Thống kê meta Lõi Nâng Cấp - DTCL Mùa 12

Thống kê meta của Lõi Nâng Cấp DTCL mùa 12 cung cấp thông tin về tỷ lệ thắng, tỷ lệ lọt vào top 4 và thứ hạng trung bình, giúp bạn nắm bắt xu hướng và tối ưu chiến thuật.
# Lõi nâng cấp Tier Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4 Tỉ lệ thắng
1
Xoay Là Thắng
B 4.38 52.95% 10.43%
2
Lò Rèn Bất Định
A 4.37 52.82% 11.12%
3
Hộ Pháp I
C 4.54 47.82% 12.50%
4
Phần Thưởng Nâng Cấp
D 5.48 34.35% 8.16%
5
Một, Hai, Năm!
B 4.44 51.23% 13.17%
6
Tiếp Sức II
A 4.27 54.55% 15.29%
7
Mùa Đông Đã Đến Gần
A 4.26 57.57% 8.57%
8
Hoa Sen Nở Rộ II
A 4.36 52.30% 13.21%
9
Deja Vu+
B 4.45 50.00% 12.20%
10
Nóng Tính
C 4.53 50.00% 11.05%
11
Kế Hoạch Tỉ Mỉ
B 4.14 55.48% 17.76%
12
Trẻ, Khỏe & Tự Do
C 4.53 48.51% 12.07%
13
Bán Thăng Hoa
B 4.48 49.55% 14.03%
14
Kiên Nhẫn Là Một Đức Tính
B 4.39 51.98% 15.82%
15
Chờ Đợi Xứng Đáng
A 4.14 56.90% 14.80%
16
Quỹ Phòng Hộ
C 4.55 49.80% 12.61%
17
Huy Hiệu Can Trường
C 4.54 48.48% 14.10%
18
Xây Dựng Đội Hình
D 4.77 45.58% 8.47%
19
Huy Hiệu Kỳ Quái
A 4.10 57.36% 14.67%
20
Túi Đồ Cỡ Đại
A 4.37 52.99% 12.50%
21
Cái Giá Phải Trả
B 4.27 54.43% 11.66%
22
Ba Cây Chụm Lại
B 4.34 54.76% 9.76%
23
Huy Hiệu Hóa Hình
C 4.54 48.48% 16.56%
24
Thứ Sáu Kỳ Quái +
C 4.55 49.71% 11.71%
25
Thăng Hoa
C 4.54 48.30% 11.64%
26
Vương Miện Tiên Linh
B 4.33 52.94% 17.27%
27
Sứ Mệnh Hộ Tống
C 4.60 50.37% 13.33%
28
Huy Hiệu Ma Thuật
A 4.27 53.11% 18.39%
29
Huy Hiệu Băng Giá
B 4.46 51.10% 11.75%
30
Đặc Quyền Phú Gia
B 4.32 54.63% 13.02%
31
Linh Hoạt
C 4.69 44.63% 16.04%
32
Hạ Đo Ván+
A 4.31 52.75% 14.37%
33
Học Vấn Nâng Cao
A 4.21 54.67% 15.72%
34
Hộp Dụng Cụ Ma Pháp
A 4.10 58.47% 15.23%
35
Huy Hiệu Thần Chú
C 4.80 42.23% 9.68%
36
Huy Hiệu Thông Đạo
A 4.20 54.51% 16.52%
37
Huy Hiệu Học Giả
A 4.36 52.06% 14.80%
38
Khu Giao Dịch
C 4.53 49.34% 11.07%
39
Nhiệm Vụ Tích Vàng
D 5.45 34.84% 13.13%
40
Truy Cùng Diệt Tận
A 4.28 55.68% 9.99%
41
Cây Cung Thần Tốc
B 4.50 50.39% 11.94%
42
Huy Hiệu Pháo Thủ
D 4.94 40.22% 8.54%
43
Huy Hiệu Ong Mật
B 4.47 52.70% 12.06%
44
Đồ Cổ Quý Giá
D 5.14 38.79% 9.91%
45
Học Cách Tung Chiêu
A 4.19 54.76% 17.27%
46
Đầu Tư++
A 4.43 51.43% 15.41%
47
Vương Miện Pháo Thủ
B 4.49 51.20% 10.89%
