Thống kê meta Lõi Nâng Cấp - DTCL Mùa 12
Thống kê meta của Lõi Nâng Cấp DTCL mùa 12 cung cấp thông tin về tỷ lệ thắng, tỷ lệ lọt vào top 4 và thứ hạng trung bình, giúp bạn nắm bắt xu hướng và tối ưu chiến thuật.
# | Lõi nâng cấp | Tier | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|---|---|---|
1 |
Nhà Sưu Tầm Trang Bị I
|
B | 4.31 | 53.23% | 12.50% |
2 |
Giả Dược
|
B | 4.46 | 51.75% | 12.00% |
3 |
Xoay Là Thắng
|
B | 4.49 | 48.87% | 12.71% |
4 |
Ong Chí Cốt
|
A | 4.16 | 58.89% | 11.28% |
5 |
Tự Lập Đội!
|
A | 4.01 | 60.16% | 12.40% |
6 |
Vương Miện Thời Không
|
C | 5.09 | 38.01% | 8.77% |
7 |
Học Vấn Nâng Cao
|
B | 4.41 | 52.14% | 12.86% |
8 |
Cái Giá Phải Trả
|
A | 4.11 | 57.88% | 14.04% |
9 |
Quà Sinh Nhật
|
C | 5.03 | 40.70% | 9.88% |
10 |
Đòn Quyết Định
|
C | 4.67 | 47.40% | 6.49% |
11 |
Cháy Rụi
|
B | 4.07 | 56.36% | 14.55% |
12 |
Chiến Lợi Phẩm III
|
C | 4.72 | 45.83% | 12.50% |
13 |
Giao Kèo Ám Muội
|
C | 4.59 | 47.90% | 10.36% |
14 |
Truy Cùng Diệt Tận
|
B | 4.42 | 51.21% | 11.62% |
15 |
Đầu Tư++
|
A | 4.43 | 51.39% | 14.39% |
16 |
Vương Miện Thông Đạo
|
B | 4.37 | 52.70% | 10.26% |
17 |
Đấu Trường Hạng Ruồi
|
C | 4.52 | 49.91% | 9.98% |
18 |
Tái Khởi Động Nhiệm Vụ
|
D | 5.09 | 36.22% | 11.89% |
19 |
Hồi Sức Theo Hàng II
|
D | 4.65 | 46.60% | 12.22% |
20 |
Vé Bạc
|
C | 4.50 | 50.50% | 12.55% |
21 |
Kiên Nhẫn Học Tập
|
A | 4.29 | 52.27% | 16.34% |
22 |
Quét Sạch Bảng Điểm
|
B | 4.41 | 48.75% | 19.00% |
23 |
Trang Bị Pandora III
|
D | 4.73 | 45.89% | 11.86% |
24 |
Không Quay Đầu
|
B | 4.43 | 51.04% | 14.58% |
25 |
Xảo Thuật
|
A | 4.32 | 54.21% | 11.84% |
26 |
Khuyến Mãi Kinh Nghiệm
|
B | 4.46 | 49.69% | 13.63% |
27 |
Kim Long Lấp Lánh+
|
A | 4.32 | 53.69% | 13.86% |
28 |
Ăn Trộm
|
C | 4.71 | 44.18% | 12.59% |
29 |
Cấp Cứu Chiến Trường I
|
A | 4.26 | 55.70% | 13.09% |
30 |
Tiền Vệ Trung Tâm
|
B | 4.40 | 52.93% | 12.70% |
31 |
Vương Miện Băng Giá
