Thống kê meta Trang Bị - DTCL Mùa 13

Thống kê meta của Trang Bị DTCL mùa 13 cung cấp thông tin về tỷ lệ thắng, tỷ lệ lọt vào top 4 và thứ hạng trung bình, giúp bạn nắm bắt xu hướng và tối ưu chiến thuật.
# Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4 Tỉ lệ thắng
1
Đá Hắc Hóa
4.42 50.84% 14.10%
2
Bão Tố Luden
4.52 48.87% 12.77%
3
Phán Quyết Đao Guinsoo
4.35 52.28% 12.77%
4
Áo Choàng Thủy Ngân
Găng Đấu Tập Áo Choàng Bạc
3.84 62.50% 17.35%
5
Móng Vuốt Ám Muội
4.22 55.40% 15.23%
6
Quyền Năng Khổng Lồ
Giáp Lưới Cung Gỗ
4.17 56.10% 15.01%
7
Ấn Phục Kích
Găng Đấu Tập Chảo Vàng
4.30 53.18% 15.27%
8
Găng Tái Chế
4.09 54.66% 23.85%
9
Diệt Khổng Lồ
Kiếm B.F. Cung Gỗ
4.03 58.99% 15.24%
10
Áo Choàng Tĩnh Lặng
4.24 53.44% 16.49%
11
Giáp Gai Hồng Hoa
4.44 51.34% 10.71%
12
Áo Choàng Gai
Giáp Lưới Giáp Lưới
4.07 58.27% 14.22%
13
Dây Chuyền Chuộc Tội
Nước Mắt Nữ Thần Đai Khổng Lồ
3.90 61.53% 16.93%
14
Ấn Học Viện
4.28 54.01% 12.77%
15
Quỷ Thư Morello
Gậy Quá Khổ Đai Khổng Lồ
3.58 67.42% 20.36%
16
Găng Tay Thần Thánh
4.32 52.85% 15.38%
17
Găng Đấu Tập
4.47 50.86% 11.07%
18
Mũ Phù Thủy Rabadon
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ
4.03 59.35% 15.13%
19
Cuồng Đao Guinsoo
Cung Gỗ Gậy Quá Khổ
4.25 54.79% 12.94%
20
Đai Khổng Lồ
4.66 47.14% 10.79%
21
Vô Cực Kiếm
Kiếm B.F. Găng Đấu Tập
4.11 57.21% 15.41%
22
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo
1.51 94.68% 80.14%
23
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo
1.64 92.93% 76.53%
24
Nỏ Sét Ánh Sáng
4.45 49.23% 14.55%
25
Chùy Bạch Ngân
4.42 51.24% 13.43%
26
Dụng Cụ Tái Chế
4.15 53.68% 21.97%
27
Khiên Chắn Hoàng Gia
4.37 53.15% 14.34%
28
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt
Áo Choàng Bạc Chảo Vàng
4.07 57.37% 17.91%
29
Giáp Lưới
4.46 51.05% 11.92%
30
Dây Chuyền Chữ Thập
4.22 54.56% 16.72%
31
Virus Truyền Nhiễm II
4.21 52.50% 29.04%
32
Thần Búa Tiến Công
4.27 53.91% 15.10%
33
Cung Xanh
Cung Gỗ Găng Đấu Tập
4.03 58.79% 16.32%
34
Chảo Vàng
4.85 43.47% 9.87%
35
Ấn Tái Chế
4.16 55.67% 16.74%
36
Đao Tím
4.28 55.69% 14.27%
37
Vuốt Ngạ Quỷ
4.26 54.58% 12.09%
38
Rìu Nham Tinh
4.08 57.87% 16.38%
39
Dao Điện Statikk
Cung Gỗ Nước Mắt Nữ Thần
3.81 63.20% 17.38%
40
Giáp Siêu Linh
3.93 60.90% 17.70%
41
Quyền Trượng Thánh Quang
4.20 56.02% 16.16%
42
Cốc Sức Mạnh
3.90 59.96% 21.57%
43
Huyết Thần Kiếm
4.40 50.35% 14.43%
44
Mũ Thích Nghi
Áo Choàng Bạc Nước Mắt Nữ Thần
3.82 63.51% 16.62%
