Thống kê meta Lõi Nâng Cấp - DTCL Mùa 12

Thống kê meta của Lõi Nâng Cấp DTCL mùa 12 cung cấp thông tin về tỷ lệ thắng, tỷ lệ lọt vào top 4 và thứ hạng trung bình, giúp bạn nắm bắt xu hướng và tối ưu chiến thuật.
# Lõi nâng cấp Tier Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4 Tỉ lệ thắng
1
Xoay Là Thắng
B 4.32 54.93% 11.49%
2
Lò Rèn Bất Định
A 4.24 55.09% 12.60%
3
Hộ Pháp I
B 4.49 50.96% 10.55%
4
Phần Thưởng Nâng Cấp
D 5.30 39.38% 11.25%
5
Một, Hai, Năm!
B 4.47 49.80% 13.67%
6
Tiếp Sức II
B 4.36 53.50% 14.57%
7
Mùa Đông Đã Đến Gần
A 4.20 57.05% 10.31%
8
Hoa Sen Nở Rộ II
B 4.46 50.75% 12.70%
9
Deja Vu+
C 4.69 46.92% 6.92%
10
Nóng Tính
C 4.57 49.01% 11.90%
11
Kế Hoạch Tỉ Mỉ
B 4.29 52.97% 15.82%
12
Trẻ, Khỏe & Tự Do
A 4.39 51.98% 13.37%
13
Bán Thăng Hoa
B 4.47 50.26% 11.72%
14
Kiên Nhẫn Là Một Đức Tính
C 4.80 45.81% 10.34%
15
Chờ Đợi Xứng Đáng
A 4.08 57.96% 15.92%
16
Quỹ Phòng Hộ
C 4.53 49.31% 14.29%
17
Huy Hiệu Can Trường
B 4.49 49.91% 15.88%
18
Xây Dựng Đội Hình
D 4.74 46.15% 9.05%
19
Huy Hiệu Kỳ Quái
S 3.93 61.11% 17.17%
20
Túi Đồ Cỡ Đại
A 4.44 51.49% 12.71%
21
Cái Giá Phải Trả
A 4.03 59.83% 13.10%
22
Ba Cây Chụm Lại
C 4.52 49.01% 9.91%
23
Huy Hiệu Hóa Hình
C 4.51 48.02% 17.12%
24
Thứ Sáu Kỳ Quái +
C 4.57 49.15% 10.56%
25
Thăng Hoa
C 4.56 48.86% 11.54%
26
Vương Miện Tiên Linh
B 4.33 51.63% 17.63%
27
Sứ Mệnh Hộ Tống
C 4.65 46.55% 12.28%
28
Huy Hiệu Ma Thuật
B 4.38 50.91% 17.06%
29
Huy Hiệu Băng Giá
B 4.35 52.90% 13.00%
30
Đặc Quyền Phú Gia
B 4.44 51.63% 12.12%
31
Linh Hoạt
C 4.65 46.72% 16.74%
32
Hạ Đo Ván+
B 4.34 53.29% 13.43%
33
Học Vấn Nâng Cao
A 4.27 53.73% 15.25%
34
Hộp Dụng Cụ Ma Pháp
A 4.15 58.10% 15.18%
35
Huy Hiệu Thần Chú
C 4.70 48.99% 11.63%
36
Huy Hiệu Thông Đạo
A 4.32 53.63% 14.56%
37
Huy Hiệu Học Giả
C 4.51 48.32% 14.22%
38
Khu Giao Dịch
C 4.52 50.12% 12.16%
39
Nhiệm Vụ Tích Vàng
D 5.76 29.09% 10.97%
40
Truy Cùng Diệt Tận
B 4.41 53.74% 9.16%
41
Cây Cung Thần Tốc
B 4.45 52.30% 9.86%
42
Huy Hiệu Pháo Thủ
D 4.82 43.65% 9.95%
43
Huy Hiệu Ong Mật
A 4.21 55.76% 13.58%
44
Đồ Cổ Quý Giá
C 5.03 39.77% 11.40%
45
Học Cách Tung Chiêu
A 4.22 55.09% 18.27%
46
Đầu Tư++
B 4.49 50.73% 14.28%
47
Vương Miện Pháo Thủ
C 4.62 48.13% 9.54%
