Thống kê meta Lõi Nâng Cấp - DTCL Mùa 12

Thống kê meta của Lõi Nâng Cấp DTCL mùa 12 cung cấp thông tin về tỷ lệ thắng, tỷ lệ lọt vào top 4 và thứ hạng trung bình, giúp bạn nắm bắt xu hướng và tối ưu chiến thuật.
# Lõi nâng cấp Tier Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4 Tỉ lệ thắng
1
Chiến Lợi Phẩm I
B 4.45 50.66% 17.11%
2
Nhà Sưu Tầm Trang Bị I
B 4.39 50.43% 15.27%
3
Ong Chí Cốt
A 4.24 56.31% 11.26%
4
Xoay Là Thắng
C 4.64 47.73% 9.09%
5
Giả Dược
C 4.50 50.38% 13.46%
6
Tự Lập Đội!
A 4.20 56.98% 11.13%
7
Vương Miện Thời Không
D 5.02 37.98% 6.62%
8
Học Vấn Nâng Cao
B 4.44 50.83% 11.50%
9
Quà Sinh Nhật
C 5.07 40.08% 8.86%
10
Cái Giá Phải Trả
B 4.12 58.17% 9.74%
11
Cháy Rụi
B 4.03 55.22% 23.88%
12
Đòn Quyết Định
B 4.35 53.25% 14.23%
13
Chiến Lợi Phẩm III
C 4.66 45.98% 15.33%
14
Truy Cùng Diệt Tận
B 4.39 52.01% 9.73%
15
Giao Kèo Ám Muội
B 4.38 53.46% 15.96%
16
Vương Miện Thông Đạo
B 4.38 53.10% 14.04%
17
Đầu Tư++
A 4.39 51.42% 15.36%
18
Tái Khởi Động Nhiệm Vụ
D 5.20 37.83% 10.00%
19
Đấu Trường Hạng Ruồi
B 4.35 53.90% 10.86%
20
Vé Bạc
A 4.27 53.78% 14.82%
21
Hồi Sức Theo Hàng II
D 4.70 47.28% 10.00%
22
Quét Sạch Bảng Điểm
A 4.10 55.43% 19.14%
23
Kiên Nhẫn Học Tập
A 4.28 54.12% 15.20%
24
Trang Bị Pandora III
D 4.69 46.09% 12.00%
25
Xảo Thuật
C 4.55 48.60% 10.79%
26
Không Quay Đầu
B 4.45 50.84% 15.06%
27
Khuyến Mãi Kinh Nghiệm
B 4.48 49.61% 15.25%
28
Ăn Trộm
B 4.48 51.04% 11.49%
29
Kim Long Lấp Lánh+
B 4.41 50.84% 15.55%
30
Cấp Cứu Chiến Trường I
B 4.40 52.21% 11.69%
31
Tiền Vệ Trung Tâm
B 4.48 50.67% 13.86%
32
Vương Miện Băng Giá
C 4.58 49.43% 10.97%
33
Vương Miện Thợ Săn
B 4.36 53.44% 10.83%
34
Hàng Chờ Pandora
D 4.60 47.28% 16.41%
35
Lưỡi Kiếm Uy Lực
D 4.66 47.39% 9.87%
36
Đặc Quyền Phú Gia
B 4.32 54.99% 11.98%
37
Hộp Dụng Cụ Ma Pháp
A 4.09 58.28% 16.56%
38
Trẻ, Khỏe & Tự Do
B 4.41 51.38% 12.56%
39
Dựng Khiên
A 4.20 55.28% 13.47%
40
Lăn Xúc Xắc
B 4.40 52.39% 11.90%
41
Tốt Thí
C 4.58 49.24% 12.77%
42
Tăng Trưởng Vĩnh Hằng+
A 3.79 61.89% 30.25%
43
Vương Miện Ẩn Chính
C 4.71 46.57% 11.19%
44
Huy Hiệu Bánh Ngọt
B 4.44 51.00% 15.49%
45
Tiếp Sức III
B 4.23 53.05% 18.97%
46
Cấp Cứu Chiến Trường II
A 4.26 54.55% 13.44%
47
Huy Hiệu Tiên Linh
