Violet DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Violet DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Violet
-
Gia Đình
-
Võ Sĩ Lồng Sắt
Giá
1
Máu
650
Tốc Độ Đánh
0.8
Tầm Đánh
Giáp
40
Kháng Phép
40
5.11
Vị trí TB
35.37%
Tỉ lệ TOP 4
7.32%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.47 | 51.84% |
Dụng Cụ Tái Chế | 4.50 | 50.00% |
Súng Tái Chế | 5.00 | 0.00% |
Găng Tái Chế | 1.00 | 100.00% |
Virus Truyền Nhiễm II | 6.00 | 0.00% |
Giải Phóng Chất Độc | 1.00 | 100.00% |
Ấn Học Viện | 4.18 | 52.27% |
Ấn Phục Kích | 3.66 | 64.97% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 4.15 | 56.25% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.37 | 53.37% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 4.01 | 56.99% |
Ấn Cực Tốc | 4.22 | 54.96% |
Ấn Hóa Chủ | 5.27 | 35.48% |
Ấn Pháo Binh | 4.53 | 52.07% |
Ấn Thí Nghiệm | 3.91 | 63.16% |
Ấn Ánh Lửa | 3.33 | 72.82% |
Ấn Thống Trị | 4.50 | 51.96% |
Ấn Tiên Tri | 4.75 | 50.53% |
Ấn Nổi Loạn | 3.94 | 59.57% |
Ấn Tái Chế | 4.39 | 51.17% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.25 | 61.40% |
Ấn Phù Thủy | 4.18 | 62.30% |
Ấn Cảnh Binh | 4.05 | 58.71% |
Ấn Vệ Binh | 4.44 | 49.67% |
Ấn Chinh Phục | 4.33 | 52.39% |
Ấn Giám Sát | 4.09 | 59.09% |
Giáp Siêu Linh | 3.91 | 66.18% |
Vũ Khúc Tử Thần | 3.37 | 73.78% |
Tam Luyện Kiếm | 3.51 | 70.95% |
Thánh Kiếm Manazane | 3.46 | 69.23% |
Rìu Nham Tinh | 3.99 | 60.65% |
Khiên Băng Randuin | 4.24 | 56.42% |
Đại Bác Hải Tặc | 3.87 | 65.00% |
Lưỡng Cực Zhonya | 3.57 | 68.63% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 5.25 | 50.00% |
Quyền Trượng Thần URF | 4.75 | 50.00% |
Huyết Thần Kiếm | 3.85 | 64.11% |
Bùa Xanh Mát Lành | 5.50 | 25.00% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 5.00 | 44.44% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.40 | 80.00% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.21 | 47.37% |
Vuốt Thần Long | 4.82 | 47.06% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 5.25 | 50.00% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.94 | 41.18% |
Diệt Ác Quỷ | 4.00 | 64.71% |
Áo Choàng Hừng Đông | 3.58 | 66.67% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 3.67 | 71.43% |
Găng Tay Thần Thánh | 3.96 | 62.92% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.00 | 60.00% |
Thiên Cực Kiếm | 4.28 | 55.17% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 5.33 | 41.67% |
Găng Ngọc Thạch | 5.00 | 40.00% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 3.56 | 55.56% |
Món Quà Của Baron | 4.00 | 80.00% |
Thần Thư Morello | 5.00 | 0.00% |
Di Sản Khổng Nhân | 5.13 | 37.50% |
Áo Choàng Giả Kim | 3.90 | 58.06% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 4.25 | 75.00% |
Bùa Tro Tàn | 4.80 | 40.00% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.70 | 45.00% |
Bão Tố Runaan | 5.00 | 50.00% |
Ngọn Giáo Hirana | 5.60 | 40.00% |
Giáp Phân Cực | 4.00 | 61.90% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.50 | 50.00% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 3.73 | 66.83% |
Áo Choàng Thái Dương | 5.94 | 17.65% |
Găng Tinh Xảo | 3.62 | 67.02% |
Quyền Năng Khổng Thần | 3.61 | 67.47% |
Chùy Thần Lực | 3.33 | 66.67% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.71 | 41.67% |
Thông Đạo Zz'rot | 4.24 | 53.93% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.45 | 54.76% |
Ngọc Quá Khổ | 4.15 | 62.69% |
Giáp Đại Hãn | 4.71 | 48.91% |
Bùa Đầu Lâu | 4.44 | 55.56% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 3.11 | 77.78% |
