Thống kê meta Lõi Nâng Cấp - DTCL Mùa 12
Thống kê meta của Lõi Nâng Cấp DTCL mùa 12 cung cấp thông tin về tỷ lệ thắng, tỷ lệ lọt vào top 4 và thứ hạng trung bình, giúp bạn nắm bắt xu hướng và tối ưu chiến thuật.
# | Lõi nâng cấp | Tier | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|---|---|---|
1 |
Chiến Lợi Phẩm I
|
B | 4.45 | 50.66% | 17.11% |
2 |
Nhà Sưu Tầm Trang Bị I
|
B | 4.39 | 50.43% | 15.27% |
3 |
Ong Chí Cốt
|
A | 4.24 | 56.31% | 11.26% |
4 |
Xoay Là Thắng
|
C | 4.64 | 47.73% | 9.09% |
5 |
Giả Dược
|
C | 4.50 | 50.38% | 13.46% |
6 |
Tự Lập Đội!
|
A | 4.20 | 56.98% | 11.13% |
7 |
Vương Miện Thời Không
|
D | 5.02 | 37.98% | 6.62% |
8 |
Học Vấn Nâng Cao
|
B | 4.44 | 50.83% | 11.50% |
9 |
Quà Sinh Nhật
|
C | 5.07 | 40.08% | 8.86% |
10 |
Cái Giá Phải Trả
|
B | 4.12 | 58.17% | 9.74% |
11 |
Cháy Rụi
|
B | 4.03 | 55.22% | 23.88% |
12 |
Đòn Quyết Định
|
B | 4.35 | 53.25% | 14.23% |
13 |
Chiến Lợi Phẩm III
|
C | 4.66 | 45.98% | 15.33% |
14 |
Truy Cùng Diệt Tận
|
B | 4.39 | 52.01% | 9.73% |
15 |
Giao Kèo Ám Muội
|
B | 4.38 | 53.46% | 15.96% |
16 |
Vương Miện Thông Đạo
|
B | 4.38 | 53.10% | 14.04% |
17 |
Đầu Tư++
|
A | 4.39 | 51.42% | 15.36% |
18 |
Tái Khởi Động Nhiệm Vụ
|
D | 5.20 | 37.83% | 10.00% |
19 |
Đấu Trường Hạng Ruồi
|
B | 4.35 | 53.90% | 10.86% |
20 |
Vé Bạc
|
A | 4.27 | 53.78% | 14.82% |
21 |
Hồi Sức Theo Hàng II
|
D | 4.70 | 47.28% | 10.00% |
22 |
Quét Sạch Bảng Điểm
|
A | 4.10 | 55.43% | 19.14% |
23 |
Kiên Nhẫn Học Tập
|
A | 4.28 | 54.12% | 15.20% |
24 |
Trang Bị Pandora III
|
D | 4.69 | 46.09% | 12.00% |
25 |
Xảo Thuật
|
C | 4.55 | 48.60% | 10.79% |
26 |
Không Quay Đầu
|
B | 4.45 | 50.84% | 15.06% |
27 |
Khuyến Mãi Kinh Nghiệm
|
B | 4.48 | 49.61% | 15.25% |
28 |
Ăn Trộm
|
B | 4.48 | 51.04% | 11.49% |
29 |
Kim Long Lấp Lánh+
|
B | 4.41 | 50.84% | 15.55% |
30 |
Cấp Cứu Chiến Trường I
|
B | 4.40 | 52.21% | 11.69% |
31 |
Tiền Vệ Trung Tâm
|
B | 4.48 | 50.67% | 13.86% |