|
C | 4.59 | 48.35% | 9.23% |
32 |
Hàng Chờ Pandora
|
D | 4.60 | 47.35% | 15.80% |
33 |
Vương Miện Thợ Săn
|
B | 4.34 | 54.82% | 9.87% |
34 |
Lưỡi Kiếm Uy Lực
|
D | 4.68 | 46.67% | 10.71% |
35 |
Hộp Dụng Cụ Ma Pháp
|
A | 4.30 | 54.20% | 13.74% |
36 |
Đặc Quyền Phú Gia
|
C | 4.51 | 49.78% | 11.09% |
37 |
Trẻ, Khỏe & Tự Do
|
C | 4.53 | 48.72% | 11.94% |
38 |
Dựng Khiên
|
A | 4.29 | 53.26% | 13.34% |
39 |
Lăn Xúc Xắc
|
A | 4.35 | 51.58% | 12.42% |
40 |
Cấp Cứu Chiến Trường II
|
A | 4.28 | 54.26% | 13.88% |
41 |
Tốt Thí
|
C | 4.60 | 48.82% | 10.24% |
42 |
Huy Hiệu Bánh Ngọt
|
B | 4.44 | 49.04% | 17.23% |
43 |
Vương Miện Ẩn Chính
|
D | 5.06 | 39.18% | 8.25% |
44 |
Tăng Trưởng Vĩnh Hằng+
|
A | 3.94 | 57.05% | 21.47% |
45 |
Tiếp Sức III
|
B | 4.32 | 53.18% | 14.98% |
46 |
Huy Hiệu Tiên Linh
|
A | 4.32 | 52.77% | 16.49% |
47 |
Lò Rèn Bất Định
|
A | 4.30 | 54.35% | 12.08% |
48 |
Thăng Hoa
|
D | 4.61 | 46.93% | 11.62% |
49 |
Kỷ Nguyên+
|
B | 4.44 | 49.93% | 16.03% |
50 |
Nhỏ Mà Có Võ
|
C | 4.51 | 49.65% | 12.03% |
51 |
Vương Miện Hỏa
|
B | 4.50 | 50.88% | 11.50% |
52 |
Hy Sinh
|
A | 4.39 | 52.51% | 14.16% |
53 |
Ngân Sách Cân Bằng
|
C | 4.52 | 49.92% | 14.99% |
54 |
Chờ Đợi Xứng Đáng II
|
B | 4.31 | 52.95% | 15.00% |
55 |
Tiếp Sức I
|
A | 4.15 | 57.39% | 15.83% |
56 |
Huy Hiệu Hỏa
|
C | 4.66 | 47.13% | 14.44% |
57 |
Quà Rèn Bất Ngờ
|
C | 4.51 | 49.05% | 15.81% |
58 |
Nhiệm Vụ Tích Vàng
|
D | 5.86 | 28.61% | 9.35% |
59 |
Chúc Phúc Của Bụt
|
B | 4.44 | 51.30% | 14.09% |
60 |
Tăng Trưởng Bùng Nổ+
|
B | 4.50 | 50.38% | 14.82% |
61 |
Khổng Lồ Hóa
|
A | 4.26 | 54.77% | 11.00% |
62 |
Hồi Sức Theo Hàng I
|
A | 4.33 | 51.63% | 15.58% |
63 |
Chiến Lợi Phẩm II
|
C | 4.54 | 49.57% | 14.84% |
64 |
Vương Miện Thần Chú
|
C | 4.99 | 42.61% | 6.09% |
65 |
Kho Báu Sắt
|
B | 4.40 | 51.59% | 11.66% |
66 |
Đẩy Nhanh Tiến Độ
|
C | 4.50 | 49.24% | 11.07% |
67 |
Bạn Bè Phương Xa
|
