Violet DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Violet DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Violet
-
Gia Đình
-
Võ Sĩ Lồng Sắt
Giá
1
Máu
650
Tốc Độ Đánh
0.8
Tầm Đánh
Giáp
40
Kháng Phép
40
4.84
Vị trí TB
43.53%
Tỉ lệ TOP 4
9.28%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.83 | 43.33% |
Dụng Cụ Tái Chế | 5.10 | 32.26% |
Súng Tái Chế | 3.73 | 60.00% |
Găng Tái Chế | 5.16 | 37.74% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 5.29 | 42.86% |
Đao Xích Hành Quyết II | 5.20 | 40.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 6.45 | 27.27% |
Giáp Hextech Piltover II | 4.27 | 63.64% |
Shimmer Bùng Nổ II | 5.43 | 28.57% |
Giải Phóng Chất Độc II | 5.00 | 42.86% |
Virus Truyền Nhiễm II | 7.50 | 0.00% |
Đao Tích Điện II | 6.92 | 0.00% |
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo | 5.00 | 0.00% |
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo | 3.00 | 100.00% |
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo | 6.00 | 0.00% |
Đao Tích Điện Hoàn Hảo | 3.50 | 50.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 6.00 | 18.75% |
Đao Xích Hành Quyết | 5.24 | 41.18% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 6.27 | 18.18% |
Giáp Hextech Piltover | 6.40 | 20.00% |
Shimmer Bùng Nổ | 5.77 | 23.08% |
Giải Phóng Chất Độc | 6.50 | 0.00% |
Virus Truyền Nhiễm | 6.75 | 25.00% |
Đao Tích Điện | 4.71 | 50.00% |
Ấn Học Viện | 4.57 | 48.55% |
Ấn Phục Kích | 3.89 | 61.47% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 4.07 | 59.13% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.63 | 47.78% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.97 | 59.84% |
Ấn Cực Tốc | 4.47 | 51.23% |
Ấn Hóa Chủ | 5.43 | 32.89% |
Ấn Pháo Binh | 4.49 | 50.88% |
Ấn Thí Nghiệm | 3.89 | 61.76% |
Ấn Ánh Lửa | 3.53 | 69.28% |
Ấn Thống Trị | 4.52 | 49.20% |
Ấn Tiên Tri | 4.70 | 46.68% |
Ấn Nổi Loạn | 4.14 | 56.33% |
Ấn Tái Chế | 4.43 | 51.06% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.46 | 50.68% |
Ấn Phù Thủy | 4.58 | 47.96% |
Ấn Cảnh Binh | 4.04 | 58.69% |
Đã tịch thu! | 2.39 | 96.07% |
Ấn Vệ Binh | 4.42 | 51.28% |
Ấn Chinh Phục | 4.39 | 51.97% |
Ấn Giám Sát | 4.28 | 54.89% |
Giáp Siêu Linh | 4.07 | 58.79% |
Vũ Khúc Tử Thần | 3.74 | 65.90% |
Tam Luyện Kiếm | 3.95 | 62.35% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.13 | 57.78% |
Rìu Nham Tinh | 4.33 | 53.72% |
Khiên Băng Randuin | 4.41 | 52.06% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.24 | 55.65% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.11 | 57.35% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.96 | 45.25% |
Quyền Trượng Thần URF | 4.50 | 45.00% |
Huyết Thần Kiếm | 4.07 | 59.69% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.60 | 50.63% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.68 | 45.67% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.94 | 41.33% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.09 | 58.62% |
Vuốt Thần Long | 4.73 | 47.09% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.51 | 50.79% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.85 | 42.82% |
Diệt Ác Quỷ | 4.06 | 58.91% |
Áo Choàng Hừng Đông | 3.52 | 70.52% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 4.57 | 49.48% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.25 | 56.22% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.41 | 51.15% |
Thiên Cực Kiếm | 4.08 | 58.22% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.87 | 43.73% |
Găng Ngọc Thạch | 5.34 | 33.33% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.38 | 52.52% |
Món Quà Của Baron | 4.81 | 36.82% |
Thần Thư Morello | 4.95 | 39.66% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.61 | 49.39% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.15 | 57.94% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 5.30 | 37.04% |
Bùa Tro Tàn | 4.55 | 48.42% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.49 | 47.38% |
Bão Tố Runaan | 4.14 | 57.14% |
Ngọn Giáo Hirana | 5.01 | 44.68% |