32 |
Vương Miện Băng Giá
|
C | 4.58 | 49.43% | 10.97% |
33 |
Vương Miện Thợ Săn
|
B | 4.36 | 53.44% | 10.83% |
34 |
Hàng Chờ Pandora
|
D | 4.60 | 47.28% | 16.41% |
35 |
Lưỡi Kiếm Uy Lực
|
D | 4.66 | 47.39% | 9.87% |
36 |
Đặc Quyền Phú Gia
|
B | 4.32 | 54.99% | 11.98% |
37 |
Hộp Dụng Cụ Ma Pháp
|
A | 4.09 | 58.28% | 16.56% |
38 |
Trẻ, Khỏe & Tự Do
|
B | 4.41 | 51.38% | 12.56% |
39 |
Dựng Khiên
|
A | 4.20 | 55.28% | 13.47% |
40 |
Lăn Xúc Xắc
|
B | 4.40 | 52.39% | 11.90% |
41 |
Tốt Thí
|
C | 4.58 | 49.24% | 12.77% |
42 |
Tăng Trưởng Vĩnh Hằng+
|
A | 3.79 | 61.89% | 30.25% |
43 |
Vương Miện Ẩn Chính
|
C | 4.71 | 46.57% | 11.19% |
44 |
Huy Hiệu Bánh Ngọt
|
B | 4.44 | 51.00% | 15.49% |
45 |
Tiếp Sức III
|
B | 4.23 | 53.05% | 18.97% |
46 |
Cấp Cứu Chiến Trường II
|
A | 4.26 | 54.55% | 13.44% |
47 |
Huy Hiệu Tiên Linh
|
A | 4.34 | 52.15% | 18.12% |
48 |
Lò Rèn Bất Định
|
A | 4.23 | 55.09% | 13.28% |
49 |
Thăng Hoa
|
C | 4.53 | 48.83% | 12.25% |
50 |
Kỷ Nguyên+
|
A | 4.28 | 54.47% | 16.98% |
51 |
Nhỏ Mà Có Võ
|
C | 4.57 | 49.89% | 10.92% |
52 |
Hy Sinh
|
C | 4.54 | 48.07% | 14.36% |
53 |
Vương Miện Hỏa
|
D | 4.95 | 41.10% | 9.36% |
54 |
Chờ Đợi Xứng Đáng II
|
B | 4.30 | 54.19% | 12.42% |
55 |
Ngân Sách Cân Bằng
|
B | 4.48 | 49.80% | 13.43% |
56 |
Tiếp Sức I
|
A | 4.21 | 53.57% | 15.53% |
57 |
Nhiệm Vụ Tích Vàng
|
D | 5.73 | 27.96% | 10.08% |
58 |
Quà Rèn Bất Ngờ
|
C | 4.57 | 49.08% | 15.21% |
59 |
Huy Hiệu Hỏa
|
D | 4.84 | 41.92% | 13.62% |
60 |
Chúc Phúc Của Bụt
|
B | 4.43 | 50.76% | 13.48% |
61 |
Tăng Trưởng Bùng Nổ+
|
D | 4.58 | 48.89% | 13.06% |
62 |
Hồi Sức Theo Hàng I
|
B | 4.46 | 52.04% | 14.06% |
63 |
Khổng Lồ Hóa
|
A | 4.40 | 51.42% | 9.80% |
64 |
Vương Miện Thần Chú
|
B | 4.44 | 52.98% | 9.52% |
65 |
Chiến Lợi Phẩm II
|
C | 4.62 | 46.58% | 14.61% |
66 |
Kho Báu Sắt
|
B | 4.36 | 51.95% | 12.57% |
67 |
Đẩy Nhanh Tiến Độ
|
C | 4.61 | 49.02% | 12.01% |
68 |
Bạn Bè Phương Xa