C | 4.68 | 45.97% | 12.38% |
68 |
Nhất Thống II
|
C | 4.59 | 47.46% | 11.96% |
69 |
Hoa Sen Nở Rộ I
|
B | 4.47 | 50.48% | 12.39% |
70 |
Được Này Mất Kia I
|
C | 4.60 | 50.93% | 8.07% |
71 |
Hạ Đo Ván
|
C | 4.54 | 48.06% | 11.05% |
72 |
Khổ Trước Sướng Sau
|
B | 4.38 | 54.71% | 16.18% |
73 |
Kỷ Nguyên
|
A | 4.30 | 52.58% | 14.52% |
74 |
Tôi Sẽ Gánh Đội
|
A | 4.18 | 55.67% | 14.04% |
75 |
Hộp Dụng Cụ Xạ Thủ
|
C | 4.53 | 50.68% | 13.27% |
76 |
Hướng Đến Hồi Kết
|
D | 5.05 | 37.26% | 12.88% |
77 |
Vương Miện Can Trường
|
D | 4.96 | 40.50% | 10.90% |
78 |
Bừa Bộn
|
D | 4.72 | 45.97% | 12.64% |
79 |
Cơn Mưa Vàng
|
A | 4.25 | 54.66% | 13.77% |
80 |
Vương Miện Ma Thuật
|
B | 4.46 | 50.32% | 16.21% |
81 |
Học Cách Tung Chiêu
|
A | 4.36 | 51.71% | 17.68% |
82 |
Huy Hiệu Chiến Binh
|
B | 4.50 | 49.64% | 13.73% |
83 |
Hình Nộm Lãng Du I
|
A | 4.38 | 51.44% | 15.30% |
84 |
Kho Thần Tích
|
B | 4.49 | 51.08% | 10.81% |
85 |
Huy Hiệu Thần Chú
|
C | 4.64 | 46.19% | 10.95% |
86 |
Tái Hiện Thánh Quang
|
D | 4.60 | 48.08% | 10.55% |
87 |
Đồng Lòng Đấu Tranh I
|
C | 4.52 | 50.82% | 10.52% |
88 |
Siêu Bão Đổ Bộ
|
A | 4.41 | 51.90% | 11.35% |
89 |
Đường Nung
|
C | 4.68 | 46.57% | 8.98% |
90 |
Ba Cây Chụm Lại
|
C | 4.84 | 44.94% | 10.53% |
91 |
Kế Hoạch Tỉ Mỉ
|
B | 4.18 | 59.62% | 14.55% |
92 |
Túi Đồ Siêu Hùng
|
D | 4.60 | 49.09% | 9.33% |
93 |
Trùm Bản Đồ
|
B | 4.34 | 52.64% | 11.72% |
94 |
Hộ Pháp I
|
B | 4.43 | 50.55% | 13.45% |
95 |
Rồng Đẻ Trứng Vàng
|
B | 4.44 | 47.87% | 19.67% |
96 |
Thứ Sáu Kỳ Quái +
|
C | 4.55 | 49.21% | 13.09% |
97 |
Hảo Ngọt
|
B | 4.46 | 50.75% | 10.45% |
98 |
Huy Hiệu Kỳ Quái
|
S | 3.89 | 62.25% | 17.54% |
99 |
Đo Ni Đóng Giày+
|
A | 4.25 | 54.32% | 14.29% |
100 |
Đánh Siêu Rát
|
B | 4.45 | 51.78% | 12.25% |
101 |
Vương Miện Pháo Thủ
|
C | 4.62 | 48.54% | 10.88% |
102 |
Thuốc Kích Thích
|
C | 4.53 | 51.57% | 14.17% |
103 |
Dìu Dắt I
|
C | 4.55 | 51.93% | 11.05% |
