Zoe DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Zoe DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Zoe

Zoe

  • Nổi Loạn
    Nổi Loạn
  • Phù Thủy
    Phù Thủy
Giá
4
Máu 800
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 30
Kháng Phép 30
4.21 Vị trí TB
55.66% Tỉ lệ TOP 4
15.09% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.22 56.00%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 7.00 0.00%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 6.00 0.00%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.01 56.96%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 3.62 64.24%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.76 64.71%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.14 57.14%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.63 66.40%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 3.92 65.52%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.15 38.46%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.49 47.54%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.12 80.00%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.09 63.64%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 2.78 77.78%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.43 52.38%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.40 51.35%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.13 50.00%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 3.83 66.67%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.46 46.43%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 3.65 64.71%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 5.00 0.00%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.33 47.62%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.03 59.77%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 6.00 14.29%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 3.00 100.00%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 3.76 61.90%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 3.65 65.34%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 3.33 76.19%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 5.00 25.00%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.38 52.43%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 3.98 57.58%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.60 50.00%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.53 46.08%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.18 54.76%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.00 100.00%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.00 50.00%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.35 47.50%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.00 55.17%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.30 50.00%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 3.88 58.82%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.00 66.67%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 5.00 0.00%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.46 50.22%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.00 100.00%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.09 59.39%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 3.85 61.54%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.42 50.98%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.00 50.00%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 3.97 60.89%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 2.38 87.50%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 3.99 59.15%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 1.00 100.00%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.15 60.00%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.00 50.00%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 3.64 64.94%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.31 54.76%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.11 55.17%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 3.77 63.80%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 6.00 0.00%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 5.29 28.57%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.62 66.94%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 3.88 61.96%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.71 47.10%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.73 46.15%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 3.57 64.29%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.00 66.67%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.19 58.00%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 1.00 100.00%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.51 48.95%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 5.11 44.44%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.78 33.33%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.27 56.10%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 7.00 0.00%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 3.50 100.00%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 3.97 62.50%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.00 100.00%
Đao Tím Đao Tím 3.85 62.50%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.60 50.00%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 3.92 58.33%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.05 56.36%
Bùa Xanh Bùa Xanh 3.93 61.21%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 6.00 20.00%
Giáp Lưới Giáp Lưới 6.00 0.00%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.88 60.00%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 3.73 65.56%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 3.39 75.00%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 3.75 75.00%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 3.88 69.23%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.59 67.89%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 2.75 91.67%
Chảo Vàng Chảo Vàng 7.00 0.00%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 2.67 83.33%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 5.31 31.11%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.77 68.33%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.03 58.84%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.65 65.43%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.44 49.41%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.16 84.21%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 3.95 59.96%
Cung Xanh Cung Xanh 3.74 62.59%
Nanh Nashor Nanh Nashor 3.80 63.02%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 3.97 60.34%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.33 72.22%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.53 68.57%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.53 48.41%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.64 63.64%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 5.25 50.00%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.64 66.41%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.75 60.71%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 3.81 63.68%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.75 50.00%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 3.74 64.72%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.65 47.59%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 5.00 66.67%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.80 40.00%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.61 67.06%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.00 66.67%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.32 54.72%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 2.63 87.50%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 3.96 59.78%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.60 40.00%
Bất Chấp Bất Chấp 3.00 80.00%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.66 65.02%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.13 50.00%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.67 33.33%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.73 61.54%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.78 55.56%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.67 46.29%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.52 67.53%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.36 54.55%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 3.77 63.22%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 3.63 62.50%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 3.54 70.21%
Phong Kiếm Phong Kiếm 2.90 80.00%