48
Tăng Trưởng Vĩnh Hằng
B 4.40 50.09% 20.47%
49
Sét Cao Thế
A 4.27 54.21% 13.06%
50
Chiến Lợi Phẩm II
C 4.58 48.81% 15.30%
51
Huy Hiệu Liên Hoàn
D 4.71 45.77% 10.48%
52
Trang Bị Pandora II
D 4.63 47.39% 11.51%
53
Giả Dược
C 4.58 49.35% 11.43%
54
Chiến Lợi Phẩm I
A 4.16 56.48% 17.24%
55
Tiến Hóa Tự Nhiên
B 4.35 52.06% 19.10%
56
Bạn Bè Phương Xa
C 4.58 48.61% 10.54%
57
Tôi Sẽ Gánh Đội
A 4.29 53.20% 12.21%
58
Truyền Dẫn Bí Thuật
B 4.27 52.95% 18.86%
59
Kim Long Lấp Lánh
A 4.21 55.52% 15.55%
60
Vương Miện Can Trường
C 4.87 46.07% 11.01%
61
Bảo Hộ Hổ Báo
B 4.47 49.52% 11.18%
62
Chiến Lợi Phẩm III
C 4.62 48.02% 17.25%
63
Lò Rèn Tiềm Ẩn
B 4.45 51.85% 12.92%
64
Tiếp Sức I
B 4.36 52.69% 12.87%
65
Vương Miện Thông Đạo
B 4.46 50.18% 12.61%
66
Khổ Trước Sướng Sau
B 4.48 51.52% 12.91%
67
Phân Nhánh
D 4.59 48.12% 12.86%
68
Hồi Sức Theo Hàng I
B 4.40 52.13% 13.16%
69
Huy Hiệu Tiên Phong
B 4.38 52.95% 10.70%
70
Đo Ni Đóng Giày
C 4.61 48.77% 9.57%
71
Hộp Pandora
A 4.43 51.90% 12.65%
72
Ngân Sách Cân Bằng+
D 4.60 47.87% 14.35%
73
Tăng Trưởng Bùng Nổ+
C 4.55 48.42% 14.53%
74
Huy Hiệu Hỏa
D 5.01 40.21% 10.82%
75
Cấp Cứu Chiến Trường II
A 4.33 53.27% 12.45%
76
Chơi Hệ Đa Dạng
D 5.53 32.64% 13.22%
77
Không Thích Đa Hệ
C 4.58 49.21% 11.22%
78
Cấp Cứu Chiến Trường I
A 4.33 53.11% 12.59%
79
Dịch Vụ Gói Đăng Ký
B 4.45 52.06% 10.81%
80
Vương Miện Băng Giá
B 4.49 51.72% 9.83%
81
Bừa Bộn
C 4.63 47.29% 13.44%
82
Vương Miện Pháp Sư
A 4.02 59.49% 13.30%
83
Đòn Quyết Định
B 4.28 53.93% 14.04%
84
Hảo Ngọt+
B 4.10 57.23% 10.40%
85
Đẩy Nhanh Tiến Độ
B 4.50 48.86% 13.07%
86
Vương Miện Thợ Săn
B 4.37 54.55% 8.48%
87
Dìu Dắt II
B 4.38 54.33% 11.61%
88
Tiếp Sức III
B 4.42 50.12% 14.57%
89
Vé Kim Cương
C 4.59 48.57% 13.31%
90
Khổng Lồ Tí Hon+
A 4.25 53.93% 14.91%
91
Thuật Sư Thiện Chiến
A 4.23 55.18% 13.62%
92
Võ Sĩ Giác Đấu
C 4.55 48.93% 11.81%
93
Tái Khởi Động Nhiệm Vụ
C 4.54 48.77% 12.75%
94
Lập Đội II
B 4.43 50.93% 12.90%
95
Vương Miện Bánh Ngọt
B 4.31 51.29% 21.13%
96
Đòn Điện Giật
B 4.25 56.83% 10.05%
97
Đại Tiệc Trang Bị
A 4.29 53.62% 12.65%
98
Giải Phóng Quái Thú
D 4.64 48.41% 10.93%
99
Áo Choàng Bạc
A 4.39 52.01% 13.48%
100
Cháy Rụi
C 4.58 49.30% 16.90%
101