104 |
Vương Miện Bánh Ngọt
|
A | 4.14 | 56.57% | 22.46% |
105 |
Cột Lửa
|
C | 4.61 | 46.32% | 18.95% |
106 |
Nhân Bản
|
C | 4.52 | 50.43% | 11.04% |
107 |
Phần Thưởng Nâng Cấp
|
D | 5.79 | 26.77% | 6.57% |
108 |
Đũa Phép
|
A | 4.38 | 52.84% | 13.08% |
109 |
Tín Đồ Mua Sắm
|
B | 4.13 | 56.14% | 14.91% |
110 |
Dìu Dắt II
|
C | 4.66 | 47.59% | 8.45% |
111 |
Huy Hiệu Hóa Hình
|
A | 4.34 | 51.41% | 17.64% |
112 |
Tuyển Nhân Sự
|
A | 4.43 | 51.77% | 10.96% |
113 |
Huy Hiệu Ẩn Chính
|
D | 4.78 | 45.73% | 8.97% |
114 |
Cây Cung Thần Tốc
|
B | 4.48 | 51.41% | 11.06% |
115 |
Kiên Nhẫn Là Một Đức Tính
|
C | 4.65 | 47.95% | 13.88% |
116 |
Xây Dựng Đội Hình
|
D | 4.62 | 48.47% | 9.33% |
117 |
Ai Cũng Có Quyền Chọn Lựa
|
C | 4.61 | 49.25% | 10.00% |
118 |
Vương Miện Liên Hoàn
|
C | 4.61 | 47.18% | 9.21% |
119 |
Sét Cao Thế
|
A | 4.28 | 53.63% | 14.07% |
120 |
Vương Miện Tiên Phong
|
C | 4.67 | 48.84% | 7.85% |
121 |
Vương Miện Học Giả
|
B | 4.34 | 53.57% | 13.99% |
122 |
Thứ Sáu Kỳ Quái
|
B | 4.43 | 50.29% | 9.94% |
123 |
Bánh Kem An Ủi
|
B | 4.35 | 52.31% | 15.61% |
124 |
Chế Tạo Tại Chỗ
|
B | 4.49 | 49.87% | 15.14% |
125 |
Lập Đội I
|
C | 4.53 | 48.18% | 11.22% |
126 |
Giáp Gai Thép
|
A | 4.35 | 52.90% | 10.99% |
127 |
Mùa Đông Đã Đến Gần
|
A | 4.20 | 56.14% | 11.57% |
128 |
Tốc Độ Chóng Mặt
|
D | 4.61 | 47.28% | 9.49% |
129 |
Thông Thoáng
|
C | 4.89 | 47.00% | 11.00% |
130 |
Động Cơ Tăng Tốc
|
D | 4.57 | 49.10% | 10.56% |
131 |
Siêu Mã Lực
|
A | 4.13 | 57.60% | 12.52% |
132 |
Tiếp Tế Trang Bị I
|
A | 4.32 | 53.41% | 13.00% |
133 |
Đồng Minh Của Bụt
|
C | 4.57 | 46.90% | 10.78% |
134 |
Linh Vật Trường Học
|
S | 3.97 | 58.49% | 18.85% |
135 |
Chỉ Một Con Đường
|
B | 4.49 | 49.88% | 15.65% |
136 |
Đồ Cổ Quý Giá
|
D | 5.22 | 41.38% | 9.36% |
137 |
Vương Miện Hóa Hình
|
B | 4.49 | 48.61% | 16.11% |
138 |
Nữ Hoàng Nhền Nhện
|
C | 4.67 | 46.79% | 9.04% |
139 |
