Violet DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Violet DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Violet
-
Gia Đình
-
Võ Sĩ Lồng Sắt
Giá
1
Máu
650
Tốc Độ Đánh
0.8
Tầm Đánh
Giáp
40
Kháng Phép
40
5.01
Vị trí TB
39.83%
Tỉ lệ TOP 4
7.63%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.60 | 48.73% |
Dụng Cụ Tái Chế | 4.93 | 42.86% |
Súng Tái Chế | 4.07 | 57.14% |
Găng Tái Chế | 5.03 | 39.06% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 5.00 | 40.00% |
Đao Xích Hành Quyết II | 4.75 | 50.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 5.09 | 45.45% |
Giáp Hextech Piltover II | 5.83 | 16.67% |
Shimmer Bùng Nổ II | 5.50 | 50.00% |
Giải Phóng Chất Độc II | 8.00 | 0.00% |
Virus Truyền Nhiễm II | 6.00 | 0.00% |
Đao Tích Điện II | 7.50 | 0.00% |
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 5.09 | 45.45% |
Đao Xích Hành Quyết | 6.00 | 33.33% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 5.78 | 22.22% |
Giáp Hextech Piltover | 6.08 | 8.33% |
Shimmer Bùng Nổ | 5.20 | 40.00% |
Giải Phóng Chất Độc | 4.80 | 40.00% |
Virus Truyền Nhiễm | 4.50 | 50.00% |
Đao Tích Điện | 5.27 | 36.36% |
Ấn Học Viện | 4.50 | 50.14% |
Ấn Phục Kích | 3.76 | 63.53% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 3.99 | 60.04% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.42 | 52.23% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.97 | 59.85% |
Ấn Cực Tốc | 4.31 | 53.82% |
Ấn Hóa Chủ | 5.42 | 32.81% |
Ấn Pháo Binh | 4.45 | 51.39% |
Ấn Thí Nghiệm | 3.85 | 62.18% |
Ấn Ánh Lửa | 3.35 | 72.59% |
Ấn Thống Trị | 4.46 | 51.52% |
Ấn Tiên Tri | 4.66 | 47.83% |
Ấn Nổi Loạn | 4.03 | 58.97% |
Ấn Tái Chế | 4.40 | 51.96% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.40 | 52.45% |
Ấn Phù Thủy | 4.57 | 49.37% |
Ấn Cảnh Binh | 3.98 | 60.19% |
Đã tịch thu! | 2.57 | 95.24% |
Ấn Vệ Binh | 4.40 | 51.79% |
Ấn Chinh Phục | 4.26 | 54.67% |
Ấn Giám Sát | 4.20 | 56.38% |
Giáp Siêu Linh | 4.01 | 59.72% |
Vũ Khúc Tử Thần | 3.48 | 69.90% |
Tam Luyện Kiếm | 3.68 | 67.15% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.05 | 60.04% |
Rìu Nham Tinh | 4.23 | 56.09% |
Khiên Băng Randuin | 4.34 | 52.69% |
Đại Bác Hải Tặc | 3.94 | 60.80% |
Lưỡng Cực Zhonya | 3.96 | 60.55% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.91 | 42.13% |
Quyền Trượng Thần URF | 5.41 | 37.93% |
Huyết Thần Kiếm | 3.75 | 65.17% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.34 | 54.17% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.67 | 48.98% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 5.17 | 38.71% |
Quang Kiếm Tử Thần | 3.94 | 60.40% |
Vuốt Thần Long | 4.58 | 49.06% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.62 | 44.52% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.72 | 46.56% |
Diệt Ác Quỷ | 3.88 | 62.92% |
Áo Choàng Hừng Đông | 3.32 | 73.29% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 4.49 | 50.34% |
Găng Tay Thần Thánh | 3.91 | 62.52% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.12 | 60.18% |
Thiên Cực Kiếm | 3.76 | 64.92% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 5.00 | 44.98% |
Găng Ngọc Thạch | 5.77 | 20.00% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.04 | 60.89% |
Món Quà Của Baron | 4.44 | 54.76% |
Thần Thư Morello | 4.57 | 52.38% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.42 | 53.27% |
Áo Choàng Giả Kim | 3.78 | 64.38% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 4.32 | 48.00% |
Bùa Tro Tàn | 4.64 | 48.55% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.67 | 45.94% |
Bão Tố Runaan | 4.28 | 55.56% |
Ngọn Giáo Hirana | 5.02 | 37.86% |
Giáp Phân Cực | 4.24 | 54.88% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.31 | 54.17% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 3.75 | 65.57% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.67 | 48.46% |
Găng Tinh Xảo | 3.81 | 64.29% |
