Thống kê meta Lõi Nâng Cấp - DTCL Mùa 12

Thống kê meta của Lõi Nâng Cấp DTCL mùa 12 cung cấp thông tin về tỷ lệ thắng, tỷ lệ lọt vào top 4 và thứ hạng trung bình, giúp bạn nắm bắt xu hướng và tối ưu chiến thuật.
# Lõi nâng cấp Tier Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4 Tỉ lệ thắng
1
Học Vấn Nâng Cao
A 4.16 55.68% 14.66%
2
Vương Miện Bảo Hộ
C 4.70 44.99% 9.60%
3
Vương Miện Thời Không
C 4.80 44.79% 9.44%
4
Huy Hiệu Tiên Phong
A 4.31 54.53% 12.53%
5
Quà Sinh Nhật
C 4.74 44.85% 11.52%
6
Cái Giá Phải Trả
A 4.07 58.12% 12.96%
7
Đòn Quyết Định
B 4.48 52.74% 11.60%
8
Hộp Pandora
C 4.50 49.98% 12.60%
9
Ong Chí Cốt
A 4.05 59.07% 11.69%
10
Xoay Là Thắng
B 4.38 52.70% 10.24%
11
Khu Giao Dịch
B 4.47 51.32% 11.90%
12
Kho Báu Chôn Giấu III
A 4.37 52.73% 12.84%
13
Tăng Trưởng Bùng Nổ
B 4.47 50.11% 13.91%
14
Tự Lập Đội!
B 4.43 52.61% 10.02%
15
Vương Miện Thông Đạo
B 4.34 52.38% 15.38%
16
Tái Khởi Động Nhiệm Vụ
C 4.56 49.27% 11.03%
17
Truy Cùng Diệt Tận
B 4.39 53.05% 9.63%
18
Giao Kèo Ám Muội
C 4.56 48.77% 11.48%
19
Đầu Tư++
B 4.47 49.63% 14.52%
20
Cháy Rụi
B 4.40 50.46% 18.35%
21
Chiến Lợi Phẩm III
C 4.60 47.78% 14.74%
22
Xảo Thuật
B 4.45 50.63% 11.41%
23
Không Quay Đầu
C 4.53 48.54% 16.79%
24
Trang Bị Pandora III
D 4.76 45.63% 9.94%
25
Đấu Trường Hạng Ruồi
B 4.37 52.62% 9.93%
26
Quét Sạch Bảng Điểm
C 4.52 49.76% 16.30%
27
Kiên Nhẫn Học Tập
B 4.46 50.56% 13.26%
28
Vé Bạc
C 4.53 49.96% 12.30%
29
Hồi Sức Theo Hàng II
D 4.67 46.76% 11.01%
30
Vương Miện Thợ Săn
B 4.38 52.13% 9.90%
31
Vương Miện Băng Giá
B 4.38 52.87% 10.83%
32
Hàng Chờ Pandora
D 4.61 46.39% 16.64%
33
Ăn Trộm
B 4.48 50.57% 14.11%
34
Kim Long Lấp Lánh+
B 4.41 52.14% 13.31%
35
Khuyến Mãi Kinh Nghiệm
B 4.42 51.27% 13.99%
36
Cấp Cứu Chiến Trường I
B 4.33 53.82% 12.43%
37
Tiền Vệ Trung Tâm
B 4.46 50.92% 11.67%
38
Trẻ, Khỏe & Tự Do
B 4.48 50.27% 12.10%
39
Lăn Xúc Xắc
B 4.44 51.86% 11.03%
40
Dựng Khiên
A 4.01 59.77% 14.77%
41
Đặc Quyền Phú Gia
B 4.50 50.04% 10.49%
42
Lưỡi Kiếm Uy Lực
D 4.61 47.98% 11.67%
43
Hộp Dụng Cụ Ma Pháp
A 4.20 56.64% 13.95%
44
Lò Rèn Bất Định
A 4.38 52.70% 12.29%
45
Vương Miện Ẩn Chính
C 4.68 46.55% 10.00%
46
Huy Hiệu Bánh Ngọt
A 4.33 51.16% 18.13%
47
Tốt Thí
