Thống kê meta Lõi Nâng Cấp - DTCL Mùa 12
Thống kê meta của Lõi Nâng Cấp DTCL mùa 12 cung cấp thông tin về tỷ lệ thắng, tỷ lệ lọt vào top 4 và thứ hạng trung bình, giúp bạn nắm bắt xu hướng và tối ưu chiến thuật.
# | Lõi nâng cấp | Tier | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|---|---|---|
1 |
Vương Miện Chiến Binh
|
C | 4.73 | 48.61% | 10.42% |
2 |
Phân Nhánh
|
D | 4.61 | 48.01% | 13.61% |
3 |
Cơn Mưa Vàng+
|
A | 4.34 | 51.88% | 13.11% |
4 |
Một, Hai, Ba
|
C | 4.52 | 49.46% | 11.89% |
5 |
Vương Miện Pháp Sư
|
A | 4.09 | 59.37% | 13.86% |
6 |
Khổng Lồ Tí Hon
|
A | 4.22 | 55.39% | 14.07% |
7 |
Huy Hiệu Học Giả
|
A | 4.34 | 52.75% | 14.29% |
8 |
Huy Hiệu Liên Hoàn
|
C | 4.55 | 50.17% | 12.42% |
9 |
Đại Tiệc Trang Bị
|
A | 4.23 | 56.41% | 12.94% |
10 |
Kim Long Lấp Lánh
|
A | 4.27 | 52.44% | 16.16% |
11 |
Long Tộc Đỉnh Cao
|
B | 4.46 | 52.38% | 18.55% |
12 |
Viện Trợ Sắp Tới
|
B | 4.32 | 56.28% | 11.26% |
13 |
Đường Nung+
|
B | 3.94 | 65.71% | 8.57% |
14 |
Kho Đồ Hỗ Trợ
|
C | 4.54 | 48.35% | 12.91% |
15 |
Tiền Ăn Trưa
|
C | 4.65 | 46.46% | 13.60% |
16 |
Món Đồ Tăng Giá
|
C | 4.83 | 45.11% | 10.90% |
17 |
Hộ Pháp II
|
D | 4.70 | 47.43% | 7.38% |
18 |
Tinh Túy Kim Long
|
B | 4.40 | 51.33% | 11.95% |
19 |
Võ Sĩ Giác Đấu
|
C | 4.62 | 47.83% | 10.91% |
20 |
Huy Hiệu Thời Không
|
C | 4.89 | 43.70% | 10.92% |
21 |
Lò Rèn Tiềm Ẩn
|
B | 4.36 | 53.50% | 14.01% |
22 |
Kết Nối Gián Đoạn
|
B | 4.31 | 54.55% | 10.49% |
23 |
Tiếp Sức II
|
B | 4.39 | 54.07% | 14.43% |
24 |
Tăng Trưởng Vĩnh Hằng
|
A | 4.25 | 52.79% | 21.26% |
25 |
Linh Hoạt
|
D | 4.75 | 43.26% | 16.28% |
26 |
Vương Miện Bảo Hộ
|
C | 4.57 | 47.97% | 8.12% |
27 |
Huy Hiệu Băng Giá
|
B | 4.42 | 49.91% | 10.63% |
28 |
Vương Miện Bảo Hộ
|
C | 4.55 | 49.76% | 10.52% |
29 |
Huy Hiệu Tiên Phong
|
B | 4.50 | 51.50% | 8.58% |
30 |
Hộp Pandora
|
C | 4.51 | 50.24% | 11.85% |
31 |
Vương Miện Tiên Linh
|
B | 4.33 | 53.79% | 15.40% |
32 |
Cận Vệ Hoàng Gia
|
B | 4.39 | 53.91% | 14.38% |
33 |
Thuốc Phép 201
|
B | 4.38 | 50.59% | 12.99% |
34 |
Khu Giao Dịch
|
B | 4.43 | 49.76% | 15.31% |
35 |
Chiến Lợi Phẩm I
|
B | 4.31 | 55.40% | 15.73% |
36 |
Kho Báu Chôn Giấu III
|
A | 4.29 | 54.93% | 14.19% |
