Thống kê meta Trang Bị - DTCL Mùa 13

Thống kê meta của Trang Bị DTCL mùa 13 cung cấp thông tin về tỷ lệ thắng, tỷ lệ lọt vào top 4 và thứ hạng trung bình, giúp bạn nắm bắt xu hướng và tối ưu chiến thuật.
# Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4 Tỉ lệ thắng
1
Đao Xích Hành Quyết
4.22 52.86% 27.28%
2
Phán Quyết Đao Guinsoo
4.23 54.64% 12.88%
3
Bão Tố Luden
4.55 48.77% 12.06%
4
Áo Choàng Thủy Ngân
Găng Đấu Tập Áo Choàng Bạc
3.79 63.34% 18.17%
5
Găng Tái Chế
3.68 62.74% 28.55%
6
Móng Vuốt Ám Muội
4.20 55.18% 16.71%
7
Ấn Phục Kích
Găng Đấu Tập Chảo Vàng
4.28 53.89% 15.37%
8
Diệt Khổng Lồ
Kiếm B.F. Cung Gỗ
4.01 59.51% 15.44%
9
Đai Khổng Lồ
4.71 46.44% 10.59%
10
Áo Choàng Tĩnh Lặng
4.24 54.25% 16.68%
11
Ấn Bắn Tỉa
4.23 55.65% 12.60%
12
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo
1.61 93.42% 76.96%
13
Ấn Học Viện
4.21 55.65% 11.92%
14
Quyền Năng Khổng Lồ
Giáp Lưới Cung Gỗ
4.23 54.89% 14.89%
15
Quỷ Thư Morello
Gậy Quá Khổ Đai Khổng Lồ
3.85 62.44% 17.92%
16
Cuồng Đao Guinsoo
Cung Gỗ Gậy Quá Khổ
4.28 54.20% 12.52%
17
Găng Tay Thần Thánh
4.39 50.92% 14.70%
18
Mũ Phù Thủy Rabadon
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ
4.02 59.15% 16.05%
19
Găng Đấu Tập
4.58 48.92% 10.57%
20
Dây Chuyền Chuộc Tội
Nước Mắt Nữ Thần Đai Khổng Lồ
3.99 59.77% 15.57%
21
Vô Cực Kiếm
Kiếm B.F. Găng Đấu Tập
4.17 56.17% 14.42%
22
Giáp Gai Hồng Hoa
4.43 50.91% 12.34%
23
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo
1.68 92.31% 77.18%
24
Nỏ Sét Ánh Sáng
4.25 54.59% 16.73%
25
Chùy Bạch Ngân
4.29 53.72% 16.12%
26
Dụng Cụ Tái Chế
3.79 61.07% 26.79%
27
Khiên Chắn Hoàng Gia
3.92 59.20% 19.52%
28
Thần Búa Tiến Công
4.21 55.25% 16.03%
29
Giáp Lưới
4.50 50.35% 11.42%
30
Dây Chuyền Chữ Thập
4.17 55.22% 17.15%
31
Virus Truyền Nhiễm II
4.26 51.57% 27.53%
32
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt
Áo Choàng Bạc Chảo Vàng
4.03 57.73% 19.29%
33
Cung Xanh
Cung Gỗ Găng Đấu Tập
4.07 58.18% 15.29%
