Heimerdinger DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Heimerdinger DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Heimerdinger
-
Học Viện
-
Tiên Tri
Giá
4
Máu
800
Tốc Độ Đánh
0.8
Tầm Đánh
Giáp
30
Kháng Phép
30
4.11
Vị trí TB
56.47%
Tỉ lệ TOP 4
15.88%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.70 | 45.47% |
Dụng Cụ Tái Chế | 5.17 | 33.33% |
Súng Tái Chế | 5.43 | 30.43% |
Găng Tái Chế | 5.30 | 30.43% |
Đao Xích Hành Quyết II | 7.20 | 0.00% |
Shimmer Bùng Nổ II | 6.00 | 0.00% |
Giải Phóng Chất Độc II | 4.59 | 47.06% |
Virus Truyền Nhiễm II | 4.50 | 57.89% |
Đao Tích Điện II | 5.10 | 40.00% |
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo | 2.00 | 100.00% |
Đao Tích Điện Hoàn Hảo | 5.00 | 0.00% |
Đao Xích Hành Quyết | 5.75 | 25.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 5.67 | 33.33% |
Shimmer Bùng Nổ | 5.50 | 50.00% |
Giải Phóng Chất Độc | 5.25 | 32.14% |
Virus Truyền Nhiễm | 5.08 | 40.00% |
Đao Tích Điện | 4.90 | 30.00% |
Ấn Phục Kích | 4.72 | 45.48% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 4.00 | 58.14% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.89 | 41.90% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.64 | 65.00% |
Ấn Cực Tốc | 4.56 | 48.80% |
Ấn Hóa Chủ | 5.64 | 27.69% |
Ấn Pháo Binh | 4.75 | 44.73% |
Ấn Thí Nghiệm | 4.07 | 59.55% |
Ấn Gia Đình | 4.33 | 51.94% |
Ấn Ánh Lửa | 4.62 | 48.11% |
Ấn Thống Trị | 4.40 | 51.24% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.72 | 47.35% |
Ấn Nổi Loạn | 3.62 | 65.75% |
Ấn Tái Chế | 5.30 | 34.58% |
Ấn Bắn Tỉa | 5.36 | 34.13% |
Ấn Phù Thủy | 4.79 | 44.13% |
Ấn Cảnh Binh | 4.22 | 55.20% |
Đã tịch thu! | 2.38 | 97.44% |
Ấn Vệ Binh | 4.47 | 50.81% |
Ấn Chinh Phục | 4.60 | 47.34% |
Ấn Giám Sát | 4.59 | 50.62% |
Giáp Siêu Linh | 2.50 | 100.00% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.92 | 39.62% |
Tam Luyện Kiếm | 4.37 | 51.39% |
Thánh Kiếm Manazane | 3.88 | 61.01% |
Rìu Nham Tinh | 3.56 | 66.48% |
Khiên Băng Randuin | 3.70 | 65.22% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.19 | 54.94% |
Lưỡng Cực Zhonya | 3.85 | 60.35% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.07 | 58.11% |
Quyền Trượng Thần URF | 3.97 | 58.95% |
Huyết Thần Kiếm | 4.72 | 38.89% |
Bùa Xanh Mát Lành | 3.80 | 62.23% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 7.00 | 0.00% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.69 | 42.31% |
Quang Kiếm Tử Thần | 3.70 | 70.00% |
Vuốt Thần Long | 5.00 | 50.00% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.50 | 50.00% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 1.00 | 100.00% |
Diệt Ác Quỷ | 4.23 | 53.77% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.08 | 53.85% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 5.22 | 34.40% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.66 | 45.51% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.08 | 56.86% |
Thiên Cực Kiếm | 5.78 | 29.41% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 6.75 | 12.50% |
Găng Ngọc Thạch | 4.29 | 53.51% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 5.55 | 36.36% |
Món Quà Của Baron | 4.37 | 52.45% |
Thần Thư Morello | 3.75 | 64.09% |
Di Sản Khổng Nhân | 8.00 | 0.00% |
Áo Choàng Giả Kim | 5.14 | 42.86% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 4.29 | 53.62% |
Bùa Tro Tàn | 3.82 | 60.11% |
Dây Chuyền Sám Hối | 2.00 | 100.00% |
Bão Tố Runaan | 3.25 | 66.67% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.14 | 56.96% |
Giáp Phân Cực | 8.00 | 0.00% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.21 | 55.28% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 7.00 | 0.00% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.00 | 100.00% |
Găng Tinh Xảo | 4.29 | 54.36% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.71 | 28.57% |
