Thống kê meta Lõi Nâng Cấp - DTCL Mùa 12
Thống kê meta của Lõi Nâng Cấp DTCL mùa 12 cung cấp thông tin về tỷ lệ thắng, tỷ lệ lọt vào top 4 và thứ hạng trung bình, giúp bạn nắm bắt xu hướng và tối ưu chiến thuật.
# | Lõi nâng cấp | Tier | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|---|---|---|
1 |
Xoay Là Thắng
|
C | 4.70 | 48.46% | 9.25% |
2 |
Lò Rèn Bất Định
|
A | 4.41 | 51.43% | 9.71% |
3 |
Hộ Pháp I
|
B | 4.44 | 50.34% | 12.41% |
4 |
Phần Thưởng Nâng Cấp
|
D | 5.93 | 21.88% | 10.94% |
5 |
Một, Hai, Năm!
|
B | 4.34 | 51.18% | 17.32% |
6 |
Tiếp Sức II
|
A | 4.25 | 53.62% | 16.43% |
7 |
Mùa Đông Đã Đến Gần
|
A | 4.26 | 54.72% | 11.38% |
8 |
Hoa Sen Nở Rộ II
|
B | 4.48 | 49.26% | 13.24% |
9 |
Deja Vu+
|
B | 4.16 | 56.00% | 14.00% |
10 |
Nóng Tính
|
C | 4.51 | 49.53% | 11.03% |
11 |
Kế Hoạch Tỉ Mỉ
|
B | 4.18 | 53.57% | 16.67% |
12 |
Trẻ, Khỏe & Tự Do
|
A | 4.35 | 52.50% | 12.34% |
13 |
Bán Thăng Hoa
|
B | 4.39 | 51.27% | 12.86% |
14 |
Kiên Nhẫn Là Một Đức Tính
|
C | 4.52 | 49.44% | 12.36% |
15 |
Chờ Đợi Xứng Đáng
|
A | 3.97 | 58.63% | 19.13% |
16 |
Quỹ Phòng Hộ
|
D | 4.75 | 44.98% | 12.80% |
17 |
Huy Hiệu Can Trường
|
C | 4.57 | 44.95% | 15.64% |
18 |
Xây Dựng Đội Hình
|
D | 4.57 | 47.32% | 11.35% |
19 |
Huy Hiệu Kỳ Quái
|
S | 3.83 | 63.90% | 15.60% |
20 |
Túi Đồ Cỡ Đại
|
S | 4.31 | 53.77% | 12.96% |
21 |
Cái Giá Phải Trả
|
B | 4.27 | 55.26% | 8.77% |
22 |
Ba Cây Chụm Lại
|
C | 4.57 | 47.01% | 11.11% |
23 |
Huy Hiệu Hóa Hình
|
B | 4.45 | 50.20% | 14.79% |
24 |
Thứ Sáu Kỳ Quái +
|
C | 4.60 | 50.75% | 10.51% |
25 |
Thăng Hoa
|
D | 4.63 | 47.23% | 13.00% |
26 |
Vương Miện Tiên Linh
|
C | 4.60 | 46.76% | 16.67% |
27 |
Sứ Mệnh Hộ Tống
|
B | 4.30 | 54.36% | 16.78% |
28 |
Huy Hiệu Ma Thuật
|
A | 4.19 | 54.91% | 16.76% |
29 |
Huy Hiệu Băng Giá
|
B | 4.45 | 51.92% | 11.54% |
30 |
Đặc Quyền Phú Gia
|
B | 4.36 | 50.87% | 13.91% |
31 |
Linh Hoạt
|
D | 4.87 | 41.41% | 14.54% |
32 |
Hạ Đo Ván+
|
B | 4.39 | 53.74% | 12.93% |
33 |
Học Vấn Nâng Cao
|
A | 4.12 | 60.44% | 12.45% |
34 |
Hộp Dụng Cụ Ma Pháp
|
A | 4.25 | 53.82% | 15.45% |
35 |
Huy Hiệu Thần Chú
|
C | 4.82 | 47.62% | 10.20% |
36 |
Huy Hiệu Thông Đạo
|
A | 4.30 | 52.86% | 16.94% |
37 |
Huy Hiệu Học Giả
|
A | 4.27 | 54.91% | 13.19% |
38 |
Khu Giao Dịch
|
B | 4.40 | 52.24% | 16.94% |
39 |
Nhiệm Vụ Tích Vàng
|
D | 5.86 | 28.65% | 11.35% |
40 |
Truy Cùng Diệt Tận
|
A | 4.17 | 55.31% | 12.31% |
41 |
Cây Cung Thần Tốc
|
A | 4.42 | 52.38% | 11.82% |
42 |
Huy Hiệu Pháo Thủ
|
B | 4.47 | 54.38% | 10.60% |
43 |
Huy Hiệu Ong Mật