48
Tăng Trưởng Vĩnh Hằng
A 4.29 52.82% 20.50%
49
Sét Cao Thế
A 4.31 54.29% 12.63%
50
Chiến Lợi Phẩm II
C 4.59 48.61% 13.03%
51
Huy Hiệu Liên Hoàn
D 4.65 47.36% 10.61%
52
Trang Bị Pandora II
D 4.67 47.07% 10.84%
53
Giả Dược
C 4.58 47.92% 9.97%
54
Chiến Lợi Phẩm I
B 4.38 51.59% 15.23%
55
Tiến Hóa Tự Nhiên
B 4.27 54.40% 15.28%
56
Bạn Bè Phương Xa
C 4.56 50.23% 12.44%
57
Tôi Sẽ Gánh Đội
A 4.23 54.67% 14.14%
58
Truyền Dẫn Bí Thuật
B 4.27 53.48% 14.15%
59
Kim Long Lấp Lánh
B 4.42 50.69% 13.20%
60
Vương Miện Can Trường
D 4.90 42.37% 8.62%
61
Bảo Hộ Hổ Báo
B 4.40 51.49% 13.42%
62
Chiến Lợi Phẩm III
B 4.45 52.20% 16.93%
63
Lò Rèn Tiềm Ẩn
B 4.39 51.04% 12.28%
64
Tiếp Sức I
B 4.40 53.22% 11.63%
65
Vương Miện Thông Đạo
B 4.42 49.95% 12.35%
66
Khổ Trước Sướng Sau
B 4.49 51.05% 13.36%
67
Phân Nhánh
C 4.51 50.04% 14.21%
68
Hồi Sức Theo Hàng I
B 4.44 51.54% 13.09%
69
Huy Hiệu Tiên Phong
A 4.29 54.73% 12.89%
70
Đo Ni Đóng Giày
B 4.37 52.82% 10.45%
71
Hộp Pandora
A 4.45 51.39% 12.49%
72
Ngân Sách Cân Bằng+
D 4.61 47.77% 13.73%
73
Tăng Trưởng Bùng Nổ+
D 4.60 47.81% 14.04%
74
Huy Hiệu Hỏa
C 4.63 48.04% 11.88%
75
Cấp Cứu Chiến Trường II
A 4.36 52.88% 12.15%
76
Chơi Hệ Đa Dạng
D 5.41 32.94% 14.85%
77
Không Thích Đa Hệ
C 4.56 48.91% 10.89%
78
Cấp Cứu Chiến Trường I
A 4.26 54.58% 14.06%
79
Dịch Vụ Gói Đăng Ký
C 4.60 49.43% 9.66%
80
Vương Miện Băng Giá
B 4.49 50.82% 10.43%
81
Bừa Bộn
D 4.67 47.73% 12.08%
82
Vương Miện Pháp Sư
A 4.12 59.33% 11.21%
83
Đòn Quyết Định
C 4.64 45.71% 10.48%
84
Hảo Ngọt+
B 4.37 54.24% 11.44%
85
Đẩy Nhanh Tiến Độ
C 4.57 46.78% 12.66%
86
Vương Miện Thợ Săn
B 4.37 52.08% 10.46%
87
Dìu Dắt II
C 4.57 49.06% 10.76%
88
Tiếp Sức III
B 4.24 56.55% 14.48%
89
Vé Kim Cương
D 4.60 47.77% 12.60%
90
Khổng Lồ Tí Hon+
A 4.20 57.33% 13.74%
91
Thuật Sư Thiện Chiến
A 4.31 54.02% 13.33%
92
Võ Sĩ Giác Đấu
C 4.57 49.00% 12.77%
93
Tái Khởi Động Nhiệm Vụ
C 4.90 42.51% 11.41%
94
Lập Đội II
B 4.44 52.28% 12.12%
95
Vương Miện Bánh Ngọt
A 4.25 51.46% 21.03%
96
Đòn Điện Giật
A 4.19 57.41% 9.54%
97
Đại Tiệc Trang Bị
A 4.35 53.13% 12.95%
98
Giải Phóng Quái Thú
D 4.61 47.59% 11.75%
99
Áo Choàng Bạc
B 4.50 49.66% 12.24%
100
Cháy Rụi
C 4.56 47.41% 18.97%
101