37 |
Tăng Trưởng Bùng Nổ
|
B | 4.48 | 50.91% | 13.58% |
38 |
Nhà Sưu Tầm Trang Bị I
|
C | 4.54 | 50.00% | 12.31% |
39 |
Giả Dược
|
C | 4.52 | 48.67% | 10.91% |
40 |
Thích Mở Rộng
|
C | 4.68 | 45.34% | 8.07% |
41 |
Lập Đội II
|
B | 4.46 | 51.17% | 12.65% |
42 |
Vật Thể Bất Động
|
A | 4.29 | 54.21% | 14.38% |
43 |
Nam Châm Hoàng Kim
|
C | 4.51 | 50.74% | 11.66% |
44 |
Không Phải Hôm Nay
|
C | 4.58 | 48.54% | 11.27% |
45 |
Huy Hiệu Thợ Săn
|
B | 4.43 | 53.89% | 8.66% |
46 |
Thuật Sư Thiện Chiến
|
A | 4.27 | 55.54% | 13.10% |
47 |
Giải Phóng Quái Thú
|
C | 4.56 | 48.96% | 11.76% |
48 |
Ân Chủ Của Bụt
|
C | 4.66 | 49.32% | 13.01% |
49 |
Hình Nộm Va Chạm
|
B | 4.47 | 51.17% | 11.54% |
50 |
Hảo Ngọt+
|
B | 4.15 | 58.72% | 10.09% |
51 |
Huy Hiệu Pháp Sư
|
B | 4.46 | 52.59% | 9.18% |
52 |
Huy Hiệu Pháo Thủ
|
C | 4.66 | 50.51% | 7.41% |
53 |
Độc Hành I
|
A | 4.23 | 54.86% | 14.65% |
54 |
Chờ Đợi Xứng Đáng
|
A | 4.12 | 56.62% | 14.18% |
55 |
Nhà Sưu Tầm Trang Bị II
|
B | 4.40 | 51.32% | 15.89% |
56 |
Huy Hiệu Thông Đạo
|
A | 4.17 | 55.49% | 17.46% |
57 |
Vé Kim Cương
|
D | 4.69 | 47.85% | 11.70% |
58 |
To Lớn & Mạnh Mẽ
|
A | 4.35 | 53.29% | 14.29% |
59 |
Cặp Đôi Siêu Cứng
|
C | 4.51 | 50.51% | 8.84% |
60 |
Tăng Trưởng Mạnh
|
A | 4.14 | 56.50% | 20.19% |
61 |
Đối Tác Tập Luyện
|
A | 3.99 | 61.47% | 12.05% |
62 |
Khỏe Mạnh Kép
|
C | 4.78 | 46.43% | 8.93% |
63 |
Liều Mới Ăn Nhiều
|
D | 4.90 | 42.94% | 13.30% |
64 |
Lò Rèn Thần Thoại
|
D | 4.59 | 48.71% | 11.12% |
65 |
Lối Đi Riêng II
|
C | 4.99 | 44.19% | 5.81% |
66 |
Khổng Lồ Tí Hon+
|
A | 4.18 | 56.38% | 11.74% |
67 |
Kiếm Phép
|
D | 4.63 | 49.28% | 8.40% |
68 |
Tam Hợp I
|
A | 4.28 | 55.40% | 11.72% |
69 |
Bổ Sung Quân Lực
|
C | 4.58 | 47.86% | 9.40% |
70 |
Một Công Đôi Việc
|
A | 4.01 | 57.20% | 19.46% |
71 |
Quá Sức Gánh Vác
|
B | 4.30 | 52.04% | 17.71% |
72 |
Toàn Sao Là Sao
|
B | 4.40 | 53.36% | 10.57% |
73 |
Hàng Chờ Đấu Đôi
|
A | 4.37 | 53.53% | 14.50% |
74 |
Dịch Vụ Gói Đăng Ký
|
C | 4.64 | 45.75% | 13.49% |
75 |
Vương Miện Ong Mật
|
B | 4.18 | 55.00% | 13.75% |
76 |
Hỗ Trợ Tại Chỗ I
|
A | 4.08 | 59.52% | 16.31% |
77 |
Tiến Hóa Tự Nhiên
|
C | 4.62 | 45.56% | 13.61% |