Hảo Ngọt
C 4.75 46.17% 8.79%
102
Nhất Thống II
C 4.58 49.29% 13.63%
103
Đo Ni Đóng Giày+
A 4.20 56.02% 13.08%
104
Cột Lửa
C 4.81 50.00% 7.50%
105
Deja Vu
B 4.38 54.03% 9.50%
106
Đồng Lòng Đấu Tranh I
B 4.43 50.60% 13.78%
107
Không Quay Đầu
B 4.48 51.00% 16.48%
108
Trùm Bản Đồ
B 4.37 52.35% 13.32%
109
Long Tộc Đỉnh Cao
B 4.45 51.24% 17.78%
110
Bánh Kem An Ủi
C 4.56 48.97% 13.47%
111
Tốc Độ Chóng Mặt
D 4.60 48.09% 9.15%
112
Tua Nhanh
C 4.83 45.87% 6.42%
113
Ân Chủ Của Bụt
C 4.89 42.98% 10.74%
114
Giả Dược
A 4.21 55.47% 14.19%
115
Vương Miện Bảo Hộ
C 4.66 46.15% 9.05%
116
Đồng Minh Của Bụt
B 4.38 51.15% 13.10%
117
Liều Mới Ăn Nhiều
D 4.81 44.93% 16.69%
118
Lưỡi Kiếm Uy Lực
D 4.69 46.45% 10.82%
119
Thứ Sáu Kỳ Quái
C 4.59 49.44% 10.00%
120
Huy Hiệu Thời Không
C 4.75 46.19% 12.37%
121
Chế Tạo Tại Chỗ
B 4.44 51.12% 12.38%
122
Siêu Mã Lực
A 4.15 56.18% 12.79%
123
Cơn Mưa Vàng
B 4.43 51.45% 13.57%
124
Linh Vật Trường Học
S 3.90 60.48% 19.76%
125
Dìu Dắt I
C 4.51 50.93% 10.59%
126
Nam Châm Hoàng Kim
B 4.47 51.04% 11.51%
127
Dựng Khiên
A 4.13 57.31% 13.44%
128
Kỷ Nguyên
A 4.20 55.32% 15.21%
129
Hộ Pháp II
C 4.63 47.62% 10.51%
130
Vật Thể Bất Động
B 4.44 50.84% 11.43%
131
Túi Đồ Siêu Hùng
C 4.51 50.79% 9.20%
132
Quá Sức Gánh Vác
B 4.34 53.33% 13.98%
133
Vương Miện Hóa Hình
B 4.39 50.59% 15.97%
134
AFK
B 4.47 50.12% 13.28%
135
Kim Long Lấp Lánh+
B 4.48 50.23% 12.96%
136
To Lớn & Mạnh Mẽ
A 4.23 55.41% 15.57%
137
Nhà Sưu Tầm Trang Bị II
B 4.48 51.13% 14.18%
138
Đồng Lòng Đấu Tranh II
C 4.57 48.37% 12.86%
139
Quà Sinh Nhật
C 4.86 43.06% 9.54%
140
Hình Nộm Lãng Du I
A 4.36 51.72% 16.45%
141
Chỉ Một Con Đường
B 4.44 48.85% 16.28%
142
Một Công Đôi Việc
B 4.50 47.64% 15.20%
143
Thuốc Kích Thích
C 4.68 46.38% 13.40%
144
Đối Tác Tập Luyện
A 4.19 56.72% 12.36%
145
Giáp Gai Thép
B 4.45 52.76% 9.82%
146
Những Người Bạn Nhỏ
A 4.41 51.56% 15.97%
147
Văn Bia Cảm Hứng
A 4.25 55.47% 15.72%
148
Nhân Bản
C 4.54 48.81% 11.64%
149
Hàng Chờ Pandora
D 4.66 46.02% 15.08%
150
Nữ Hoàng Nhền Nhện
D 4.84 43.58% 7.26%
151
Nhà Sưu Tầm Trang Bị I
B 4.37 52.71% 14.31%
152
Tăng Trưởng Bùng Nổ
B 4.43 51.79% 13.21%
153
Tăng Trưởng Vĩnh Hằng+
A 4.03 56.96% 24.76%
154
Đầu Tư+