Hảo Ngọt
C 4.55 48.60% 11.01%
102
Nhất Thống II
D 5.00 40.12% 9.36%
103
Đo Ni Đóng Giày+
A 4.20 56.29% 12.47%
104
Cột Lửa
C 4.79 39.29% 9.82%
105
Deja Vu
A 4.25 56.20% 11.76%
106
Đồng Lòng Đấu Tranh I
B 4.49 50.74% 13.38%
107
Không Quay Đầu
B 4.39 51.64% 15.49%
108
Trùm Bản Đồ
B 4.42 51.05% 12.61%
109
Long Tộc Đỉnh Cao
C 4.58 47.92% 17.45%
110
Bánh Kem An Ủi
B 4.28 53.48% 18.33%
111
Tốc Độ Chóng Mặt
D 4.62 48.70% 8.01%
112
Tua Nhanh
C 4.67 45.97% 12.50%
113
Ân Chủ Của Bụt
C 4.82 44.35% 10.45%
114
Giả Dược
A 4.29 53.78% 13.70%
115
Vương Miện Bảo Hộ
D 4.80 44.92% 9.18%
116
Đồng Minh Của Bụt
B 4.27 53.88% 11.79%
117
Liều Mới Ăn Nhiều
D 4.99 40.74% 13.83%
118
Lưỡi Kiếm Uy Lực
D 4.77 45.04% 9.96%
119
Thứ Sáu Kỳ Quái
B 4.43 50.78% 9.30%
120
Huy Hiệu Thời Không
D 4.82 44.19% 12.08%
121
Chế Tạo Tại Chỗ
B 4.45 50.67% 14.55%
122
Siêu Mã Lực
A 4.25 54.74% 12.15%
123
Cơn Mưa Vàng
B 4.42 51.61% 12.87%
124
Linh Vật Trường Học
S 3.94 60.42% 19.57%
125
Dìu Dắt I
B 4.27 56.62% 12.46%
126
Nam Châm Hoàng Kim
D 4.60 48.10% 10.65%
127
Dựng Khiên
A 4.19 56.62% 14.46%
128
Kỷ Nguyên
A 4.30 53.40% 13.78%
129
Hộ Pháp II
C 4.59 49.14% 10.20%
130
Vật Thể Bất Động
C 4.52 50.28% 11.32%
131
Túi Đồ Siêu Hùng
C 4.53 50.23% 9.38%
132
Quá Sức Gánh Vác
B 4.31 54.46% 16.04%
133
Vương Miện Hóa Hình
B 4.41 50.31% 16.47%
134
AFK
B 4.44 52.75% 13.85%
135
Kim Long Lấp Lánh+
B 4.41 51.45% 13.44%
136
To Lớn & Mạnh Mẽ
A 4.34 53.25% 13.17%
137
Nhà Sưu Tầm Trang Bị II
B 4.46 50.76% 14.08%
138
Đồng Lòng Đấu Tranh II
C 4.50 49.67% 12.98%
139
Quà Sinh Nhật
C 5.04 38.07% 10.23%
140
Hình Nộm Lãng Du I
A 4.38 51.34% 15.82%
141
Chỉ Một Con Đường
B 4.44 50.43% 16.56%
142
Một Công Đôi Việc
B 4.43 51.08% 14.72%
143
Thuốc Kích Thích
B 4.39 53.13% 12.87%
144
Đối Tác Tập Luyện
A 4.28 54.70% 11.82%
145
Giáp Gai Thép
A 4.38 52.81% 10.08%
146
Những Người Bạn Nhỏ
A 4.34 52.66% 16.50%
147
Văn Bia Cảm Hứng
A 4.28 53.81% 15.36%
148
Nhân Bản
C 4.54 49.41% 11.63%
149
Hàng Chờ Pandora
D 4.65 46.52% 15.27%
150
Nữ Hoàng Nhền Nhện
D 4.87 44.62% 7.65%
151
Nhà Sưu Tầm Trang Bị I
B 4.34 52.68% 17.07%
152
Tăng Trưởng Bùng Nổ
C 4.54 49.51% 12.74%
153
Tăng Trưởng Vĩnh Hằng+
A 3.93 58.78% 24.96%
154
Đầu Tư+