|
C | 4.67 | 47.94% | 10.69% |
69 |
Nhất Thống II
|
C | 4.69 | 45.25% | 12.03% |
70 |
Hoa Sen Nở Rộ I
|
B | 4.49 | 50.42% | 12.99% |
71 |
Được Này Mất Kia I
|
B | 4.01 | 59.13% | 19.13% |
72 |
Hạ Đo Ván
|
B | 4.45 | 49.07% | 14.80% |
73 |
Khổ Trước Sướng Sau
|
B | 4.42 | 51.00% | 13.25% |
74 |
Tôi Sẽ Gánh Đội
|
A | 4.17 | 55.84% | 13.23% |
75 |
Kỷ Nguyên
|
A | 4.14 | 57.11% | 15.80% |
76 |
Hướng Đến Hồi Kết
|
D | 4.82 | 45.45% | 12.99% |
77 |
Hộp Dụng Cụ Xạ Thủ
|
C | 4.56 | 48.63% | 9.99% |
78 |
Vương Miện Can Trường
|
D | 4.97 | 40.62% | 12.11% |
79 |
Bừa Bộn
|
C | 4.60 | 49.09% | 11.57% |
80 |
Cơn Mưa Vàng
|
A | 4.33 | 52.80% | 14.60% |
81 |
Vương Miện Ma Thuật
|
A | 4.27 | 53.01% | 15.27% |
82 |
Học Cách Tung Chiêu
|
A | 4.35 | 51.83% | 18.56% |
83 |
Hình Nộm Lãng Du I
|
A | 4.28 | 53.22% | 16.04% |
84 |
Huy Hiệu Chiến Binh
|
D | 4.74 | 45.59% | 11.76% |
85 |
Huy Hiệu Thần Chú
|
B | 4.30 | 53.33% | 13.33% |
86 |
Kho Thần Tích
|
B | 4.49 | 51.27% | 9.16% |
87 |
Đồng Lòng Đấu Tranh I
|
C | 4.53 | 48.26% | 13.07% |
88 |
Tái Hiện Thánh Quang
|
D | 4.68 | 47.13% | 9.61% |
89 |
Đường Nung
|
C | 4.72 | 43.07% | 8.95% |
90 |
Siêu Bão Đổ Bộ
|
B | 4.46 | 51.87% | 10.24% |
91 |
Kế Hoạch Tỉ Mỉ
|
A | 3.97 | 60.06% | 17.49% |
92 |
Ba Cây Chụm Lại
|
C | 4.77 | 43.25% | 8.65% |
93 |
Túi Đồ Siêu Hùng
|
D | 4.57 | 49.60% | 9.18% |
94 |
Trùm Bản Đồ
|
C | 4.58 | 46.48% | 13.86% |
95 |
Hộ Pháp I
|
B | 4.45 | 51.89% | 10.38% |
96 |
Rồng Đẻ Trứng Vàng
|
D | 4.58 | 44.85% | 17.80% |
97 |
Huy Hiệu Kỳ Quái
|
S | 3.86 | 62.51% | 17.51% |
98 |
Hảo Ngọt
|
B | 4.40 | 51.64% | 14.00% |
99 |
Đo Ni Đóng Giày+
|
A | 4.17 | 56.72% | 12.48% |
100 |
Thứ Sáu Kỳ Quái +
|
C | 4.60 | 47.06% | 9.69% |
101 |
Đánh Siêu Rát
|
C | 4.52 | 49.84% | 10.89% |
102 |
Vương Miện Pháo Thủ
|
B | 4.44 | 49.69% | 10.31% |
103 |
Thuốc Kích Thích
|
B | 4.34 | 52.25% | 15.65% |
104 |
Dìu Dắt I
|
B | 4.46 | 47.51% | 14.03% |
105 |