|
A | 4.07 | 56.76% | 16.82% |
44 |
Đồ Cổ Quý Giá
|
C | 4.95 | 44.20% | 10.87% |
45 |
Học Cách Tung Chiêu
|
B | 4.40 | 51.87% | 17.09% |
46 |
Đầu Tư++
|
C | 4.56 | 48.45% | 12.94% |
47 |
Vương Miện Pháo Thủ
|
C | 4.58 | 44.29% | 12.14% |
48 |
Tăng Trưởng Vĩnh Hằng
|
B | 4.32 | 50.33% | 17.67% |
49 |
Sét Cao Thế
|
A | 4.16 | 56.21% | 14.97% |
50 |
Chiến Lợi Phẩm II
|
C | 4.57 | 46.46% | 18.43% |
51 |
Huy Hiệu Liên Hoàn
|
B | 4.49 | 49.82% | 12.77% |
52 |
Trang Bị Pandora II
|
D | 4.66 | 46.83% | 11.27% |
53 |
Giả Dược
|
C | 4.60 | 51.09% | 9.61% |
54 |
Chiến Lợi Phẩm I
|
B | 4.35 | 52.32% | 17.55% |
55 |
Tiến Hóa Tự Nhiên
|
A | 3.93 | 58.90% | 22.60% |
56 |
Bạn Bè Phương Xa
|
C | 4.70 | 48.05% | 9.74% |
57 |
Tôi Sẽ Gánh Đội
|
A | 4.11 | 57.29% | 12.71% |
58 |
Truyền Dẫn Bí Thuật
|
B | 4.31 | 51.64% | 18.03% |
59 |
Kim Long Lấp Lánh
|
A | 4.05 | 59.34% | 18.25% |
60 |
Vương Miện Can Trường
|
C | 4.75 | 43.96% | 9.34% |
61 |
Bảo Hộ Hổ Báo
|
B | 4.45 | 47.60% | 13.01% |
62 |
Chiến Lợi Phẩm III
|
B | 4.48 | 48.78% | 20.00% |
63 |
Lò Rèn Tiềm Ẩn
|
B | 4.40 | 54.98% | 9.97% |
64 |
Tiếp Sức I
|
A | 4.27 | 53.71% | 11.66% |
65 |
Vương Miện Thông Đạo
|
A | 4.25 | 52.35% | 15.99% |
66 |
Khổ Trước Sướng Sau
|
C | 4.55 | 48.39% | 13.98% |
67 |
Phân Nhánh
|
D | 4.56 | 49.16% | 12.23% |
68 |
Hồi Sức Theo Hàng I
|
B | 4.42 | 51.94% | 13.59% |
69 |
Huy Hiệu Tiên Phong
|
A | 4.30 | 52.95% | 12.24% |
70 |
Đo Ni Đóng Giày
|
A | 4.15 | 58.88% | 12.69% |
71 |
Hộp Pandora
|
A | 4.42 | 51.39% | 13.66% |
72 |
Ngân Sách Cân Bằng+
|
B | 4.43 | 51.88% | 13.59% |
73 |
Tăng Trưởng Bùng Nổ+
|
B | 4.47 | 49.68% | 13.90% |
74 |
Huy Hiệu Hỏa
|
C | 4.56 | 48.20% | 13.44% |
75 |
Cấp Cứu Chiến Trường II
|
B | 4.41 | 51.73% | 12.93% |
76 |
Chơi Hệ Đa Dạng
|
D | 5.37 | 35.43% | 11.02% |
77 |
Không Thích Đa Hệ
|
D | 4.68 | 49.08% | 11.72% |
78 |
Cấp Cứu Chiến Trường I
|
A | 4.13 | 55.41% | 14.57% |
79 |
Dịch Vụ Gói Đăng Ký
|
C | 4.51 | 50.59% | 12.25% |
80 |
Vương Miện Băng Giá
|
B | 4.41 | 51.59% | 11.66% |
81 |
Bừa Bộn
|
C | 4.66 | 48.87% | 11.00% |
82 |
Vương Miện Pháp Sư
|
A | 3.99 | 61.52% | 16.49% |
83 |
Đòn Quyết Định
|
C | 4.83 | 42.68% | 7.32% |
84 |
Hảo Ngọt+
|
B | 4.00 | 59.72% | 18.06% |
85 |
Đẩy Nhanh Tiến Độ
|
C | 4.75 | 45.20% | 10.17% |
86 |
Vương Miện Thợ Săn
|
A | 4.23 | 54.84% | 13.87% |
87 |
Dìu Dắt II
|
D | 4.76 | 49.35% | 9.56% |
88 |
Tiếp Sức III
|
A | 3.84 | 64.80% | 18.99% |
89 |
Vé Kim Cương
|
C | 4.53 | 49.21% | 15.21% |
90 |
Khổng Lồ Tí Hon+
|
A | 4.25 | 55.15% | 12.62% |
91 |
