Zoe DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Zoe DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Zoe
-
Nổi Loạn
-
Phù Thủy
Giá
4
Máu
800
Tốc Độ Đánh
0.8
Tầm Đánh
Giáp
30
Kháng Phép
30
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.38 | 54.24% |
Súng Tái Chế | 7.00 | 0.00% |
Giải Phóng Chất Độc | 7.00 | 0.00% |
Ấn Học Viện | 3.89 | 60.61% |
Ấn Phục Kích | 3.65 | 64.59% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 3.57 | 70.27% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.70 | 50.00% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.63 | 65.84% |
Ấn Cực Tốc | 3.99 | 62.86% |
Ấn Hóa Chủ | 5.74 | 30.43% |
Ấn Pháo Binh | 4.31 | 51.72% |
Ấn Thí Nghiệm | 3.41 | 72.97% |
Ấn Gia Đình | 3.92 | 64.15% |
Ấn Ánh Lửa | 2.76 | 81.69% |
Ấn Thống Trị | 4.26 | 60.87% |
Ấn Tiên Tri | 4.35 | 52.23% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.24 | 58.82% |
Ấn Tái Chế | 4.44 | 56.00% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.51 | 49.09% |
Ấn Cảnh Binh | 3.38 | 71.43% |
Đã tịch thu! | 3.20 | 60.00% |
Ấn Vệ Binh | 4.47 | 50.88% |
Ấn Chinh Phục | 4.08 | 57.56% |
Ấn Giám Sát | 5.56 | 24.00% |
Vũ Khúc Tử Thần | 5.33 | 33.33% |
Tam Luyện Kiếm | 3.79 | 64.80% |
Thánh Kiếm Manazane | 3.83 | 62.94% |
Rìu Nham Tinh | 3.50 | 70.59% |
Khiên Băng Randuin | 5.00 | 25.00% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.44 | 50.50% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.03 | 60.58% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.58 | 49.15% |
Quyền Trượng Thần URF | 4.35 | 50.93% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.23 | 54.94% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.00 | 100.00% |
Quang Kiếm Tử Thần | 3.00 | 66.67% |
Diệt Ác Quỷ | 4.31 | 50.00% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 4.72 | 48.94% |
Găng Tay Thần Thánh | 5.00 | 38.89% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.08 | 60.42% |
Thiên Cực Kiếm | 5.83 | 33.33% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 5.00 | 0.00% |
Găng Ngọc Thạch | 4.37 | 51.18% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.50 | 50.00% |
Món Quà Của Baron | 3.86 | 61.92% |
Thần Thư Morello | 3.87 | 62.30% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 4.37 | 52.94% |
Bùa Tro Tàn | 3.77 | 60.00% |
Bão Tố Runaan | 4.50 | 50.00% |
Ngọn Giáo Hirana | 3.95 | 61.06% |
Đao Quang Điện Statikk | 3.40 | 70.00% |
Găng Tinh Xảo | 4.08 | 56.10% |
Quyền Năng Khổng Thần | 1.00 | 100.00% |
Chùy Thần Lực | 3.78 | 70.00% |
Thông Đạo Zz'rot | 4.88 | 37.50% |
Kiếm của Tay Bạc | 3.80 | 62.65% |
Ngọc Quá Khổ | 3.89 | 63.16% |
Bùa Đầu Lâu | 4.01 | 57.24% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 3.77 | 64.61% |
Thần Búa Tiến Công | 5.33 | 33.33% |
Gương Lừa Gạt | 5.67 | 33.33% |
Mũ Thích Nghi | 3.66 | 66.48% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 3.91 | 61.24% |
Đá Hắc Hóa | 4.47 | 50.50% |
Pháo Xương Cá | 4.87 | 46.30% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.51 | 46.15% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.20 | 60.00% |
Kiếm Tai Ương | 4.20 | 56.54% |
Huy Hiệu Lightshield | 1.50 | 100.00% |
Bão Tố Luden | 4.44 | 50.55% |
Găng Đấu Sĩ | 4.31 | 56.25% |
Móng Vuốt Ám Muội | 6.00 | 25.00% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.42 | 45.45% |
Giáp Tay Seeker | 4.38 | 51.32% |
Chùy Bạch Ngân | 3.80 | 60.00% |
Gươm Biến Ảnh | 1.00 | 100.00% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.75 | 75.00% |
Bùa Thăng Hoa | 4.11 | 60.32% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.00 | 100.00% |
Đao Tím | 3.96 | 60.75% |
Kiếm B.F. | 4.70 | 46.99% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 3.90 | 57.14% |
Huyết Kiếm | 3.87 | 61.06% |
Bùa Xanh | 3.96 | 60.44% |
Áo Choàng Gai | 4.70 | 40.00% |
Giáp Lưới | 6.25 | 25.00% |
Cốc Sức Mạnh | 3.81 | 63.16% |
Vương Miện Hoàng Gia | 3.58 | 70.16% |
Kiếm Tử Thần | 3.67 | 69.05% |
Vuốt Rồng | 4.80 | 50.00% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.10 | 60.00% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.54 | 68.51% |
Lời Thề Hộ Vệ | 3.19 | 76.19% |
Chảo Vàng | 4.40 | 40.00% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 3.53 | 60.00% |
Đai Khổng Lồ | 5.47 | 29.35% |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.55 | 68.75% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.05 | 58.51% |
Kiếm Súng Hextech | 3.71 | 65.26% |
Vô Cực Kiếm | 4.49 | 49.61% |
Nỏ Sét | 3.60 | 71.88% |
Găng Bảo Thạch | 3.95 | 59.76% |
Cung Xanh | 3.87 | 61.71% |
Nanh Nashor | 3.82 | 62.55% |
Dây Chuyền Iron Solari | 5.00 | 0.00% |
Diệt Khổng Lồ | 3.93 | 60.87% |
Bùa Nguyệt Thạch | 3.00 | 80.95% |
Quỷ Thư Morello | 3.57 | 67.89% |
Gậy Quá Khổ | 4.56 | 49.00% |
Áo Choàng Bạc | 4.10 | 65.00% |
Trái Tim Kiên Định | 5.80 | 20.00% |
Chùy Xuyên Phá | 3.59 | 67.63% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.66 | 66.26% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 3.82 | 63.11% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 3.86 | 71.43% |
Bùa Đỏ | 3.80 | 63.39% |
Cung Gỗ | 4.61 | 47.56% |
Áo Choàng Lửa | 4.07 | 64.29% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.89 | 37.04% |
Cuồng Cung Runaan | 3.38 | 71.94% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 3.00 | 71.43% |
Găng Đấu Tập | 4.52 | 50.82% |
Siêu Xẻng | 3.37 | 68.42% |
Ngọn Giáo Shojin | 3.96 | 59.72% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 3.88 | 50.00% |
Bất Chấp | 4.00 | 61.54% |
Dao Điện Statikk | 3.61 | 66.62% |
Móng Vuốt Sterak | 4.53 | 36.84% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.60 | 40.00% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 3.38 | 71.11% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.85 | 65.38% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.62 | 47.70% |
Găng Đạo Tặc | 3.56 | 66.98% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.15 | 60.00% |
Bàn Tay Công Lý | 3.82 | 62.79% |
Rương Báu Bất Ổn | 6.00 | 0.00% |
Giáp Máu Warmog | 4.13 | 50.00% |
Tụ Bão Zeke | 3.60 | 67.65% |
Phong Kiếm | 3.17 | 78.26% |