Vương Miện Bánh Ngọt
|
B | 4.31 | 51.23% | 17.75% |
106 |
Cột Lửa
|
C | 4.88 | 42.98% | 12.40% |
107 |
Nhân Bản
|
C | 4.50 | 50.49% | 11.50% |
108 |
Phần Thưởng Nâng Cấp
|
D | 5.21 | 38.31% | 10.48% |
109 |
Đũa Phép
|
A | 4.36 | 53.33% | 11.88% |
110 |
Tín Đồ Mua Sắm
|
C | 4.81 | 44.59% | 7.64% |
111 |
Tuyển Nhân Sự
|
D | 4.54 | 49.68% | 10.86% |
112 |
Huy Hiệu Hóa Hình
|
C | 4.50 | 48.74% | 17.05% |
113 |
Cây Cung Thần Tốc
|
C | 4.54 | 49.65% | 10.98% |
114 |
Huy Hiệu Ẩn Chính
|
D | 4.72 | 44.30% | 12.80% |
115 |
Dìu Dắt II
|
C | 4.56 | 48.70% | 10.87% |
116 |
Kiên Nhẫn Là Một Đức Tính
|
C | 4.63 | 46.61% | 12.50% |
117 |
Xây Dựng Đội Hình
|
C | 4.54 | 50.38% | 10.45% |
118 |
Ai Cũng Có Quyền Chọn Lựa
|
C | 4.54 | 51.33% | 10.61% |
119 |
Vương Miện Liên Hoàn
|
D | 4.69 | 48.06% | 9.50% |
120 |
Sét Cao Thế
|
A | 4.32 | 52.84% | 12.70% |
121 |
Vương Miện Tiên Phong
|
B | 4.41 | 52.82% | 9.27% |
122 |
Vương Miện Học Giả
|
C | 4.63 | 46.90% | 11.16% |
123 |
Thứ Sáu Kỳ Quái
|
B | 4.16 | 57.61% | 10.33% |
124 |
Bánh Kem An Ủi
|
B | 4.41 | 50.38% | 13.58% |
125 |
Chế Tạo Tại Chỗ
|
B | 4.30 | 53.09% | 16.41% |
126 |
Lập Đội I
|
C | 4.55 | 48.94% | 12.41% |
127 |
Giáp Gai Thép
|
A | 4.33 | 53.47% | 10.35% |
128 |
Mùa Đông Đã Đến Gần
|
A | 4.23 | 55.46% | 11.78% |
129 |
Thông Thoáng
|
C | 4.84 | 42.93% | 9.78% |
130 |
Động Cơ Tăng Tốc
|
B | 4.46 | 51.46% | 11.91% |
131 |
Siêu Mã Lực
|
B | 4.31 | 53.36% | 13.15% |
132 |
Tốc Độ Chóng Mặt
|
C | 4.51 | 51.59% | 9.69% |
133 |
Đồng Minh Của Bụt
|
C | 4.53 | 50.34% | 10.96% |
134 |
Tiếp Tế Trang Bị I
|
C | 4.51 | 49.75% | 11.24% |
135 |
Linh Vật Trường Học
|
S | 3.78 | 62.37% | 20.26% |
136 |
Chỉ Một Con Đường
|
C | 4.63 | 47.95% | 14.66% |
137 |
Vương Miện Hóa Hình
|
A | 4.28 | 55.10% | 16.61% |
138 |
Đồ Cổ Quý Giá
|
D | 5.45 | 31.20% | 7.26% |
139 |
Nữ Hoàng Nhền Nhện
|
C | 4.72 | 47.48% | 9.76% |
140 |
Nóng Tính
|
D | 4.71 | 44.85% | 10.42% |
