Thống kê meta Lõi Nâng Cấp - DTCL Mùa 12

Thống kê meta của Lõi Nâng Cấp DTCL mùa 12 cung cấp thông tin về tỷ lệ thắng, tỷ lệ lọt vào top 4 và thứ hạng trung bình, giúp bạn nắm bắt xu hướng và tối ưu chiến thuật.
# Lõi nâng cấp Tier Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4 Tỉ lệ thắng
1
Nhà Sưu Tầm Trang Bị I
B 4.31 53.23% 12.50%
2
Giả Dược
B 4.46 51.75% 12.00%
3
Xoay Là Thắng
B 4.49 48.87% 12.71%
4
Ong Chí Cốt
A 4.16 58.89% 11.28%
5
Tự Lập Đội!
A 4.01 60.16% 12.40%
6
Vương Miện Thời Không
C 5.09 38.01% 8.77%
7
Học Vấn Nâng Cao
B 4.41 52.14% 12.86%
8
Cái Giá Phải Trả
A 4.11 57.88% 14.04%
9
Quà Sinh Nhật
C 5.03 40.70% 9.88%
10
Đòn Quyết Định
C 4.67 47.40% 6.49%
11
Cháy Rụi
B 4.07 56.36% 14.55%
12
Chiến Lợi Phẩm III
C 4.72 45.83% 12.50%
13
Giao Kèo Ám Muội
C 4.59 47.90% 10.36%
14
Truy Cùng Diệt Tận
B 4.42 51.21% 11.62%
15
Đầu Tư++
A 4.43 51.39% 14.39%
16
Vương Miện Thông Đạo
B 4.37 52.70% 10.26%
17
Đấu Trường Hạng Ruồi
C 4.52 49.91% 9.98%
18
Tái Khởi Động Nhiệm Vụ
D 5.09 36.22% 11.89%
19
Hồi Sức Theo Hàng II
D 4.65 46.60% 12.22%
20
Vé Bạc
C 4.50 50.50% 12.55%
21
Kiên Nhẫn Học Tập
A 4.29 52.27% 16.34%
22
Quét Sạch Bảng Điểm
B 4.41 48.75% 19.00%
23
Trang Bị Pandora III
D 4.73 45.89% 11.86%
24
Không Quay Đầu
B 4.43 51.04% 14.58%
25
Xảo Thuật
A 4.32 54.21% 11.84%
26
Khuyến Mãi Kinh Nghiệm
B 4.46 49.69% 13.63%
27
Kim Long Lấp Lánh+
A 4.32 53.69% 13.86%
28
Ăn Trộm
C 4.71 44.18% 12.59%
29
Cấp Cứu Chiến Trường I
A 4.26 55.70% 13.09%
30
Tiền Vệ Trung Tâm
B 4.40 52.93% 12.70%
31
Vương Miện Băng Giá
C 4.59 48.35% 9.23%
32
Hàng Chờ Pandora
D 4.60 47.35% 15.80%
33
Vương Miện Thợ Săn
B 4.34 54.82% 9.87%
34
Lưỡi Kiếm Uy Lực
D 4.68 46.67% 10.71%
35
Hộp Dụng Cụ Ma Pháp
A 4.30 54.20% 13.74%
36
Đặc Quyền Phú Gia
C 4.51 49.78% 11.09%
37
Trẻ, Khỏe & Tự Do
C 4.53 48.72% 11.94%
38
Dựng Khiên
A 4.29 53.26% 13.34%
39
Lăn Xúc Xắc
A 4.35 51.58% 12.42%
40
Cấp Cứu Chiến Trường II
A 4.28 54.26% 13.88%
41
Tốt Thí
C 4.60 48.82% 10.24%
42
Huy Hiệu Bánh Ngọt
B 4.44 49.04% 17.23%
43
Vương Miện Ẩn Chính
D 5.06 39.18% 8.25%
44
Tăng Trưởng Vĩnh Hằng+
A 3.94 57.05% 21.47%
45
Tiếp Sức III
B 4.32 53.18% 14.98%
46
Huy Hiệu Tiên Linh
A 4.32 52.77% 16.49%
47