A 4.34 52.15% 18.12%
48
Lò Rèn Bất Định
A 4.23 55.09% 13.28%
49
Thăng Hoa
C 4.53 48.83% 12.25%
50
Kỷ Nguyên+
A 4.28 54.47% 16.98%
51
Nhỏ Mà Có Võ
C 4.57 49.89% 10.92%
52
Hy Sinh
C 4.54 48.07% 14.36%
53
Vương Miện Hỏa
D 4.95 41.10% 9.36%
54
Chờ Đợi Xứng Đáng II
B 4.30 54.19% 12.42%
55
Ngân Sách Cân Bằng
B 4.48 49.80% 13.43%
56
Tiếp Sức I
A 4.21 53.57% 15.53%
57
Nhiệm Vụ Tích Vàng
D 5.73 27.96% 10.08%
58
Quà Rèn Bất Ngờ
C 4.57 49.08% 15.21%
59
Huy Hiệu Hỏa
D 4.84 41.92% 13.62%
60
Chúc Phúc Của Bụt
B 4.43 50.76% 13.48%
61
Tăng Trưởng Bùng Nổ+
D 4.58 48.89% 13.06%
62
Hồi Sức Theo Hàng I
B 4.46 52.04% 14.06%
63
Khổng Lồ Hóa
A 4.40 51.42% 9.80%
64
Vương Miện Thần Chú
B 4.44 52.98% 9.52%
65
Chiến Lợi Phẩm II
C 4.62 46.58% 14.61%
66
Kho Báu Sắt
B 4.36 51.95% 12.57%
67
Đẩy Nhanh Tiến Độ
C 4.61 49.02% 12.01%
68
Bạn Bè Phương Xa
C 4.67 47.94% 10.69%
69
Nhất Thống II
C 4.69 45.25% 12.03%
70
Hoa Sen Nở Rộ I
B 4.49 50.42% 12.99%
71
Được Này Mất Kia I
B 4.01 59.13% 19.13%
72
Hạ Đo Ván
B 4.45 49.07% 14.80%
73
Khổ Trước Sướng Sau
B 4.42 51.00% 13.25%
74
Tôi Sẽ Gánh Đội
A 4.17 55.84% 13.23%
75
Kỷ Nguyên
A 4.14 57.11% 15.80%
76
Hướng Đến Hồi Kết
D 4.82 45.45% 12.99%
77
Hộp Dụng Cụ Xạ Thủ
C 4.56 48.63% 9.99%
78
Vương Miện Can Trường
D 4.97 40.62% 12.11%
79
Bừa Bộn
C 4.60 49.09% 11.57%
80
Cơn Mưa Vàng
A 4.33 52.80% 14.60%
81
Vương Miện Ma Thuật
A 4.27 53.01% 15.27%
82
Học Cách Tung Chiêu
A 4.35 51.83% 18.56%
83
Hình Nộm Lãng Du I
A 4.28 53.22% 16.04%
84
Huy Hiệu Chiến Binh
D 4.74 45.59% 11.76%
85
Huy Hiệu Thần Chú
B 4.30 53.33% 13.33%
86
Kho Thần Tích
B 4.49 51.27% 9.16%
87
Đồng Lòng Đấu Tranh I
C 4.53 48.26% 13.07%
88
Tái Hiện Thánh Quang
D 4.68 47.13% 9.61%
89
Đường Nung
C 4.72 43.07% 8.95%
90
Siêu Bão Đổ Bộ
B 4.46 51.87% 10.24%
91
Kế Hoạch Tỉ Mỉ
A 3.97 60.06% 17.49%
92
Ba Cây Chụm Lại
C 4.77 43.25% 8.65%
93
Túi Đồ Siêu Hùng
D 4.57 49.60% 9.18%
94
Trùm Bản Đồ
C 4.58 46.48% 13.86%
95
Hộ Pháp I
B 4.45 51.89% 10.38%
96
Rồng Đẻ Trứng Vàng
D 4.58 44.85% 17.80%
97
Huy Hiệu Kỳ Quái
S 3.86 62.51% 17.51%
98
Hảo Ngọt
B 4.40 51.64% 14.00%
99
Đo Ni Đóng Giày+
A 4.17 56.72% 12.48%
100
Thứ Sáu Kỳ Quái +
C 4.60 47.06% 9.69%
101
Đánh Siêu Rát
C 4.52 49.84% 10.89%