45
Thú Tượng Thạch Giáp
Giáp Lưới Áo Choàng Bạc
4.25 54.65% 13.76%
46
Món Quà Của Baron
4.19 55.31% 17.37%
47
Quyền Trượng Thần URF
4.53 49.85% 12.05%
48
Pháo Xương Cá
3.99 60.08% 18.34%
49
Thánh Kiếm Manazane
4.12 56.37% 16.18%
50
Bùa Tro Tàn
4.29 53.53% 17.01%
51
Hóa Kỹ Bất Ổn II
4.06 56.33% 29.52%
52
Ấn Cực Tốc
Cung Gỗ Chảo Vàng
4.15 57.40% 13.43%
53
Ấn Pháo Binh
Kiếm B.F. Chảo Vàng
4.32 53.94% 13.02%
54
Ấn Tiên Tri
Nước Mắt Nữ Thần Chảo Vàng
4.49 49.99% 11.65%
55
Móng Vuốt Sterak
Kiếm B.F. Đai Khổng Lồ
4.05 58.69% 15.27%
56
Áo Choàng Lửa
Giáp Lưới Đai Khổng Lồ
4.11 57.50% 15.04%
57
Ấn Đấu Sĩ
Đai Khổng Lồ Chảo Vàng
4.19 55.46% 16.21%
58
Chùy Thần Lực
4.23 56.07% 18.22%
59
Ấn Ánh Lửa
Găng Đấu Tập Siêu Xẻng
3.79 63.30% 16.86%
60
Giáp Hextech Piltover II
4.05 55.82% 28.48%
61
Áo Choàng Mờ Ám
4.10 58.02% 16.20%
62
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi
4.68 43.54% 12.44%
63
Găng Tinh Xảo
4.13 57.27% 14.70%
64
Vương Miện Hoàng Gia
Gậy Quá Khổ Giáp Lưới
3.85 62.58% 17.38%
65
Dây Chuyền Sám Hối
4.14 58.38% 18.16%
66
Đao Tích Điện II
4.10 54.89% 28.80%
67
Áo Choàng Bóng Tối
Kiếm B.F. Giáp Lưới
3.91 60.79% 17.75%
68
Ấn Thí Nghiệm
Đai Khổng Lồ Siêu Xẻng
3.99 59.13% 16.56%
69
Giải Phóng Chất Độc
4.40 50.44% 22.31%
70
Shimmer Bùng Nổ
4.23 52.44% 25.79%
71
Thánh Kiếm Hextech
4.22 56.23% 13.96%
72
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo
2.14 86.56% 63.93%
73
Ngọc Quá Khổ
4.16 55.09% 16.30%
74
Kiếm B.F.
4.59 48.44% 10.49%
75
Rương Báu Bất Ổn
4.19 55.28% 15.48%
76
Đao Tích Điện
4.33 50.93% 23.28%
77
Shimmer Bùng Nổ II
3.82 60.02% 32.23%
78
Khiên Băng Randuin
4.34 52.55% 14.45%
79
Ấn Cỗ Máy Tự Động
Siêu Xẻng Áo Choàng Bạc
3.54 67.29% 22.18%
80
Giáp Vai Nguyệt Thần
Áo Choàng Bạc Đai Khổng Lồ
3.91 61.39% 16.19%
81
Diệt Ác Quỷ
4.24 55.35% 15.45%
82
Ấn Giám Sát
4.06 58.20% 14.81%
83
Dây Chuyền Iron Solari
3.99 59.02% 20.24%
84
Áo Choàng Thái Dương
3.86 62.48% 17.71%
85
Đao Quang Điện Statikk
4.00 58.33% 18.06%
86
Vuốt Rồng
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc
4.16 56.56% 14.10%
87
Kiếm Súng Hextech
Kiếm B.F. Gậy Quá Khổ
3.93 60.81% 16.01%
88
Thông Đạo Zz'rot
3.96 60.51% 18.34%
89
Nước Mắt Nữ Thần
4.48 50.66% 11.27%
90
Giáp Máu Warmog
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ
4.19 56.02% 14.25%
91
Lưỡng Cực Zhonya
3.98 59.62% 20.89%
92
Thần Thư Morello
4.35 53.78% 15.13%
93
Di Sản Khổng Nhân
4.34 52.19% 14.58%
94