Thần Búa Tiến Công | 3.90 | 63.70% |
Gương Lừa Gạt | 3.52 | 67.44% |
Mũ Thích Nghi | 3.86 | 64.95% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.29 | 56.02% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 3.93 | 60.78% |
Đá Hắc Hóa | 4.60 | 40.00% |
Pháo Xương Cá | 2.62 | 80.84% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.17 | 60.24% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.00 | 60.42% |
Kiếm Tai Ương | 4.24 | 56.00% |
Huy Hiệu Lightshield | 3.94 | 53.73% |
Bão Tố Luden | 4.10 | 50.00% |
Găng Đấu Sĩ | 3.55 | 67.76% |
Móng Vuốt Ám Muội | 3.23 | 75.22% |
Đại Bác Liên Thanh | 3.21 | 72.86% |
Giáp Tay Seeker | 4.19 | 52.83% |
Chùy Bạch Ngân | 3.32 | 71.69% |
Gươm Biến Ảnh | 3.07 | 75.61% |
Áo Choàng Mờ Ám | 2.94 | 76.85% |
Bùa Thăng Hoa | 3.91 | 64.96% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.89 | 36.84% |
Đao Tím | 4.24 | 53.70% |
Kiếm B.F. | 4.86 | 43.91% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.16 | 56.60% |
Huyết Kiếm | 3.85 | 63.69% |
Bùa Xanh | 4.04 | 59.77% |
Áo Choàng Gai | 4.11 | 57.35% |
Giáp Lưới | 4.82 | 45.91% |
Cốc Sức Mạnh | 3.71 | 70.83% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.14 | 59.28% |
Kiếm Tử Thần | 3.84 | 62.72% |
Vuốt Rồng | 4.27 | 54.53% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.29 | 56.45% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.79 | 64.36% |
Lời Thề Hộ Vệ | 3.95 | 62.30% |
Chảo Vàng | 4.98 | 42.42% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.47 | 50.22% |
Đai Khổng Lồ | 4.78 | 45.62% |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.62 | 68.50% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.17 | 58.34% |
Kiếm Súng Hextech | 3.76 | 67.14% |
Vô Cực Kiếm | 3.95 | 61.23% |
Nỏ Sét | 4.16 | 58.06% |
Găng Bảo Thạch | 4.54 | 50.52% |
Cung Xanh | 4.04 | 59.86% |
Nanh Nashor | 4.16 | 55.67% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.66 | 68.48% |
Diệt Khổng Lồ | 3.85 | 63.39% |
Bùa Nguyệt Thạch | 3.91 | 63.64% |
Quỷ Thư Morello | 3.93 | 63.37% |
Gậy Quá Khổ | 4.55 | 46.02% |
Áo Choàng Bạc | 4.65 | 48.92% |
Trái Tim Kiên Định | 4.05 | 59.83% |
Chùy Xuyên Phá | 3.81 | 64.70% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.62 | 68.81% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.42 | 52.08% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.47 | 51.22% |
Bùa Đỏ | 4.22 | 55.88% |
Cung Gỗ | 4.87 | 43.25% |
Áo Choàng Lửa | 4.16 | 56.53% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 3.96 | 61.44% |
Cuồng Cung Runaan | 3.75 | 65.88% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.37 | 51.85% |
Găng Đấu Tập | 4.62 | 48.29% |
Siêu Xẻng | 3.55 | 65.45% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.46 | 51.09% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 3.85 | 61.77% |
Bất Chấp | 3.87 | 61.54% |
Dao Điện Statikk | 4.02 | 57.66% |
Móng Vuốt Sterak | 3.73 | 66.40% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.30 | 55.48% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 3.80 | 62.50% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.14 | 57.11% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.74 | 46.97% |
Găng Đạo Tặc | 3.74 | 65.12% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 3.77 | 65.34% |
Bàn Tay Công Lý | 3.81 | 64.45% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.14 | 57.14% |
Giáp Máu Warmog | 4.38 | 52.62% |
Tụ Bão Zeke | 4.45 | 48.53% |
Phong Kiếm | 4.54 | 51.92% |