4.08 | 56.57% |
Pháo Xương Cá | 4.81 | 46.69% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 5.08 | 40.59% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.86 | 41.07% |
Kiếm Tai Ương | 3.93 | 59.75% |
Huy Hiệu Lightshield | 3.86 | 71.43% |
Bão Tố Luden | 4.64 | 46.78% |
Găng Đấu Sĩ | 4.95 | 40.71% |
Móng Vuốt Ám Muội | 6.50 | 16.67% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.91 | 42.66% |
Giáp Tay Seeker | 4.26 | 53.17% |
Chùy Bạch Ngân | 5.33 | 33.33% |
Gươm Biến Ảnh | 6.71 | 0.00% |
Áo Choàng Mờ Ám | 5.21 | 36.84% |
Bùa Thăng Hoa | 4.40 | 51.01% |
Áo Choàng Diệt Vong | 3.80 | 60.00% |
Đao Tím | 4.31 | 51.95% |
Kiếm B.F. | 5.39 | 33.82% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.02 | 55.74% |
Huyết Kiếm | 4.45 | 50.60% |
Bùa Xanh | 3.77 | 62.77% |
Áo Choàng Gai | 5.11 | 41.27% |
Giáp Lưới | 4.95 | 40.48% |
Cốc Sức Mạnh | 3.85 | 60.99% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.31 | 53.68% |
Kiếm Tử Thần | 4.66 | 47.14% |
Vuốt Rồng | 4.71 | 48.68% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.18 | 50.39% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.82 | 62.03% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.59 | 51.59% |
Chảo Vàng | 5.91 | 23.53% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.51 | 54.95% |
Đai Khổng Lồ | 5.37 | 36.99% |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.66 | 65.29% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.66 | 46.81% |
Kiếm Súng Hextech | 3.82 | 61.75% |
Vô Cực Kiếm | 4.62 | 47.28% |
Nỏ Sét | 4.45 | 50.82% |
Găng Bảo Thạch | 4.04 | 58.01% |
Cung Xanh | 4.57 | 48.00% |
Nanh Nashor | 4.10 | 57.41% |
Dây Chuyền Iron Solari | 4.00 | 50.00% |
Diệt Khổng Lồ | 4.02 | 58.53% |
Bùa Nguyệt Thạch | 3.88 | 63.25% |
Quỷ Thư Morello | 3.80 | 63.36% |
Gậy Quá Khổ | 5.51 | 31.44% |
Áo Choàng Bạc | 4.81 | 46.00% |
Trái Tim Kiên Định | 4.73 | 47.50% |
Chùy Xuyên Phá | 3.75 | 63.95% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.83 | 61.10% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.02 | 59.04% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.33 | 53.33% |
Bùa Đỏ | 3.87 | 61.17% |
Cung Gỗ | 4.87 | 43.70% |
Áo Choàng Lửa | 4.25 | 59.42% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.23 | 56.91% |
Cuồng Cung Runaan | 4.33 | 52.30% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 5.28 | 27.59% |
Găng Đấu Tập | 5.13 | 38.18% |
Siêu Xẻng | 4.64 | 46.58% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.24 | 54.37% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.50 | 52.78% |
Bất Chấp | 3.92 | 59.09% |
Dao Điện Statikk | 3.97 | 59.67% |
Móng Vuốt Sterak | 4.39 | 51.69% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 5.13 | 50.00% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.12 | 54.74% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.39 | 50.00% |
Nước Mắt Nữ Thần | 5.69 | 29.01% |
Găng Đạo Tặc | 3.87 | 61.88% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.66 | 45.07% |
Bàn Tay Công Lý | 4.15 | 56.42% |
Rương Báu Bất Ổn | 5.20 | 40.00% |
Giáp Máu Warmog | 4.61 | 48.31% |
Tụ Bão Zeke | 4.26 | 54.64% |
Phong Kiếm | 4.06 | 59.70% |