Heimerdinger DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Heimerdinger DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Heimerdinger
-
Học Viện
-
Tiên Tri
Giá
4
Máu
800
Tốc Độ Đánh
0.8
Tầm Đánh
Giáp
30
Kháng Phép
30
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.66 | 46.28% |
Dụng Cụ Tái Chế | 5.17 | 33.33% |
Súng Tái Chế | 5.31 | 32.73% |
Găng Tái Chế | 5.26 | 31.58% |
Đao Xích Hành Quyết II | 7.25 | 0.00% |
Shimmer Bùng Nổ II | 5.00 | 0.00% |
Giải Phóng Chất Độc II | 4.76 | 42.11% |
Virus Truyền Nhiễm II | 4.48 | 58.06% |
Đao Tích Điện II | 4.00 | 60.00% |
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo | 2.00 | 100.00% |
Đao Tích Điện Hoàn Hảo | 5.00 | 0.00% |
Đao Xích Hành Quyết | 5.00 | 33.33% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 5.67 | 33.33% |
Shimmer Bùng Nổ | 5.50 | 50.00% |
Giải Phóng Chất Độc | 5.17 | 33.33% |
Virus Truyền Nhiễm | 5.10 | 40.00% |
Đao Tích Điện | 4.43 | 42.86% |
Ấn Phục Kích | 4.72 | 46.02% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 3.98 | 58.55% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.93 | 40.94% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.61 | 65.45% |
Ấn Cực Tốc | 4.43 | 52.16% |
Ấn Hóa Chủ | 5.63 | 28.24% |
Ấn Pháo Binh | 4.71 | 45.55% |
Ấn Thí Nghiệm | 4.22 | 55.93% |
Ấn Gia Đình | 4.32 | 53.01% |
Ấn Ánh Lửa | 4.66 | 46.92% |
Ấn Thống Trị | 4.39 | 51.63% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.87 | 44.13% |
Ấn Nổi Loạn | 3.60 | 66.07% |
Ấn Tái Chế | 5.25 | 35.26% |
Ấn Bắn Tỉa | 5.35 | 35.11% |
Ấn Phù Thủy | 4.80 | 43.88% |
Ấn Cảnh Binh | 4.14 | 58.22% |
Đã tịch thu! | 2.20 | 96.67% |
Ấn Vệ Binh | 4.52 | 49.55% |
Ấn Chinh Phục | 4.65 | 45.89% |
Ấn Giám Sát | 4.68 | 49.28% |
Giáp Siêu Linh | 2.50 | 100.00% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.98 | 38.30% |
Tam Luyện Kiếm | 4.36 | 51.51% |
Thánh Kiếm Manazane | 3.89 | 60.63% |
Rìu Nham Tinh | 3.48 | 67.69% |
Khiên Băng Randuin | 3.82 | 58.82% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.20 | 54.25% |
Lưỡng Cực Zhonya | 3.82 | 61.20% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.08 | 58.86% |
Quyền Trượng Thần URF | 3.96 | 59.00% |
Huyết Thần Kiếm | 4.64 | 42.86% |
Bùa Xanh Mát Lành | 3.80 | 62.30% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 7.00 | 0.00% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.70 | 40.00% |
Quang Kiếm Tử Thần | 3.00 | 87.50% |
Vuốt Thần Long | 5.00 | 50.00% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.50 | 50.00% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 1.00 | 100.00% |
Diệt Ác Quỷ | 4.27 | 52.46% |
Áo Choàng Hừng Đông | 3.40 | 60.00% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 5.20 | 34.83% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.70 | 45.34% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.05 | 57.41% |
Thiên Cực Kiếm | 5.60 | 33.33% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 6.75 | 12.50% |
Găng Ngọc Thạch | 4.30 | 53.15% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 5.50 | 40.00% |
Món Quà Của Baron | 4.35 | 52.83% |
Thần Thư Morello | 3.78 | 63.75% |
Di Sản Khổng Nhân | 8.00 | 0.00% |
Áo Choàng Giả Kim | 5.25 | 37.50% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 4.26 | 54.22% |
Bùa Tro Tàn | 3.83 | 58.75% |
Dây Chuyền Sám Hối | 2.00 | 100.00% |
Bão Tố Runaan | 3.45 | 63.64% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.13 | 56.83% |
Giáp Phân Cực | 8.00 | 0.00% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.17 | 55.84% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 7.00 | 0.00% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.00 | 100.00% |
Găng Tinh Xảo | 4.35 | 53.24% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.71 | 28.57% |