Nóng Tính
|
B | 4.50 | 50.98% | 12.25% |
140 |
Trang Bị Pandora II
|
D | 4.63 | 47.18% | 11.20% |
141 |
Không Thích Đa Hệ
|
B | 4.48 | 50.17% | 10.68% |
142 |
Báo Thù Cho Bại Binh
|
A | 4.33 | 52.09% | 16.05% |
143 |
Deja Vu
|
A | 4.19 | 56.61% | 12.20% |
144 |
Huy Hiệu Ong Mật
|
A | 4.27 | 54.72% | 12.60% |
145 |
Túi Đồ Cỡ Đại
|
A | 4.40 | 52.09% | 13.31% |
146 |
Huy Hiệu Ma Thuật
|
A | 4.32 | 52.47% | 16.99% |
147 |
Chơi Hệ Đa Dạng
|
D | 5.70 | 30.04% | 10.31% |
148 |
Đồng Lòng Đấu Tranh II
|
C | 4.53 | 49.68% | 12.65% |
149 |
Hoa Sen Nở Rộ II
|
A | 4.34 | 52.84% | 13.33% |
150 |
Dịch Vụ Gói Đăng Ký
|
C | 4.54 | 49.00% | 11.09% |
151 |
Vương Miện Ong Mật
|
B | 4.44 | 51.11% | 9.44% |
152 |
Hỗ Trợ Tại Chỗ I
|
B | 4.30 | 51.81% | 14.86% |
153 |
Tiến Hóa Tự Nhiên
|
A | 4.00 | 60.56% | 18.31% |
154 |
Nước Đi Liều Lĩnh
|
C | 4.68 | 45.00% | 15.63% |
155 |
Văn Bia Cảm Hứng
|
A | 4.23 | 54.69% | 15.02% |
156 |
Truyền Dẫn Bí Thuật
|
B | 4.22 | 55.16% | 15.70% |
157 |
Khổng Lồ Tí Hon+
|
A | 4.22 | 55.44% | 13.79% |
158 |
Kiếm Phép
|
D | 4.64 | 47.67% | 9.88% |
159 |
Tam Hợp I
|
B | 4.45 | 51.78% | 15.22% |
160 |
Quá Sức Gánh Vác
|
B | 4.48 | 49.79% | 13.69% |
161 |
Toàn Sao Là Sao
|
B | 4.43 | 51.21% | 9.40% |
162 |
Hàng Chờ Đấu Đôi
|
A | 4.33 | 53.91% | 14.05% |
163 |
Bổ Sung Quân Lực
|
C | 4.52 | 49.69% | 9.15% |
164 |
Một Công Đôi Việc
|
C | 4.56 | 48.51% | 13.62% |
165 |
Đối Tác Tập Luyện
|
A | 4.16 | 57.64% | 12.22% |
166 |
Liều Mới Ăn Nhiều
|
D | 4.91 | 43.15% | 12.13% |
167 |
Lò Rèn Thần Thoại
|
C | 4.51 | 50.24% | 11.67% |
168 |
Lối Đi Riêng II
|
C | 5.01 | 38.46% | 5.13% |
169 |
Khỏe Mạnh Kép
|
C | 5.08 | 43.90% | 7.32% |
170 |
Pháo Đài Bất Hoại
|
D | 4.61 | 49.10% | 9.28% |
171 |
Đòn Điện Giật
|
A | 4.27 | 54.56% | 11.73% |
172 |
Ngân Sách Cân Bằng+
|
B | 4.48 | 50.00% | 14.58% |
173 |
Huy Hiệu Can Trường
|
B | 4.47 | 49.21% | 14.54% |
174 |
Một, Hai, Năm!