Giáp Phân Cực | 4.46 | 50.53% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.73 | 48.81% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 4.02 | 60.62% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.40 | 54.42% |
Găng Tinh Xảo | 4.05 | 60.69% |
Quyền Năng Khổng Thần | 3.76 | 65.55% |
Chùy Thần Lực | 4.70 | 46.57% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.73 | 47.64% |
Thông Đạo Zz'rot | 4.11 | 58.14% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.42 | 51.80% |
Ngọc Quá Khổ | 4.19 | 56.60% |
Giáp Đại Hãn | 4.94 | 42.90% |
Bùa Đầu Lâu | 4.49 | 52.65% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 3.69 | 65.22% |
Thần Búa Tiến Công | 4.21 | 56.86% |
Gương Lừa Gạt | 3.90 | 62.90% |
Mũ Thích Nghi | 3.96 | 62.25% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.22 | 55.91% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.54 | 50.66% |
Đá Hắc Hóa | 4.69 | 47.10% |
Pháo Xương Cá | 2.87 | 78.56% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.15 | 57.35% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.33 | 53.88% |
Kiếm Tai Ương | 4.33 | 52.51% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.25 | 54.83% |
Bão Tố Luden | 4.49 | 52.46% |
Găng Đấu Sĩ | 3.54 | 69.14% |
Móng Vuốt Ám Muội | 3.69 | 66.09% |
Đại Bác Liên Thanh | 3.71 | 66.10% |
Giáp Tay Seeker | 4.57 | 49.42% |
Chùy Bạch Ngân | 3.42 | 71.13% |
Gươm Biến Ảnh | 3.36 | 72.16% |
Áo Choàng Mờ Ám | 3.01 | 77.93% |
Bùa Thăng Hoa | 4.27 | 55.35% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.58 | 48.37% |
Đao Tím | 4.37 | 53.35% |
Kiếm B.F. | 5.32 | 35.65% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.50 | 49.13% |
Huyết Kiếm | 4.18 | 57.23% |
Bùa Xanh | 4.39 | 53.28% |
Áo Choàng Gai | 4.26 | 55.68% |
Giáp Lưới | 5.16 | 38.46% |
Cốc Sức Mạnh | 3.85 | 60.80% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.32 | 54.36% |
Kiếm Tử Thần | 3.99 | 61.03% |
Vuốt Rồng | 4.31 | 54.63% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.40 | 51.95% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.98 | 60.79% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.09 | 59.70% |
Chảo Vàng | 5.04 | 40.74% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.51 | 50.86% |
Đai Khổng Lồ | 5.12 | 39.33% |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.97 | 61.67% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.27 | 55.59% |
Kiếm Súng Hextech | 4.10 | 58.55% |
Vô Cực Kiếm | 4.04 | 59.91% |
Nỏ Sét | 4.16 | 57.69% |
Găng Bảo Thạch | 4.69 | 47.17% |
Cung Xanh | 4.19 | 57.24% |
Nanh Nashor | 4.22 | 56.59% |
Dây Chuyền Iron Solari | 4.06 | 58.29% |
Diệt Khổng Lồ | 4.07 | 59.44% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.28 | 54.89% |
Quỷ Thư Morello | 4.11 | 58.34% |
Gậy Quá Khổ | 4.57 | 49.10% |
Áo Choàng Bạc | 5.12 | 39.17% |
Trái Tim Kiên Định | 4.14 | 58.49% |
Chùy Xuyên Phá | 4.06 | 59.78% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.88 | 63.22% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.51 | 49.64% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.33 | 53.40% |
Bùa Đỏ | 4.32 | 54.60% |
Cung Gỗ | 5.15 | 38.70% |
Áo Choàng Lửa | 4.27 | 55.30% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.10 | 58.73% |
Cuồng Cung Runaan | 4.01 | 60.87% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.29 | 55.19% |
Găng Đấu Tập | 4.99 | 41.66% |
Siêu Xẻng | 3.91 | 62.21% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.44 | 52.17% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.07 | 59.32% |
Bất Chấp | 4.47 | 50.52% |
Dao Điện Statikk | 4.14 | 57.46% |
Móng Vuốt Sterak | 4.12 | 58.60% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.54 | 49.49% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 3.94 | 60.85% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.14 | 58.63% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.92 | 42.72% |
Găng Đạo Tặc | 3.93 | 61.56% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.14 | 58.13% |
Bàn Tay Công Lý | 4.22 | 56.60% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.25 | 53.89% |
Giáp Máu Warmog | 4.43 | 52.26% |
Tụ Bão Zeke | 4.52 | 49.57% |
Phong Kiếm | 4.31 | 53.43% |