Chùy Thần Lực | 3.81 | 58.85% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 8.00 | 0.00% |
Thông Đạo Zz'rot | 4.76 | 41.18% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.19 | 54.81% |
Ngọc Quá Khổ | 4.15 | 55.97% |
Giáp Đại Hãn | 4.67 | 33.33% |
Bùa Đầu Lâu | 4.08 | 57.91% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.04 | 58.65% |
Thần Búa Tiến Công | 4.83 | 36.96% |
Gương Lừa Gạt | 4.42 | 50.61% |
Mũ Thích Nghi | 3.89 | 61.82% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.00 | 55.56% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 3.89 | 60.62% |
Đá Hắc Hóa | 4.07 | 56.52% |
Pháo Xương Cá | 4.76 | 47.28% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 5.02 | 42.55% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.86 | 42.86% |
Kiếm Tai Ương | 3.92 | 59.97% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.13 | 66.67% |
Bão Tố Luden | 4.63 | 46.70% |
Găng Đấu Sĩ | 4.79 | 44.68% |
Móng Vuốt Ám Muội | 6.50 | 16.67% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.81 | 44.31% |
Giáp Tay Seeker | 4.24 | 54.06% |
Chùy Bạch Ngân | 5.11 | 36.84% |
Gươm Biến Ảnh | 6.71 | 0.00% |
Áo Choàng Mờ Ám | 5.23 | 36.36% |
Bùa Thăng Hoa | 4.40 | 50.72% |
Áo Choàng Diệt Vong | 3.80 | 60.00% |
Đao Tím | 4.33 | 51.86% |
Kiếm B.F. | 5.37 | 34.05% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 3.88 | 59.42% |
Huyết Kiếm | 4.44 | 51.19% |
Bùa Xanh | 3.77 | 62.79% |
Áo Choàng Gai | 5.14 | 40.28% |
Giáp Lưới | 4.74 | 44.68% |
Cốc Sức Mạnh | 3.81 | 62.61% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.31 | 53.47% |
Kiếm Tử Thần | 4.71 | 46.31% |
Vuốt Rồng | 4.61 | 51.69% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.26 | 50.00% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.80 | 62.62% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.52 | 51.66% |
Chảo Vàng | 5.71 | 26.19% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.45 | 56.07% |
Đai Khổng Lồ | 5.46 | 34.39% |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.69 | 65.00% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.66 | 46.69% |
Kiếm Súng Hextech | 3.82 | 61.80% |
Vô Cực Kiếm | 4.62 | 47.39% |
Nỏ Sét | 4.49 | 50.19% |
Găng Bảo Thạch | 4.04 | 58.02% |
Cung Xanh | 4.57 | 48.41% |
Nanh Nashor | 4.10 | 57.34% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.89 | 55.56% |
Diệt Khổng Lồ | 4.02 | 58.57% |
Bùa Nguyệt Thạch | 3.99 | 61.31% |
Quỷ Thư Morello | 3.81 | 63.21% |
Gậy Quá Khổ | 5.51 | 31.44% |
Áo Choàng Bạc | 4.83 | 45.13% |
Trái Tim Kiên Định | 4.63 | 49.46% |
Chùy Xuyên Phá | 3.74 | 64.04% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.78 | 62.04% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.01 | 59.19% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.19 | 56.25% |
Bùa Đỏ | 3.87 | 61.19% |
Cung Gỗ | 4.87 | 43.52% |
Áo Choàng Lửa | 4.50 | 53.41% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.18 | 57.05% |
Cuồng Cung Runaan | 4.34 | 52.24% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 5.29 | 25.81% |
Găng Đấu Tập | 5.13 | 37.94% |
Siêu Xẻng | 4.68 | 46.43% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.24 | 54.44% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.50 | 52.50% |
Bất Chấp | 4.32 | 51.95% |
Dao Điện Statikk | 3.98 | 59.66% |
Móng Vuốt Sterak | 4.48 | 50.36% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.90 | 50.00% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.21 | 53.90% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.42 | 48.67% |
Nước Mắt Nữ Thần | 5.68 | 29.24% |
Găng Đạo Tặc | 3.87 | 61.83% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.61 | 45.74% |
Bàn Tay Công Lý | 4.15 | 56.32% |
Rương Báu Bất Ổn | 5.20 | 40.00% |
Giáp Máu Warmog | 4.59 | 48.20% |
Tụ Bão Zeke | 4.24 | 54.65% |
Phong Kiếm | 4.11 | 59.21% |