C 4.59 48.44% 15.69%
155
Cặp Đôi Siêu Cứng
B 4.45 52.46% 11.93%
156
Đường Nung+
C 4.64 45.95% 4.05%
157
Hạ Đo Ván
B 4.45 49.78% 14.55%
158
Kỷ Nguyên+
B 4.47 50.75% 13.64%
159
Vương Miện Ma Thuật
B 4.46 49.86% 14.91%
160
Đấu Trường Hạng Ruồi
B 4.48 51.01% 9.99%
161
Ai Cũng Có Quyền Chọn Lựa
C 4.67 46.26% 10.10%
162
Biến Hóa Trang Bị
D 4.67 46.48% 12.60%
163
Vương Miện Học Giả
B 4.40 51.94% 12.51%
164
Hồi Sức Theo Hàng II
D 4.64 47.24% 11.73%
165
Băng Trộm I
A 4.29 54.43% 12.56%
166
Siêu Bão Đổ Bộ
A 4.33 54.70% 9.15%
167
Huy Hiệu Bảo Hộ
D 4.69 47.66% 8.96%
168
Huy Hiệu Chiến Binh
C 4.67 47.09% 12.06%
169
Tam Hợp I
A 4.26 54.72% 10.65%
170
Động Cơ Tăng Tốc
C 4.55 49.52% 10.98%
171
Thuốc Phép 201
B 4.36 51.20% 13.70%
172
Ăn Trộm
A 4.19 54.63% 18.65%
173
Kháng Cự Cuối Cùng
C 4.68 47.53% 9.11%
174
Hộp Dụng Cụ Xạ Thủ
C 4.56 49.40% 10.67%
175
Thăng Hoa Tột Đỉnh
A 4.27 55.25% 13.98%
176
Bổ Sung Quân Lực
A 4.33 53.45% 10.66%
177
Kiên Nhẫn Học Tập
A 4.36 52.25% 13.84%
178
Ong Chí Cốt
B 4.30 55.80% 9.50%
179
Tín Đồ Mua Sắm
C 4.81 45.45% 8.44%
180
Đánh Siêu Rát
B 4.47 51.34% 12.12%
181
Xúc Xắc Vô Tận I
A 4.34 53.37% 11.91%
182
Trang Bị Pandora III
D 4.79 44.36% 10.31%
183
Kho Đồ Hỗ Trợ
C 4.54 48.75% 11.53%
184
Sẵn Sàng Tấn Công
C 4.53 48.67% 11.43%
185
Quà Rèn Bất Ngờ
C 4.53 49.09% 14.25%
186
Viện Trợ Sắp Tới
B 4.35 55.59% 14.71%
187
Hỗ Trợ Tại Chỗ I
B 4.25 55.58% 14.62%
188
Vương Miện Ẩn Chính
B 4.44 51.63% 13.23%
189
Khỏe Mạnh Kép
C 4.66 48.02% 9.60%
190
Hình Nộm Lãng Du II
C 4.55 49.73% 14.04%
191
Độc Hành I
B 4.35 51.89% 16.04%
192
Vương Miện Ong Mật
B 4.46 51.95% 9.27%
193
Lò Rèn Thần Thoại
D 4.59 48.07% 10.48%
194
Lăn Xúc Xắc
C 4.54 50.18% 8.95%
195
Kho Báu Sắt
B 4.36 53.14% 10.20%
196
Tốt Thí
C 4.60 48.43% 10.14%
197
Tiền Vệ Trung Tâm
C 4.52 48.14% 12.50%
198
Vương Miện Hỏa
D 4.95 41.69% 9.40%
199
Kết Nối Gián Đoạn
A 4.19 56.57% 12.18%
200
Tiếp Tế Trang Bị I
C 4.50 50.54% 11.43%
201
Đũa Phép
A 4.28 54.50% 13.95%
202
Huy Hiệu Tiên Linh
A 4.26 54.88% 18.60%
203
Huy Hiệu Thợ Săn
C 4.59 49.83% 8.24%
204
Thông Thoáng
C 4.55 48.56% 15.34%
205
Vương Miện Tiên Phong
C 4.54 50.00% 6.67%
206
Một, Hai, Ba
B 4.40 52.23% 11.34%
207
Tăng Trưởng Mạnh
