Violet DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Violet DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Violet

Violet

  • Gia Đình
    Gia Đình
  • Võ Sĩ Lồng Sắt
    Võ Sĩ Lồng Sắt
Giá
1
Máu 650
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 40
Kháng Phép 40
4.72 Vị trí TB
45.60% Tỉ lệ TOP 4
10.13% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.38 54.52%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 4.50 50.00%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 5.00 0.00%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 2.00 100.00%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 2.00 100.00%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 1.00 100.00%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 6.00 0.00%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 2.00 100.00%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 1.00 100.00%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.24 51.88%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 3.71 64.09%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.18 54.48%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.38 52.45%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.97 57.37%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.04 55.76%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.32 34.15%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.50 51.34%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 4.07 59.39%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.35 73.01%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.49 51.72%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.88 47.66%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 3.90 60.59%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.44 50.18%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.22 62.34%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.23 58.23%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 3.98 60.10%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.38 51.46%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.31 53.01%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.10 58.31%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.02 63.16%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 3.39 73.55%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 3.62 68.97%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 3.29 70.59%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.05 60.61%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.24 56.05%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 3.76 65.25%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 3.55 67.61%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 5.00 60.00%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.75 50.00%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 3.78 64.65%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.80 40.00%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.69 56.25%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.71 71.43%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.20 50.00%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.85 40.00%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 5.67 33.33%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.94 41.94%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.23 59.09%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 3.49 68.29%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.10 62.07%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.05 60.94%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 3.43 71.43%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.05 58.97%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 5.84 31.58%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.17 33.33%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 3.71 64.29%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.50 62.50%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 5.33 0.00%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 5.36 36.36%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 3.97 55.56%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.25 75.00%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.92 41.67%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.78 43.48%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 5.00 50.00%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 5.43 42.86%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 3.55 68.97%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 3.33 66.67%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 3.81 66.08%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 5.76 19.05%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 3.68 65.71%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 3.64 67.10%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 3.75 50.00%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.46 48.57%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.36 51.97%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.56 50.88%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.04 65.06%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.72 48.46%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.50 50.00%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 3.20 78.18%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 3.83 63.64%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 3.58 67.52%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.86 65.44%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.06 60.16%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 3.88 61.76%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.78 33.33%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 2.51 82.95%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.22 57.80%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.24 54.24%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.06 58.06%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.14 48.24%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 3.63 62.50%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 3.51 67.88%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 3.21 74.92%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 3.23 73.86%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.26 48.48%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 3.30 71.62%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 3.22 72.37%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 2.94 77.95%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 3.87 64.78%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.93 34.48%
Đao Tím Đao Tím 4.33 52.78%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.92 42.58%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.24 54.74%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 3.86 63.52%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.15 58.08%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.14 57.11%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.79 46.54%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.92 64.62%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.13 59.76%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 3.84 62.98%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.26 55.12%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.35 56.10%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.80 64.21%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.94 63.31%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.99 42.31%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.47 50.46%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.73 46.22%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.62 68.83%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.14 58.73%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.84 64.30%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 3.93 62.06%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.12 59.01%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.68 47.42%
Cung Xanh Cung Xanh 4.04 60.08%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.12 55.56%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.68 67.77%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 3.86 63.20%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.09 58.21%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.85 64.83%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.62 45.61%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.67 47.82%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 3.98 61.76%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.80 64.28%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.58 68.87%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.20 55.47%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.50 51.22%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.21 55.89%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.77 45.65%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.17 56.61%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.99 60.54%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.74 66.33%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.21 56.58%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.61 48.25%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 3.63 67.95%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.34 53.76%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.85 61.89%
Bất Chấp Bất Chấp 4.01 60.87%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.00 59.02%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 3.75 66.09%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.21 55.38%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.83 61.32%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.09 58.86%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.65 48.16%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.75 64.91%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 3.79 64.75%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 3.82 64.42%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.07 58.53%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.35 53.06%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.45 49.20%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.69 47.76%