Heimerdinger DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Heimerdinger DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Heimerdinger

Heimerdinger

  • Học Viện
    Học Viện
  • Tiên Tri
    Tiên Tri
Giá
4
Máu 800
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 30
Kháng Phép 30
4.26 Vị trí TB
54.95% Tỉ lệ TOP 4
14.77% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.70 45.47%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 5.17 33.33%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 5.43 30.43%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 5.30 30.43%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 7.20 0.00%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 6.00 0.00%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 4.59 47.06%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 4.50 57.89%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 5.10 40.00%
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo 1.00 100.00%
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo 1.00 100.00%
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo 2.00 100.00%
Đao Tích Điện Hoàn Hảo Đao Tích Điện Hoàn Hảo 5.00 0.00%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 5.75 25.00%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 5.67 33.33%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 5.50 50.00%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 5.25 32.14%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 5.08 40.00%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 4.90 30.00%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.72 45.48%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.00 58.14%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.89 41.90%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.64 65.00%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.56 48.80%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.64 27.69%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.75 44.73%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 4.07 59.55%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.33 51.94%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.62 48.11%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.40 51.24%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.72 47.35%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 3.62 65.75%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 5.30 34.58%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 5.36 34.13%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.79 44.13%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.22 55.20%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.38 97.44%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.47 50.81%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.60 47.34%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.59 50.62%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 2.50 100.00%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.92 39.62%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.37 51.39%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 3.88 61.01%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 3.56 66.48%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 3.70 65.22%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.19 54.94%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 3.85 60.35%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.07 58.11%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 3.97 58.95%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.72 38.89%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 3.80 62.23%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 7.00 0.00%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.69 42.31%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 3.70 70.00%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 5.00 50.00%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.50 50.00%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 1.00 100.00%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.23 53.77%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.08 53.85%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.22 34.40%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.66 45.51%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.08 56.86%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.78 29.41%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 6.75 12.50%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.29 53.51%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 5.55 36.36%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.37 52.45%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 3.75 64.09%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 8.00 0.00%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 5.14 42.86%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.29 53.62%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 3.82 60.11%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 2.00 100.00%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 3.25 66.67%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.14 56.96%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 8.00 0.00%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.21 55.28%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 7.00 0.00%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.00 100.00%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.29 54.36%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.71 28.57%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 3.90 57.62%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 8.00 0.00%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.26 52.83%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.21 54.36%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.18 55.85%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 5.25 25.00%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.12 56.98%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.04 58.38%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.85 37.04%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.48 49.75%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.90 61.46%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.10 50.00%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 3.90 60.57%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.05 56.95%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.79 46.46%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 5.00 42.34%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 5.00 40.96%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 3.93 59.80%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.60 75.00%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.64 46.84%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.83 42.47%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 5.80 25.00%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.79 44.72%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.26 53.89%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 5.23 31.82%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 6.22 11.11%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.96 42.31%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.38 51.30%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.42 50.00%
Đao Tím Đao Tím 4.35 51.49%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 5.40 33.48%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.04 58.70%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.40 51.47%
Bùa Xanh Bùa Xanh 3.77 62.81%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 5.21 38.14%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.47 50.88%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.88 61.25%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.27 54.27%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.73 45.67%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.65 49.58%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.21 53.13%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.80 62.40%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.41 53.59%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.65 31.48%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.33 55.78%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 5.47 33.71%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.73 64.29%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.66 46.61%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.82 61.76%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.63 47.27%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.47 50.31%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.04 58.03%
Cung Xanh Cung Xanh 4.61 48.07%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.10 57.29%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.89 55.56%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.02 58.50%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.09 58.58%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.82 63.00%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 5.49 31.92%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.82 46.72%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.49 53.72%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.74 64.02%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.80 61.90%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.02 59.07%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.11 56.76%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 3.87 61.31%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.86 43.50%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.43 55.26%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.27 55.34%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.39 51.25%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 5.06 30.30%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 5.11 38.50%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.77 44.55%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.24 54.47%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.49 52.63%
Bất Chấp Bất Chấp 4.49 48.54%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.98 59.55%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.53 48.69%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 5.08 45.83%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.26 53.27%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.42 50.00%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 5.66 29.45%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.88 61.86%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.59 45.00%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.17 55.98%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 5.33 33.33%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.52 51.12%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.22 55.02%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.17 58.59%