Lò Rèn Bất Định
A 4.30 54.35% 12.08%
48
Thăng Hoa
D 4.61 46.93% 11.62%
49
Kỷ Nguyên+
B 4.44 49.93% 16.03%
50
Nhỏ Mà Có Võ
C 4.51 49.65% 12.03%
51
Vương Miện Hỏa
B 4.50 50.88% 11.50%
52
Hy Sinh
A 4.39 52.51% 14.16%
53
Ngân Sách Cân Bằng
C 4.52 49.92% 14.99%
54
Chờ Đợi Xứng Đáng II
B 4.31 52.95% 15.00%
55
Tiếp Sức I
A 4.15 57.39% 15.83%
56
Huy Hiệu Hỏa
C 4.66 47.13% 14.44%
57
Quà Rèn Bất Ngờ
C 4.51 49.05% 15.81%
58
Nhiệm Vụ Tích Vàng
D 5.86 28.61% 9.35%
59
Chúc Phúc Của Bụt
B 4.44 51.30% 14.09%
60
Tăng Trưởng Bùng Nổ+
B 4.50 50.38% 14.82%
61
Khổng Lồ Hóa
A 4.26 54.77% 11.00%
62
Hồi Sức Theo Hàng I
A 4.33 51.63% 15.58%
63
Chiến Lợi Phẩm II
C 4.54 49.57% 14.84%
64
Vương Miện Thần Chú
C 4.99 42.61% 6.09%
65
Kho Báu Sắt
B 4.40 51.59% 11.66%
66
Đẩy Nhanh Tiến Độ
C 4.50 49.24% 11.07%
67
Bạn Bè Phương Xa
C 4.68 45.97% 12.38%
68
Nhất Thống II
C 4.59 47.46% 11.96%
69
Hoa Sen Nở Rộ I
B 4.47 50.48% 12.39%
70
Được Này Mất Kia I
C 4.60 50.93% 8.07%
71
Hạ Đo Ván
C 4.54 48.06% 11.05%
72
Khổ Trước Sướng Sau
B 4.38 54.71% 16.18%
73
Kỷ Nguyên
A 4.30 52.58% 14.52%
74
Tôi Sẽ Gánh Đội
A 4.18 55.67% 14.04%
75
Hộp Dụng Cụ Xạ Thủ
C 4.53 50.68% 13.27%
76
Hướng Đến Hồi Kết
D 5.05 37.26% 12.88%
77
Vương Miện Can Trường
D 4.96 40.50% 10.90%
78
Bừa Bộn
D 4.72 45.97% 12.64%
79
Cơn Mưa Vàng
A 4.25 54.66% 13.77%
80
Vương Miện Ma Thuật
B 4.46 50.32% 16.21%
81
Học Cách Tung Chiêu
A 4.36 51.71% 17.68%
82
Huy Hiệu Chiến Binh
B 4.50 49.64% 13.73%
83
Hình Nộm Lãng Du I
A 4.38 51.44% 15.30%
84
Kho Thần Tích
B 4.49 51.08% 10.81%
85
Huy Hiệu Thần Chú
C 4.64 46.19% 10.95%
86
Tái Hiện Thánh Quang
D 4.60 48.08% 10.55%
87
Đồng Lòng Đấu Tranh I
C 4.52 50.82% 10.52%
88
Siêu Bão Đổ Bộ
A 4.41 51.90% 11.35%
89
Đường Nung
C 4.68 46.57% 8.98%
90
Ba Cây Chụm Lại
C 4.84 44.94% 10.53%
91
Kế Hoạch Tỉ Mỉ
B 4.18 59.62% 14.55%
92
Túi Đồ Siêu Hùng
D 4.60 49.09% 9.33%
93
Trùm Bản Đồ
B 4.34 52.64% 11.72%
94
Hộ Pháp I
B 4.43 50.55% 13.45%
95
Rồng Đẻ Trứng Vàng
B 4.44 47.87% 19.67%
96
Thứ Sáu Kỳ Quái +
C 4.55 49.21% 13.09%
97
Hảo Ngọt
B 4.46 50.75% 10.45%
98
Huy Hiệu Kỳ Quái
S 3.89 62.25% 17.54%
99
Đo Ni Đóng Giày+
A 4.25 54.32% 14.29%
100
Đánh Siêu Rát
B 4.45 51.78% 12.25%
101
Vương Miện Pháo Thủ