34
Chảo Vàng
5.21 37.86% 7.31%
35
Ấn Tái Chế
4.18 55.57% 16.34%
36
Đao Tím
4.14 56.18% 17.27%
37
Vuốt Ngạ Quỷ
4.31 52.92% 13.90%
38
Rìu Nham Tinh
4.09 57.83% 16.92%
39
Dao Điện Statikk
Cung Gỗ Nước Mắt Nữ Thần
3.88 61.88% 16.62%
40
Giáp Siêu Linh
4.03 58.67% 17.23%
41
Quyền Trượng Thánh Quang
4.21 55.37% 15.17%
42
Huyết Thần Kiếm
4.47 49.95% 13.93%
43
Cốc Sức Mạnh
3.90 59.65% 23.92%
44
Mũ Thích Nghi
Áo Choàng Bạc Nước Mắt Nữ Thần
3.81 63.66% 16.47%
45
Bùa Tro Tàn
4.07 57.81% 16.44%
46
Quyền Trượng Thần URF
4.50 49.76% 11.04%
47
Thú Tượng Thạch Giáp
Giáp Lưới Áo Choàng Bạc
4.33 53.08% 12.90%
48
Món Quà Của Baron
4.32 53.34% 14.78%
49
Pháo Xương Cá
3.96 59.55% 19.27%
50
Thánh Kiếm Manazane
4.07 57.40% 17.55%
51
Hóa Kỹ Bất Ổn II
4.28 51.29% 28.27%
52
Ấn Cực Tốc
Cung Gỗ Chảo Vàng
4.11 57.86% 13.47%
53
Ấn Pháo Binh
Kiếm B.F. Chảo Vàng
4.32 53.31% 13.17%
54
Ấn Tiên Tri
Nước Mắt Nữ Thần Chảo Vàng
4.52 49.49% 10.77%
55
Móng Vuốt Sterak
Kiếm B.F. Đai Khổng Lồ
4.06 58.45% 15.46%
56
Dây Chuyền Sám Hối
4.03 58.61% 17.49%
57
Ấn Đấu Sĩ
Đai Khổng Lồ Chảo Vàng
4.32 53.59% 13.80%
58
Ấn Ánh Lửa
Găng Đấu Tập Siêu Xẻng
3.86 62.38% 15.29%
59
Áo Choàng Lửa
Giáp Lưới Đai Khổng Lồ
4.11 57.39% 14.70%
60
Chùy Thần Lực
4.27 54.05% 16.03%
61
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi
4.26 53.60% 16.26%
62
Áo Choàng Mờ Ám
4.19 55.17% 16.19%
63
Găng Tinh Xảo
4.14 56.36% 16.31%
64
Vương Miện Hoàng Gia
Gậy Quá Khổ Giáp Lưới
3.94 60.60% 16.11%
65
Giáp Hextech Piltover II
4.08 54.88% 29.82%
66
Đao Tích Điện II
4.28 51.56% 27.42%
67
Áo Choàng Bóng Tối
Kiếm B.F. Giáp Lưới
3.85 62.18% 18.50%
68
Ấn Thí Nghiệm
Đai Khổng Lồ Siêu Xẻng
3.92 60.97% 16.23%
69
Giải Phóng Chất Độc
4.51 47.00% 24.07%
70
Shimmer Bùng Nổ
4.29 51.37% 26.59%
71
Thánh Kiếm Hextech
4.38 51.39% 14.19%
72
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo
2.27 84.13% 61.70%
73
Ngọc Quá Khổ
4.02 58.67% 18.71%
74
Rương Báu Bất Ổn
4.21 55.41% 14.99%
75
Kiếm B.F.
