Violet DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Violet DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Violet
-
Gia Đình
-
Võ Sĩ Lồng Sắt
Giá
1
Máu
650
Tốc Độ Đánh
0.8
Tầm Đánh
Giáp
40
Kháng Phép
40
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.97 | 40.58% |
Dụng Cụ Tái Chế | 4.82 | 42.42% |
Súng Tái Chế | 3.89 | 55.56% |
Găng Tái Chế | 5.89 | 28.30% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 6.00 | 50.00% |
Đao Xích Hành Quyết II | 6.00 | 25.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 4.33 | 66.67% |
Giáp Hextech Piltover II | 8.00 | 0.00% |
Shimmer Bùng Nổ II | 4.50 | 50.00% |
Virus Truyền Nhiễm II | 8.00 | 0.00% |
Đao Tích Điện II | 6.67 | 0.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo | 6.00 | 0.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 7.33 | 0.00% |
Đao Xích Hành Quyết | 7.67 | 0.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 7.33 | 0.00% |
Giáp Hextech Piltover | 4.60 | 60.00% |
Shimmer Bùng Nổ | 3.40 | 60.00% |
Giải Phóng Chất Độc | 4.00 | 100.00% |
Virus Truyền Nhiễm | 8.00 | 0.00% |
Đao Tích Điện | 5.13 | 37.50% |
Ấn Học Viện | 4.75 | 45.56% |
Ấn Phục Kích | 4.21 | 55.60% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 4.29 | 54.07% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.76 | 44.85% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 4.03 | 59.32% |
Ấn Cực Tốc | 4.62 | 47.31% |
Ấn Hóa Chủ | 5.59 | 30.17% |
Ấn Pháo Binh | 4.77 | 46.20% |
Ấn Thí Nghiệm | 4.00 | 60.13% |
Ấn Ánh Lửa | 3.65 | 66.72% |
Ấn Thống Trị | 4.77 | 44.46% |
Ấn Tiên Tri | 4.96 | 40.09% |
Ấn Nổi Loạn | 4.37 | 52.53% |
Ấn Tái Chế | 4.50 | 49.82% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.90 | 41.18% |
Ấn Phù Thủy | 4.82 | 43.65% |
Ấn Cảnh Binh | 4.28 | 54.36% |
Đã tịch thu! | 3.50 | 83.33% |
Ấn Vệ Binh | 4.64 | 48.48% |
Ấn Chinh Phục | 4.66 | 47.15% |
Ấn Giám Sát | 4.56 | 49.27% |
Giáp Siêu Linh | 4.25 | 55.59% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.23 | 55.68% |
Tam Luyện Kiếm | 4.45 | 51.73% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.26 | 56.13% |
Rìu Nham Tinh | 4.59 | 48.18% |
Khiên Băng Randuin | 4.50 | 50.11% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.77 | 47.14% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.04 | 55.70% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 5.18 | 32.29% |
Quyền Trượng Thần URF | 5.30 | 40.00% |
Huyết Thần Kiếm | 4.69 | 47.97% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.82 | 45.45% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 5.02 | 40.91% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 5.30 | 31.58% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.97 | 41.53% |
Vuốt Thần Long | 5.07 | 37.50% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.92 | 41.33% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 5.09 | 39.70% |
Diệt Ác Quỷ | 4.77 | 42.25% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.38 | 52.03% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 4.90 | 43.87% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.86 | 43.37% |
Thánh Kiếm Hextech | 5.17 | 39.58% |
Thiên Cực Kiếm | 4.81 | 44.74% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.85 | 44.74% |
Găng Ngọc Thạch | 6.11 | 27.78% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.87 | 42.41% |
Món Quà Của Baron | 5.81 | 27.78% |
Thần Thư Morello | 5.33 | 50.00% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.70 | 48.20% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.72 | 48.28% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 4.43 | 71.43% |
Bùa Tro Tàn | 5.21 | 39.66% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.62 | 50.66% |
Bão Tố Runaan | 4.25 | 50.00% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.98 | 39.53% |
Giáp Phân Cực | 4.32 | 56.76% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.81 | 47.22% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 4.69 | 47.66% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.79 | 46.58% |