C 4.52 49.01% 11.58%
48
Tăng Trưởng Vĩnh Hằng+
B 4.16 54.54% 21.67%
49
Tiếp Sức III
B 4.43 52.79% 13.28%
50
Huy Hiệu Tiên Linh
A 4.21 54.69% 19.08%
51
Cấp Cứu Chiến Trường II
A 4.34 52.87% 12.63%
52
Chờ Đợi Xứng Đáng II
B 4.39 51.43% 10.79%
53
Ngân Sách Cân Bằng
D 4.65 46.81% 10.78%
54
Quà Rèn Bất Ngờ
B 4.46 49.95% 15.75%
55
Huy Hiệu Hỏa
D 4.66 46.77% 13.23%
56
Tiếp Sức I
B 4.28 54.81% 13.16%
57
Nhiệm Vụ Tích Vàng
D 5.42 35.67% 13.14%
58
Kỷ Nguyên+
B 4.38 51.08% 15.58%
59
Thăng Hoa
D 4.58 48.55% 11.05%
60
Hy Sinh
C 4.53 49.87% 13.36%
61
Vương Miện Hỏa
C 4.57 47.90% 12.42%
62
Nhỏ Mà Có Võ
C 4.54 50.33% 10.32%
63
Vương Miện Thần Chú
B 4.47 51.01% 11.34%
64
Chiến Lợi Phẩm II
C 4.55 49.22% 14.91%
65
Kho Báu Sắt
B 4.43 50.97% 11.13%
66
Khổng Lồ Hóa
A 4.39 51.80% 9.77%
67
Hồi Sức Theo Hàng I
B 4.44 52.55% 12.27%
68
Bạn Bè Phương Xa
C 4.51 50.10% 11.72%
69
Đẩy Nhanh Tiến Độ
C 4.69 46.92% 10.54%
70
Chúc Phúc Của Bụt
B 4.45 50.79% 12.45%
71
Tăng Trưởng Bùng Nổ+
D 4.62 47.12% 13.40%
72
Tôi Sẽ Gánh Đội
A 4.24 54.84% 14.38%
73
Kỷ Nguyên
B 4.42 52.31% 13.05%
74
Khổ Trước Sướng Sau
B 4.49 50.91% 13.05%
75
Hộp Dụng Cụ Xạ Thủ
B 4.46 51.59% 10.57%
76
Vương Miện Can Trường
C 4.70 46.40% 12.24%
77
Bừa Bộn
C 4.61 47.58% 12.92%
78
Hướng Đến Hồi Kết
D 4.74 45.56% 14.46%
79
Nhất Thống II
D 4.81 43.56% 11.91%
80
Được Này Mất Kia I
B 4.45 50.11% 14.78%
81
Hạ Đo Ván
B 4.41 51.35% 13.65%
82
Hoa Sen Nở Rộ I
C 4.51 49.63% 12.24%
83
Đồng Lòng Đấu Tranh I
C 4.56 48.81% 11.62%
84
Tái Hiện Thánh Quang
D 4.71 46.45% 9.19%
85
Huy Hiệu Thần Chú
C 4.62 47.01% 10.09%
86
Kho Thần Tích
D 4.60 48.31% 9.69%
87
Đường Nung
C 4.75 45.43% 7.37%
88
Ba Cây Chụm Lại
C 4.69 46.55% 10.29%
89
Kế Hoạch Tỉ Mỉ
B 4.25 55.14% 14.86%
90
Siêu Bão Đổ Bộ
B 4.42 51.93% 10.57%
91
Học Cách Tung Chiêu
A 4.30 52.73% 16.78%
92
Cơn Mưa Vàng
B 4.37 52.49% 14.01%
93
Vương Miện Ma Thuật
B 4.39 51.57% 15.38%
94
Hình Nộm Lãng Du I
A 4.26 53.51% 17.19%
95
Huy Hiệu Chiến Binh
C 4.66 47.42% 12.77%
96
Đánh Siêu Rát
C 4.51 50.10% 11.37%
97
Huy Hiệu Kỳ Quái
A 3.99 59.80% 15.56%
98
Đo Ni Đóng Giày+
A 4.21 56.16% 12.56%
99
Hảo Ngọt
C 4.75 45.04% 10.06%
100
Dìu Dắt I
B 4.48 51.50% 11.00%
101
Thuốc Kích Thích