4.67 47.13% 9.96%
76
Đao Tích Điện
4.40 49.17% 25.66%
77
Shimmer Bùng Nổ II
4.02 55.89% 30.60%
78
Khiên Băng Randuin
4.32 53.27% 13.91%
79
Ấn Cỗ Máy Tự Động
Siêu Xẻng Áo Choàng Bạc
3.45 69.34% 21.71%
80
Giáp Vai Nguyệt Thần
Áo Choàng Bạc Đai Khổng Lồ
3.96 60.61% 15.39%
81
Diệt Ác Quỷ
4.13 55.62% 16.74%
82
Ấn Giám Sát
4.06 58.31% 15.34%
83
Dây Chuyền Iron Solari
3.82 61.31% 22.98%
84
Áo Choàng Thái Dương
3.86 61.05% 19.12%
85
Đao Quang Điện Statikk
3.77 64.27% 19.24%
86
Vuốt Rồng
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc
4.23 55.04% 13.85%
87
Kiếm Súng Hextech
Kiếm B.F. Gậy Quá Khổ
3.95 60.70% 15.49%
88
Thông Đạo Zz'rot
4.11 57.59% 14.69%
89
Nước Mắt Nữ Thần
4.56 49.21% 10.84%
90
Giáp Máu Warmog
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ
4.27 54.31% 13.41%
91
Lưỡng Cực Zhonya
4.01 58.25% 20.08%
92
Thần Thư Morello
3.95 60.66% 17.57%
93
Di Sản Khổng Nhân
4.41 50.83% 13.82%
94
Bùa Đỏ
Cung Gỗ Cung Gỗ
4.03 59.03% 15.89%
95
Vũ Khúc Tử Thần
4.09 56.50% 18.94%
96
Bùa Nguyệt Thạch
4.06 57.76% 16.60%
97
Lá Chắn Chiến Thuật
Chảo Vàng Chảo Vàng
4.09 58.68% 12.29%
98
Bùa Thăng Hoa
4.40 51.32% 13.36%
99
Huy Hiệu Lightshield
4.12 56.82% 17.14%
100
Găng Đấu Sĩ
4.18 55.49% 17.19%
101
Súng Tái Chế
3.81 60.46% 26.88%
102
Gậy Quá Khổ
4.56 49.28% 11.10%
103
Ấn Phù Thủy
Gậy Quá Khổ Chảo Vàng
4.47 50.28% 12.38%
104
Dị Thường Di Động
4.76 44.32% 8.71%
105
Gươm Biến Ảnh
4.10 57.07% 18.99%
106
Găng Đạo Tặc
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập
3.79 63.63% 18.34%
107
Kiếm của Tay Bạc
4.06 58.70% 15.21%
108
Áo Choàng Hừng Đông
4.13 56.46% 16.99%
109
Lá Chắn Quân Đoàn
4.18 55.31% 16.25%
110
Lưỡi Xẻ Thịt II
4.51 46.85% 25.73%
111
Siêu Xẻng
4.16 56.87% 13.95%
112
Bàn Tay Công Lý
Nước Mắt Nữ Thần Găng Đấu Tập
4.13 56.77% 15.49%
113
Trái Tim Kiên Định
Giáp Lưới Găng Đấu Tập
4.10 57.86% 13.83%
114
Hóa Kỹ Bất Ổn
4.46 48.02% 25.12%
115
Bùa Xanh Mát Lành
4.38 51.83% 12.87%
116
Giải Phóng Chất Độc II
4.47 48.69% 23.49%
117
Áo Choàng Giả Kim
4.36 52.27% 15.58%
118
Thệ Ước Bảo Hộ
4.21 51.90% 19.38%
119
Giáp Đại Hãn
4.54 49.38% 11.61%
120
Thiên Cực Kiếm
4.24 54.37% 14.81%
121
Bùa Xanh
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần
4.11 57.68% 14.27%
122
Bảo Vật Không Gian
1.13 97.78% 95.56%
123
Nỏ Sét
Gậy Quá Khổ Áo Choàng Bạc
4.04 58.86% 15.39%
124
Cuồng Cung Runaan
Áo Choàng Bạc Cung Gỗ
3.98 60.17% 14.58%
125
Ấn Gia Đình
Siêu Xẻng Nước Mắt Nữ Thần
3.63 66.53% 18.71%
126
Nanh Nashor
Cung Gỗ Đai Khổng Lồ
4.25 54.70% 15.25%
127
Gương Lừa Gạt
4.10 56.99% 18.20%
128
Đại Bác Liên Thanh
4.00 58.56% 19.01%
129
Ấn Nổi Loạn
Siêu Xẻng Cung Gỗ
3.87 60.00% 21.68%
130
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo
2.36 82.24% 59.04%
131
Ấn Chinh Phục
Kiếm B.F. Siêu Xẻng
3.94 58.17% 23.62%
132
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo
2.00 87.58% 68.73%
133
Vương Miện Chiến Thuật
Siêu Xẻng Siêu Xẻng
4.01 59.13% 17.52%
134
Ấn Hoa Hồng Đen
Gậy Quá Khổ Siêu Xẻng
3.91 60.28% 17.66%
135
Giáp Tay Seeker
4.45 49.76% 14.97%
136
Đại Bác Hải Tặc
4.00 59.29% 17.53%
137
Ấn Vệ Binh
Giáp Lưới Chảo Vàng
4.43 51.29% 11.57%
138
Kiếm Tử Thần
Kiếm B.F. Kiếm B.F.