Vũ Khúc Tử Thần
4.11 56.23% 18.28%
95
Bàn Tay Công Lý
Nước Mắt Nữ Thần Găng Đấu Tập
4.11 57.38% 15.46%
96
Bùa Đỏ
Cung Gỗ Cung Gỗ
3.94 60.59% 16.43%
97
Siêu Xẻng
3.79 65.81% 17.97%
98
Lá Chắn Chiến Thuật
Chảo Vàng Chảo Vàng
3.97 62.39% 14.24%
99
Dị Thường Di Động
4.60 47.20% 10.36%
100
Huy Hiệu Lightshield
4.11 56.16% 16.88%
101
Súng Tái Chế
4.20 52.74% 23.57%
102
Bùa Nguyệt Thạch
4.11 57.92% 16.29%
103
Áo Choàng Hừng Đông
4.33 51.97% 13.98%
104
Gậy Quá Khổ
4.52 49.95% 11.13%
105
Găng Đạo Tặc
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập
3.74 64.50% 18.91%
106
Gươm Biến Ảnh
4.26 54.49% 16.65%
107
Kiếm của Tay Bạc
3.99 59.99% 16.00%
108
Bùa Thăng Hoa
4.41 51.44% 14.08%
109
Lá Chắn Quân Đoàn
4.15 57.21% 14.56%
110
Lưỡi Xẻ Thịt II
4.42 49.84% 25.86%
111
Bùa Xanh Mát Lành
4.38 52.98% 11.24%
112
Ấn Phù Thủy
Gậy Quá Khổ Chảo Vàng
4.37 52.07% 12.87%
113
Trái Tim Kiên Định
Giáp Lưới Găng Đấu Tập
4.00 60.14% 14.58%
114
Găng Đấu Sĩ
4.23 54.77% 16.44%
115
Hóa Kỹ Bất Ổn
4.51 47.20% 23.24%
116
Giải Phóng Chất Độc II
4.43 48.82% 23.73%
117
Áo Choàng Giả Kim
4.65 44.05% 13.10%
118
Thệ Ước Bảo Hộ
4.57 48.30% 16.33%
119
Thiên Cực Kiếm
4.21 54.90% 16.06%
120
Giáp Đại Hãn
4.57 48.97% 11.49%
121
Bùa Xanh
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần
4.07 58.06% 14.87%
122
Bảo Vật Không Gian
1.00 100.00% 100.00%
123
Nỏ Sét
Gậy Quá Khổ Áo Choàng Bạc
3.89 61.91% 16.99%
124
Ấn Gia Đình
Siêu Xẻng Nước Mắt Nữ Thần
3.61 67.37% 18.61%
125
Cuồng Cung Runaan
Áo Choàng Bạc Cung Gỗ
4.05 58.91% 13.56%
126
Ấn Nổi Loạn
Siêu Xẻng Cung Gỗ
3.82 61.11% 21.29%
127
Gương Lừa Gạt
4.09 57.59% 16.57%
128
Đại Bác Liên Thanh
4.04 56.92% 18.44%
129
Nanh Nashor
Cung Gỗ Đai Khổng Lồ
4.11 57.60% 15.61%
130
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo
1.80 90.64% 71.16%
131
Ấn Chinh Phục
Kiếm B.F. Siêu Xẻng
4.00 58.02% 21.14%
132
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo
2.24 83.87% 62.37%
133
Vương Miện Chiến Thuật
Siêu Xẻng Siêu Xẻng
3.90 61.62% 17.98%
134
Ấn Hoa Hồng Đen
Gậy Quá Khổ Siêu Xẻng
3.85 61.48% 18.67%
135
Giáp Tay Seeker
4.43 51.59% 15.14%
136
Đại Bác Hải Tặc
3.99 59.04% 17.70%
137
Ấn Vệ Binh
Giáp Lưới Chảo Vàng
4.31 52.68% 14.24%
138
Ấn Hóa Chủ
4.44 48.86% 27.67%
139
Quang Kiếm Tử Thần
4.36 51.58% 15.19%
140
Vuốt Thần Long
4.53 49.15% 13.31%
141
Áo Choàng Diệt Vong
4.32 53.45% 14.67%
142
Ngọn Giáo Hirana
4.16 56.32% 16.20%
143
Kiếm Tử Thần
Kiếm B.F. Kiếm B.F.