78 |
Truyền Dẫn Bí Thuật
|
C | 4.58 | 46.46% | 15.04% |
79 |
Nước Đi Liều Lĩnh
|
C | 4.59 | 45.69% | 14.22% |
80 |
Văn Bia Cảm Hứng
|
S | 4.19 | 55.64% | 16.49% |
81 |
Báo Thù Cho Bại Binh
|
A | 4.42 | 51.25% | 14.16% |
82 |
Deja Vu
|
A | 4.18 | 58.94% | 10.22% |
83 |
Chơi Hệ Đa Dạng
|
D | 5.64 | 29.38% | 11.85% |
84 |
Đồng Lòng Đấu Tranh II
|
D | 4.59 | 47.84% | 11.51% |
85 |
Hoa Sen Nở Rộ II
|
A | 4.25 | 55.42% | 14.82% |
86 |
Huy Hiệu Ong Mật
|
B | 4.44 | 52.41% | 9.89% |
87 |
Túi Đồ Cỡ Đại
|
A | 4.41 | 51.79% | 12.30% |
88 |
Huy Hiệu Ma Thuật
|
A | 4.29 | 53.56% | 16.64% |
89 |
Biến Hóa Trang Bị
|
D | 4.64 | 47.61% | 11.02% |
90 |
Bán Thăng Hoa
|
B | 4.49 | 50.47% | 12.48% |
91 |
Xoay Bài Tự Động
|
D | 5.33 | 36.24% | 8.72% |
92 |
Thăng Hoa Tột Đỉnh
|
A | 4.33 | 52.96% | 14.22% |
93 |
Những Người Bạn Nhỏ
|
A | 4.36 | 52.58% | 16.11% |
94 |
Sứ Mệnh Hộ Tống
|
B | 4.50 | 52.25% | 13.51% |
95 |
Hạ Đo Ván+
|
B | 4.44 | 51.20% | 13.12% |
96 |
Đầu Tư+
|
D | 4.70 | 46.53% | 12.84% |
97 |
AFK
|
B | 4.31 | 53.45% | 15.09% |
98 |
Vương Miện Kỳ Quái
|
A | 4.27 | 54.35% | 11.78% |
99 |
Đo Ni Đóng Giày
|
B | 4.29 | 55.08% | 12.83% |
100 |
Tua Nhanh
|
C | 4.52 | 52.81% | 13.48% |
101 |
Áo Choàng Bạc
|
B | 4.43 | 51.84% | 13.67% |
102 |
Bảo Hộ Hổ Báo
|
B | 4.47 | 50.57% | 13.22% |
103 |
Tứ Phương Tiếp Viện
|
B | 4.49 | 51.11% | 10.51% |
104 |
Kháng Cự Cuối Cùng
|
C | 4.52 | 50.46% | 11.15% |
105 |
Xúc Xắc Vô Tận I
|
A | 4.28 | 54.79% | 13.62% |
106 |
Quỹ Phòng Hộ
|
C | 4.62 | 48.34% | 13.29% |
107 |
Hình Nộm Lãng Du II
|
B | 4.40 | 50.85% | 13.76% |
108 |
Triệu Gọi Hỗn Mang
|
A | 4.31 | 53.87% | 12.94% |
109 |
Ý Chí Rồng Thiêng
|
B | 4.44 | 52.20% | 10.53% |
110 |
Băng Trộm I
|
A | 4.31 | 52.80% | 13.54% |
111 |
Sẵn Sàng Tấn Công
|
C | 4.53 | 48.38% | 9.73% |
112 |
Giả Dược
|
A | 4.27 | 53.89% | 13.52% |
113 |
Deja Vu+
|
C | 5.08 | 50.00% | 2.00% |
114 |
Huy Hiệu Bảo Hộ
|
C | 4.67 | 46.92% | 12.33% |
115 |
Đòn Điện Giật
|
B | 4.37 | 52.63% | 9.02% |
116 |
Ngân Sách Cân Bằng+
|
D | 4.60 | 47.45% | 14.29% |
117 |
Pháo Đài Bất Hoại
|
C | 4.56 | 48.43% | 9.00% |
118 |
Huy Hiệu Can Trường
|
C | 4.51 | 47.13% | 15.95% |
119 |
Một, Hai, Năm!
