Zoe DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Zoe DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Zoe
-
Nổi Loạn
-
Phù Thủy
Giá
4
Máu
800
Tốc Độ Đánh
0.8
Tầm Đánh
Giáp
30
Kháng Phép
30
4.02
Vị trí TB
59.26%
Tỉ lệ TOP 4
18.52%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.22 | 56.00% |
Súng Tái Chế | 7.00 | 0.00% |
Giải Phóng Chất Độc | 6.00 | 0.00% |
Ấn Học Viện | 4.01 | 56.96% |
Ấn Phục Kích | 3.62 | 64.24% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 3.76 | 64.71% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.14 | 57.14% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.63 | 66.40% |
Ấn Cực Tốc | 3.92 | 65.52% |
Ấn Hóa Chủ | 5.15 | 38.46% |
Ấn Pháo Binh | 4.49 | 47.54% |
Ấn Thí Nghiệm | 3.12 | 80.00% |
Ấn Gia Đình | 4.09 | 63.64% |
Ấn Ánh Lửa | 2.78 | 77.78% |
Ấn Thống Trị | 4.43 | 52.38% |
Ấn Tiên Tri | 4.40 | 51.35% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.13 | 50.00% |
Ấn Tái Chế | 3.83 | 66.67% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.46 | 46.43% |
Ấn Cảnh Binh | 3.65 | 64.71% |
Đã tịch thu! | 5.00 | 0.00% |
Ấn Vệ Binh | 4.33 | 47.62% |
Ấn Chinh Phục | 4.03 | 59.77% |
Ấn Giám Sát | 6.00 | 14.29% |
Vũ Khúc Tử Thần | 3.00 | 100.00% |
Tam Luyện Kiếm | 3.76 | 61.90% |
Thánh Kiếm Manazane | 3.65 | 65.34% |
Rìu Nham Tinh | 3.33 | 76.19% |
Khiên Băng Randuin | 5.00 | 25.00% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.38 | 52.43% |
Lưỡng Cực Zhonya | 3.98 | 57.58% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.60 | 50.00% |
Quyền Trượng Thần URF | 4.53 | 46.08% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.18 | 54.76% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.00 | 100.00% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.00 | 50.00% |
Diệt Ác Quỷ | 4.35 | 47.50% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 5.00 | 55.17% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.30 | 50.00% |
Thánh Kiếm Hextech | 3.88 | 58.82% |
Thiên Cực Kiếm | 4.00 | 66.67% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 5.00 | 0.00% |
Găng Ngọc Thạch | 4.46 | 50.22% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.00 | 100.00% |
Món Quà Của Baron | 4.09 | 59.39% |
Thần Thư Morello | 3.85 | 61.54% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 4.42 | 50.98% |
Bùa Tro Tàn | 4.00 | 50.00% |
Ngọn Giáo Hirana | 3.97 | 60.89% |
Đao Quang Điện Statikk | 2.38 | 87.50% |
Găng Tinh Xảo | 3.99 | 59.15% |
Quyền Năng Khổng Thần | 1.00 | 100.00% |
Chùy Thần Lực | 4.15 | 60.00% |
Thông Đạo Zz'rot | 4.00 | 50.00% |
Kiếm của Tay Bạc | 3.64 | 64.94% |
Ngọc Quá Khổ | 4.31 | 54.76% |
Bùa Đầu Lâu | 4.11 | 55.17% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 3.77 | 63.80% |
Thần Búa Tiến Công | 6.00 | 0.00% |
Gương Lừa Gạt | 5.29 | 28.57% |
Mũ Thích Nghi | 3.62 | 66.94% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 3.88 | 61.96% |
Đá Hắc Hóa | 4.71 | 47.10% |
Pháo Xương Cá | 4.73 | 46.15% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 3.57 | 64.29% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.00 | 66.67% |
Kiếm Tai Ương | 4.19 | 58.00% |
Huy Hiệu Lightshield | 1.00 | 100.00% |
Bão Tố Luden | 4.51 | 48.95% |
Găng Đấu Sĩ | 5.11 | 44.44% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.78 | 33.33% |
Giáp Tay Seeker | 4.27 | 56.10% |
Chùy Bạch Ngân | 7.00 | 0.00% |
Áo Choàng Mờ Ám | 3.50 | 100.00% |
Bùa Thăng Hoa | 3.97 | 62.50% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.00 | 100.00% |
Đao Tím | 3.85 | 62.50% |
Kiếm B.F. | 4.60 | 50.00% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 3.92 | 58.33% |
Huyết Kiếm | 4.05 | 56.36% |
Bùa Xanh | 3.93 | 61.21% |
Áo Choàng Gai | 6.00 | 20.00% |
Giáp Lưới | 6.00 | 0.00% |
Cốc Sức Mạnh | 3.88 | 60.00% |
Vương Miện Hoàng Gia | 3.73 | 65.56% |
Kiếm Tử Thần | 3.39 | 75.00% |
Vuốt Rồng | 3.75 | 75.00% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 3.88 | 69.23% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.59 | 67.89% |
Lời Thề Hộ Vệ | 2.75 | 91.67% |
Chảo Vàng | 7.00 | 0.00% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 2.67 | 83.33% |
Đai Khổng Lồ | 5.31 | 31.11% |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.77 | 68.33% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.03 | 58.84% |
Kiếm Súng Hextech | 3.65 | 65.43% |
Vô Cực Kiếm | 4.44 | 49.41% |
Nỏ Sét | 3.16 | 84.21% |
Găng Bảo Thạch | 3.95 | 59.96% |
Cung Xanh | 3.74 | 62.59% |
Nanh Nashor | 3.80 | 63.02% |
Diệt Khổng Lồ | 3.97 | 60.34% |
Bùa Nguyệt Thạch | 3.33 | 72.22% |
Quỷ Thư Morello | 3.53 | 68.57% |
Gậy Quá Khổ | 4.53 | 48.41% |
Áo Choàng Bạc | 4.64 | 63.64% |
Trái Tim Kiên Định | 5.25 | 50.00% |
Chùy Xuyên Phá | 3.64 | 66.41% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.75 | 60.71% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 3.81 | 63.68% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 3.75 | 50.00% |
Bùa Đỏ | 3.74 | 64.72% |
Cung Gỗ | 4.65 | 47.59% |
Áo Choàng Lửa | 5.00 | 66.67% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.80 | 40.00% |
Cuồng Cung Runaan | 3.61 | 67.06% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 3.00 | 66.67% |
Găng Đấu Tập | 4.32 | 54.72% |
Siêu Xẻng | 2.63 | 87.50% |
Ngọn Giáo Shojin | 3.96 | 59.78% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.60 | 40.00% |
Bất Chấp | 3.00 | 80.00% |
Dao Điện Statikk | 3.66 | 65.02% |
Móng Vuốt Sterak | 4.13 | 50.00% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.67 | 33.33% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 3.73 | 61.54% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.78 | 55.56% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.67 | 46.29% |
Găng Đạo Tặc | 3.52 | 67.53% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.36 | 54.55% |
Bàn Tay Công Lý | 3.77 | 63.22% |
Giáp Máu Warmog | 3.63 | 62.50% |
Tụ Bão Zeke | 3.54 | 70.21% |
Phong Kiếm | 2.90 | 80.00% |