102
Vương Miện Pháo Thủ
B 4.44 49.69% 10.31%
103
Thuốc Kích Thích
B 4.34 52.25% 15.65%
104
Dìu Dắt I
B 4.46 47.51% 14.03%
105
Vương Miện Bánh Ngọt
B 4.31 51.23% 17.75%
106
Cột Lửa
C 4.88 42.98% 12.40%
107
Nhân Bản
C 4.50 50.49% 11.50%
108
Phần Thưởng Nâng Cấp
D 5.21 38.31% 10.48%
109
Đũa Phép
A 4.36 53.33% 11.88%
110
Tín Đồ Mua Sắm
C 4.81 44.59% 7.64%
111
Tuyển Nhân Sự
D 4.54 49.68% 10.86%
112
Huy Hiệu Hóa Hình
C 4.50 48.74% 17.05%
113
Cây Cung Thần Tốc
C 4.54 49.65% 10.98%
114
Huy Hiệu Ẩn Chính
D 4.72 44.30% 12.80%
115
Dìu Dắt II
C 4.56 48.70% 10.87%
116
Kiên Nhẫn Là Một Đức Tính
C 4.63 46.61% 12.50%
117
Xây Dựng Đội Hình
C 4.54 50.38% 10.45%
118
Ai Cũng Có Quyền Chọn Lựa
C 4.54 51.33% 10.61%
119
Vương Miện Liên Hoàn
D 4.69 48.06% 9.50%
120
Sét Cao Thế
A 4.32 52.84% 12.70%
121
Vương Miện Tiên Phong
B 4.41 52.82% 9.27%
122
Vương Miện Học Giả
C 4.63 46.90% 11.16%
123
Thứ Sáu Kỳ Quái
B 4.16 57.61% 10.33%
124
Bánh Kem An Ủi
B 4.41 50.38% 13.58%
125
Chế Tạo Tại Chỗ
B 4.30 53.09% 16.41%
126
Lập Đội I
C 4.55 48.94% 12.41%
127
Giáp Gai Thép
A 4.33 53.47% 10.35%
128
Mùa Đông Đã Đến Gần
A 4.23 55.46% 11.78%
129
Thông Thoáng
C 4.84 42.93% 9.78%
130
Động Cơ Tăng Tốc
B 4.46 51.46% 11.91%
131
Siêu Mã Lực
B 4.31 53.36% 13.15%
132
Tốc Độ Chóng Mặt
C 4.51 51.59% 9.69%
133
Đồng Minh Của Bụt
C 4.53 50.34% 10.96%
134
Tiếp Tế Trang Bị I
C 4.51 49.75% 11.24%
135
Linh Vật Trường Học
S 3.78 62.37% 20.26%
136
Chỉ Một Con Đường
C 4.63 47.95% 14.66%
137
Vương Miện Hóa Hình
A 4.28 55.10% 16.61%
138
Đồ Cổ Quý Giá
D 5.45 31.20% 7.26%
139
Nữ Hoàng Nhền Nhện
C 4.72 47.48% 9.76%
140
Nóng Tính
D 4.71 44.85% 10.42%
141
Không Thích Đa Hệ
D 4.67 47.77% 10.30%
142
Trang Bị Pandora II
D 4.68 46.57% 11.11%
143
Báo Thù Cho Bại Binh
A 4.36 53.06% 15.27%
144
Deja Vu
A 4.20 54.39% 12.76%
145
Huy Hiệu Ong Mật
C 4.52 49.51% 13.11%
146
Huy Hiệu Ma Thuật
B 4.46 50.34% 15.80%
147
Túi Đồ Cỡ Đại
A 4.35 53.16% 12.28%
148
Chơi Hệ Đa Dạng
D 5.29 37.82% 14.85%
149
Đồng Lòng Đấu Tranh II
C 4.55 49.23% 11.34%
150
Hoa Sen Nở Rộ II
A 4.40 52.13% 12.98%
151
Dịch Vụ Gói Đăng Ký
C 4.52 50.82% 10.00%
152
Hỗ Trợ Tại Chỗ I
A 4.12 56.47% 16.92%
153
Vương Miện Ong Mật
B 4.41 53.10% 10.71%
154
