Heimerdinger DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Heimerdinger DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Heimerdinger
-
Học Viện
-
Tiên Tri
Giá
4
Máu
800
Tốc Độ Đánh
0.8
Tầm Đánh
Giáp
30
Kháng Phép
30
4.20
Vị trí TB
55.94%
Tỉ lệ TOP 4
13.69%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.67 | 46.36% |
Dụng Cụ Tái Chế | 5.50 | 25.00% |
Súng Tái Chế | 5.43 | 32.43% |
Găng Tái Chế | 4.93 | 42.86% |
Đao Xích Hành Quyết II | 7.00 | 0.00% |
Giải Phóng Chất Độc II | 4.89 | 39.29% |
Virus Truyền Nhiễm II | 4.59 | 50.00% |
Đao Tích Điện II | 2.00 | 100.00% |
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Đao Xích Hành Quyết | 5.50 | 0.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 5.67 | 33.33% |
Shimmer Bùng Nổ | 5.50 | 50.00% |
Giải Phóng Chất Độc | 5.07 | 35.71% |
Virus Truyền Nhiễm | 4.75 | 43.75% |
Đao Tích Điện | 4.20 | 40.00% |
Ấn Phục Kích | 4.73 | 45.91% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 3.97 | 58.95% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.89 | 42.86% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.64 | 64.86% |
Ấn Cực Tốc | 4.49 | 50.22% |
Ấn Hóa Chủ | 5.63 | 28.17% |
Ấn Pháo Binh | 4.70 | 45.16% |
Ấn Thí Nghiệm | 4.19 | 56.90% |
Ấn Gia Đình | 4.27 | 54.37% |
Ấn Ánh Lửa | 4.62 | 47.57% |
Ấn Thống Trị | 4.40 | 50.34% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.99 | 42.22% |
Ấn Nổi Loạn | 3.62 | 65.85% |
Ấn Tái Chế | 5.24 | 35.25% |
Ấn Bắn Tỉa | 5.36 | 35.88% |
Ấn Phù Thủy | 4.80 | 43.69% |
Ấn Cảnh Binh | 4.04 | 59.43% |
Đã tịch thu! | 2.00 | 96.30% |
Ấn Vệ Binh | 4.47 | 50.78% |
Ấn Chinh Phục | 4.64 | 46.29% |
Ấn Giám Sát | 4.44 | 51.92% |
Giáp Siêu Linh | 2.50 | 100.00% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.75 | 43.75% |
Tam Luyện Kiếm | 4.28 | 53.21% |
Thánh Kiếm Manazane | 3.86 | 60.81% |
Rìu Nham Tinh | 3.40 | 69.65% |
Khiên Băng Randuin | 3.91 | 54.55% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.22 | 54.30% |
Lưỡng Cực Zhonya | 3.83 | 60.73% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.05 | 59.57% |
Quyền Trượng Thần URF | 3.97 | 58.62% |
Huyết Thần Kiếm | 4.64 | 42.86% |
Bùa Xanh Mát Lành | 3.78 | 62.85% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 7.00 | 0.00% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 5.14 | 35.71% |
Quang Kiếm Tử Thần | 3.17 | 83.33% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.50 | 50.00% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 1.00 | 100.00% |
Diệt Ác Quỷ | 4.25 | 52.51% |
Áo Choàng Hừng Đông | 3.40 | 60.00% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 5.19 | 34.58% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.79 | 44.94% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.09 | 56.79% |
Thiên Cực Kiếm | 5.61 | 33.33% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 6.75 | 12.50% |
Găng Ngọc Thạch | 4.30 | 52.66% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 5.67 | 33.33% |
Món Quà Của Baron | 4.35 | 52.18% |
Thần Thư Morello | 3.84 | 62.84% |
Di Sản Khổng Nhân | 8.00 | 0.00% |
Áo Choàng Giả Kim | 5.43 | 28.57% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 4.26 | 54.39% |
Bùa Tro Tàn | 3.90 | 57.21% |
Dây Chuyền Sám Hối | 2.00 | 100.00% |
Bão Tố Runaan | 3.56 | 66.67% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.13 | 56.60% |
Giáp Phân Cực | 8.00 | 0.00% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.31 | 52.03% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 7.00 | 0.00% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.00 | 100.00% |
Găng Tinh Xảo | 4.41 | 52.17% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.50 | 50.00% |
Chùy Thần Lực | 3.68 | 62.37% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 8.00 | 0.00% |