B 4.44 51.10% 14.25%
102
Vương Miện Pháo Thủ
C 4.61 48.82% 8.75%
103
Túi Đồ Siêu Hùng
D 4.56 49.57% 9.47%
104
Rồng Đẻ Trứng Vàng
A 4.35 49.84% 20.03%
105
Thứ Sáu Kỳ Quái +
C 4.57 49.00% 11.12%
106
Phần Thưởng Nâng Cấp
D 5.01 41.86% 10.89%
107
Trùm Bản Đồ
B 4.41 52.17% 12.84%
108
Hộ Pháp I
C 4.52 50.32% 10.40%
109
Nhân Bản
C 4.53 49.72% 11.13%
110
Tín Đồ Mua Sắm
C 4.56 46.60% 13.85%
111
Đũa Phép
A 4.33 53.46% 12.44%
112
Dìu Dắt II
C 4.57 49.37% 10.49%
113
Vương Miện Bánh Ngọt
A 4.21 52.90% 20.09%
114
Cột Lửa
C 4.80 45.24% 10.71%
115
Xây Dựng Đội Hình
D 4.64 47.98% 8.96%
116
Ai Cũng Có Quyền Chọn Lựa
C 4.64 47.46% 12.71%
117
Vương Miện Liên Hoàn
C 4.64 47.70% 10.30%
118
Sét Cao Thế
A 4.21 56.46% 13.42%
119
Huy Hiệu Ẩn Chính
D 4.78 44.50% 10.11%
120
Tuyển Nhân Sự
C 4.52 49.57% 11.78%
121
Huy Hiệu Hóa Hình
B 4.49 49.01% 16.42%
122
Cây Cung Thần Tốc
C 4.55 49.17% 11.24%
123
Kiên Nhẫn Là Một Đức Tính
C 4.67 48.16% 12.67%
124
Vương Miện Học Giả
B 4.40 51.66% 12.74%
125
Thứ Sáu Kỳ Quái
B 4.22 55.97% 11.44%
126
Vương Miện Tiên Phong
C 4.51 49.33% 9.85%
127
Mùa Đông Đã Đến Gần
A 3.95 61.13% 12.94%
128
Siêu Mã Lực
C 4.55 50.23% 8.96%
129
Thông Thoáng
C 4.74 45.29% 11.76%
130
Tốc Độ Chóng Mặt
C 4.59 48.14% 10.37%
131
Động Cơ Tăng Tốc
C 4.54 49.44% 11.84%
132
Bánh Kem An Ủi
A 4.20 55.08% 17.26%
133
Lập Đội I
B 4.41 50.94% 12.27%
134
Giáp Gai Thép
B 4.37 54.09% 10.41%
135
Chế Tạo Tại Chỗ
B 4.37 52.94% 14.03%
136
Không Thích Đa Hệ
D 4.72 44.98% 10.08%
137
Vương Miện Hóa Hình
B 4.41 49.75% 16.12%
138
Đồ Cổ Quý Giá
D 4.98 40.32% 13.02%
139
Nữ Hoàng Nhền Nhện
D 4.83 43.68% 7.69%
140
Nóng Tính
C 4.67 48.02% 9.85%
141
Trang Bị Pandora II
D 4.73 45.58% 10.44%
142
Đồng Minh Của Bụt
B 4.30 52.91% 12.86%
143
Tiếp Tế Trang Bị I
B 4.49 50.85% 10.52%
144
Chỉ Một Con Đường
C 4.51 49.05% 14.81%
145
Linh Vật Trường Học
A 3.87 61.08% 18.76%
146
Huy Hiệu Ma Thuật
B 4.37 51.69% 16.45%
147
Túi Đồ Cỡ Đại
A 4.39 52.25% 12.33%
148
Huy Hiệu Ong Mật
A 4.09 58.30% 13.52%
149
Đồng Lòng Đấu Tranh II
C 4.55 49.25% 12.17%
150
Hoa Sen Nở Rộ II
B 4.44 51.14% 12.60%
151
Chơi Hệ Đa Dạng
D 5.27 36.03% 15.88%
152
Deja Vu
B 4.32 55.08% 10.15%
153
Báo Thù Cho Bại Binh
A 4.35 52.72% 15.03%
154
