Zoe DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Zoe DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Zoe

Zoe

  • Nổi Loạn
    Nổi Loạn
  • Phù Thủy
    Phù Thủy
Giá
4
Máu 800
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 30
Kháng Phép 30
4.12 Vị trí TB
57.40% Tỉ lệ TOP 4
14.53% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.49 49.36%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 7.00 0.00%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 5.31 34.62%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 6.50 25.00%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 8.00 0.00%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 7.00 0.00%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 6.11 22.22%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 4.50 66.67%
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo 3.50 50.00%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 8.00 0.00%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 6.00 0.00%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 3.50 50.00%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 5.33 33.33%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 5.88 25.00%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 6.00 0.00%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 3.91 61.86%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 3.51 66.85%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.66 66.41%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.25 55.63%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.51 68.61%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 3.90 62.18%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.48 32.48%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.07 57.47%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.68 66.76%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.49 69.28%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.27 72.67%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.30 54.15%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.37 52.07%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.11 56.54%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.11 57.47%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.29 54.07%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 3.56 67.37%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.47 91.49%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.35 52.65%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.23 54.22%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.66 49.29%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 3.80 60.00%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.36 54.88%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.08 58.33%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 3.83 62.11%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 3.69 63.74%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.04 55.81%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.17 55.31%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 3.91 59.57%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.04 58.64%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.37 52.18%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.73 42.22%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.44 50.86%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 5.00 33.33%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.77 45.67%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.95 40.00%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 6.00 25.00%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.50 41.67%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.33 66.67%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.22 54.77%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.26 51.28%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.35 52.25%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.40 51.66%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.34 53.00%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.21 32.95%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.49 48.65%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.25 54.59%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.42 50.98%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 3.83 62.33%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 3.92 60.33%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 6.00 0.00%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.08 58.73%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.27 54.39%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 3.94 60.69%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 3.73 60.00%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.11 52.50%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 3.86 61.75%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 6.00 25.00%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 3.74 63.92%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.27 54.55%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 5.71 28.57%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 3.84 62.33%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.22 55.56%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 3.87 61.98%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.40 40.00%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.14 76.85%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 3.77 63.37%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.55 67.31%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.75 54.17%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 3.86 61.54%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 3.80 62.92%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.38 54.26%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.16 56.40%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.62 66.94%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.45 45.00%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 3.88 61.58%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.39 51.48%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.37 52.34%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.68 45.74%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.48 51.15%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 3.98 59.36%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.88 63.33%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.30 53.35%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.32 53.64%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.58 51.66%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.44 50.89%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.27 53.75%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.45 52.75%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.67 48.48%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.00 63.43%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.15 56.99%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.52 50.00%
Đao Tím Đao Tím 3.99 59.15%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.79 44.67%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 3.70 63.76%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.04 58.26%
Bùa Xanh Bùa Xanh 3.93 60.87%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.41 51.41%
Giáp Lưới Giáp Lưới 3.88 63.28%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.81 62.50%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 3.70 65.91%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.09 59.84%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.24 54.67%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 3.75 64.84%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.63 66.31%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.82 64.19%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.86 45.36%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.45 51.39%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 5.22 35.55%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.50 69.51%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 3.98 59.82%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.72 64.54%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.32 53.41%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.86 63.53%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 3.89 61.10%
Cung Xanh Cung Xanh 4.10 57.94%
Nanh Nashor Nanh Nashor 3.77 63.44%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.65 61.82%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 3.89 61.57%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.53 67.79%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.48 69.24%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.56 48.71%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.06 60.10%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.31 55.71%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.58 67.66%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.53 68.57%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 3.76 64.13%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.70 63.08%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 3.74 64.13%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.48 50.32%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.29 56.94%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.93 61.14%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.74 65.82%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.09 56.68%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.59 48.53%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 3.47 70.39%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 3.91 60.75%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.24 54.95%
Bất Chấp Bất Chấp 4.36 51.20%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.57 67.73%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.04 59.87%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.00 62.50%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.66 65.95%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.75 66.35%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.59 48.31%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.56 68.51%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.01 60.61%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 3.81 63.01%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.22 56.16%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.33 53.70%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 3.70 64.27%
Phong Kiếm Phong Kiếm 3.96 59.55%