C 4.62 48.54% 10.88%
102
Thuốc Kích Thích
C 4.53 51.57% 14.17%
103
Dìu Dắt I
C 4.55 51.93% 11.05%
104
Vương Miện Bánh Ngọt
A 4.14 56.57% 22.46%
105
Cột Lửa
C 4.61 46.32% 18.95%
106
Nhân Bản
C 4.52 50.43% 11.04%
107
Phần Thưởng Nâng Cấp
D 5.79 26.77% 6.57%
108
Đũa Phép
A 4.38 52.84% 13.08%
109
Tín Đồ Mua Sắm
B 4.13 56.14% 14.91%
110
Dìu Dắt II
C 4.66 47.59% 8.45%
111
Huy Hiệu Hóa Hình
A 4.34 51.41% 17.64%
112
Tuyển Nhân Sự
A 4.43 51.77% 10.96%
113
Huy Hiệu Ẩn Chính
D 4.78 45.73% 8.97%
114
Cây Cung Thần Tốc
B 4.48 51.41% 11.06%
115
Kiên Nhẫn Là Một Đức Tính
C 4.65 47.95% 13.88%
116
Xây Dựng Đội Hình
D 4.62 48.47% 9.33%
117
Ai Cũng Có Quyền Chọn Lựa
C 4.61 49.25% 10.00%
118
Vương Miện Liên Hoàn
C 4.61 47.18% 9.21%
119
Sét Cao Thế
A 4.28 53.63% 14.07%
120
Vương Miện Tiên Phong
C 4.67 48.84% 7.85%
121
Vương Miện Học Giả
B 4.34 53.57% 13.99%
122
Thứ Sáu Kỳ Quái
B 4.43 50.29% 9.94%
123
Bánh Kem An Ủi
B 4.35 52.31% 15.61%
124
Chế Tạo Tại Chỗ
B 4.49 49.87% 15.14%
125
Lập Đội I
C 4.53 48.18% 11.22%
126
Giáp Gai Thép
A 4.35 52.90% 10.99%
127
Mùa Đông Đã Đến Gần
A 4.20 56.14% 11.57%
128
Tốc Độ Chóng Mặt
D 4.61 47.28% 9.49%
129
Thông Thoáng
C 4.89 47.00% 11.00%
130
Động Cơ Tăng Tốc
D 4.57 49.10% 10.56%
131
Siêu Mã Lực
A 4.13 57.60% 12.52%
132
Tiếp Tế Trang Bị I
A 4.32 53.41% 13.00%
133
Đồng Minh Của Bụt
C 4.57 46.90% 10.78%
134
Linh Vật Trường Học
S 3.97 58.49% 18.85%
135
Chỉ Một Con Đường
B 4.49 49.88% 15.65%
136
Đồ Cổ Quý Giá
D 5.22 41.38% 9.36%
137
Vương Miện Hóa Hình
B 4.49 48.61% 16.11%
138
Nữ Hoàng Nhền Nhện
C 4.67 46.79% 9.04%
139
Nóng Tính
B 4.50 50.98% 12.25%
140
Trang Bị Pandora II
D 4.63 47.18% 11.20%
141
Không Thích Đa Hệ
B 4.48 50.17% 10.68%
142
Báo Thù Cho Bại Binh
A 4.33 52.09% 16.05%
143
Deja Vu
A 4.19 56.61% 12.20%
144
Huy Hiệu Ong Mật
A 4.27 54.72% 12.60%
145
Túi Đồ Cỡ Đại
A 4.40 52.09% 13.31%
146
Huy Hiệu Ma Thuật
A 4.32 52.47% 16.99%
147
Chơi Hệ Đa Dạng
D 5.70 30.04% 10.31%
148
Đồng Lòng Đấu Tranh II
C 4.53 49.68% 12.65%
149
Hoa Sen Nở Rộ II
A 4.34 52.84% 13.33%
150
Dịch Vụ Gói Đăng Ký
C 4.54 49.00% 11.09%
151
Vương Miện Ong Mật
B 4.44 51.11% 9.44%
152
Hỗ Trợ Tại Chỗ I
B 4.30 51.81% 14.86%
153
Tiến Hóa Tự Nhiên
A 4.00 60.56% 18.31%