Găng Tinh Xảo | 4.35 | 54.83% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.63 | 49.31% |
Chùy Thần Lực | 5.09 | 38.61% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 5.08 | 37.14% |
Thông Đạo Zz'rot | 4.38 | 52.82% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.90 | 40.90% |
Ngọc Quá Khổ | 4.54 | 49.44% |
Giáp Đại Hãn | 5.27 | 37.58% |
Bùa Đầu Lâu | 4.61 | 47.62% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.05 | 59.15% |
Thần Búa Tiến Công | 4.45 | 51.95% |
Gương Lừa Gạt | 4.23 | 55.28% |
Mũ Thích Nghi | 4.12 | 58.41% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.36 | 52.69% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.68 | 45.58% |
Đá Hắc Hóa | 5.25 | 31.17% |
Pháo Xương Cá | 2.99 | 76.70% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.41 | 50.64% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.73 | 46.35% |
Kiếm Tai Ương | 4.61 | 50.00% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.44 | 51.54% |
Bão Tố Luden | 4.65 | 48.05% |
Găng Đấu Sĩ | 4.13 | 57.92% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.35 | 53.35% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.15 | 58.87% |
Giáp Tay Seeker | 4.91 | 41.98% |
Chùy Bạch Ngân | 4.19 | 56.72% |
Gươm Biến Ảnh | 4.11 | 57.91% |
Áo Choàng Mờ Ám | 3.96 | 61.66% |
Bùa Thăng Hoa | 4.68 | 46.44% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.67 | 46.13% |
Đao Tím | 4.54 | 49.06% |
Kiếm B.F. | 5.25 | 36.42% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.76 | 45.55% |
Huyết Kiếm | 4.56 | 49.52% |
Bùa Xanh | 4.61 | 49.09% |
Áo Choàng Gai | 4.55 | 49.80% |
Giáp Lưới | 5.01 | 41.17% |
Cốc Sức Mạnh | 3.97 | 59.02% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.61 | 48.73% |
Kiếm Tử Thần | 4.34 | 54.23% |
Vuốt Rồng | 4.61 | 48.43% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.86 | 44.66% |
Vương Miện Chiến Thuật | 4.16 | 56.96% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.30 | 55.01% |
Chảo Vàng | 5.29 | 37.22% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.83 | 44.15% |
Đai Khổng Lồ | 5.02 | 41.22% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.22 | 56.75% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.64 | 48.21% |
Kiếm Súng Hextech | 4.33 | 54.98% |
Vô Cực Kiếm | 4.56 | 49.81% |
Nỏ Sét | 4.43 | 52.48% |
Găng Bảo Thạch | 5.06 | 40.79% |
Cung Xanh | 4.53 | 50.17% |
Nanh Nashor | 4.54 | 49.74% |
Dây Chuyền Iron Solari | 4.20 | 55.74% |
Diệt Khổng Lồ | 4.48 | 51.41% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.46 | 50.25% |
Quỷ Thư Morello | 4.34 | 52.70% |
Gậy Quá Khổ | 4.89 | 42.74% |
Áo Choàng Bạc | 5.09 | 39.89% |
Trái Tim Kiên Định | 4.40 | 52.82% |
Chùy Xuyên Phá | 4.39 | 53.40% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.29 | 55.01% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.80 | 44.78% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.51 | 49.31% |
Bùa Đỏ | 4.69 | 47.02% |
Cung Gỗ | 5.07 | 39.62% |
Áo Choàng Lửa | 4.53 | 50.15% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.36 | 53.47% |
Cuồng Cung Runaan | 4.21 | 56.14% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.55 | 47.12% |
Găng Đấu Tập | 5.05 | 39.90% |
Siêu Xẻng | 3.80 | 63.83% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.72 | 47.21% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.23 | 56.13% |
Bất Chấp | 4.58 | 47.49% |
Dao Điện Statikk | 4.38 | 52.86% |
Móng Vuốt Sterak | 4.41 | 52.54% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.68 | 46.42% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.01 | 59.09% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.29 | 56.08% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.86 | 43.23% |
Găng Đạo Tặc | 4.17 | 56.79% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.48 | 51.14% |
Bàn Tay Công Lý | 4.52 | 50.51% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.41 | 51.48% |
Giáp Máu Warmog | 4.70 | 46.95% |
Tụ Bão Zeke | 4.74 | 46.18% |
Phong Kiếm | 4.53 | 48.27% |