Heimerdinger DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Heimerdinger DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Heimerdinger

Heimerdinger

  • Học Viện
    Học Viện
  • Tiên Tri
    Tiên Tri
Giá
4
Máu 800
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 30
Kháng Phép 30
4.17 Vị trí TB
56.92% Tỉ lệ TOP 4
14.06% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.67 45.72%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 5.40 20.00%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 5.28 36.17%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 4.93 40.00%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 7.33 0.00%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 5.00 37.50%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 4.56 52.00%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 3.75 75.00%
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo 1.00 100.00%
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo 1.00 100.00%
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo 1.00 100.00%
Đao Tích Điện Hoàn Hảo Đao Tích Điện Hoàn Hảo 5.00 0.00%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 5.50 0.00%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 5.67 33.33%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 5.50 50.00%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 4.89 38.89%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 5.05 42.11%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 4.43 42.86%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.75 45.85%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.99 58.40%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.86 42.42%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.63 65.33%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.42 50.55%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.63 28.42%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.71 45.42%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 4.14 56.65%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.16 56.51%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.71 45.69%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.40 51.26%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.99 41.94%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 3.60 65.99%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 5.25 34.98%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 5.29 36.79%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.80 43.83%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.12 58.36%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.00 96.30%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.51 49.59%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.66 45.99%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.51 50.88%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 2.50 100.00%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.79 39.47%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.30 52.55%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 3.89 60.60%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 3.44 68.70%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 3.57 64.29%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.22 54.25%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 3.83 60.82%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.08 58.74%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 3.96 58.88%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.64 42.86%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 3.80 62.34%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 7.00 0.00%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.71 41.18%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 3.17 83.33%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 8.00 0.00%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.50 50.00%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 1.00 100.00%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.25 52.93%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 3.40 60.00%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.22 33.98%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.70 46.01%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.06 57.32%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.56 34.15%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 6.75 12.50%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.30 53.10%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 5.50 40.00%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.36 52.40%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 3.80 63.54%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 8.00 0.00%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 5.43 28.57%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.26 54.37%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 3.86 56.76%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 2.00 100.00%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 3.70 60.00%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.13 56.72%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 8.00 0.00%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.27 53.67%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 7.00 0.00%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.00 100.00%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.40 51.95%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.67 33.33%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 3.84 58.74%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 8.00 0.00%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.85 40.74%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.21 54.43%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.10 56.41%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.67 33.33%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.08 58.09%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.06 58.24%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.75 37.50%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.52 47.59%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.88 61.85%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 3.75 62.50%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 3.89 60.64%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.08 56.57%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.81 46.69%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 5.08 40.59%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.86 41.07%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 3.93 59.75%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.86 71.43%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.64 46.78%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.95 40.71%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 6.50 16.67%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.91 42.66%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.26 53.17%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 5.33 33.33%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 6.71 0.00%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 5.21 36.84%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.40 51.01%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 3.80 60.00%
Đao Tím Đao Tím 4.31 51.95%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 5.39 33.82%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.02 55.74%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.45 50.60%
Bùa Xanh Bùa Xanh 3.77 62.77%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 5.11 41.27%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.95 40.48%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.85 60.99%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.31 53.68%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.66 47.14%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.71 48.68%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.18 50.39%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.82 62.03%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.59 51.59%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.91 23.53%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.51 54.95%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 5.37 36.99%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.66 65.29%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.66 46.81%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.82 61.75%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.62 47.28%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.45 50.82%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.04 58.01%
Cung Xanh Cung Xanh 4.57 48.00%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.10 57.41%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.00 50.00%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.02 58.53%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.88 63.25%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.80 63.36%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 5.51 31.44%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.81 46.00%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.73 47.50%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.75 63.95%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.83 61.10%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.02 59.04%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.33 53.33%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 3.87 61.17%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.87 43.70%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.25 59.42%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.23 56.91%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.33 52.30%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 5.28 27.59%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 5.13 38.18%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.64 46.58%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.24 54.37%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.50 52.78%
Bất Chấp Bất Chấp 3.92 59.09%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.97 59.67%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.39 51.69%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 5.13 50.00%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.12 54.74%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.39 50.00%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 5.69 29.01%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.87 61.88%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.66 45.07%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.15 56.42%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 5.20 40.00%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.61 48.31%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.26 54.64%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.06 59.70%