154
Nước Đi Liều Lĩnh
C 4.68 45.00% 15.63%
155
Văn Bia Cảm Hứng
A 4.23 54.69% 15.02%
156
Truyền Dẫn Bí Thuật
B 4.22 55.16% 15.70%
157
Khổng Lồ Tí Hon+
A 4.22 55.44% 13.79%
158
Kiếm Phép
D 4.64 47.67% 9.88%
159
Tam Hợp I
B 4.45 51.78% 15.22%
160
Quá Sức Gánh Vác
B 4.48 49.79% 13.69%
161
Toàn Sao Là Sao
B 4.43 51.21% 9.40%
162
Hàng Chờ Đấu Đôi
A 4.33 53.91% 14.05%
163
Bổ Sung Quân Lực
C 4.52 49.69% 9.15%
164
Một Công Đôi Việc
C 4.56 48.51% 13.62%
165
Đối Tác Tập Luyện
A 4.16 57.64% 12.22%
166
Liều Mới Ăn Nhiều
D 4.91 43.15% 12.13%
167
Lò Rèn Thần Thoại
C 4.51 50.24% 11.67%
168
Lối Đi Riêng II
C 5.01 38.46% 5.13%
169
Khỏe Mạnh Kép
C 5.08 43.90% 7.32%
170
Pháo Đài Bất Hoại
D 4.61 49.10% 9.28%
171
Đòn Điện Giật
A 4.27 54.56% 11.73%
172
Ngân Sách Cân Bằng+
B 4.48 50.00% 14.58%
173
Huy Hiệu Can Trường
B 4.47 49.21% 14.54%
174
Một, Hai, Năm!
B 4.29 55.73% 11.86%
175
Nắm Đấm Ma Thuật
C 4.68 45.85% 7.80%
176
Xúc Xắc Vô Tận I
A 4.33 53.75% 12.40%
177
Quỹ Phòng Hộ
D 5.00 40.88% 9.22%
178
Kháng Cự Cuối Cùng
D 4.70 47.01% 9.89%
179
Hình Nộm Lãng Du II
B 4.48 50.41% 12.20%
180
Sẵn Sàng Tấn Công
C 4.62 49.05% 9.46%
181
Giả Dược
A 4.09 57.47% 15.53%
182
Huy Hiệu Bảo Hộ
C 4.65 48.11% 10.99%
183
Triệu Gọi Hỗn Mang
A 4.26 55.37% 14.45%
184
Băng Trộm I
A 4.36 53.60% 12.46%
185
Deja Vu+
B 4.28 52.70% 9.46%
186
Ý Chí Rồng Thiêng
B 4.46 51.09% 11.41%
187
Vương Miện Kỳ Quái
A 3.94 61.02% 14.88%
188
Tua Nhanh
C 4.81 43.06% 9.03%
189
Đo Ni Đóng Giày
C 4.69 46.08% 8.53%
190
AFK
A 4.19 55.83% 16.13%
191
Tứ Phương Tiếp Viện
B 4.48 50.00% 13.36%
192
Áo Choàng Bạc
A 4.42 51.27% 13.02%
193
Bảo Hộ Hổ Báo
A 4.22 54.52% 12.38%
194
Bán Thăng Hoa
D 4.63 48.31% 10.53%
195
Xoay Bài Tự Động
D 5.34 33.00% 8.37%
196
Thăng Hoa Tột Đỉnh
A 4.29 53.48% 13.51%
197
Biến Hóa Trang Bị
C 4.59 49.40% 12.57%
198
Hạ Đo Ván+
B 4.48 49.00% 13.00%
199
Đầu Tư+
C 4.60 47.41% 13.96%
200
Những Người Bạn Nhỏ
A 4.28 54.62% 18.21%
201
Sứ Mệnh Hộ Tống
C 4.81 45.34% 10.12%
202
Huy Hiệu Thời Không
C 4.78 45.18% 10.30%
203
Lò Rèn Tiềm Ẩn
B 4.48 50.94% 14.41%
204
Hộ Pháp II
D 4.68 46.19% 9.83%
205
Tinh Túy Kim Long
B 4.32 53.28% 13.51%
206
Võ Sĩ Giác Đấu
C 4.54 49.77% 12.04%
207
Tăng Trưởng Vĩnh Hằng
