Violet DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Violet DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Violet
-
Gia Đình
-
Võ Sĩ Lồng Sắt
Giá
1
Máu
650
Tốc Độ Đánh
0.8
Tầm Đánh
Giáp
40
Kháng Phép
40
4.92
Vị trí TB
42.41%
Tỉ lệ TOP 4
8.23%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.95 | 40.99% |
Dụng Cụ Tái Chế | 4.82 | 42.42% |
Súng Tái Chế | 3.89 | 55.56% |
Găng Tái Chế | 5.89 | 28.30% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 6.00 | 50.00% |
Đao Xích Hành Quyết II | 6.00 | 25.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 5.25 | 50.00% |
Giáp Hextech Piltover II | 8.00 | 0.00% |
Shimmer Bùng Nổ II | 4.50 | 50.00% |
Virus Truyền Nhiễm II | 8.00 | 0.00% |
Đao Tích Điện II | 6.67 | 0.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo | 6.00 | 0.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 7.33 | 0.00% |
Đao Xích Hành Quyết | 7.67 | 0.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 7.33 | 0.00% |
Giáp Hextech Piltover | 5.00 | 50.00% |
Shimmer Bùng Nổ | 3.40 | 60.00% |
Giải Phóng Chất Độc | 4.00 | 100.00% |
Virus Truyền Nhiễm | 8.00 | 0.00% |
Đao Tích Điện | 5.22 | 33.33% |
Ấn Học Viện | 4.74 | 45.84% |
Ấn Phục Kích | 4.20 | 55.79% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 4.27 | 54.63% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.77 | 44.84% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 4.04 | 59.19% |
Ấn Cực Tốc | 4.61 | 47.76% |
Ấn Hóa Chủ | 5.58 | 30.28% |
Ấn Pháo Binh | 4.76 | 46.45% |
Ấn Thí Nghiệm | 4.00 | 60.09% |
Ấn Ánh Lửa | 3.64 | 66.96% |
Ấn Thống Trị | 4.76 | 44.82% |
Ấn Tiên Tri | 4.92 | 40.78% |
Ấn Nổi Loạn | 4.36 | 52.52% |
Ấn Tái Chế | 4.50 | 49.89% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.91 | 40.89% |
Ấn Phù Thủy | 4.81 | 43.89% |
Ấn Cảnh Binh | 4.26 | 54.63% |
Đã tịch thu! | 3.50 | 83.33% |
Ấn Vệ Binh | 4.63 | 48.65% |
Ấn Chinh Phục | 4.65 | 47.27% |
Ấn Giám Sát | 4.55 | 49.53% |
Giáp Siêu Linh | 4.23 | 55.99% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.21 | 56.10% |
Tam Luyện Kiếm | 4.42 | 52.15% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.23 | 56.17% |
Rìu Nham Tinh | 4.59 | 48.44% |
Khiên Băng Randuin | 4.50 | 50.20% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.75 | 47.42% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.01 | 56.65% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 5.16 | 32.65% |
Quyền Trượng Thần URF | 5.30 | 40.00% |
Huyết Thần Kiếm | 4.68 | 48.18% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.74 | 47.83% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 5.03 | 40.74% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 5.30 | 31.67% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.91 | 42.50% |
Vuốt Thần Long | 5.06 | 38.15% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.96 | 40.26% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 5.09 | 39.78% |
Diệt Ác Quỷ | 4.77 | 42.47% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.32 | 53.46% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 4.90 | 43.51% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.83 | 43.94% |
Thánh Kiếm Hextech | 5.17 | 39.58% |
Thiên Cực Kiếm | 4.81 | 44.44% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.77 | 46.61% |
Găng Ngọc Thạch | 6.08 | 28.95% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.84 | 42.86% |
Món Quà Của Baron | 5.81 | 27.78% |
Thần Thư Morello | 5.33 | 50.00% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.69 | 48.57% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.78 | 47.19% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 4.43 | 71.43% |
Bùa Tro Tàn | 5.15 | 40.00% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.62 | 50.85% |
Bão Tố Runaan | 4.33 | 47.62% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.98 | 39.53% |
Giáp Phân Cực | 4.32 | 56.52% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.81 | 47.22% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 4.69 | 47.99% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.80 | 46.40% |