Thông Đạo Zz'rot | 5.05 | 36.36% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.18 | 54.54% |
Ngọc Quá Khổ | 4.24 | 53.54% |
Giáp Đại Hãn | 4.00 | 50.00% |
Bùa Đầu Lâu | 4.08 | 58.11% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.06 | 58.26% |
Thần Búa Tiến Công | 4.75 | 37.50% |
Gương Lừa Gạt | 4.42 | 48.39% |
Mũ Thích Nghi | 3.89 | 61.88% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 3.75 | 62.50% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 3.89 | 60.62% |
Đá Hắc Hóa | 4.06 | 57.12% |
Pháo Xương Cá | 4.83 | 46.69% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 5.16 | 39.66% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.94 | 39.58% |
Kiếm Tai Ương | 3.91 | 60.11% |
Huy Hiệu Lightshield | 3.89 | 77.78% |
Bão Tố Luden | 4.63 | 46.85% |
Găng Đấu Sĩ | 4.97 | 40.43% |
Móng Vuốt Ám Muội | 6.50 | 16.67% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.87 | 43.26% |
Giáp Tay Seeker | 4.23 | 53.31% |
Chùy Bạch Ngân | 5.80 | 20.00% |
Gươm Biến Ảnh | 6.50 | 0.00% |
Áo Choàng Mờ Ám | 5.25 | 43.75% |
Bùa Thăng Hoa | 4.44 | 50.10% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.25 | 50.00% |
Đao Tím | 4.33 | 51.01% |
Kiếm B.F. | 5.40 | 33.50% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.04 | 54.39% |
Huyết Kiếm | 4.48 | 50.07% |
Bùa Xanh | 3.77 | 62.68% |
Áo Choàng Gai | 5.09 | 39.29% |
Giáp Lưới | 5.00 | 41.03% |
Cốc Sức Mạnh | 3.87 | 61.37% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.28 | 53.76% |
Kiếm Tử Thần | 4.63 | 47.63% |
Vuốt Rồng | 4.86 | 45.76% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.22 | 48.21% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.79 | 62.89% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.73 | 49.55% |
Chảo Vàng | 5.83 | 23.33% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.48 | 55.56% |
Đai Khổng Lồ | 5.30 | 38.21% |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.68 | 65.70% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.66 | 46.64% |
Kiếm Súng Hextech | 3.82 | 61.70% |
Vô Cực Kiếm | 4.65 | 46.95% |
Nỏ Sét | 4.48 | 50.79% |
Găng Bảo Thạch | 4.04 | 58.00% |
Cung Xanh | 4.60 | 47.40% |
Nanh Nashor | 4.10 | 57.39% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.25 | 75.00% |
Diệt Khổng Lồ | 4.02 | 58.49% |
Bùa Nguyệt Thạch | 3.97 | 60.64% |
Quỷ Thư Morello | 3.80 | 63.25% |
Gậy Quá Khổ | 5.51 | 31.43% |
Áo Choàng Bạc | 4.87 | 45.12% |
Trái Tim Kiên Định | 4.78 | 46.38% |
Chùy Xuyên Phá | 3.74 | 63.93% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.87 | 60.89% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.02 | 59.02% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.20 | 56.00% |
Bùa Đỏ | 3.86 | 61.26% |
Cung Gỗ | 4.88 | 43.82% |
Áo Choàng Lửa | 4.35 | 58.33% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.28 | 55.86% |
Cuồng Cung Runaan | 4.32 | 52.76% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 5.37 | 25.93% |
Găng Đấu Tập | 5.15 | 37.99% |
Siêu Xẻng | 4.75 | 46.03% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.24 | 54.41% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.61 | 51.52% |
Bất Chấp | 3.73 | 64.41% |
Dao Điện Statikk | 3.97 | 59.87% |
Móng Vuốt Sterak | 4.35 | 51.96% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 5.38 | 38.46% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.11 | 53.51% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.15 | 54.32% |
Nước Mắt Nữ Thần | 5.69 | 28.95% |
Găng Đạo Tặc | 3.86 | 62.07% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.64 | 46.07% |
Bàn Tay Công Lý | 4.15 | 56.28% |
Rương Báu Bất Ổn | 5.75 | 25.00% |
Giáp Máu Warmog | 4.45 | 51.96% |
Tụ Bão Zeke | 4.28 | 53.89% |
Phong Kiếm | 3.90 | 63.33% |