B 4.35 51.36% 21.01%
208
Linh Hoạt
D 4.77 45.50% 15.24%
209
Kết Nối Gián Đoạn
A 4.16 57.14% 12.55%
210
Tiếp Sức II
A 4.22 56.31% 17.59%
211
Kho Đồ Hỗ Trợ
C 4.55 49.31% 11.13%
212
Tiền Ăn Trưa
C 4.54 46.79% 13.37%
213
Món Đồ Tăng Giá
D 4.71 45.78% 9.48%
214
Kim Long Lấp Lánh
A 4.21 55.04% 15.60%
215
Huy Hiệu Học Giả
C 4.56 47.84% 14.85%
216
Huy Hiệu Liên Hoàn
B 4.49 52.06% 13.27%
217
Đại Tiệc Trang Bị
A 4.24 54.57% 14.20%
218
Đường Nung+
C 4.71 48.48% 4.55%
219
Long Tộc Đỉnh Cao
B 4.43 50.82% 18.41%
220
Viện Trợ Sắp Tới
B 4.33 53.74% 14.97%
221
Cơn Mưa Vàng+
B 4.43 50.38% 12.67%
222
Một, Hai, Ba
A 4.23 57.68% 10.31%
223
Vương Miện Chiến Binh
C 4.81 43.27% 8.65%
224
Phân Nhánh
D 4.59 47.15% 14.55%
225
Vương Miện Pháp Sư
A 4.06 58.32% 13.71%
226
Khổng Lồ Tí Hon
A 3.99 63.38% 11.97%
227
Vé Kim Cương
C 4.58 48.92% 14.87%
228
Chờ Đợi Xứng Đáng
A 4.07 57.88% 17.18%
229
Nhà Sưu Tầm Trang Bị II
B 4.43 51.69% 15.61%
230
Huy Hiệu Thông Đạo
A 4.27 52.90% 15.84%
231
Tăng Trưởng Mạnh
A 4.09 57.34% 18.58%
232
To Lớn & Mạnh Mẽ
A 4.19 56.35% 15.83%
233
Cặp Đôi Siêu Cứng
D 4.99 42.80% 7.75%
234
Ân Chủ Của Bụt
D 5.05 38.70% 7.28%
235
Giải Phóng Quái Thú
D 4.71 46.77% 9.33%
236
Huy Hiệu Pháp Sư
A 4.40 53.43% 9.41%
237
Huy Hiệu Pháo Thủ
D 4.79 45.13% 7.84%
238
Độc Hành I
B 4.45 52.77% 13.98%
239
Hình Nộm Va Chạm
C 4.54 49.70% 11.30%
240
Hảo Ngọt+
B 4.30 52.55% 15.33%
241
Không Phải Hôm Nay
D 4.70 45.70% 8.26%
242
Lập Đội II
A 4.41 51.62% 13.89%
243
Vật Thể Bất Động
B 4.46 50.73% 11.72%
244
Nam Châm Hoàng Kim
C 4.55 49.36% 11.54%
245
Huy Hiệu Thợ Săn
D 4.70 45.49% 8.64%
246
Thuật Sư Thiện Chiến
A 4.24 55.01% 14.39%
247
Vương Miện Tiên Linh
C 4.53 47.69% 14.11%
248
Cận Vệ Hoàng Gia
D 4.75 43.91% 10.85%
249
Thuốc Phép 201
B 4.39 50.93% 13.71%
250
Vương Miện Bảo Hộ
B 4.26 55.56% 14.34%
251
Huy Hiệu Băng Giá
A 4.26 54.17% 14.14%
252
Thích Mở Rộng
B 4.31 54.22% 15.66%
253
Vương Miện Bảo Hộ
D 4.68 47.18% 9.41%
254
Huy Hiệu Tiên Phong
B 4.37 53.52% 11.91%
255
Hộp Pandora
A 4.39 52.20% 13.82%
256
Khu Giao Dịch
B 4.42 52.49% 11.84%
257
Kho Báu Chôn Giấu III
A 4.36 53.45% 12.41%
258
Tăng Trưởng Bùng Nổ
B 4.48 52.12% 12.74%
259
Chiến Lợi Phẩm I
B 4.44 49.03% 15.12%