141 |
Không Thích Đa Hệ
|
D | 4.67 | 47.77% | 10.30% |
142 |
Trang Bị Pandora II
|
D | 4.68 | 46.57% | 11.11% |
143 |
Báo Thù Cho Bại Binh
|
A | 4.36 | 53.06% | 15.27% |
144 |
Deja Vu
|
A | 4.20 | 54.39% | 12.76% |
145 |
Huy Hiệu Ong Mật
|
C | 4.52 | 49.51% | 13.11% |
146 |
Huy Hiệu Ma Thuật
|
B | 4.46 | 50.34% | 15.80% |
147 |
Túi Đồ Cỡ Đại
|
A | 4.35 | 53.16% | 12.28% |
148 |
Chơi Hệ Đa Dạng
|
D | 5.29 | 37.82% | 14.85% |
149 |
Đồng Lòng Đấu Tranh II
|
C | 4.55 | 49.23% | 11.34% |
150 |
Hoa Sen Nở Rộ II
|
A | 4.40 | 52.13% | 12.98% |
151 |
Dịch Vụ Gói Đăng Ký
|
C | 4.52 | 50.82% | 10.00% |
152 |
Hỗ Trợ Tại Chỗ I
|
A | 4.12 | 56.47% | 16.92% |
153 |
Vương Miện Ong Mật
|
B | 4.41 | 53.10% | 10.71% |
154 |
Tiến Hóa Tự Nhiên
|
B | 4.22 | 54.63% | 15.12% |
155 |
Văn Bia Cảm Hứng
|
A | 4.22 | 55.34% | 16.00% |
156 |
Nước Đi Liều Lĩnh
|
B | 4.37 | 52.51% | 15.06% |
157 |
Truyền Dẫn Bí Thuật
|
B | 4.17 | 56.60% | 15.47% |
158 |
Khổng Lồ Tí Hon+
|
A | 4.12 | 57.67% | 15.66% |
159 |
Tam Hợp I
|
B | 4.49 | 50.69% | 10.14% |
160 |
Kiếm Phép
|
D | 4.62 | 48.19% | 9.75% |
161 |
Toàn Sao Là Sao
|
A | 4.31 | 53.87% | 12.12% |
162 |
Quá Sức Gánh Vác
|
B | 4.18 | 54.74% | 14.37% |
163 |
Hàng Chờ Đấu Đôi
|
A | 4.37 | 53.36% | 14.16% |
164 |
Một Công Đôi Việc
|
B | 4.50 | 51.34% | 11.56% |
165 |
Bổ Sung Quân Lực
|
B | 4.49 | 52.51% | 10.28% |
166 |
Đối Tác Tập Luyện
|
A | 4.16 | 56.26% | 12.84% |
167 |
Lò Rèn Thần Thoại
|
D | 4.57 | 49.15% | 10.99% |
168 |
Liều Mới Ăn Nhiều
|
D | 5.04 | 38.57% | 13.79% |
169 |
Lối Đi Riêng II
|
C | 5.17 | 37.21% | 4.65% |
170 |
Khỏe Mạnh Kép
|
C | 4.92 | 44.00% | 9.33% |
171 |
Pháo Đài Bất Hoại
|
B | 4.50 | 49.01% | 10.90% |
172 |
Đòn Điện Giật
|
A | 4.18 | 58.02% | 11.58% |
173 |
Ngân Sách Cân Bằng+
|
C | 4.52 | 48.98% | 14.32% |
174 |
Huy Hiệu Can Trường
|
D | 4.71 | 47.00% | 12.40% |
175 |
Nắm Đấm Ma Thuật
|
C | 4.67 | 47.53% | 6.76% |
176 |
Một, Hai, Năm!