|
C | 4.60 | 47.18% | 8.87% |
120 |
Nắm Đấm Ma Thuật
|
B | 4.50 | 51.81% | 9.84% |
121 |
Cột Lửa
|
B | 4.43 | 48.94% | 14.89% |
122 |
Vương Miện Bánh Ngọt
|
A | 3.98 | 57.33% | 23.85% |
123 |
Đũa Phép
|
S | 4.20 | 56.39% | 14.05% |
124 |
Tín Đồ Mua Sắm
|
C | 4.75 | 50.00% | 7.89% |
125 |
Dìu Dắt II
|
B | 4.47 | 51.08% | 11.73% |
126 |
Nhân Bản
|
D | 4.63 | 47.22% | 10.42% |
127 |
Phần Thưởng Nâng Cấp
|
D | 5.41 | 35.87% | 11.21% |
128 |
Trùm Bản Đồ
|
A | 4.23 | 57.96% | 16.42% |
129 |
Hộ Pháp I
|
B | 4.47 | 51.18% | 13.39% |
130 |
Rồng Đẻ Trứng Vàng
|
B | 4.47 | 47.17% | 19.05% |
131 |
Thứ Sáu Kỳ Quái +
|
B | 4.50 | 48.27% | 12.57% |
132 |
Túi Đồ Siêu Hùng
|
D | 4.60 | 49.00% | 8.28% |
133 |
Vương Miện Pháo Thủ
|
B | 4.48 | 51.61% | 13.44% |
134 |
Thuốc Kích Thích
|
B | 4.35 | 52.15% | 13.19% |
135 |
Hảo Ngọt
|
B | 4.40 | 52.79% | 9.67% |
136 |
Huy Hiệu Kỳ Quái
|
A | 4.08 | 58.18% | 15.75% |
137 |
Đo Ni Đóng Giày+
|
A | 4.23 | 55.08% | 15.08% |
138 |
Đánh Siêu Rát
|
A | 4.38 | 51.61% | 11.58% |
139 |
Dìu Dắt I
|
C | 4.57 | 49.70% | 8.98% |
140 |
Huy Hiệu Chiến Binh
|
C | 4.71 | 46.36% | 12.54% |
141 |
Hình Nộm Lãng Du I
|
A | 4.32 | 52.28% | 15.65% |
142 |
Vương Miện Ma Thuật
|
B | 4.38 | 51.94% | 14.56% |
143 |
Cơn Mưa Vàng
|
A | 4.30 | 54.15% | 14.95% |
144 |
Học Cách Tung Chiêu
|
A | 4.22 | 55.60% | 18.86% |
145 |
Siêu Bão Đổ Bộ
|
A | 4.41 | 50.49% | 10.67% |
146 |
Kế Hoạch Tỉ Mỉ
|
A | 4.14 | 56.63% | 17.20% |
147 |
Ba Cây Chụm Lại
|
C | 4.56 | 51.56% | 7.03% |
148 |
Kho Thần Tích
|
C | 4.50 | 50.75% | 9.45% |
149 |
Huy Hiệu Thần Chú
|
C | 4.72 | 45.75% | 10.46% |
150 |
Tái Hiện Thánh Quang
|
C | 4.53 | 50.21% | 10.52% |
151 |
Đồng Lòng Đấu Tranh I
|
B | 4.46 | 52.64% | 13.57% |
152 |
Đường Nung
|
D | 5.12 | 38.49% | 7.14% |