3.95 60.37% 15.91%
144
Áo Choàng Chiến Thuật
Siêu Xẻng Chảo Vàng
4.03 58.55% 17.84%
145
Kiếm Tai Ương
4.24 54.53% 13.25%
146
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng
4.38 51.97% 13.53%
147
Kính Nhắm Thiện Xạ
4.10 57.00% 16.96%
148
Lưỡi Xẻ Thịt
4.35 51.09% 24.84%
149
Cung Xanh Vĩnh Hằng
4.12 57.09% 17.13%
150
Ấn Cảnh Binh
Siêu Xẻng Giáp Lưới
3.65 64.68% 21.73%
151
Giáp Vinh Quang Warmog
4.36 52.27% 12.71%
152
Giáp Hextech Piltover
4.32 49.95% 25.45%
153
Virus Truyền Nhiễm
4.31 52.54% 25.15%
154
Bùa Đầu Lâu
4.22 54.49% 15.40%
155
Huyết Kiếm
Kiếm B.F. Áo Choàng Bạc
4.21 55.30% 14.70%
156
Lời Thề Hiệp Sĩ
4.32 53.23% 13.40%
157
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo
2.18 85.14% 62.32%
158
Chùy Xuyên Phá
Đai Khổng Lồ Găng Đấu Tập
3.80 63.42% 17.23%
159
Đã tịch thu!
2.16 100.00% 13.16%
160
Bão Tố Runaan
4.36 51.11% 13.33%
161
Giáp Phân Cực
4.17 58.72% 14.53%
162
Áo Choàng Bạc
4.58 48.79% 11.10%
163
Tụ Bão Zeke
4.19 55.19% 16.41%
164
Tam Luyện Kiếm
4.28 53.32% 14.24%
165
Mũ Thăng Hoa Rabadon
4.61 46.30% 10.93%
166
Găng Bảo Thạch
Gậy Quá Khổ Găng Đấu Tập
4.23 54.95% 14.58%
167
Dây Chuyền Tự Lực
4.49 49.38% 13.15%
168
Kính Nhắm Ma Pháp
4.43 51.37% 17.30%
169
Lời Thề Hộ Vệ
Nước Mắt Nữ Thần Giáp Lưới
3.85 62.62% 16.26%
170
Đao Xích Hành Quyết II
4.39 50.54% 26.44%
171
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo
1.96 87.08% 73.06%
172
Ấn Thống Trị
4.15 57.57% 14.03%
173
Bất Chấp
4.28 54.66% 12.74%
174
Đao Tích Điện Hoàn Hảo
1.66 92.45% 77.04%
175
Ấn Bắn Tỉa
4.21 54.75% 14.12%
176
Ngọn Giáo Shojin
Kiếm B.F. Nước Mắt Nữ Thần
4.14 56.72% 15.52%
177
Cung Gỗ
4.48 50.89% 11.07%
178
Quyền Trượng Thiên Thần
Gậy Quá Khổ Nước Mắt Nữ Thần
4.27 54.81% 12.87%
179
Găng Ngọc Thạch
4.68 45.59% 12.93%
180
Đao Xích Hành Quyết
3.97 58.30% 26.24%
181
Vệ Thần Thạch Giáp
4.46 50.52% 14.02%
182
Quyền Năng Khổng Thần
4.38 52.15% 14.99%
183
Phong Kiếm
4.30 53.49% 14.83%