Zoe DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Zoe DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Zoe
-
Nổi Loạn
-
Phù Thủy
Giá
4
Máu
800
Tốc Độ Đánh
0.8
Tầm Đánh
Giáp
30
Kháng Phép
30
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.57 | 47.86% |
Dụng Cụ Tái Chế | 3.50 | 50.00% |
Súng Tái Chế | 5.32 | 36.36% |
Găng Tái Chế | 4.14 | 57.14% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 8.00 | 0.00% |
Giáp Hextech Piltover II | 8.00 | 0.00% |
Giải Phóng Chất Độc II | 6.60 | 20.00% |
Virus Truyền Nhiễm II | 5.33 | 33.33% |
Đao Tích Điện II | 4.50 | 50.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 3.50 | 50.00% |
Shimmer Bùng Nổ | 4.50 | 50.00% |
Giải Phóng Chất Độc | 6.00 | 20.00% |
Virus Truyền Nhiễm | 4.67 | 50.00% |
Đao Tích Điện | 3.67 | 66.67% |
Ấn Học Viện | 4.05 | 59.36% |
Ấn Phục Kích | 3.77 | 62.05% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 3.79 | 63.71% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.70 | 44.23% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.32 | 71.71% |
Ấn Cực Tốc | 4.01 | 60.16% |
Ấn Hóa Chủ | 5.45 | 33.33% |
Ấn Pháo Binh | 4.39 | 52.12% |
Ấn Thí Nghiệm | 3.60 | 67.22% |
Ấn Gia Đình | 3.82 | 63.52% |
Ấn Ánh Lửa | 3.38 | 69.90% |
Ấn Thống Trị | 4.17 | 56.58% |
Ấn Tiên Tri | 4.40 | 51.83% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.28 | 54.66% |
Ấn Tái Chế | 3.94 | 60.70% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.40 | 52.84% |
Ấn Cảnh Binh | 3.59 | 66.38% |
Đã tịch thu! | 2.22 | 96.15% |
Ấn Vệ Binh | 4.41 | 52.75% |
Ấn Chinh Phục | 4.15 | 55.99% |
Ấn Giám Sát | 4.67 | 47.07% |
Giáp Siêu Linh | 2.50 | 100.00% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.06 | 58.97% |
Tam Luyện Kiếm | 4.18 | 55.73% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.00 | 59.52% |
Rìu Nham Tinh | 4.00 | 57.20% |
Khiên Băng Randuin | 3.74 | 65.91% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.32 | 52.96% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.05 | 57.94% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.21 | 56.37% |
Quyền Trượng Thần URF | 4.59 | 47.74% |
Huyết Thần Kiếm | 5.46 | 21.74% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.62 | 46.62% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.67 | 33.33% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.95 | 45.61% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.69 | 46.15% |
Vuốt Thần Long | 4.50 | 75.00% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.67 | 66.67% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 3.67 | 66.67% |
Diệt Ác Quỷ | 4.45 | 49.68% |
Áo Choàng Hừng Đông | 5.21 | 42.11% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 4.71 | 46.20% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.60 | 47.58% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.36 | 53.13% |
Thiên Cực Kiếm | 4.39 | 52.42% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.18 | 57.14% |
Găng Ngọc Thạch | 4.50 | 49.35% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.90 | 36.00% |
Món Quà Của Baron | 4.07 | 58.68% |
Thần Thư Morello | 4.08 | 59.14% |
Di Sản Khổng Nhân | 3.33 | 66.67% |
Áo Choàng Giả Kim | 3.88 | 57.14% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 4.52 | 49.21% |
Bùa Tro Tàn | 4.16 | 58.42% |
Dây Chuyền Sám Hối | 5.22 | 33.33% |
Bão Tố Runaan | 3.98 | 54.55% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.11 | 57.49% |
Giáp Phân Cực | 4.00 | 75.00% |
Đao Quang Điện Statikk | 3.70 | 65.00% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 4.50 | 50.00% |
Áo Choàng Thái Dương | 3.00 | 100.00% |
Găng Tinh Xảo | 4.02 | 59.41% |
Quyền Năng Khổng Thần | 5.79 | 28.57% |
Chùy Thần Lực | 3.99 | 60.40% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 3.80 | 60.00% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.04 | 77.86% |