Tiến Hóa Tự Nhiên
B 4.22 54.63% 15.12%
155
Văn Bia Cảm Hứng
A 4.22 55.34% 16.00%
156
Nước Đi Liều Lĩnh
B 4.37 52.51% 15.06%
157
Truyền Dẫn Bí Thuật
B 4.17 56.60% 15.47%
158
Khổng Lồ Tí Hon+
A 4.12 57.67% 15.66%
159
Tam Hợp I
B 4.49 50.69% 10.14%
160
Kiếm Phép
D 4.62 48.19% 9.75%
161
Toàn Sao Là Sao
A 4.31 53.87% 12.12%
162
Quá Sức Gánh Vác
B 4.18 54.74% 14.37%
163
Hàng Chờ Đấu Đôi
A 4.37 53.36% 14.16%
164
Một Công Đôi Việc
B 4.50 51.34% 11.56%
165
Bổ Sung Quân Lực
B 4.49 52.51% 10.28%
166
Đối Tác Tập Luyện
A 4.16 56.26% 12.84%
167
Lò Rèn Thần Thoại
D 4.57 49.15% 10.99%
168
Liều Mới Ăn Nhiều
D 5.04 38.57% 13.79%
169
Lối Đi Riêng II
C 5.17 37.21% 4.65%
170
Khỏe Mạnh Kép
C 4.92 44.00% 9.33%
171
Pháo Đài Bất Hoại
B 4.50 49.01% 10.90%
172
Đòn Điện Giật
A 4.18 58.02% 11.58%
173
Ngân Sách Cân Bằng+
C 4.52 48.98% 14.32%
174
Huy Hiệu Can Trường
D 4.71 47.00% 12.40%
175
Nắm Đấm Ma Thuật
C 4.67 47.53% 6.76%
176
Một, Hai, Năm!
C 4.73 44.09% 10.76%
177
Xúc Xắc Vô Tận I
A 4.33 53.33% 11.73%
178
Quỹ Phòng Hộ
C 4.66 47.07% 13.13%
179
Hình Nộm Lãng Du II
C 4.61 48.00% 12.65%
180
Kháng Cự Cuối Cùng
B 4.40 52.28% 12.33%
181
Giả Dược
A 4.31 53.44% 13.28%
182
Sẵn Sàng Tấn Công
B 4.48 50.99% 11.19%
183
Huy Hiệu Bảo Hộ
D 4.67 46.93% 9.08%
184
Triệu Gọi Hỗn Mang
A 4.34 53.28% 13.12%
185
Ý Chí Rồng Thiêng
B 4.47 51.36% 10.30%
186
Deja Vu+
C 4.52 51.35% 8.78%
187
Băng Trộm I
A 4.25 56.29% 12.42%
188
Vương Miện Kỳ Quái
A 4.02 59.53% 15.52%
189
Đo Ni Đóng Giày
B 4.44 50.15% 10.39%
190
Tua Nhanh
C 4.91 41.75% 8.25%
191
AFK
B 4.35 52.58% 14.68%
192
Tứ Phương Tiếp Viện
A 4.43 51.19% 12.83%
193
Áo Choàng Bạc
B 4.48 51.01% 12.97%
194
Bảo Hộ Hổ Báo
C 4.62 47.23% 11.81%
195
Xoay Bài Tự Động
D 5.27 34.63% 12.06%
196
Bán Thăng Hoa
C 4.63 47.56% 11.34%
197
Thăng Hoa Tột Đỉnh
A 4.28 54.23% 14.06%
198
Biến Hóa Trang Bị
D 4.65 47.56% 11.15%
199
Hạ Đo Ván+
C 4.57 48.39% 13.49%
200
Đầu Tư+
D 4.67 46.93% 14.18%
201
Sứ Mệnh Hộ Tống
B 4.48 50.42% 12.11%
202
Những Người Bạn Nhỏ
B 4.44 50.09% 16.88%
203
Huy Hiệu Thời Không
D 5.02 39.58% 9.03%
204
Lò Rèn Tiềm Ẩn
B 4.40 52.77% 12.17%
205
Hộ Pháp II
D 4.79 45.10% 9.62%
206
Võ Sĩ Giác Đấu
C 4.60 47.62% 12.96%
207
Tinh Túy Kim Long