Chùy Thần Lực | 3.90 | 57.62% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 8.00 | 0.00% |
Thông Đạo Zz'rot | 4.26 | 52.83% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.21 | 54.36% |
Ngọc Quá Khổ | 4.18 | 55.85% |
Giáp Đại Hãn | 5.25 | 25.00% |
Bùa Đầu Lâu | 4.12 | 56.98% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.04 | 58.38% |
Thần Búa Tiến Công | 4.85 | 37.04% |
Gương Lừa Gạt | 4.48 | 49.75% |
Mũ Thích Nghi | 3.90 | 61.46% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.10 | 50.00% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 3.90 | 60.57% |
Đá Hắc Hóa | 4.05 | 56.95% |
Pháo Xương Cá | 4.79 | 46.46% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 5.00 | 42.34% |
Dây Chuyền Tự Lực | 5.00 | 40.96% |
Kiếm Tai Ương | 3.93 | 59.80% |
Huy Hiệu Lightshield | 3.60 | 75.00% |
Bão Tố Luden | 4.64 | 46.84% |
Găng Đấu Sĩ | 4.83 | 42.47% |
Móng Vuốt Ám Muội | 5.80 | 25.00% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.79 | 44.72% |
Giáp Tay Seeker | 4.26 | 53.89% |
Chùy Bạch Ngân | 5.23 | 31.82% |
Gươm Biến Ảnh | 6.22 | 11.11% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.96 | 42.31% |
Bùa Thăng Hoa | 4.38 | 51.30% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.42 | 50.00% |
Đao Tím | 4.35 | 51.49% |
Kiếm B.F. | 5.40 | 33.48% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.04 | 58.70% |
Huyết Kiếm | 4.40 | 51.47% |
Bùa Xanh | 3.77 | 62.81% |
Áo Choàng Gai | 5.21 | 38.14% |
Giáp Lưới | 4.47 | 50.88% |
Cốc Sức Mạnh | 3.88 | 61.25% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.27 | 54.27% |
Kiếm Tử Thần | 4.73 | 45.67% |
Vuốt Rồng | 4.65 | 49.58% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.21 | 53.13% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.80 | 62.40% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.41 | 53.59% |
Chảo Vàng | 5.65 | 31.48% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.33 | 55.78% |
Đai Khổng Lồ | 5.47 | 33.71% |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.73 | 64.29% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.66 | 46.61% |
Kiếm Súng Hextech | 3.82 | 61.76% |
Vô Cực Kiếm | 4.63 | 47.27% |
Nỏ Sét | 4.47 | 50.31% |
Găng Bảo Thạch | 4.04 | 58.03% |
Cung Xanh | 4.61 | 48.07% |
Nanh Nashor | 4.10 | 57.29% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.89 | 55.56% |
Diệt Khổng Lồ | 4.02 | 58.50% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.09 | 58.58% |
Quỷ Thư Morello | 3.82 | 63.00% |
Gậy Quá Khổ | 5.49 | 31.92% |
Áo Choàng Bạc | 4.82 | 46.72% |
Trái Tim Kiên Định | 4.49 | 53.72% |
Chùy Xuyên Phá | 3.74 | 64.02% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.80 | 61.90% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.02 | 59.07% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.11 | 56.76% |
Bùa Đỏ | 3.87 | 61.31% |
Cung Gỗ | 4.86 | 43.50% |
Áo Choàng Lửa | 4.43 | 55.26% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.27 | 55.34% |
Cuồng Cung Runaan | 4.39 | 51.25% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 5.06 | 30.30% |
Găng Đấu Tập | 5.11 | 38.50% |
Siêu Xẻng | 4.77 | 44.55% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.24 | 54.47% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.49 | 52.63% |
Bất Chấp | 4.49 | 48.54% |
Dao Điện Statikk | 3.98 | 59.55% |
Móng Vuốt Sterak | 4.53 | 48.69% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 5.08 | 45.83% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.26 | 53.27% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.42 | 50.00% |
Nước Mắt Nữ Thần | 5.66 | 29.45% |
Găng Đạo Tặc | 3.88 | 61.86% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.59 | 45.00% |
Bàn Tay Công Lý | 4.17 | 55.98% |
Rương Báu Bất Ổn | 5.33 | 33.33% |
Giáp Máu Warmog | 4.52 | 51.12% |
Tụ Bão Zeke | 4.22 | 55.02% |
Phong Kiếm | 4.17 | 58.59% |