3.90 61.72% 15.82%
139
Quang Kiếm Tử Thần
4.38 51.48% 12.85%
140
Vuốt Thần Long
4.49 49.32% 12.88%
141
Áo Choàng Diệt Vong
4.25 53.25% 15.78%
142
Ngọn Giáo Hirana
4.28 53.70% 15.54%
143
Kiếm Tai Ương
4.14 56.58% 16.38%
144
Ấn Hóa Chủ
4.45 48.39% 30.14%
145
Lời Thề Hiệp Sĩ
4.42 50.61% 13.30%
146
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng
4.31 54.13% 14.88%
147
Kính Nhắm Thiện Xạ
4.08 57.73% 16.70%
148
Lưỡi Xẻ Thịt
4.25 51.83% 28.12%
149
Cung Xanh Vĩnh Hằng
3.86 61.38% 20.96%
150
Ấn Cảnh Binh
Siêu Xẻng Giáp Lưới
3.80 62.15% 19.91%
151
Giáp Vinh Quang Warmog
4.41 51.06% 12.28%
152
Virus Truyền Nhiễm
4.40 49.97% 24.67%
153
Giáp Hextech Piltover
4.55 46.88% 21.48%
154
Bùa Đầu Lâu
4.22 55.48% 16.12%
155
Huyết Kiếm
Kiếm B.F. Áo Choàng Bạc
4.26 54.30% 14.66%
156
Áo Choàng Chiến Thuật
Siêu Xẻng Chảo Vàng
4.07 58.17% 16.32%
157
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo
2.58 78.76% 55.94%
158
Chùy Xuyên Phá
Đai Khổng Lồ Găng Đấu Tập
3.73 64.84% 17.62%
159
Đã tịch thu!
2.66 84.42% 7.14%
160
Bão Tố Runaan
4.15 58.22% 13.59%
161
Giáp Phân Cực
3.97 58.70% 18.52%
162
Áo Choàng Bạc
4.64 47.54% 10.70%
163
Tụ Bão Zeke
4.08 56.64% 17.90%
164
Tam Luyện Kiếm
4.21 55.15% 14.98%
165
Mũ Thăng Hoa Rabadon
4.64 46.60% 12.05%
166
Găng Bảo Thạch
Gậy Quá Khổ Găng Đấu Tập
4.31 53.28% 14.60%
167
Dây Chuyền Tự Lực
4.56 48.40% 12.99%
168
Kính Nhắm Ma Pháp
4.35 51.52% 16.64%
169
Lời Thề Hộ Vệ
Nước Mắt Nữ Thần Giáp Lưới
3.89 61.95% 15.89%
170
Đao Xích Hành Quyết II
4.49 47.79% 26.36%
171
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo
2.38 80.48% 64.79%
172
Ấn Thống Trị
4.19 55.75% 14.86%
173
Bất Chấp
4.42 51.39% 13.32%
174
Đao Tích Điện Hoàn Hảo
2.21 84.62% 62.84%
175
Quyền Trượng Thiên Thần
Gậy Quá Khổ Nước Mắt Nữ Thần
4.35 52.87% 12.00%
176
Ngọn Giáo Shojin
Kiếm B.F. Nước Mắt Nữ Thần
4.26 54.30% 14.68%
177
Cung Gỗ
4.56 49.26% 10.89%
178
Áo Choàng Gai
Giáp Lưới Giáp Lưới
4.16 56.76% 13.80%
179
Găng Ngọc Thạch
4.68 45.91% 12.11%
180
Quyền Năng Khổng Thần
4.35 52.46% 14.26%
181
Vệ Thần Thạch Giáp
4.39 51.07% 13.64%
182
Đá Hắc Hóa
4.47 50.23% 14.08%
183
Phong Kiếm
4.08 56.46% 19.90%