Văn Bia Cảm Hứng
A 4.28 53.62% 15.10%
155
Nước Đi Liều Lĩnh
B 4.42 52.32% 13.84%
156
Truyền Dẫn Bí Thuật
C 4.64 46.97% 11.20%
157
Hỗ Trợ Tại Chỗ I
B 4.23 56.66% 14.45%
158
Vương Miện Ong Mật
B 4.13 57.82% 11.44%
159
Tiến Hóa Tự Nhiên
B 4.27 55.04% 15.47%
160
Dịch Vụ Gói Đăng Ký
B 4.43 51.16% 12.79%
161
Toàn Sao Là Sao
B 4.49 50.63% 9.08%
162
Quá Sức Gánh Vác
B 4.40 52.31% 14.38%
163
Hàng Chờ Đấu Đôi
A 4.40 51.35% 13.94%
164
Một Công Đôi Việc
B 4.40 50.87% 16.57%
165
Bổ Sung Quân Lực
B 4.48 50.75% 10.14%
166
Tam Hợp I
B 4.41 53.36% 10.31%
167
Khổng Lồ Tí Hon+
A 4.29 54.71% 13.54%
168
Kiếm Phép
D 4.64 47.38% 9.04%
169
Lối Đi Riêng II
C 4.70 47.15% 5.84%
170
Lò Rèn Thần Thoại
D 4.57 48.74% 10.95%
171
Liều Mới Ăn Nhiều
D 4.87 43.27% 17.72%
172
Khỏe Mạnh Kép
C 4.73 47.54% 9.60%
173
Đối Tác Tập Luyện
A 4.18 56.16% 11.25%
174
Nắm Đấm Ma Thuật
B 4.43 52.20% 10.08%
175
Một, Hai, Năm!
B 4.41 51.88% 12.54%
176
Huy Hiệu Can Trường
C 4.53 48.38% 14.70%
177
Pháo Đài Bất Hoại
C 4.57 48.85% 9.90%
178
Đòn Điện Giật
A 4.16 57.91% 9.90%
179
Huy Hiệu Bảo Hộ
D 4.71 45.94% 10.46%
180
Ngân Sách Cân Bằng+
C 4.55 48.50% 13.99%
181
Giả Dược
A 4.30 54.41% 13.23%
182
Sẵn Sàng Tấn Công
B 4.41 52.31% 11.46%
183
Deja Vu+
C 4.52 49.47% 7.37%
184
Băng Trộm I
A 4.18 56.01% 13.98%
185
Triệu Gọi Hỗn Mang
A 4.35 52.96% 13.52%
186
Ý Chí Rồng Thiêng
B 4.47 50.99% 10.63%
187
Quỹ Phòng Hộ
C 4.58 49.32% 13.37%
188
Hình Nộm Lãng Du II
B 4.48 49.77% 13.36%
189
Xúc Xắc Vô Tận I
A 4.37 52.20% 12.41%
190
Kháng Cự Cuối Cùng
C 4.54 50.22% 11.36%
191
Tứ Phương Tiếp Viện
D 4.59 48.02% 11.27%
192
Bảo Hộ Hổ Báo
B 4.40 51.66% 13.05%
193
Áo Choàng Bạc
B 4.46 50.99% 12.25%
194
Tua Nhanh
C 4.82 44.53% 11.24%
195
Vương Miện Kỳ Quái
A 4.02 58.88% 15.04%
196
Đo Ni Đóng Giày
B 4.38 52.91% 11.51%
197
AFK
B 4.50 50.05% 13.48%
198
Hạ Đo Ván+
B 4.45 50.62% 13.92%
199
Đầu Tư+
D 4.62 47.84% 14.71%
200
Sứ Mệnh Hộ Tống
C 4.66 45.84% 14.50%
201
Những Người Bạn Nhỏ
B 4.48 50.10% 14.66%
202
Thăng Hoa Tột Đỉnh
A 4.35 53.47% 12.61%
203
Xoay Bài Tự Động
D 4.94 42.23% 9.57%
204
Bán Thăng Hoa
B 4.48 50.61% 11.38%
205
Biến Hóa Trang Bị
D 4.65 47.17% 11.06%
206
Linh Hoạt
C 4.64 47.01% 17.46%
207
Tăng Trưởng Vĩnh Hằng