153 |
Hoa Sen Nở Rộ I
|
B | 4.45 | 49.80% | 13.41% |
154 |
Được Này Mất Kia I
|
B | 4.30 | 53.99% | 15.49% |
155 |
Hạ Đo Ván
|
C | 4.50 | 51.15% | 12.79% |
156 |
Nhất Thống II
|
D | 4.94 | 42.17% | 9.13% |
157 |
Hướng Đến Hồi Kết
|
C | 4.66 | 47.87% | 17.02% |
158 |
Vương Miện Can Trường
|
D | 4.93 | 41.24% | 11.68% |
159 |
Bừa Bộn
|
D | 4.84 | 43.81% | 10.91% |
160 |
Khổ Trước Sướng Sau
|
C | 4.56 | 49.12% | 10.96% |
161 |
Kỷ Nguyên
|
A | 4.24 | 54.72% | 14.67% |
162 |
Tôi Sẽ Gánh Đội
|
A | 4.26 | 54.02% | 14.38% |
163 |
Hộp Dụng Cụ Xạ Thủ
|
C | 4.53 | 50.99% | 9.13% |
164 |
Linh Vật Trường Học
|
A | 4.09 | 57.24% | 18.48% |
165 |
Chỉ Một Con Đường
|
B | 4.44 | 51.79% | 14.88% |
166 |
Tiếp Tế Trang Bị I
|
A | 4.37 | 53.25% | 13.39% |
167 |
Đồng Minh Của Bụt
|
B | 4.49 | 50.77% | 10.84% |
168 |
Trang Bị Pandora II
|
D | 4.62 | 47.55% | 11.41% |
169 |
Đồ Cổ Quý Giá
|
C | 4.98 | 41.18% | 12.42% |
170 |
Vương Miện Hóa Hình
|
B | 4.44 | 48.97% | 16.96% |
171 |
Nữ Hoàng Nhền Nhện
|
D | 4.90 | 42.36% | 9.51% |
172 |
Nóng Tính
|
C | 4.52 | 50.45% | 12.61% |
173 |
Chế Tạo Tại Chỗ
|
B | 4.47 | 51.37% | 11.75% |
174 |
Không Thích Đa Hệ
|
D | 4.71 | 46.73% | 9.32% |
175 |
Lập Đội I
|
B | 4.44 | 52.17% | 11.65% |
176 |
Giáp Gai Thép
|
A | 4.31 | 54.24% | 11.48% |
177 |
Bánh Kem An Ủi
|
B | 4.27 | 52.52% | 16.32% |
178 |
Tốc Độ Chóng Mặt
|
D | 4.61 | 48.19% | 9.76% |
179 |
Thông Thoáng
|
C | 4.84 | 43.33% | 11.33% |
180 |
Động Cơ Tăng Tốc
|
B | 4.47 | 50.93% | 11.70% |
181 |
Siêu Mã Lực
|
A | 3.98 | 61.31% | 13.46% |
182 |
Mùa Đông Đã Đến Gần
|
A | 4.02 | 59.85% | 12.34% |
183 |
Vương Miện Tiên Phong
|
C | 4.71 | 45.83% | 8.80% |
184 |
Thứ Sáu Kỳ Quái
|
B | 4.11 | 57.67% | 14.72% |
185 |
Vương Miện Học Giả
|
C | 4.55 | 47.91% | 14.14% |
186 |