A 4.23 55.58% 17.62%
208
Hướng Đến Hồi Kết
C 4.51 48.95% 18.46%
209
Khuyến Mãi Kinh Nghiệm
A 4.27 54.88% 15.57%
210
Đường Nung
D 4.76 45.52% 7.78%
211
Hình Nộm Va Chạm
C 4.54 47.92% 12.75%
212
Nhỏ Mà Có Võ
C 4.53 49.73% 10.23%
213
Huy Hiệu Ẩn Chính
D 4.68 46.54% 13.67%
214
Vương Miện Liên Hoàn
D 4.75 46.94% 7.40%
215
Hàng Chờ Đấu Đôi
A 4.40 51.75% 13.98%
216
Xảo Thuật
C 4.60 48.35% 9.43%
217
Huy Hiệu Pháp Sư
B 4.49 50.26% 10.07%
218
Khổng Lồ Tí Hon
B 4.19 56.44% 10.77%
219
Nước Đi Liều Lĩnh
B 4.37 53.46% 17.61%
220
Vé Bạc
B 4.47 50.90% 12.29%
221
Giao Kèo Ám Muội
B 4.38 52.87% 12.09%
222
Nắm Đấm Ma Thuật
C 4.53 50.58% 9.02%
223
Cơn Mưa Vàng+
A 4.34 52.79% 13.86%
224
Lập Đội I
B 4.39 52.46% 12.36%
225
Toàn Sao Là Sao
B 4.50 50.52% 10.10%
226
Kiếm Phép
D 4.67 46.58% 8.51%
227
Kho Báu Chôn Giấu III
B 4.44 51.32% 12.65%
228
Pháo Đài Bất Hoại
D 4.62 47.47% 9.17%
229
Hy Sinh
A 4.32 53.30% 14.87%
230
Món Đồ Tăng Giá
C 4.72 45.57% 10.01%
231
Xoay Bài Tự Động
D 5.00 43.19% 9.24%
232
Chờ Đợi Xứng Đáng II
B 4.29 54.69% 11.98%
233
Tự Lập Đội!
B 4.21 55.28% 11.56%
234
Vương Miện Thời Không
C 4.93 42.95% 8.78%
235
Cận Vệ Hoàng Gia
B 4.50 50.38% 12.74%
236
Triệu Gọi Hỗn Mang
A 4.39 51.39% 14.69%
237
Được Này Mất Kia I
B 4.42 49.54% 18.77%
238
Tiền Ăn Trưa
C 4.57 50.47% 11.44%
239
Vương Miện Thần Chú
C 4.77 45.45% 9.63%
240
Hoa Sen Nở Rộ I
B 4.44 51.20% 12.75%
241
Báo Thù Cho Bại Binh
A 4.38 52.46% 14.44%
242
Không Phải Hôm Nay
C 4.52 49.25% 11.86%
243
Ý Chí Rồng Thiêng
B 4.45 52.26% 12.02%
244
Ngân Sách Cân Bằng
C 4.58 48.38% 12.29%
245
Vương Miện Chiến Binh
C 4.57 50.00% 9.31%
246
Huy Hiệu Bánh Ngọt
B 4.47 49.82% 14.40%
247
Tái Hiện Thánh Quang
D 4.66 47.78% 9.27%
248
Tuyển Nhân Sự
B 4.48 50.27% 12.03%
249
Lối Đi Riêng II
C 4.87 42.86% 5.26%
250
Khổng Lồ Hóa
A 4.33 54.35% 10.14%
251
Thích Mở Rộng
B 4.34 53.41% 10.04%
252
Rồng Đẻ Trứng Vàng
A 4.40 48.81% 20.20%
253
Vương Miện Kỳ Quái
A 4.14 57.51% 13.70%
254
Chúc Phúc Của Bụt
C 4.59 49.04% 10.35%
255
Quét Sạch Bảng Điểm
B 4.50 50.19% 15.09%
256
Tinh Túy Kim Long
C 4.52 51.12% 11.16%
257
Vương Miện Bảo Hộ
C 4.61 47.39% 9.35%
258
Kho Thần Tích
C 4.51 50.20% 10.42%
259
Tứ Phương Tiếp Viện
C 4.55 48.89% 11.68%