|
C | 4.73 | 44.09% | 10.76% |
177 |
Xúc Xắc Vô Tận I
|
A | 4.33 | 53.33% | 11.73% |
178 |
Quỹ Phòng Hộ
|
C | 4.66 | 47.07% | 13.13% |
179 |
Hình Nộm Lãng Du II
|
C | 4.61 | 48.00% | 12.65% |
180 |
Kháng Cự Cuối Cùng
|
B | 4.40 | 52.28% | 12.33% |
181 |
Giả Dược
|
A | 4.31 | 53.44% | 13.28% |
182 |
Sẵn Sàng Tấn Công
|
B | 4.48 | 50.99% | 11.19% |
183 |
Huy Hiệu Bảo Hộ
|
D | 4.67 | 46.93% | 9.08% |
184 |
Triệu Gọi Hỗn Mang
|
A | 4.34 | 53.28% | 13.12% |
185 |
Ý Chí Rồng Thiêng
|
B | 4.47 | 51.36% | 10.30% |
186 |
Deja Vu+
|
C | 4.52 | 51.35% | 8.78% |
187 |
Băng Trộm I
|
A | 4.25 | 56.29% | 12.42% |
188 |
Vương Miện Kỳ Quái
|
A | 4.02 | 59.53% | 15.52% |
189 |
Đo Ni Đóng Giày
|
B | 4.44 | 50.15% | 10.39% |
190 |
Tua Nhanh
|
C | 4.91 | 41.75% | 8.25% |
191 |
AFK
|
B | 4.35 | 52.58% | 14.68% |
192 |
Tứ Phương Tiếp Viện
|
A | 4.43 | 51.19% | 12.83% |
193 |
Áo Choàng Bạc
|
B | 4.48 | 51.01% | 12.97% |
194 |
Bảo Hộ Hổ Báo
|
C | 4.62 | 47.23% | 11.81% |
195 |
Xoay Bài Tự Động
|
D | 5.27 | 34.63% | 12.06% |
196 |
Bán Thăng Hoa
|
C | 4.63 | 47.56% | 11.34% |
197 |
Thăng Hoa Tột Đỉnh
|
A | 4.28 | 54.23% | 14.06% |
198 |
Biến Hóa Trang Bị
|
D | 4.65 | 47.56% | 11.15% |
199 |
Hạ Đo Ván+
|
C | 4.57 | 48.39% | 13.49% |
200 |
Đầu Tư+
|
D | 4.67 | 46.93% | 14.18% |
201 |
Sứ Mệnh Hộ Tống
|
B | 4.48 | 50.42% | 12.11% |
202 |
Những Người Bạn Nhỏ
|
B | 4.44 | 50.09% | 16.88% |
203 |
Huy Hiệu Thời Không
|
D | 5.02 | 39.58% | 9.03% |
204 |
Lò Rèn Tiềm Ẩn
|
B | 4.40 | 52.77% | 12.17% |
205 |
Hộ Pháp II
|
D | 4.79 | 45.10% | 9.62% |
206 |
Võ Sĩ Giác Đấu
|
C | 4.60 | 47.62% | 12.96% |
207 |
Tinh Túy Kim Long
|
B | 4.47 | 48.34% | 10.57% |
208 |
Tăng Trưởng Vĩnh Hằng
|
A | 4.25 | 53.29% | 21.00% |
209 |
Linh Hoạt
|
C | 4.68 | 45.95% | 16.85% |
210 |
Kết Nối Gián Đoạn
|
A | 4.06 | 59.40% | 13.81% |
211 |
Tiếp Sức II
|
A | 4.23 | 55.20% | 15.89% |
212 |
Kho Đồ Hỗ Trợ
|
C | 4.55 | 49.84% | 10.48% |
213 |
Tiền Ăn Trưa
|
C | 4.64 | 46.13% | 14.44% |
214 |
Món Đồ Tăng Giá
|
C | 4.66 | 46.19% | 10.01% |
215 |
Kim Long Lấp Lánh
|
A | 4.26 | 54.47% | 14.91% |
216 |
Huy Hiệu Liên Hoàn
|
C | 4.55 | 49.36% | 12.77% |
217 |
Huy Hiệu Học Giả
|
C | 4.66 | 46.85% | 13.60% |
218 |
Đại Tiệc Trang Bị
|
A | 4.25 | 55.50% | 14.25% |
