Violet DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Violet DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Violet

Violet

  • Gia Đình
    Gia Đình
  • Võ Sĩ Lồng Sắt
    Võ Sĩ Lồng Sắt
Giá
1
Máu 650
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 40
Kháng Phép 40
4.95 Vị trí TB
41.99% Tỉ lệ TOP 4
6.83% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.60 48.73%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 4.91 44.19%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 4.13 53.33%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 5.06 37.31%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 5.00 40.00%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 4.75 50.00%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 5.09 45.45%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 5.83 16.67%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 5.00 66.67%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 8.00 0.00%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 3.50 50.00%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 7.50 0.00%
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo 1.00 100.00%
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo 1.00 100.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 4.75 50.00%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 6.00 33.33%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 5.60 30.00%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 6.08 8.33%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 5.20 40.00%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 4.80 40.00%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 4.50 50.00%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 5.42 33.33%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.50 50.06%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 3.76 63.57%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.98 60.21%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.43 52.02%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.98 59.82%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.31 53.65%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.42 32.66%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.44 51.31%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.85 62.06%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.36 72.51%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.46 51.50%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.66 47.94%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.04 58.75%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.40 51.94%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.39 52.59%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.57 49.52%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 3.98 60.19%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.57 95.24%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.41 51.77%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.27 54.58%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.20 56.37%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.02 59.61%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 3.48 69.92%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 3.68 67.16%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.02 60.44%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.23 56.11%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.35 52.58%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 3.94 60.72%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 3.99 60.21%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.90 42.86%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.41 37.93%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 3.75 65.18%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.35 54.08%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.69 48.39%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 5.14 39.06%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 3.93 60.59%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.58 49.34%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.61 44.67%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.70 47.15%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 3.85 63.30%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 3.31 73.43%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.47 50.40%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 3.92 62.35%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.13 59.83%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 3.76 64.79%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.99 45.26%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.72 21.88%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.07 60.58%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.45 54.12%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.55 54.55%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.41 53.48%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 3.77 64.74%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.32 48.00%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.59 49.31%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.68 45.78%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.29 55.17%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 5.02 37.86%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.24 54.58%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.31 55.10%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 3.75 65.61%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.66 48.49%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 3.81 64.21%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 3.53 68.97%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.39 52.92%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.83 44.15%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.15 57.73%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.34 54.24%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.13 59.17%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.89 44.25%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.24 56.00%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 3.38 71.69%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 3.98 61.38%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 3.78 64.31%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.83 64.71%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.20 55.77%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.53 50.64%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.89 41.61%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 2.53 83.79%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.10 57.70%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.11 57.32%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.35 53.75%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.14 56.58%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.05 58.03%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 3.34 72.41%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 3.44 70.47%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 3.36 71.92%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.34 53.56%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 3.28 72.77%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 3.30 72.31%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 3.04 77.05%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.10 58.34%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.50 50.46%
Đao Tím Đao Tím 4.27 55.19%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 5.22 37.76%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.44 50.59%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 3.99 60.67%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.25 56.23%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.17 57.68%
Giáp Lưới Giáp Lưới 5.11 39.42%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.90 60.35%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.25 55.70%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 3.84 64.27%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.22 56.53%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.29 54.65%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.89 62.31%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.99 60.84%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.98 41.50%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.42 52.27%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 5.01 41.65%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.73 66.17%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.14 58.00%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.94 61.51%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 3.87 63.01%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.13 57.99%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.66 47.87%
Cung Xanh Cung Xanh 4.00 60.52%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.08 58.98%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.03 58.71%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 3.88 63.16%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.26 55.19%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.09 60.21%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.61 48.41%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 5.03 40.75%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.05 60.04%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.86 64.00%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.65 67.31%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.57 49.42%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.31 53.34%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.18 57.19%
Cung Gỗ Cung Gỗ 5.04 40.98%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.18 57.08%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.04 59.79%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.80 64.92%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.34 51.94%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.90 43.34%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 3.79 64.60%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.28 55.64%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.93 62.02%
Bất Chấp Bất Chấp 4.47 51.12%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.99 60.52%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 3.91 62.31%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.35 52.74%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.90 61.42%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.16 58.96%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.77 45.22%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.84 63.23%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 3.93 61.75%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 3.97 61.19%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.26 54.44%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.31 54.58%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.49 50.57%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.30 53.28%