Kiên Nhẫn Là Một Đức Tính
|
C | 4.71 | 45.40% | 13.35% |
187 |
Huy Hiệu Hóa Hình
|
B | 4.43 | 49.14% | 20.15% |
188 |
Tuyển Nhân Sự
|
A | 4.46 | 50.72% | 11.98% |
189 |
Cây Cung Thần Tốc
|
C | 4.50 | 50.27% | 11.03% |
190 |
Huy Hiệu Ẩn Chính
|
D | 4.71 | 45.20% | 12.40% |
191 |
Vương Miện Liên Hoàn
|
D | 4.85 | 44.67% | 5.76% |
192 |
Sét Cao Thế
|
S | 4.10 | 57.55% | 14.90% |
193 |
Xây Dựng Đội Hình
|
C | 4.55 | 49.69% | 9.29% |
194 |
Ai Cũng Có Quyền Chọn Lựa
|
D | 4.76 | 44.75% | 9.59% |
195 |
Cấp Cứu Chiến Trường I
|
A | 4.13 | 56.02% | 13.10% |
196 |
Tiền Vệ Trung Tâm
|
B | 4.34 | 53.75% | 14.44% |
197 |
Khuyến Mãi Kinh Nghiệm
|
B | 4.35 | 52.07% | 14.06% |
198 |
Kim Long Lấp Lánh+
|
C | 4.53 | 50.58% | 13.39% |
199 |
Ăn Trộm
|
C | 4.50 | 50.77% | 14.35% |
200 |
Vương Miện Băng Giá
|
A | 4.22 | 58.06% | 14.66% |
201 |
Hàng Chờ Pandora
|
D | 4.65 | 46.29% | 15.06% |
202 |
Vương Miện Thợ Săn
|
A | 4.22 | 58.15% | 8.02% |
203 |
Hồi Sức Theo Hàng II
|
D | 4.65 | 47.36% | 12.60% |
204 |
Vé Bạc
|
A | 4.39 | 53.79% | 12.38% |
205 |
Kiên Nhẫn Học Tập
|
A | 4.23 | 56.69% | 14.44% |
206 |
Quét Sạch Bảng Điểm
|
B | 4.45 | 52.94% | 16.99% |
207 |
Đấu Trường Hạng Ruồi
|
B | 4.39 | 53.23% | 8.87% |
208 |
Trang Bị Pandora III
|
D | 4.77 | 44.70% | 9.47% |
209 |
Không Quay Đầu
|
A | 4.28 | 55.40% | 17.40% |
210 |
Xảo Thuật
|
B | 4.49 | 50.88% | 9.69% |
211 |
Chiến Lợi Phẩm III
|
D | 4.88 | 41.22% | 13.47% |
212 |
Cháy Rụi
|
B | 4.21 | 54.55% | 21.21% |
213 |
Giao Kèo Ám Muội
|
C | 4.52 | 51.29% | 12.61% |
214 |
Truy Cùng Diệt Tận
|
A | 4.27 | 53.46% | 9.85% |
215 |
Đầu Tư++
|
A | 4.43 | 51.70% | 15.93% |
216 |
Vương Miện Thông Đạo
|
B | 4.33 | 53.17% | 15.54% |
217 |
Tái Khởi Động Nhiệm Vụ
|
C | 4.81 | 43.98% | 13.25% |
218 |
Tự Lập Đội!