219 |
Đường Nung+
|
C | 4.68 | 47.22% | 8.33% |
220 |
Long Tộc Đỉnh Cao
|
C | 4.54 | 50.72% | 14.85% |
221 |
Viện Trợ Sắp Tới
|
C | 4.58 | 50.00% | 10.89% |
222 |
Cơn Mưa Vàng+
|
B | 4.49 | 50.84% | 12.65% |
223 |
Một, Hai, Ba
|
B | 4.35 | 54.01% | 11.57% |
224 |
Vương Miện Chiến Binh
|
C | 4.66 | 49.69% | 12.96% |
225 |
Phân Nhánh
|
D | 4.64 | 47.79% | 13.25% |
226 |
Vương Miện Pháp Sư
|
A | 4.12 | 58.40% | 12.85% |
227 |
Khổng Lồ Tí Hon
|
A | 3.87 | 62.46% | 15.46% |
228 |
Vé Kim Cương
|
D | 4.62 | 46.95% | 14.27% |
229 |
Chờ Đợi Xứng Đáng
|
A | 4.10 | 57.66% | 14.63% |
230 |
Huy Hiệu Thông Đạo
|
A | 4.26 | 53.26% | 16.02% |
231 |
Nhà Sưu Tầm Trang Bị II
|
C | 4.54 | 50.15% | 12.88% |
232 |
Tăng Trưởng Mạnh
|
A | 4.15 | 55.96% | 21.07% |
233 |
To Lớn & Mạnh Mẽ
|
A | 4.20 | 55.88% | 15.08% |
234 |
Cặp Đôi Siêu Cứng
|
C | 4.65 | 48.93% | 10.96% |
235 |
Ân Chủ Của Bụt
|
C | 4.74 | 44.83% | 11.49% |
236 |
Giải Phóng Quái Thú
|
C | 4.57 | 48.40% | 11.21% |
237 |
Huy Hiệu Pháp Sư
|
B | 4.49 | 49.75% | 10.99% |
238 |
Huy Hiệu Pháo Thủ
|
D | 4.81 | 42.99% | 9.66% |
239 |
Độc Hành I
|
B | 4.47 | 50.84% | 11.36% |
240 |
Hình Nộm Va Chạm
|
B | 4.49 | 49.44% | 10.35% |
241 |
Hảo Ngọt+
|
B | 4.15 | 56.41% | 15.38% |
242 |
Không Phải Hôm Nay
|
C | 4.55 | 50.51% | 11.61% |
243 |
Lập Đội II
|
B | 4.50 | 49.67% | 11.91% |
244 |
Nam Châm Hoàng Kim
|
C | 4.54 | 50.03% | 10.98% |
245 |
Vật Thể Bất Động
|
B | 4.49 | 51.09% | 13.00% |
246 |
Thuật Sư Thiện Chiến
|
A | 4.30 | 54.55% | 13.80% |
247 |
Huy Hiệu Thợ Săn
|
B | 4.49 | 51.14% | 9.17% |
248 |
Cận Vệ Hoàng Gia
|
C | 4.51 | 49.88% | 13.93% |
249 |
Vương Miện Tiên Linh
|
B | 4.47 | 50.18% | 15.49% |
250 |
Thuốc Phép 201
|
B | 4.49 | 48.84% | 14.44% |
251 |
Vương Miện Bảo Hộ
|
C | 4.64 | 47.69% | 10.29% |
252 |
Vương Miện Bảo Hộ
|
D | 4.67 | 46.22% | 8.13% |
253 |
Huy Hiệu Băng Giá
|
A | 4.29 | 54.95% | 12.00% |
254 |
Thích Mở Rộng
|
B | 4.12 | 59.46% | 11.71% |
255 |
Huy Hiệu Tiên Phong
|
A | 4.28 | 55.18% | 12.62% |
256 |
Hộp Pandora
|
A | 4.45 | 50.42% | 13.12% |
257 |
Khu Giao Dịch
|
B | 4.46 | 51.75% | 12.25% |
258 |
Kho Báu Chôn Giấu III
|
B | 4.47 | 49.05% | 11.84% |
259 |
Tăng Trưởng Bùng Nổ
|
A | 4.33 | 52.35% | 14.87% |