Violet DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Violet DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Violet
-
Gia Đình
-
Võ Sĩ Lồng Sắt
Giá
1
Máu
650
Tốc Độ Đánh
0.8
Tầm Đánh
Giáp
40
Kháng Phép
40
4.77
Vị trí TB
46.67%
Tỉ lệ TOP 4
9.14%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.38 | 54.52% |
Dụng Cụ Tái Chế | 4.50 | 50.00% |
Súng Tái Chế | 5.00 | 0.00% |
Găng Tái Chế | 2.00 | 100.00% |
Đao Xích Hành Quyết II | 2.00 | 100.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 1.00 | 100.00% |
Virus Truyền Nhiễm II | 6.00 | 0.00% |
Giáp Hextech Piltover | 2.00 | 100.00% |
Giải Phóng Chất Độc | 1.00 | 100.00% |
Ấn Học Viện | 4.24 | 51.88% |
Ấn Phục Kích | 3.71 | 64.09% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 4.18 | 54.48% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.38 | 52.45% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.97 | 57.37% |
Ấn Cực Tốc | 4.04 | 55.76% |
Ấn Hóa Chủ | 5.32 | 34.15% |
Ấn Pháo Binh | 4.50 | 51.34% |
Ấn Thí Nghiệm | 4.07 | 59.39% |
Ấn Ánh Lửa | 3.35 | 73.01% |
Ấn Thống Trị | 4.49 | 51.72% |
Ấn Tiên Tri | 4.88 | 47.66% |
Ấn Nổi Loạn | 3.90 | 60.59% |
Ấn Tái Chế | 4.44 | 50.18% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.22 | 62.34% |
Ấn Phù Thủy | 4.23 | 58.23% |
Ấn Cảnh Binh | 3.98 | 60.10% |
Ấn Vệ Binh | 4.38 | 51.46% |
Ấn Chinh Phục | 4.31 | 53.01% |
Ấn Giám Sát | 4.10 | 58.31% |
Giáp Siêu Linh | 4.02 | 63.16% |
Vũ Khúc Tử Thần | 3.39 | 73.55% |
Tam Luyện Kiếm | 3.62 | 68.97% |
Thánh Kiếm Manazane | 3.29 | 70.59% |
Rìu Nham Tinh | 4.05 | 60.61% |
Khiên Băng Randuin | 4.24 | 56.05% |
Đại Bác Hải Tặc | 3.76 | 65.25% |
Lưỡng Cực Zhonya | 3.55 | 67.61% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 5.00 | 60.00% |
Quyền Trượng Thần URF | 4.75 | 50.00% |
Huyết Thần Kiếm | 3.78 | 64.65% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.80 | 40.00% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.69 | 56.25% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.71 | 71.43% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.20 | 50.00% |
Vuốt Thần Long | 4.85 | 40.00% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 5.67 | 33.33% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.94 | 41.94% |
Diệt Ác Quỷ | 4.23 | 59.09% |
Áo Choàng Hừng Đông | 3.49 | 68.29% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 4.10 | 62.07% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.05 | 60.94% |
Thánh Kiếm Hextech | 3.43 | 71.43% |
Thiên Cực Kiếm | 4.05 | 58.97% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 5.84 | 31.58% |
Găng Ngọc Thạch | 5.17 | 33.33% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 3.71 | 64.29% |
Món Quà Của Baron | 4.50 | 62.50% |
Thần Thư Morello | 5.33 | 0.00% |
Di Sản Khổng Nhân | 5.36 | 36.36% |
Áo Choàng Giả Kim | 3.97 | 55.56% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 4.25 | 75.00% |
Bùa Tro Tàn | 4.92 | 41.67% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.78 | 43.48% |
Bão Tố Runaan | 5.00 | 50.00% |
Ngọn Giáo Hirana | 5.43 | 42.86% |
Giáp Phân Cực | 3.55 | 68.97% |
Đao Quang Điện Statikk | 3.33 | 66.67% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 3.81 | 66.08% |
Áo Choàng Thái Dương | 5.76 | 19.05% |
Găng Tinh Xảo | 3.68 | 65.71% |
Quyền Năng Khổng Thần | 3.64 | 67.10% |
Chùy Thần Lực | 3.75 | 50.00% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.46 | 48.57% |
Thông Đạo Zz'rot | 4.36 | 51.97% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.56 | 50.88% |
Ngọc Quá Khổ | 4.04 | 65.06% |
Giáp Đại Hãn | 4.72 | 48.46% |
