Zoe DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Zoe DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Zoe

Zoe

  • Nổi Loạn
    Nổi Loạn
  • Phù Thủy
    Phù Thủy
Giá
4
Máu 800
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 30
Kháng Phép 30
3.88 Vị trí TB
59.68% Tỉ lệ TOP 4
19.15% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.42 51.55%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 7.00 0.00%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 5.33 33.33%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 4.00 100.00%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 3.00 100.00%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 5.33 33.33%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 3.92 60.56%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 3.52 66.69%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.45 69.70%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.36 56.36%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.56 67.63%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 3.85 64.53%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.21 37.93%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.20 55.64%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.48 70.63%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.52 69.26%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.34 72.05%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.17 59.47%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.35 51.91%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.21 54.41%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 3.98 59.40%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.42 52.26%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 3.61 68.72%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.27 86.67%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.42 49.81%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.20 54.98%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.95 37.72%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 3.94 64.71%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.07 58.35%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 3.76 64.34%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 3.61 64.88%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.52 42.86%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.29 53.13%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.00 59.54%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.05 60.82%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.48 49.86%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.60 40.00%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.25 56.39%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 2.00 100.00%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.44 50.00%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.25 50.00%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 6.00 0.00%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.33 66.67%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.17 52.54%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.50 50.00%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.46 51.63%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.19 53.09%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.37 53.57%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.88 40.00%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.00 50.00%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.23 54.70%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 5.55 18.18%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 3.88 60.52%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 3.99 60.89%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 6.25 0.00%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.34 53.85%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 3.87 61.54%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 7.00 0.00%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.33 33.33%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 3.92 61.26%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 3.71 63.57%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.00 100.00%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 3.33 66.67%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.04 57.06%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 2.00 100.00%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.01 60.53%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 6.00 0.00%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.15 70.21%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 3.75 63.49%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.57 66.46%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 6.00 0.00%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 3.88 60.12%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 3.81 63.17%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.65 52.17%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.20 56.25%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.66 66.19%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 5.50 0.00%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 3.91 61.16%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.40 52.07%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.24 58.58%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.64 44.94%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.67 47.22%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.11 57.74%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 2.75 83.33%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.36 52.56%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.12 55.88%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.58 41.67%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.44 52.59%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.31 51.27%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.58 47.37%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 5.29 28.57%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.67 66.67%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.06 61.02%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 6.00 33.33%
Đao Tím Đao Tím 4.06 58.86%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.74 44.95%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 3.70 61.84%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.12 55.36%
Bùa Xanh Bùa Xanh 3.93 60.73%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.69 42.86%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.00 60.00%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.78 62.65%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 3.80 63.60%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.16 58.63%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.34 55.41%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.03 59.76%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.59 66.14%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.77 66.34%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.19 33.33%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.64 44.44%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 5.29 33.81%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 3.63 67.21%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.01 59.16%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.69 65.31%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.40 51.76%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.76 63.93%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 3.92 60.42%
Cung Xanh Cung Xanh 4.10 57.94%
Nanh Nashor Nanh Nashor 3.80 62.96%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.33 50.00%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 3.91 61.00%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.27 74.26%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.48 69.53%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.61 47.58%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 3.82 63.04%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.76 47.27%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.57 68.01%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.63 67.04%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 3.77 63.86%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.53 71.05%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 3.77 63.68%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.48 51.09%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.02 60.00%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.22 54.81%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.74 64.43%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.97 55.56%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.60 48.78%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 3.30 74.24%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 3.94 60.19%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.15 50.00%
Bất Chấp Bất Chấp 4.27 51.85%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.57 67.26%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.06 53.66%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.50 53.85%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.63 66.27%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.88 62.92%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.58 48.16%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.58 67.73%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 3.90 63.74%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 3.84 63.02%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.30 50.00%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.31 52.78%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 3.73 64.53%
Phong Kiếm Phong Kiếm 3.85 62.16%