Violet DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Violet DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Violet

Violet

  • Gia Đình
    Gia Đình
  • Võ Sĩ Lồng Sắt
    Võ Sĩ Lồng Sắt
Giá
1
Máu 650
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 40
Kháng Phép 40
4.50 Vị trí TB
50.39% Tỉ lệ TOP 4
10.43% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.21 55.09%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.15 56.46%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.74 64.53%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 3.97 60.12%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.46 69.66%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.41 50.92%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.21 55.23%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.82 63.39%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.60 66.84%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.11 58.38%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.34 52.40%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 3.84 61.60%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.20 54.94%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.28 54.55%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.17 56.17%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.01 58.96%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.34 91.24%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.19 56.17%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.45 50.36%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.20 55.62%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.03 59.58%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.31 54.38%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.45 51.46%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.62 49.31%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.47 51.53%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.03 57.53%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.94 42.91%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.50 49.13%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.51 51.28%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.08 58.33%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.78 44.66%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.87 34.78%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.46 50.93%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.97 39.06%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.44 52.80%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.16 55.04%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.37 50.68%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.47 53.04%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.56 49.07%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.27 55.39%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.66 48.24%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.95 40.62%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.33 52.46%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.43 52.12%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.31 56.98%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.45 35.94%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.54 50.00%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 5.64 25.00%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.84 42.11%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.14 54.31%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.88 43.49%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.43 14.29%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.30 56.00%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 3.92 60.36%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.25 50.00%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 5.13 35.90%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 3.96 63.09%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 3.97 61.29%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.64 47.94%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.13 57.27%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.22 56.17%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.54 49.61%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 5.12 39.29%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.54 48.31%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.75 64.61%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.86 46.65%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.23 54.31%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 5.03 40.79%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.61 43.33%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.15 57.00%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.50 50.26%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.25 56.02%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.91 61.82%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 3.93 60.76%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.15 57.40%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.71 46.67%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 3.42 69.56%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.71 46.97%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.62 47.01%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.59 47.95%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.17 54.23%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.45 50.45%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.31 54.31%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.45 51.91%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.42 51.77%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.96 41.43%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.38 52.52%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.01 60.65%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.36 53.28%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.81 43.88%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.74 44.78%
Đao Tím Đao Tím 4.68 47.60%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 5.24 36.76%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.26 55.23%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.63 47.89%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.29 54.04%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.02 60.15%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.97 41.45%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.72 61.52%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.05 59.23%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.04 60.28%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.10 58.47%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.30 54.65%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.93 60.40%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.83 63.34%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.03 40.10%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.25 55.26%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 5.06 40.31%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.42 52.18%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.11 58.12%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.03 59.17%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.36 53.58%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.88 62.27%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.58 48.83%
Cung Xanh Cung Xanh 4.31 54.24%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.22 56.32%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.75 63.86%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.24 55.88%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.29 54.83%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.93 61.59%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.05 58.43%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.95 42.13%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 3.95 61.60%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.17 57.02%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.33 53.70%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.13 56.56%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.00 59.94%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.23 55.67%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.95 41.41%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.04 58.67%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.83 63.04%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.98 60.71%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.86 62.89%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.74 45.94%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 3.62 68.80%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.36 52.99%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.95 60.63%
Bất Chấp Bất Chấp 4.30 53.46%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.02 60.05%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.50 50.38%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.21 55.26%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.74 63.65%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.65 67.29%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.58 48.22%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.83 62.98%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.57 48.82%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.63 47.84%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 3.79 63.03%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.16 57.09%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.20 55.54%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.17 55.99%