Bùa Đầu Lâu | 4.50 | 50.00% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 3.20 | 78.18% |
Thần Búa Tiến Công | 3.83 | 63.64% |
Gương Lừa Gạt | 3.58 | 67.52% |
Mũ Thích Nghi | 3.86 | 65.44% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.06 | 60.16% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 3.88 | 61.76% |
Đá Hắc Hóa | 4.78 | 33.33% |
Pháo Xương Cá | 2.51 | 82.95% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.22 | 57.80% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.24 | 54.24% |
Kiếm Tai Ương | 4.06 | 58.06% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.14 | 48.24% |
Bão Tố Luden | 3.63 | 62.50% |
Găng Đấu Sĩ | 3.51 | 67.88% |
Móng Vuốt Ám Muội | 3.21 | 74.92% |
Đại Bác Liên Thanh | 3.23 | 73.86% |
Giáp Tay Seeker | 4.26 | 48.48% |
Chùy Bạch Ngân | 3.30 | 71.62% |
Gươm Biến Ảnh | 3.22 | 72.37% |
Áo Choàng Mờ Ám | 2.94 | 77.95% |
Bùa Thăng Hoa | 3.87 | 64.78% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.93 | 34.48% |
Đao Tím | 4.33 | 52.78% |
Kiếm B.F. | 4.92 | 42.58% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.24 | 54.74% |
Huyết Kiếm | 3.86 | 63.52% |
Bùa Xanh | 4.15 | 58.08% |
Áo Choàng Gai | 4.14 | 57.11% |
Giáp Lưới | 4.79 | 46.54% |
Cốc Sức Mạnh | 3.92 | 64.62% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.13 | 59.76% |
Kiếm Tử Thần | 3.84 | 62.98% |
Vuốt Rồng | 4.26 | 55.12% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.35 | 56.10% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.80 | 64.21% |
Lời Thề Hộ Vệ | 3.94 | 63.31% |
Chảo Vàng | 4.99 | 42.31% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.47 | 50.46% |
Đai Khổng Lồ | 4.73 | 46.22% |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.62 | 68.83% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.14 | 58.73% |
Kiếm Súng Hextech | 3.84 | 64.30% |
Vô Cực Kiếm | 3.93 | 62.06% |
Nỏ Sét | 4.12 | 59.01% |
Găng Bảo Thạch | 4.68 | 47.42% |
Cung Xanh | 4.04 | 60.08% |
Nanh Nashor | 4.12 | 55.56% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.68 | 67.77% |
Diệt Khổng Lồ | 3.86 | 63.20% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.09 | 58.21% |
Quỷ Thư Morello | 3.85 | 64.83% |
Gậy Quá Khổ | 4.62 | 45.61% |
Áo Choàng Bạc | 4.67 | 47.82% |
Trái Tim Kiên Định | 3.98 | 61.76% |
Chùy Xuyên Phá | 3.80 | 64.28% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.58 | 68.87% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.20 | 55.47% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.50 | 51.22% |
Bùa Đỏ | 4.21 | 55.89% |
Cung Gỗ | 4.77 | 45.65% |
Áo Choàng Lửa | 4.17 | 56.61% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 3.99 | 60.54% |
Cuồng Cung Runaan | 3.74 | 66.33% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.21 | 56.58% |
Găng Đấu Tập | 4.61 | 48.25% |
Siêu Xẻng | 3.63 | 67.95% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.34 | 53.76% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 3.85 | 61.89% |
Bất Chấp | 4.01 | 60.87% |
Dao Điện Statikk | 4.00 | 59.02% |
Móng Vuốt Sterak | 3.75 | 66.09% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.21 | 55.38% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 3.83 | 61.32% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.09 | 58.86% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.65 | 48.16% |
Găng Đạo Tặc | 3.75 | 64.91% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 3.79 | 64.75% |
Bàn Tay Công Lý | 3.82 | 64.42% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.07 | 58.53% |
Giáp Máu Warmog | 4.35 | 53.06% |
Tụ Bão Zeke | 4.45 | 49.20% |
Phong Kiếm | 4.69 | 47.76% |