|
C | 4.50 | 52.61% | 7.32% |
219 |
Xoay Là Thắng
|
B | 4.34 | 52.58% | 8.93% |
220 |
Ong Chí Cốt
|
A | 4.18 | 57.76% | 11.39% |
221 |
Cái Giá Phải Trả
|
B | 4.36 | 53.60% | 8.00% |
222 |
Quà Sinh Nhật
|
C | 4.77 | 45.31% | 12.50% |
223 |
Đòn Quyết Định
|
B | 4.23 | 54.81% | 21.15% |
224 |
Vương Miện Thời Không
|
C | 4.96 | 41.84% | 9.22% |
225 |
Học Vấn Nâng Cao
|
A | 4.09 | 56.97% | 16.77% |
226 |
Tăng Trưởng Bùng Nổ+
|
C | 4.50 | 50.08% | 16.88% |
227 |
Chúc Phúc Của Bụt
|
B | 4.41 | 50.71% | 12.32% |
228 |
Bạn Bè Phương Xa
|
C | 4.58 | 50.15% | 8.94% |
229 |
Khổng Lồ Hóa
|
A | 4.35 | 53.74% | 10.24% |
230 |
Hồi Sức Theo Hàng I
|
C | 4.59 | 47.68% | 12.06% |
231 |
Chiến Lợi Phẩm II
|
C | 4.51 | 50.00% | 14.39% |
232 |
Vương Miện Thần Chú
|
C | 4.87 | 40.32% | 9.68% |
233 |
Kho Báu Sắt
|
B | 4.36 | 54.11% | 10.95% |
234 |
Nhỏ Mà Có Võ
|
C | 4.53 | 51.16% | 8.72% |
235 |
Vương Miện Hỏa
|
C | 4.93 | 45.26% | 8.95% |
236 |
Hy Sinh
|
C | 4.52 | 50.34% | 12.54% |
237 |
Thăng Hoa
|
C | 4.54 | 48.05% | 13.73% |
238 |
Đẩy Nhanh Tiến Độ
|
B | 4.50 | 48.54% | 12.41% |
239 |
Kỷ Nguyên+
|
A | 4.30 | 53.93% | 17.13% |
240 |
Tiếp Sức I
|
B | 4.39 | 53.42% | 9.94% |
241 |
Huy Hiệu Hỏa
|
D | 4.80 | 44.62% | 9.23% |
242 |
Quà Rèn Bất Ngờ
|
B | 4.41 | 52.00% | 14.80% |
243 |
Nhiệm Vụ Tích Vàng
|
D | 5.53 | 33.08% | 10.53% |
244 |
Ngân Sách Cân Bằng
|
B | 4.42 | 52.28% | 12.77% |
245 |
Chờ Đợi Xứng Đáng II
|
B | 4.31 | 54.29% | 11.59% |
246 |
Huy Hiệu Tiên Linh
|
B | 4.48 | 48.79% | 15.41% |
247 |
Cấp Cứu Chiến Trường II
|
A | 4.36 | 53.01% | 13.01% |
248 |
Tốt Thí
|
C | 4.53 | 51.48% | 10.74% |
249 |
Tăng Trưởng Vĩnh Hằng+
|
A | 4.10 | 54.49% | 24.36% |
250 |
Vương Miện Ẩn Chính
|
B | 4.48 | 51.10% | 9.89% |
251 |
Huy Hiệu Bánh Ngọt
|
C | 4.53 | 48.28% | 17.47% |
252 |
Lò Rèn Bất Định
|
A | 4.36 | 52.24% | 11.07% |
253 |
Tiếp Sức III
|
B | 4.21 | 55.10% | 13.78% |
254 |
Lưỡi Kiếm Uy Lực
|
D | 4.65 | 47.08% | 11.14% |
255 |
Hộp Dụng Cụ Ma Pháp
|
A | 4.13 | 56.92% | 13.90% |
256 |
Đặc Quyền Phú Gia
|
B | 4.39 | 52.17% | 10.56% |
257 |
Dựng Khiên
|
A | 4.23 | 56.38% | 12.88% |
258 |
Lăn Xúc Xắc
|
B | 4.45 | 51.86% | 10.85% |
259 |
Trẻ, Khỏe & Tự Do
|
A | 4.29 | 52.32% | 15.10% |