Kiếm của Tay Bạc | 3.80 | 62.66% |
Ngọc Quá Khổ | 3.67 | 66.02% |
Giáp Đại Hãn | 4.80 | 40.00% |
Bùa Đầu Lâu | 4.06 | 58.46% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 3.94 | 60.62% |
Thần Búa Tiến Công | 4.46 | 51.45% |
Gương Lừa Gạt | 4.07 | 58.31% |
Mũ Thích Nghi | 3.77 | 64.41% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 2.85 | 92.31% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.06 | 58.48% |
Đá Hắc Hóa | 4.55 | 49.08% |
Pháo Xương Cá | 4.48 | 49.07% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.84 | 41.14% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.97 | 38.51% |
Kiếm Tai Ương | 4.22 | 55.40% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.11 | 57.14% |
Bão Tố Luden | 4.46 | 50.20% |
Găng Đấu Sĩ | 4.36 | 49.75% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.72 | 41.18% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.41 | 52.43% |
Giáp Tay Seeker | 4.54 | 48.21% |
Chùy Bạch Ngân | 4.71 | 45.10% |
Gươm Biến Ảnh | 4.93 | 42.22% |
Áo Choàng Mờ Ám | 5.00 | 44.29% |
Bùa Thăng Hoa | 4.39 | 51.34% |
Áo Choàng Diệt Vong | 5.08 | 33.33% |
Đao Tím | 4.17 | 55.68% |
Kiếm B.F. | 4.81 | 44.45% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.01 | 62.67% |
Huyết Kiếm | 4.12 | 57.15% |
Bùa Xanh | 4.09 | 58.15% |
Áo Choàng Gai | 4.41 | 54.90% |
Giáp Lưới | 3.95 | 60.62% |
Cốc Sức Mạnh | 3.83 | 62.68% |
Vương Miện Hoàng Gia | 3.82 | 64.38% |
Kiếm Tử Thần | 4.14 | 57.84% |
Vuốt Rồng | 4.19 | 59.34% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 3.92 | 60.57% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.76 | 63.93% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.11 | 59.38% |
Chảo Vàng | 5.02 | 41.26% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.45 | 53.29% |
Đai Khổng Lồ | 5.20 | 36.44% |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.58 | 67.58% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.15 | 56.56% |
Kiếm Súng Hextech | 3.79 | 63.85% |
Vô Cực Kiếm | 4.31 | 53.43% |
Nỏ Sét | 4.07 | 58.96% |
Găng Bảo Thạch | 4.09 | 57.62% |
Cung Xanh | 4.10 | 57.88% |
Nanh Nashor | 3.94 | 60.52% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.38 | 68.97% |
Diệt Khổng Lồ | 3.96 | 60.50% |
Bùa Nguyệt Thạch | 3.62 | 66.77% |
Quỷ Thư Morello | 3.64 | 66.81% |
Gậy Quá Khổ | 4.65 | 47.24% |
Áo Choàng Bạc | 4.23 | 55.58% |
Trái Tim Kiên Định | 4.24 | 55.86% |
Chùy Xuyên Phá | 3.58 | 67.90% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.52 | 69.03% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 3.96 | 60.56% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.09 | 58.97% |
Bùa Đỏ | 3.85 | 62.41% |
Cung Gỗ | 4.47 | 50.75% |
Áo Choàng Lửa | 4.17 | 55.73% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 3.98 | 58.91% |
Cuồng Cung Runaan | 3.88 | 62.90% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 3.75 | 65.97% |
Găng Đấu Tập | 4.63 | 47.32% |
Siêu Xẻng | 3.69 | 66.49% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.07 | 57.97% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.06 | 60.80% |
Bất Chấp | 4.29 | 55.27% |
Dao Điện Statikk | 3.62 | 66.86% |
Móng Vuốt Sterak | 4.15 | 55.26% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.25 | 53.17% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 3.77 | 62.93% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.96 | 62.21% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.69 | 46.69% |
Găng Đạo Tặc | 3.62 | 67.09% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.03 | 60.07% |
Bàn Tay Công Lý | 3.93 | 61.23% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.62 | 45.95% |
Giáp Máu Warmog | 4.51 | 52.61% |
Tụ Bão Zeke | 3.82 | 62.65% |
Phong Kiếm | 3.99 | 59.63% |