Zoe DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Zoe DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Zoe
-
Nổi Loạn
-
Phù Thủy
Giá
4
Máu
800
Tốc Độ Đánh
0.8
Tầm Đánh
Giáp
30
Kháng Phép
30
4.29
Vị trí TB
54.52%
Tỉ lệ TOP 4
12.17%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.46 | 50.98% |
Dụng Cụ Tái Chế | 7.00 | 0.00% |
Súng Tái Chế | 7.50 | 0.00% |
Giải Phóng Chất Độc II | 4.00 | 100.00% |
Virus Truyền Nhiễm II | 3.00 | 100.00% |
Giải Phóng Chất Độc | 5.33 | 33.33% |
Ấn Học Viện | 3.95 | 61.09% |
Ấn Phục Kích | 3.51 | 67.03% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 3.55 | 67.88% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.31 | 57.78% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.58 | 67.28% |
Ấn Cực Tốc | 3.84 | 64.58% |
Ấn Hóa Chủ | 5.29 | 37.50% |
Ấn Pháo Binh | 4.24 | 55.10% |
Ấn Thí Nghiệm | 3.59 | 69.39% |
Ấn Gia Đình | 3.50 | 69.40% |
Ấn Ánh Lửa | 3.33 | 72.88% |
Ấn Thống Trị | 4.35 | 56.29% |
Ấn Tiên Tri | 4.31 | 52.60% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.22 | 55.00% |
Ấn Tái Chế | 3.95 | 59.46% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.40 | 52.17% |
Ấn Cảnh Binh | 3.59 | 66.67% |
Đã tịch thu! | 2.33 | 83.33% |
Ấn Vệ Binh | 4.48 | 49.30% |
Ấn Chinh Phục | 4.30 | 52.78% |
Ấn Giám Sát | 5.06 | 38.20% |
Vũ Khúc Tử Thần | 3.85 | 69.23% |
Tam Luyện Kiếm | 4.01 | 59.71% |
Thánh Kiếm Manazane | 3.76 | 63.94% |
Rìu Nham Tinh | 3.60 | 65.47% |
Khiên Băng Randuin | 4.47 | 41.18% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.38 | 51.13% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.03 | 58.96% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.10 | 60.00% |
Quyền Trượng Thần URF | 4.44 | 50.87% |
Huyết Thần Kiếm | 4.25 | 50.00% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.33 | 54.39% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.43 | 50.00% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.25 | 50.00% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 6.00 | 0.00% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.33 | 66.67% |
Diệt Ác Quỷ | 4.18 | 52.34% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.50 | 50.00% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 4.55 | 50.00% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.31 | 50.70% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.33 | 54.14% |
Thiên Cực Kiếm | 4.86 | 42.86% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.00 | 50.00% |
Găng Ngọc Thạch | 4.25 | 54.40% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 5.75 | 12.50% |
Món Quà Của Baron | 3.90 | 60.09% |
Thần Thư Morello | 4.06 | 58.69% |
Áo Choàng Giả Kim | 6.25 | 0.00% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 4.35 | 54.05% |
Bùa Tro Tàn | 3.76 | 63.81% |
Dây Chuyền Sám Hối | 7.00 | 0.00% |
Bão Tố Runaan | 4.80 | 20.00% |
Ngọn Giáo Hirana | 3.91 | 61.46% |
Đao Quang Điện Statikk | 3.69 | 65.66% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 4.00 | 100.00% |
Áo Choàng Thái Dương | 6.00 | 0.00% |
Găng Tinh Xảo | 4.10 | 56.39% |
Quyền Năng Khổng Thần | 2.00 | 100.00% |
Chùy Thần Lực | 3.93 | 63.93% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 6.00 | 0.00% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.08 | 71.79% |
Kiếm của Tay Bạc | 3.79 | 62.35% |
Ngọc Quá Khổ | 3.62 | 65.77% |
Giáp Đại Hãn | 6.00 | 0.00% |
