Violet DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Violet DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Violet

Violet

  • Gia Đình
    Gia Đình
  • Võ Sĩ Lồng Sắt
    Võ Sĩ Lồng Sắt
Giá
1
Máu 650
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 40
Kháng Phép 40
5.11 Vị trí TB
35.37% Tỉ lệ TOP 4
7.32% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.95 40.99%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 4.82 42.42%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 3.89 55.56%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 5.89 28.30%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 6.00 50.00%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 6.00 25.00%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 5.25 50.00%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 8.00 0.00%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 4.50 50.00%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 8.00 0.00%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 6.67 0.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo 6.00 0.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 7.33 0.00%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 7.67 0.00%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 7.33 0.00%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 5.00 50.00%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 3.40 60.00%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 4.00 100.00%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 8.00 0.00%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 5.22 33.33%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.74 45.84%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.20 55.79%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.27 54.63%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.77 44.84%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 4.04 59.19%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.61 47.76%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.58 30.28%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.76 46.45%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 4.00 60.09%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.64 66.96%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.76 44.82%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.92 40.78%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.36 52.52%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.50 49.89%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.91 40.89%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.81 43.89%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.26 54.63%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 3.50 83.33%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.63 48.65%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.65 47.27%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.55 49.53%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.23 55.99%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.21 56.10%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.42 52.15%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.23 56.17%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.59 48.44%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.50 50.20%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.75 47.42%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.01 56.65%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 5.16 32.65%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.30 40.00%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.68 48.18%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.74 47.83%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 5.03 40.74%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 5.30 31.67%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.91 42.50%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 5.06 38.15%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.96 40.26%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 5.09 39.78%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.77 42.47%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.32 53.46%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.90 43.51%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.83 43.94%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 5.17 39.58%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.81 44.44%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.77 46.61%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 6.08 28.95%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.84 42.86%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 5.81 27.78%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 5.33 50.00%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.69 48.57%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.78 47.19%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.43 71.43%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 5.15 40.00%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.62 50.85%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.33 47.62%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.98 39.53%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.32 56.52%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.81 47.22%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.69 47.99%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.80 46.40%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.34 55.00%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.61 49.91%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 5.07 38.18%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 5.09 36.84%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.37 53.04%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.88 41.36%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.55 49.00%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 5.25 37.88%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.59 48.24%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.01 59.86%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.42 52.54%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.23 55.40%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.11 58.59%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.35 53.04%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.69 45.42%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 5.27 30.38%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 2.96 76.99%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.38 51.11%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.72 46.54%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.59 49.69%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.45 51.36%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.57 50.00%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.10 58.42%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.30 54.22%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.13 59.21%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.87 42.75%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.15 57.39%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.08 58.32%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 3.95 61.82%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.66 46.61%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.66 46.08%
Đao Tím Đao Tím 4.54 48.99%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 5.25 36.56%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.72 46.38%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.54 49.89%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.60 49.44%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.55 49.96%
Giáp Lưới Giáp Lưới 5.01 41.17%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.97 59.21%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.61 48.89%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.32 54.61%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.60 48.55%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.86 44.46%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.15 57.19%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.29 55.23%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.25 37.87%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.83 44.25%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 5.01 41.37%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.20 57.07%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.63 48.55%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.31 55.23%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.55 50.12%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.42 52.68%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 5.06 40.72%
Cung Xanh Cung Xanh 4.52 50.32%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.53 49.97%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.21 55.65%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.46 51.73%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.47 50.24%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.33 52.86%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.89 42.90%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 5.09 40.05%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.39 52.91%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.38 53.62%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.27 55.23%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.81 44.68%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.51 49.28%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.68 47.23%
Cung Gỗ Cung Gỗ 5.06 39.77%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.51 50.40%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.36 53.60%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.19 56.66%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.54 47.38%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 5.05 40.01%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 3.78 63.92%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.72 47.03%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.21 56.37%
Bất Chấp Bất Chấp 4.59 47.15%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.36 53.08%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.40 52.89%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.67 46.60%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.00 59.33%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.28 56.32%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.85 43.47%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.16 56.99%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.46 51.53%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.50 50.86%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.41 51.45%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.69 47.06%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.73 46.40%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.54 48.15%