Găng Tinh Xảo | 4.34 | 55.00% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.61 | 49.91% |
Chùy Thần Lực | 5.07 | 38.18% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 5.09 | 36.84% |
Thông Đạo Zz'rot | 4.37 | 53.04% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.88 | 41.36% |
Ngọc Quá Khổ | 4.55 | 49.00% |
Giáp Đại Hãn | 5.25 | 37.88% |
Bùa Đầu Lâu | 4.59 | 48.24% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.01 | 59.86% |
Thần Búa Tiến Công | 4.42 | 52.54% |
Gương Lừa Gạt | 4.23 | 55.40% |
Mũ Thích Nghi | 4.11 | 58.59% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.35 | 53.04% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.69 | 45.42% |
Đá Hắc Hóa | 5.27 | 30.38% |
Pháo Xương Cá | 2.96 | 76.99% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.38 | 51.11% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.72 | 46.54% |
Kiếm Tai Ương | 4.59 | 49.69% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.45 | 51.36% |
Bão Tố Luden | 4.57 | 50.00% |
Găng Đấu Sĩ | 4.10 | 58.42% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.30 | 54.22% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.13 | 59.21% |
Giáp Tay Seeker | 4.87 | 42.75% |
Chùy Bạch Ngân | 4.15 | 57.39% |
Gươm Biến Ảnh | 4.08 | 58.32% |
Áo Choàng Mờ Ám | 3.95 | 61.82% |
Bùa Thăng Hoa | 4.66 | 46.61% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.66 | 46.08% |
Đao Tím | 4.54 | 48.99% |
Kiếm B.F. | 5.25 | 36.56% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.72 | 46.38% |
Huyết Kiếm | 4.54 | 49.89% |
Bùa Xanh | 4.60 | 49.44% |
Áo Choàng Gai | 4.55 | 49.96% |
Giáp Lưới | 5.01 | 41.17% |
Cốc Sức Mạnh | 3.97 | 59.21% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.61 | 48.89% |
Kiếm Tử Thần | 4.32 | 54.61% |
Vuốt Rồng | 4.60 | 48.55% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.86 | 44.46% |
Vương Miện Chiến Thuật | 4.15 | 57.19% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.29 | 55.23% |
Chảo Vàng | 5.25 | 37.87% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.83 | 44.25% |
Đai Khổng Lồ | 5.01 | 41.37% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.20 | 57.07% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.63 | 48.55% |
Kiếm Súng Hextech | 4.31 | 55.23% |
Vô Cực Kiếm | 4.55 | 50.12% |
Nỏ Sét | 4.42 | 52.68% |
Găng Bảo Thạch | 5.06 | 40.72% |
Cung Xanh | 4.52 | 50.32% |
Nanh Nashor | 4.53 | 49.97% |
Dây Chuyền Iron Solari | 4.21 | 55.65% |
Diệt Khổng Lồ | 4.46 | 51.73% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.47 | 50.24% |
Quỷ Thư Morello | 4.33 | 52.86% |
Gậy Quá Khổ | 4.89 | 42.90% |
Áo Choàng Bạc | 5.09 | 40.05% |
Trái Tim Kiên Định | 4.39 | 52.91% |
Chùy Xuyên Phá | 4.38 | 53.62% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.27 | 55.23% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.81 | 44.68% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.51 | 49.28% |
Bùa Đỏ | 4.68 | 47.23% |
Cung Gỗ | 5.06 | 39.77% |
Áo Choàng Lửa | 4.51 | 50.40% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.36 | 53.60% |
Cuồng Cung Runaan | 4.19 | 56.66% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.54 | 47.38% |
Găng Đấu Tập | 5.05 | 40.01% |
Siêu Xẻng | 3.78 | 63.92% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.72 | 47.03% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.21 | 56.37% |
Bất Chấp | 4.59 | 47.15% |
Dao Điện Statikk | 4.36 | 53.08% |
Móng Vuốt Sterak | 4.40 | 52.89% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.67 | 46.60% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.00 | 59.33% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.28 | 56.32% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.85 | 43.47% |
Găng Đạo Tặc | 4.16 | 56.99% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.46 | 51.53% |
Bàn Tay Công Lý | 4.50 | 50.86% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.41 | 51.45% |
Giáp Máu Warmog | 4.69 | 47.06% |
Tụ Bão Zeke | 4.73 | 46.40% |
Phong Kiếm | 4.54 | 48.15% |