Heimerdinger DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Heimerdinger DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Heimerdinger

Heimerdinger

  • Học Viện
    Học Viện
  • Tiên Tri
    Tiên Tri
Giá
4
Máu 800
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 30
Kháng Phép 30
4.14 Vị trí TB
56.16% Tỉ lệ TOP 4
16.18% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.93 41.14%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 4.67 66.67%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 6.25 25.00%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 5.00 0.00%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 8.00 0.00%
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo 2.00 100.00%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 8.00 0.00%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 1.00 100.00%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 7.00 0.00%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.69 50.43%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.06 58.33%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 5.36 27.27%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.73 63.06%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.42 52.63%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.64 30.23%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.71 47.01%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.61 67.74%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.36 52.38%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.26 57.14%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.46 51.48%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.80 40.00%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 3.80 62.63%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 5.33 34.41%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.98 32.73%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.94 38.19%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.97 37.14%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 4.40 60.00%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.64 48.18%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 5.01 36.29%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 6.33 0.00%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 2.00 100.00%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.73 46.21%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 3.90 61.86%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 3.57 68.57%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 3.00 50.00%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.26 51.13%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 3.98 57.03%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.30 52.38%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.09 56.93%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 3.95 59.91%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 6.00 0.00%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 6.00 0.00%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.43 45.24%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 1.00 100.00%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.31 37.50%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.44 33.33%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.11 56.55%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 7.50 0.00%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 7.50 0.00%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.31 52.37%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 3.50 50.00%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.42 50.75%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 3.94 59.09%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 8.00 0.00%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.48 49.44%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.43 50.00%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.00 100.00%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.18 55.43%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 3.74 64.52%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 3.85 61.29%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 6.00 0.00%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 3.55 62.07%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.67 66.67%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.12 56.32%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.49 71.43%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.39 52.24%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.06 57.88%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.08 58.33%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 5.00 40.74%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.95 60.52%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 3.00 100.00%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 3.98 59.20%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.07 56.09%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.65 53.85%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.31 56.25%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 3.92 58.33%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.02 59.92%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.79 43.92%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.85 45.00%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 6.67 0.00%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.67 48.15%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.33 49.37%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 5.00 0.00%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 5.00 33.33%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.33 54.21%
Đao Tím Đao Tím 4.60 53.08%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 5.73 28.52%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 3.83 66.67%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 3.95 62.39%
Bùa Xanh Bùa Xanh 3.88 60.92%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 3.86 57.14%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.33 66.67%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.24 57.14%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.36 53.95%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.76 50.00%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 5.38 37.50%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.22 55.56%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.86 61.13%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.88 31.25%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.80 20.00%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.91 45.45%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 5.41 34.48%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.96 60.29%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.72 46.14%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.96 59.37%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.55 47.24%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.94 47.69%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.11 56.60%
Cung Xanh Cung Xanh 4.72 44.17%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.17 55.80%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 6.00 0.00%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.07 57.25%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.10 80.00%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.89 61.98%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 5.65 29.27%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.44 44.44%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.71 42.86%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.99 58.47%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.70 58.27%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.06 58.19%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 6.33 33.33%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.01 58.53%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.72 45.90%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 6.20 20.00%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.12 57.69%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.48 50.00%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.00 100.00%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 5.20 37.45%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.40 60.00%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.30 53.17%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.00 66.67%
Bất Chấp Bất Chấp 3.17 66.67%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.13 56.95%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.25 56.25%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.71 29.41%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.58 50.00%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 5.82 25.22%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.91 61.36%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.53 57.78%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.22 54.62%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 1.00 100.00%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 5.00 30.77%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.64 44.68%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.90 40.00%