|
B | 4.29 | 55.73% | 11.86% |
175 |
Nắm Đấm Ma Thuật
|
C | 4.68 | 45.85% | 7.80% |
176 |
Xúc Xắc Vô Tận I
|
A | 4.33 | 53.75% | 12.40% |
177 |
Quỹ Phòng Hộ
|
D | 5.00 | 40.88% | 9.22% |
178 |
Kháng Cự Cuối Cùng
|
D | 4.70 | 47.01% | 9.89% |
179 |
Hình Nộm Lãng Du II
|
B | 4.48 | 50.41% | 12.20% |
180 |
Sẵn Sàng Tấn Công
|
C | 4.62 | 49.05% | 9.46% |
181 |
Giả Dược
|
A | 4.09 | 57.47% | 15.53% |
182 |
Huy Hiệu Bảo Hộ
|
C | 4.65 | 48.11% | 10.99% |
183 |
Triệu Gọi Hỗn Mang
|
A | 4.26 | 55.37% | 14.45% |
184 |
Băng Trộm I
|
A | 4.36 | 53.60% | 12.46% |
185 |
Deja Vu+
|
B | 4.28 | 52.70% | 9.46% |
186 |
Ý Chí Rồng Thiêng
|
B | 4.46 | 51.09% | 11.41% |
187 |
Vương Miện Kỳ Quái
|
A | 3.94 | 61.02% | 14.88% |
188 |
Tua Nhanh
|
C | 4.81 | 43.06% | 9.03% |
189 |
Đo Ni Đóng Giày
|
C | 4.69 | 46.08% | 8.53% |
190 |
AFK
|
A | 4.19 | 55.83% | 16.13% |
191 |
Tứ Phương Tiếp Viện
|
B | 4.48 | 50.00% | 13.36% |
192 |
Áo Choàng Bạc
|
A | 4.42 | 51.27% | 13.02% |
193 |
Bảo Hộ Hổ Báo
|
A | 4.22 | 54.52% | 12.38% |
194 |
Bán Thăng Hoa
|
D | 4.63 | 48.31% | 10.53% |
195 |
Xoay Bài Tự Động
|
D | 5.34 | 33.00% | 8.37% |
196 |
Thăng Hoa Tột Đỉnh
|
A | 4.29 | 53.48% | 13.51% |
197 |
Biến Hóa Trang Bị
|
C | 4.59 | 49.40% | 12.57% |
198 |
Hạ Đo Ván+
|
B | 4.48 | 49.00% | 13.00% |
199 |
Đầu Tư+
|
C | 4.60 | 47.41% | 13.96% |
200 |
Những Người Bạn Nhỏ
|
A | 4.28 | 54.62% | 18.21% |
201 |
Sứ Mệnh Hộ Tống
|
C | 4.81 | 45.34% | 10.12% |
202 |
Huy Hiệu Thời Không
|
C | 4.78 | 45.18% | 10.30% |
203 |
Lò Rèn Tiềm Ẩn
|
B | 4.48 | 50.94% | 14.41% |
204 |
Hộ Pháp II
|
D | 4.68 | 46.19% | 9.83% |
205 |
Tinh Túy Kim Long
|
B | 4.32 | 53.28% | 13.51% |
206 |
Võ Sĩ Giác Đấu
|
C | 4.54 | 49.77% | 12.04% |
207 |
Tăng Trưởng Vĩnh Hằng
|
B | 4.35 | 51.36% | 21.01% |
208 |
Linh Hoạt
|
D | 4.77 | 45.50% | 15.24% |
209 |
Kết Nối Gián Đoạn
|
A | 4.16 | 57.14% | 12.55% |
210 |
Tiếp Sức II
|
A | 4.22 | 56.31% | 17.59% |
211 |
Kho Đồ Hỗ Trợ
|
C | 4.55 | 49.31% | 11.13% |
212 |
Tiền Ăn Trưa
|
C | 4.54 | 46.79% | 13.37% |
213 |
Món Đồ Tăng Giá
|
D | 4.71 | 45.78% | 9.48% |
214 |
Kim Long Lấp Lánh
|
A | 4.21 | 55.04% | 15.60% |
215 |
Huy Hiệu Học Giả
|
C | 4.56 | 47.84% | 14.85% |
216 |
Huy Hiệu Liên Hoàn
|
B | 4.49 | 52.06% | 13.27% |
217 |
Đại Tiệc Trang Bị
|
A | 4.24 | 54.57% | 14.20% |
