Violet DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Violet DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Violet
-
Gia Đình
-
Võ Sĩ Lồng Sắt
Giá
1
Máu
650
Tốc Độ Đánh
0.8
Tầm Đánh
Giáp
40
Kháng Phép
40
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 3.83 | 66.67% |
Ấn Học Viện | 3.57 | 71.43% |
Ấn Phục Kích | 3.46 | 70.77% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 3.00 | 88.89% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.67 | 66.67% |
Ấn Cực Tốc | 4.86 | 42.86% |
Ấn Hóa Chủ | 5.60 | 20.00% |
Ấn Pháo Binh | 5.33 | 33.33% |
Ấn Thí Nghiệm | 5.00 | 33.33% |
Ấn Ánh Lửa | 3.67 | 61.11% |
Ấn Thống Trị | 2.75 | 75.00% |
Ấn Tiên Tri | 8.00 | 0.00% |
Ấn Nổi Loạn | 4.20 | 40.00% |
Ấn Tái Chế | 3.27 | 68.18% |
Ấn Bắn Tỉa | 3.00 | 100.00% |
Ấn Phù Thủy | 7.50 | 0.00% |
Ấn Cảnh Binh | 5.40 | 26.67% |
Ấn Vệ Binh | 4.33 | 66.67% |
Ấn Chinh Phục | 4.38 | 47.06% |
Ấn Giám Sát | 3.94 | 57.50% |
Vũ Khúc Tử Thần | 3.00 | 87.50% |
Tam Luyện Kiếm | 2.95 | 72.73% |
Rìu Nham Tinh | 2.80 | 80.00% |
Khiên Băng Randuin | 4.25 | 50.00% |
Đại Bác Hải Tặc | 2.00 | 100.00% |
Lưỡng Cực Zhonya | 7.00 | 0.00% |
Huyết Thần Kiếm | 3.17 | 83.33% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 8.00 | 0.00% |
Áo Choàng Hừng Đông | 5.00 | 0.00% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.50 | 75.00% |
Thiên Cực Kiếm | 1.00 | 100.00% |
Thần Thư Morello | 5.00 | 0.00% |
Áo Choàng Giả Kim | 1.00 | 100.00% |
Dây Chuyền Sám Hối | 6.00 | 0.00% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 3.00 | 100.00% |
Găng Tinh Xảo | 3.14 | 85.71% |
Quyền Năng Khổng Thần | 3.38 | 62.50% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 5.00 | 0.00% |
Thông Đạo Zz'rot | 5.50 | 37.50% |
Ngọc Quá Khổ | 4.00 | 100.00% |
Giáp Đại Hãn | 5.50 | 50.00% |
Bùa Đầu Lâu | 7.00 | 0.00% |
Thần Búa Tiến Công | 2.60 | 80.00% |
Gương Lừa Gạt | 2.00 | 100.00% |
Mũ Thích Nghi | 3.62 | 69.23% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 5.00 | 66.67% |
Pháo Xương Cá | 2.00 | 100.00% |
Dây Chuyền Tự Lực | 1.00 | 100.00% |
Huy Hiệu Lightshield | 3.00 | 100.00% |
Găng Đấu Sĩ | 2.00 | 100.00% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.57 | 42.86% |
Đại Bác Liên Thanh | 5.00 | 0.00% |
Giáp Tay Seeker | 3.00 | 100.00% |
Chùy Bạch Ngân | 3.80 | 60.00% |
Gươm Biến Ảnh | 1.00 | 100.00% |
Áo Choàng Mờ Ám | 2.33 | 66.67% |
Bùa Thăng Hoa | 5.50 | 37.50% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.00 | 100.00% |
Đao Tím | 3.00 | 100.00% |
Kiếm B.F. | 5.53 | 31.58% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 5.00 | 0.00% |
Huyết Kiếm | 3.70 | 65.08% |
Bùa Xanh | 2.00 | 100.00% |
Áo Choàng Gai | 4.52 | 43.18% |
Giáp Lưới | 4.83 | 38.89% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.28 | 50.00% |
Kiếm Tử Thần | 3.79 | 63.16% |
Vuốt Rồng | 4.06 | 67.65% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 5.00 | 0.00% |
Vương Miện Chiến Thuật | 4.18 | 64.71% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.11 | 55.56% |
Chảo Vàng | 4.50 | 50.00% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.28 | 51.72% |
Đai Khổng Lồ | 5.77 | 36.36% |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.90 | 64.18% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.27 | 53.85% |
Kiếm Súng Hextech | 2.56 | 100.00% |
Vô Cực Kiếm | 4.21 | 57.58% |
Nỏ Sét | 3.94 | 64.52% |
Găng Bảo Thạch | 4.00 | 70.00% |
Cung Xanh | 3.78 | 64.44% |
Nanh Nashor | 3.50 | 66.67% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.50 | 50.00% |
Diệt Khổng Lồ | 3.58 | 66.67% |
Quỷ Thư Morello | 4.25 | 50.00% |
Gậy Quá Khổ | 4.50 | 50.00% |
Áo Choàng Bạc | 4.67 | 46.67% |
Trái Tim Kiên Định | 3.55 | 74.19% |
Chùy Xuyên Phá | 3.39 | 63.89% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.11 | 64.29% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.67 | 66.67% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 1.50 | 100.00% |
Bùa Đỏ | 3.67 | 58.33% |
Cung Gỗ | 4.56 | 50.00% |
Áo Choàng Lửa | 4.54 | 50.00% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.18 | 55.88% |
Cuồng Cung Runaan | 3.67 | 66.67% |
Găng Đấu Tập | 2.83 | 83.33% |
Siêu Xẻng | 8.00 | 0.00% |
Ngọn Giáo Shojin | 3.58 | 75.00% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.37 | 54.29% |
Bất Chấp | 8.00 | 0.00% |
Dao Điện Statikk | 5.00 | 50.00% |
Móng Vuốt Sterak | 3.73 | 65.76% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 3.33 | 83.33% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.44 | 66.67% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.86 | 71.43% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.00 | 75.00% |
Găng Đạo Tặc | 3.84 | 63.40% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 3.57 | 69.23% |
Bàn Tay Công Lý | 3.93 | 62.27% |
Rương Báu Bất Ổn | 3.77 | 69.23% |
Giáp Máu Warmog | 4.35 | 52.73% |
Tụ Bão Zeke | 4.13 | 50.00% |