B 4.36 50.49% 18.88%
208
Kết Nối Gián Đoạn
B 4.18 57.09% 12.40%
209
Tiếp Sức II
B 4.39 51.98% 13.04%
210
Lò Rèn Tiềm Ẩn
B 4.44 52.51% 12.39%
211
Huy Hiệu Thời Không
C 4.67 47.65% 12.42%
212
Võ Sĩ Giác Đấu
C 4.61 47.59% 12.40%
213
Tinh Túy Kim Long
C 4.65 47.64% 9.71%
214
Hộ Pháp II
C 4.60 48.83% 10.75%
215
Món Đồ Tăng Giá
C 4.64 46.90% 10.71%
216
Tiền Ăn Trưa
C 4.64 47.22% 12.68%
217
Kho Đồ Hỗ Trợ
D 4.61 48.43% 10.79%
218
Đường Nung+
C 4.53 53.89% 7.78%
219
Viện Trợ Sắp Tới
C 4.54 49.26% 12.81%
220
Long Tộc Đỉnh Cao
B 4.35 52.16% 17.75%
221
Kim Long Lấp Lánh
A 4.19 55.41% 16.66%
222
Đại Tiệc Trang Bị
A 4.29 54.02% 12.25%
223
Huy Hiệu Liên Hoàn
C 4.59 48.97% 11.41%
224
Huy Hiệu Học Giả
B 4.46 51.14% 13.72%
225
Vương Miện Pháp Sư
A 4.11 57.32% 13.27%
226
Khổng Lồ Tí Hon
B 4.32 54.02% 11.53%
227
Một, Hai, Ba
B 4.38 52.15% 12.04%
228
Cơn Mưa Vàng+
B 4.49 49.90% 13.35%
229
Phân Nhánh
B 4.49 49.72% 14.62%
230
Vương Miện Chiến Binh
B 4.41 53.32% 12.34%
231
Tăng Trưởng Mạnh
B 4.28 54.02% 16.28%
232
Cặp Đôi Siêu Cứng
C 4.61 49.65% 10.96%
233
To Lớn & Mạnh Mẽ
A 4.33 53.15% 13.86%
234
Vé Kim Cương
D 4.64 47.56% 12.07%
235
Huy Hiệu Thông Đạo
A 4.24 53.67% 17.34%
236
Nhà Sưu Tầm Trang Bị II
B 4.48 50.16% 14.52%
237
Chờ Đợi Xứng Đáng
A 4.14 55.95% 15.27%
238
Huy Hiệu Pháo Thủ
C 4.56 48.78% 11.53%
239
Độc Hành I
B 4.30 54.60% 12.68%
240
Huy Hiệu Pháp Sư
B 4.50 50.42% 10.05%
241
Hảo Ngọt+
B 4.02 58.94% 13.41%
242
Hình Nộm Va Chạm
C 4.55 49.08% 12.12%
243
Ân Chủ Của Bụt
C 4.83 43.65% 8.96%
244
Giải Phóng Quái Thú
D 4.65 46.94% 10.76%
245
Thuật Sư Thiện Chiến
A 4.28 54.51% 13.02%
246
Huy Hiệu Thợ Săn
C 4.63 48.28% 8.52%
247
Không Phải Hôm Nay
C 4.63 47.84% 11.09%
248
Nam Châm Hoàng Kim
C 4.55 48.68% 11.52%
249
Vật Thể Bất Động
B 4.45 51.19% 12.28%
250
Lập Đội II
B 4.45 51.02% 13.41%
251
Chiến Lợi Phẩm I
B 4.37 52.62% 16.52%
252
Nhà Sưu Tầm Trang Bị I
B 4.48 51.17% 14.36%
253
Giả Dược
B 4.46 50.22% 10.78%
254
Cận Vệ Hoàng Gia
B 4.46 50.42% 13.35%
255
Vương Miện Tiên Linh
A 4.24 53.73% 17.56%
256
Thuốc Phép 201
B 4.29 53.74% 14.22%
257
Vương Miện Bảo Hộ
C 4.63 47.87% 10.22%
258
Huy Hiệu Băng Giá
A 4.29 54.29% 14.08%
259
Thích Mở Rộng
B 4.28 53.65% 11.97%