D 4.63 47.75% 14.73%
155
Cặp Đôi Siêu Cứng
B 4.32 55.87% 11.17%
156
Đường Nung+
C 4.67 46.84% 8.86%
157
Hạ Đo Ván
B 4.44 51.27% 13.43%
158
Kỷ Nguyên+
B 4.45 50.42% 14.47%
159
Vương Miện Ma Thuật
B 4.37 51.99% 15.47%
160
Đấu Trường Hạng Ruồi
B 4.40 53.85% 9.92%
161
Ai Cũng Có Quyền Chọn Lựa
D 4.77 44.82% 10.78%
162
Biến Hóa Trang Bị
C 4.54 49.80% 12.20%
163
Vương Miện Học Giả
C 4.59 47.52% 11.69%
164
Hồi Sức Theo Hàng II
D 4.73 46.58% 10.49%
165
Băng Trộm I
A 4.28 55.19% 13.05%
166
Siêu Bão Đổ Bộ
B 4.46 51.48% 10.46%
167
Huy Hiệu Bảo Hộ
C 4.61 46.78% 11.15%
168
Huy Hiệu Chiến Binh
C 4.57 47.65% 13.96%
169
Tam Hợp I
B 4.43 50.63% 11.89%
170
Động Cơ Tăng Tốc
B 4.47 50.50% 11.02%
171
Thuốc Phép 201
B 4.45 50.36% 13.16%
172
Ăn Trộm
B 4.41 53.19% 15.37%
173
Kháng Cự Cuối Cùng
B 4.44 50.88% 12.91%
174
Hộp Dụng Cụ Xạ Thủ
C 4.51 50.04% 10.96%
175
Thăng Hoa Tột Đỉnh
A 4.25 54.91% 13.93%
176
Bổ Sung Quân Lực
B 4.49 50.81% 9.60%
177
Kiên Nhẫn Học Tập
B 4.39 52.81% 14.73%
178
Ong Chí Cốt
A 4.12 56.94% 12.33%
179
Tín Đồ Mua Sắm
C 4.58 49.52% 13.33%
180
Đánh Siêu Rát
A 4.42 51.69% 12.13%
181
Xúc Xắc Vô Tận I
A 4.28 54.74% 12.46%
182
Trang Bị Pandora III
D 4.70 46.32% 11.50%
183
Kho Đồ Hỗ Trợ
D 4.56 49.18% 10.77%
184
Sẵn Sàng Tấn Công
B 4.39 52.98% 11.61%
185
Quà Rèn Bất Ngờ
C 4.59 47.97% 14.62%
186
Viện Trợ Sắp Tới
C 4.53 48.81% 13.10%
187
Hỗ Trợ Tại Chỗ I
A 4.13 57.27% 17.30%
188
Vương Miện Ẩn Chính
C 4.60 49.88% 10.12%
189
Khỏe Mạnh Kép
C 4.60 51.22% 9.27%
190
Hình Nộm Lãng Du II
C 4.57 47.28% 12.81%
191
Độc Hành I
B 4.36 52.12% 14.69%
192
Vương Miện Ong Mật
B 4.30 55.09% 12.44%
193
Lò Rèn Thần Thoại
D 4.59 47.82% 11.08%
194
Lăn Xúc Xắc
C 4.55 49.32% 9.23%
195
Kho Báu Sắt
B 4.35 52.58% 11.46%
196
Tốt Thí
C 4.55 48.51% 12.69%
197
Tiền Vệ Trung Tâm
C 4.54 49.01% 11.74%
198
Vương Miện Hỏa
C 4.61 49.12% 12.09%
199
Kết Nối Gián Đoạn
A 4.28 55.44% 11.30%
200
Tiếp Tế Trang Bị I
C 4.54 49.56% 11.15%
201
Đũa Phép
A 4.29 53.84% 13.21%
202
Huy Hiệu Tiên Linh
A 4.32 52.35% 18.34%
203
Huy Hiệu Thợ Săn
D 4.70 46.34% 8.91%
204
Thông Thoáng
C 4.86 43.34% 11.15%
205
Vương Miện Tiên Phong
B 4.49 49.67% 12.13%
206
Một, Hai, Ba
B 4.47 50.49% 10.58%
207
Tăng Trưởng Mạnh