B 4.47 48.34% 10.57%
208
Tăng Trưởng Vĩnh Hằng
A 4.25 53.29% 21.00%
209
Linh Hoạt
C 4.68 45.95% 16.85%
210
Kết Nối Gián Đoạn
A 4.06 59.40% 13.81%
211
Tiếp Sức II
A 4.23 55.20% 15.89%
212
Kho Đồ Hỗ Trợ
C 4.55 49.84% 10.48%
213
Tiền Ăn Trưa
C 4.64 46.13% 14.44%
214
Món Đồ Tăng Giá
C 4.66 46.19% 10.01%
215
Kim Long Lấp Lánh
A 4.26 54.47% 14.91%
216
Huy Hiệu Liên Hoàn
C 4.55 49.36% 12.77%
217
Huy Hiệu Học Giả
C 4.66 46.85% 13.60%
218
Đại Tiệc Trang Bị
A 4.25 55.50% 14.25%
219
Đường Nung+
C 4.68 47.22% 8.33%
220
Long Tộc Đỉnh Cao
C 4.54 50.72% 14.85%
221
Viện Trợ Sắp Tới
C 4.58 50.00% 10.89%
222
Cơn Mưa Vàng+
B 4.49 50.84% 12.65%
223
Một, Hai, Ba
B 4.35 54.01% 11.57%
224
Vương Miện Chiến Binh
C 4.66 49.69% 12.96%
225
Phân Nhánh
D 4.64 47.79% 13.25%
226
Vương Miện Pháp Sư
A 4.12 58.40% 12.85%
227
Khổng Lồ Tí Hon
A 3.87 62.46% 15.46%
228
Vé Kim Cương
D 4.62 46.95% 14.27%
229
Chờ Đợi Xứng Đáng
A 4.10 57.66% 14.63%
230
Huy Hiệu Thông Đạo
A 4.26 53.26% 16.02%
231
Nhà Sưu Tầm Trang Bị II
C 4.54 50.15% 12.88%
232
Tăng Trưởng Mạnh
A 4.15 55.96% 21.07%
233
To Lớn & Mạnh Mẽ
A 4.20 55.88% 15.08%
234
Cặp Đôi Siêu Cứng
C 4.65 48.93% 10.96%
235
Ân Chủ Của Bụt
C 4.74 44.83% 11.49%
236
Giải Phóng Quái Thú
C 4.57 48.40% 11.21%
237
Huy Hiệu Pháp Sư
B 4.49 49.75% 10.99%
238
Huy Hiệu Pháo Thủ
D 4.81 42.99% 9.66%
239
Độc Hành I
B 4.47 50.84% 11.36%
240
Hình Nộm Va Chạm
B 4.49 49.44% 10.35%
241
Hảo Ngọt+
B 4.15 56.41% 15.38%
242
Không Phải Hôm Nay
C 4.55 50.51% 11.61%
243
Lập Đội II
B 4.50 49.67% 11.91%
244
Nam Châm Hoàng Kim
C 4.54 50.03% 10.98%
245
Vật Thể Bất Động
B 4.49 51.09% 13.00%
246
Thuật Sư Thiện Chiến
A 4.30 54.55% 13.80%
247
Huy Hiệu Thợ Săn
B 4.49 51.14% 9.17%
248
Cận Vệ Hoàng Gia
C 4.51 49.88% 13.93%
249
Vương Miện Tiên Linh
B 4.47 50.18% 15.49%
250
Thuốc Phép 201
B 4.49 48.84% 14.44%
251
Vương Miện Bảo Hộ
C 4.64 47.69% 10.29%
252
Vương Miện Bảo Hộ
D 4.67 46.22% 8.13%
253
Huy Hiệu Băng Giá
A 4.29 54.95% 12.00%
254
Thích Mở Rộng
B 4.12 59.46% 11.71%
255
Huy Hiệu Tiên Phong
A 4.28 55.18% 12.62%
256
Hộp Pandora
A 4.45 50.42% 13.12%
257
Khu Giao Dịch
B 4.46 51.75% 12.25%
258
Kho Báu Chôn Giấu III
B 4.47 49.05% 11.84%
259
Tăng Trưởng Bùng Nổ
A 4.33 52.35% 14.87%