Zoe DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Zoe DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Zoe

Zoe

  • Nổi Loạn
    Nổi Loạn
  • Phù Thủy
    Phù Thủy
Giá
4
Máu 800
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 30
Kháng Phép 30
4.16 Vị trí TB
56.08% Tỉ lệ TOP 4
14.89% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.24 54.97%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 3.41 68.76%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.72 64.93%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.12 59.17%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.51 68.13%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.12 56.75%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.10 56.69%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.97 61.04%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.70 65.96%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.27 72.39%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.28 53.72%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.48 50.32%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 3.98 59.51%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 3.83 62.14%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.27 54.31%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 3.84 61.41%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.98 80.68%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.56 48.32%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.52 48.29%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.60 47.98%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 3.56 66.67%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.29 54.76%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.32 53.74%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.07 57.64%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 3.98 58.94%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 3.87 57.78%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.51 48.82%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.05 57.10%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.20 56.37%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.47 50.08%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.03 29.41%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.40 51.21%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 6.00 33.33%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.35 51.28%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 5.14 31.82%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 5.00 60.00%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 2.75 75.00%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 3.00 66.67%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.42 50.53%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.23 53.33%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.25 53.61%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.55 48.74%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.36 52.46%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.82 27.14%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.44 50.88%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.14 56.44%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.46 51.35%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.04 58.69%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.02 58.42%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 5.00 0.00%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.48 46.46%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.29 53.52%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.05 57.11%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.43 42.86%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.52 49.18%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.11 57.11%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.50 50.00%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 3.92 60.80%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 3.33 66.67%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 5.00 50.00%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.02 58.96%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.47 40.00%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.07 57.79%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.67 50.00%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.46 70.96%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.08 56.74%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.79 63.31%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 5.00 33.33%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.03 58.57%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.05 58.02%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.77 43.93%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.33 52.09%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.77 64.27%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.39 51.61%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 3.98 59.32%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.66 46.27%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.56 47.86%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.83 43.30%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.81 42.45%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.18 55.30%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.42 49.23%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.41 51.04%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.47 48.67%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.58 48.81%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.62 47.17%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.36 51.95%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.98 43.09%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.76 42.42%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 5.12 29.23%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.40 51.74%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.46 50.00%
Đao Tím Đao Tím 4.14 56.61%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.82 43.59%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 3.84 63.46%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.17 56.39%
Bùa Xanh Bùa Xanh 3.98 59.61%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.24 57.50%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.32 54.39%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.08 57.79%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 3.80 63.69%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.25 54.93%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.23 57.25%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 3.95 60.41%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.89 60.81%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.83 62.41%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.69 48.51%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.58 48.82%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 5.24 35.15%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.69 65.36%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.00 58.27%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.76 63.94%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.58 47.90%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.95 61.35%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.01 58.57%
Cung Xanh Cung Xanh 4.18 55.78%
Nanh Nashor Nanh Nashor 3.92 60.61%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.70 61.36%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 3.92 60.74%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.88 60.44%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.53 68.14%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.66 46.58%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.21 55.45%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 3.97 59.94%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.83 61.89%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.63 65.88%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 3.85 62.18%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.14 57.14%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 3.84 61.62%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.66 46.85%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.37 55.50%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.90 62.91%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.89 61.87%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.30 55.59%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.83 43.43%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 3.72 66.53%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.07 57.63%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.12 56.12%
Bất Chấp Bất Chấp 4.38 51.95%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.77 63.28%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.11 58.11%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.30 56.67%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.81 62.46%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.88 62.48%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.61 47.71%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.72 65.30%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.14 56.18%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 3.99 59.55%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.56 50.00%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.22 57.48%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 3.86 61.47%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.07 59.02%