Quyền Năng Khổng Thần | 3.52 | 69.01% |
Chùy Thần Lực | 4.38 | 52.88% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.83 | 44.06% |
Thông Đạo Zz'rot | 4.15 | 57.73% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.34 | 54.50% |
Ngọc Quá Khổ | 4.13 | 59.32% |
Giáp Đại Hãn | 4.89 | 44.43% |
Bùa Đầu Lâu | 4.21 | 56.35% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 3.38 | 71.75% |
Thần Búa Tiến Công | 3.97 | 61.42% |
Gương Lừa Gạt | 3.78 | 64.21% |
Mũ Thích Nghi | 3.83 | 64.71% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.20 | 56.00% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.54 | 50.55% |
Đá Hắc Hóa | 4.90 | 41.40% |
Pháo Xương Cá | 2.53 | 83.93% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.10 | 57.72% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.08 | 57.97% |
Kiếm Tai Ương | 4.35 | 54.05% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.14 | 56.41% |
Bão Tố Luden | 4.01 | 58.65% |
Găng Đấu Sĩ | 3.34 | 72.39% |
Móng Vuốt Ám Muội | 3.43 | 70.56% |
Đại Bác Liên Thanh | 3.36 | 72.02% |
Giáp Tay Seeker | 4.33 | 53.62% |
Chùy Bạch Ngân | 3.27 | 72.83% |
Gươm Biến Ảnh | 3.30 | 72.30% |
Áo Choàng Mờ Ám | 3.03 | 77.18% |
Bùa Thăng Hoa | 4.09 | 58.49% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.49 | 50.60% |
Đao Tím | 4.26 | 55.36% |
Kiếm B.F. | 5.20 | 37.98% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.44 | 50.67% |
Huyết Kiếm | 3.99 | 60.67% |
Bùa Xanh | 4.25 | 56.27% |
Áo Choàng Gai | 4.17 | 57.79% |
Giáp Lưới | 5.10 | 39.56% |
Cốc Sức Mạnh | 3.90 | 60.46% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.24 | 55.72% |
Kiếm Tử Thần | 3.84 | 64.26% |
Vuốt Rồng | 4.22 | 56.50% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.29 | 54.44% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.89 | 62.22% |
Lời Thề Hộ Vệ | 3.99 | 60.92% |
Chảo Vàng | 4.97 | 41.73% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.42 | 52.30% |
Đai Khổng Lồ | 5.01 | 41.66% |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.72 | 66.20% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.14 | 58.01% |
Kiếm Súng Hextech | 3.93 | 61.61% |
Vô Cực Kiếm | 3.87 | 62.99% |
Nỏ Sét | 4.13 | 57.97% |
Găng Bảo Thạch | 4.66 | 47.90% |
Cung Xanh | 4.00 | 60.57% |
Nanh Nashor | 4.08 | 58.97% |
Dây Chuyền Iron Solari | 4.04 | 58.56% |
Diệt Khổng Lồ | 3.88 | 63.11% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.25 | 55.42% |
Quỷ Thư Morello | 4.08 | 60.20% |
Gậy Quá Khổ | 4.60 | 48.44% |
Áo Choàng Bạc | 5.03 | 40.87% |
Trái Tim Kiên Định | 4.05 | 60.11% |
Chùy Xuyên Phá | 3.86 | 64.03% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.64 | 67.39% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.56 | 49.76% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.31 | 53.37% |
Bùa Đỏ | 4.18 | 57.22% |
Cung Gỗ | 5.03 | 41.15% |
Áo Choàng Lửa | 4.18 | 57.14% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.04 | 59.80% |
Cuồng Cung Runaan | 3.80 | 64.95% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.34 | 51.88% |
Găng Đấu Tập | 4.90 | 43.38% |
Siêu Xẻng | 3.80 | 64.54% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.28 | 55.65% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 3.93 | 62.06% |
Bất Chấp | 4.48 | 50.98% |
Dao Điện Statikk | 3.99 | 60.61% |
Móng Vuốt Sterak | 3.91 | 62.35% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.33 | 52.95% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 3.90 | 61.26% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.16 | 58.99% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.77 | 45.27% |
Găng Đạo Tặc | 3.84 | 63.26% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 3.93 | 61.77% |
Bàn Tay Công Lý | 3.97 | 61.22% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.26 | 54.41% |
Giáp Máu Warmog | 4.31 | 54.61% |
Tụ Bão Zeke | 4.48 | 50.60% |
Phong Kiếm | 4.30 | 53.32% |