A 4.13 54.99% 19.98%
208
Hướng Đến Hồi Kết
C 4.73 45.37% 16.97%
209
Khuyến Mãi Kinh Nghiệm
B 4.36 50.92% 16.54%
210
Đường Nung
C 4.70 44.87% 8.89%
211
Hình Nộm Va Chạm
C 4.50 50.70% 12.20%
212
Nhỏ Mà Có Võ
C 4.52 50.31% 11.76%
213
Huy Hiệu Ẩn Chính
D 4.72 44.82% 11.58%
214
Vương Miện Liên Hoàn
C 4.60 49.25% 7.65%
215
Hàng Chờ Đấu Đôi
A 4.43 51.51% 13.80%
216
Xảo Thuật
B 4.48 50.57% 10.69%
217
Huy Hiệu Pháp Sư
B 4.47 51.58% 10.87%
218
Khổng Lồ Tí Hon
A 3.96 60.86% 12.52%
219
Nước Đi Liều Lĩnh
C 4.60 48.72% 12.77%
220
Vé Bạc
B 4.44 51.31% 12.71%
221
Giao Kèo Ám Muội
B 4.35 51.53% 12.21%
222
Nắm Đấm Ma Thuật
C 4.67 46.28% 9.39%
223
Cơn Mưa Vàng+
B 4.41 51.14% 13.89%
224
Lập Đội I
C 4.53 50.08% 11.72%
225
Toàn Sao Là Sao
B 4.42 53.22% 8.75%
226
Kiếm Phép
D 4.62 47.35% 9.88%
227
Kho Báu Chôn Giấu III
B 4.41 51.70% 12.35%
228
Pháo Đài Bất Hoại
C 4.60 48.14% 10.65%
229
Hy Sinh
B 4.43 50.31% 14.90%
230
Món Đồ Tăng Giá
C 4.55 49.56% 12.22%
231
Xoay Bài Tự Động
D 5.07 40.04% 8.98%
232
Chờ Đợi Xứng Đáng II
B 4.38 51.90% 12.30%
233
Tự Lập Đội!
A 4.21 57.46% 9.58%
234
Vương Miện Thời Không
D 5.02 40.92% 7.99%
235
Cận Vệ Hoàng Gia
B 4.49 49.96% 12.78%
236
Triệu Gọi Hỗn Mang
A 4.31 53.10% 14.68%
237
Được Này Mất Kia I
B 4.19 55.97% 13.82%
238
Tiền Ăn Trưa
C 4.56 48.50% 14.87%
239
Vương Miện Thần Chú
C 4.62 49.76% 6.83%
240
Hoa Sen Nở Rộ I
B 4.46 50.84% 12.03%
241
Báo Thù Cho Bại Binh
A 4.38 52.72% 13.88%
242
Không Phải Hôm Nay
C 4.60 48.66% 11.32%
243
Ý Chí Rồng Thiêng
B 4.50 49.62% 10.81%
244
Ngân Sách Cân Bằng
C 4.60 48.08% 12.22%
245
Vương Miện Chiến Binh
B 4.41 52.64% 12.26%
246
Huy Hiệu Bánh Ngọt
B 4.44 48.46% 17.12%
247
Tái Hiện Thánh Quang
D 4.74 45.83% 9.27%
248
Tuyển Nhân Sự
B 4.50 49.89% 11.22%
249
Lối Đi Riêng II
C 4.90 42.59% 8.02%
250
Khổng Lồ Hóa
A 4.40 51.20% 10.44%
251
Thích Mở Rộng
B 4.49 49.12% 10.60%
252
Rồng Đẻ Trứng Vàng
C 4.50 46.55% 18.60%
253
Vương Miện Kỳ Quái
A 4.02 59.46% 15.70%
254
Chúc Phúc Của Bụt
B 4.48 50.15% 12.90%
255
Quét Sạch Bảng Điểm
C 4.53 47.99% 16.22%
256
Tinh Túy Kim Long
B 4.46 53.62% 10.23%
257
Vương Miện Bảo Hộ
D 4.65 46.51% 10.87%
258
Kho Thần Tích
C 4.55 49.71% 11.04%
259
Tứ Phương Tiếp Viện
D 4.59 48.19% 11.28%