Bùa Đầu Lâu | 3.91 | 59.40% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 3.81 | 63.54% |
Thần Búa Tiến Công | 4.57 | 57.14% |
Gương Lừa Gạt | 4.25 | 55.77% |
Mũ Thích Nghi | 3.66 | 66.18% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 6.00 | 0.00% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 3.91 | 61.27% |
Đá Hắc Hóa | 4.34 | 53.09% |
Pháo Xương Cá | 4.25 | 57.75% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.59 | 47.10% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.96 | 40.74% |
Kiếm Tai Ương | 4.14 | 57.05% |
Huy Hiệu Lightshield | 2.67 | 88.89% |
Bão Tố Luden | 4.36 | 52.87% |
Găng Đấu Sĩ | 3.98 | 62.00% |
Móng Vuốt Ám Muội | 5.22 | 33.33% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.56 | 50.00% |
Giáp Tay Seeker | 4.30 | 50.78% |
Chùy Bạch Ngân | 4.00 | 54.55% |
Gươm Biến Ảnh | 5.80 | 20.00% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.31 | 76.92% |
Bùa Thăng Hoa | 4.00 | 61.76% |
Áo Choàng Diệt Vong | 5.00 | 50.00% |
Đao Tím | 4.05 | 59.53% |
Kiếm B.F. | 4.72 | 45.44% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 3.75 | 59.32% |
Huyết Kiếm | 4.09 | 56.40% |
Bùa Xanh | 3.93 | 60.83% |
Áo Choàng Gai | 4.69 | 40.00% |
Giáp Lưới | 4.23 | 54.55% |
Cốc Sức Mạnh | 3.81 | 62.72% |
Vương Miện Hoàng Gia | 3.82 | 63.10% |
Kiếm Tử Thần | 4.16 | 58.70% |
Vuốt Rồng | 4.15 | 59.26% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 3.99 | 60.74% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.57 | 66.84% |
Lời Thề Hộ Vệ | 3.81 | 64.29% |
Chảo Vàng | 5.52 | 28.57% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.47 | 50.00% |
Đai Khổng Lồ | 5.33 | 33.13% |
Áo Choàng Bóng Tối | 3.61 | 66.33% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.02 | 58.79% |
Kiếm Súng Hextech | 3.68 | 65.53% |
Vô Cực Kiếm | 4.39 | 52.07% |
Nỏ Sét | 3.71 | 65.51% |
Găng Bảo Thạch | 3.92 | 60.45% |
Cung Xanh | 4.09 | 58.20% |
Nanh Nashor | 3.80 | 62.96% |
Dây Chuyền Iron Solari | 4.33 | 50.00% |
Diệt Khổng Lồ | 3.92 | 60.98% |
Bùa Nguyệt Thạch | 3.29 | 73.91% |
Quỷ Thư Morello | 3.49 | 69.36% |
Gậy Quá Khổ | 4.63 | 47.20% |
Áo Choàng Bạc | 3.95 | 60.53% |
Trái Tim Kiên Định | 4.78 | 50.00% |
Chùy Xuyên Phá | 3.55 | 68.35% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.62 | 67.40% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 3.77 | 63.91% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 3.67 | 70.37% |
Bùa Đỏ | 3.78 | 63.39% |
Cung Gỗ | 4.50 | 50.47% |
Áo Choàng Lửa | 3.81 | 61.70% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.17 | 56.41% |
Cuồng Cung Runaan | 3.74 | 64.45% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 3.81 | 62.96% |
Găng Đấu Tập | 4.56 | 49.37% |
Siêu Xẻng | 3.32 | 73.68% |
Ngọn Giáo Shojin | 3.93 | 60.27% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.03 | 53.33% |
Bất Chấp | 4.45 | 46.67% |
Dao Điện Statikk | 3.58 | 67.33% |
Móng Vuốt Sterak | 4.06 | 53.97% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.39 | 56.52% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 3.59 | 67.94% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.97 | 61.97% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.58 | 47.98% |
Găng Đạo Tặc | 3.58 | 67.76% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 3.83 | 64.38% |
Bàn Tay Công Lý | 3.84 | 62.87% |
Rương Báu Bất Ổn | 5.43 | 28.57% |
Giáp Máu Warmog | 4.36 | 50.85% |
Tụ Bão Zeke | 3.77 | 64.49% |
Phong Kiếm | 3.82 | 62.92% |