218 |
Đường Nung+
|
C | 4.71 | 48.48% | 4.55% |
219 |
Long Tộc Đỉnh Cao
|
B | 4.43 | 50.82% | 18.41% |
220 |
Viện Trợ Sắp Tới
|
B | 4.33 | 53.74% | 14.97% |
221 |
Cơn Mưa Vàng+
|
B | 4.43 | 50.38% | 12.67% |
222 |
Một, Hai, Ba
|
A | 4.23 | 57.68% | 10.31% |
223 |
Vương Miện Chiến Binh
|
C | 4.81 | 43.27% | 8.65% |
224 |
Phân Nhánh
|
D | 4.59 | 47.15% | 14.55% |
225 |
Vương Miện Pháp Sư
|
A | 4.06 | 58.32% | 13.71% |
226 |
Khổng Lồ Tí Hon
|
A | 3.99 | 63.38% | 11.97% |
227 |
Vé Kim Cương
|
C | 4.58 | 48.92% | 14.87% |
228 |
Chờ Đợi Xứng Đáng
|
A | 4.07 | 57.88% | 17.18% |
229 |
Nhà Sưu Tầm Trang Bị II
|
B | 4.43 | 51.69% | 15.61% |
230 |
Huy Hiệu Thông Đạo
|
A | 4.27 | 52.90% | 15.84% |
231 |
Tăng Trưởng Mạnh
|
A | 4.09 | 57.34% | 18.58% |
232 |
To Lớn & Mạnh Mẽ
|
A | 4.19 | 56.35% | 15.83% |
233 |
Cặp Đôi Siêu Cứng
|
D | 4.99 | 42.80% | 7.75% |
234 |
Ân Chủ Của Bụt
|
D | 5.05 | 38.70% | 7.28% |
235 |
Giải Phóng Quái Thú
|
D | 4.71 | 46.77% | 9.33% |
236 |
Huy Hiệu Pháp Sư
|
A | 4.40 | 53.43% | 9.41% |
237 |
Huy Hiệu Pháo Thủ
|
D | 4.79 | 45.13% | 7.84% |
238 |
Độc Hành I
|
B | 4.45 | 52.77% | 13.98% |
239 |
Hình Nộm Va Chạm
|
C | 4.54 | 49.70% | 11.30% |
240 |
Hảo Ngọt+
|
B | 4.30 | 52.55% | 15.33% |
241 |
Không Phải Hôm Nay
|
D | 4.70 | 45.70% | 8.26% |
242 |
Lập Đội II
|
A | 4.41 | 51.62% | 13.89% |
243 |
Vật Thể Bất Động
|
B | 4.46 | 50.73% | 11.72% |
244 |
Nam Châm Hoàng Kim
|
C | 4.55 | 49.36% | 11.54% |
245 |
Huy Hiệu Thợ Săn
|
D | 4.70 | 45.49% | 8.64% |
246 |
Thuật Sư Thiện Chiến
|
A | 4.24 | 55.01% | 14.39% |
247 |
Vương Miện Tiên Linh
|
C | 4.53 | 47.69% | 14.11% |
248 |
Cận Vệ Hoàng Gia
|
D | 4.75 | 43.91% | 10.85% |
249 |
Thuốc Phép 201
|
B | 4.39 | 50.93% | 13.71% |
250 |
Vương Miện Bảo Hộ
|
B | 4.26 | 55.56% | 14.34% |
251 |
Huy Hiệu Băng Giá
|
A | 4.26 | 54.17% | 14.14% |
252 |
Thích Mở Rộng
|
B | 4.31 | 54.22% | 15.66% |
253 |
Vương Miện Bảo Hộ
|
D | 4.68 | 47.18% | 9.41% |
254 |
Huy Hiệu Tiên Phong
|
B | 4.37 | 53.52% | 11.91% |
255 |
Hộp Pandora
|
A | 4.39 | 52.20% | 13.82% |
256 |
Khu Giao Dịch
|
B | 4.42 | 52.49% | 11.84% |
257 |
Kho Báu Chôn Giấu III
|
A | 4.36 | 53.45% | 12.41% |
258 |
Tăng Trưởng Bùng Nổ
|
B | 4.48 | 52.12% | 12.74% |
259 |
Chiến Lợi Phẩm I
|
B | 4.44 | 49.03% | 15.12% |