Thuật Sư Thiện Chiến
|
A | 4.25 | 56.24% | 14.47% |
92 |
Võ Sĩ Giác Đấu
|
C | 4.55 | 49.61% | 12.02% |
93 |
Tái Khởi Động Nhiệm Vụ
|
D | 5.09 | 38.79% | 10.34% |
94 |
Lập Đội II
|
B | 4.44 | 52.14% | 11.39% |
95 |
Vương Miện Bánh Ngọt
|
B | 4.33 | 50.51% | 19.66% |
96 |
Đòn Điện Giật
|
A | 4.00 | 61.38% | 18.28% |
97 |
Đại Tiệc Trang Bị
|
A | 4.18 | 56.10% | 13.28% |
98 |
Giải Phóng Quái Thú
|
D | 4.67 | 47.33% | 8.45% |
99 |
Áo Choàng Bạc
|
A | 4.27 | 56.01% | 14.70% |
100 |
Cháy Rụi
|
C | 4.85 | 37.04% | 11.11% |
101 |
Hảo Ngọt
|
B | 4.45 | 53.10% | 12.39% |
102 |
Nhất Thống II
|
D | 4.87 | 40.31% | 12.57% |
103 |
Đo Ni Đóng Giày+
|
A | 4.18 | 56.59% | 12.90% |
104 |
Cột Lửa
|
C | 4.82 | 39.22% | 7.84% |
105 |
Deja Vu
|
A | 4.29 | 53.98% | 9.44% |
106 |
Đồng Lòng Đấu Tranh I
|
D | 4.71 | 45.34% | 10.32% |
107 |
Không Quay Đầu
|
C | 4.51 | 48.16% | 14.29% |
108 |
Trùm Bản Đồ
|
C | 4.65 | 48.24% | 8.63% |
109 |
Long Tộc Đỉnh Cao
|
B | 4.33 | 53.04% | 20.43% |
110 |
Bánh Kem An Ủi
|
B | 4.41 | 48.67% | 17.11% |
111 |
Tốc Độ Chóng Mặt
|
C | 4.52 | 50.48% | 11.24% |
112 |
Tua Nhanh
|
C | 4.93 | 39.33% | 8.99% |
113 |
Ân Chủ Của Bụt
|
D | 5.00 | 43.05% | 9.27% |
114 |
Giả Dược
|
A | 4.35 | 52.50% | 13.12% |
115 |
Vương Miện Bảo Hộ
|
C | 4.54 | 49.56% | 11.40% |
116 |
Đồng Minh Của Bụt
|
B | 4.24 | 57.23% | 8.18% |
117 |
Liều Mới Ăn Nhiều
|
D | 4.91 | 44.26% | 10.16% |
118 |
Lưỡi Kiếm Uy Lực
|
D | 4.68 | 46.74% | 10.43% |
119 |
Thứ Sáu Kỳ Quái
|
B | 4.07 | 65.93% | 6.59% |
120 |
Huy Hiệu Thời Không
|
D | 5.01 | 38.86% | 9.84% |
121 |
Chế Tạo Tại Chỗ
|
B | 4.29 | 54.19% | 13.66% |
122 |
Siêu Mã Lực
|
B | 4.49 | 50.60% | 9.96% |
123 |
Cơn Mưa Vàng
|
C | 4.59 | 49.03% | 14.13% |
124 |
Linh Vật Trường Học
|
S | 3.98 | 59.37% | 18.03% |
125 |
Dìu Dắt I
|
B | 4.34 | 54.37% | 15.05% |
126 |
Nam Châm Hoàng Kim
|
A | 4.44 | 52.60% | 12.50% |
127 |
Dựng Khiên
|
A | 4.12 | 57.91% | 14.03% |
128 |
Kỷ Nguyên
|
A | 4.14 | 57.39% | 15.36% |
129 |
Hộ Pháp II
|
B | 4.40 | 50.50% | 13.23% |
130 |
Vật Thể Bất Động
|
B | 4.46 | 50.85% | 10.22% |
131 |
Túi Đồ Siêu Hùng
|
A | 4.46 | 50.77% | 10.18% |
132 |
Quá Sức Gánh Vác
|
C | 4.58 | 47.26% | 12.33% |
133 |
Vương Miện Hóa Hình
|
A | 4.31 | 53.36% | 16.05% |
134 |
AFK
|
B | 4.49 | 49.20% | 14.00% |
135 |
Kim Long Lấp Lánh+
|
A | 4.31 | 53.08% | 16.92% |
136 |
To Lớn & Mạnh Mẽ
|
A | 4.13 | 57.22% | 16.54% |
137 |
Nhà Sưu Tầm Trang Bị II
|
C | 4.66 | 47.45% | 13.06% |
138 |
Đồng Lòng Đấu Tranh II
|
C | 4.52 | 49.12% | 14.70% |
139 |
Quà Sinh Nhật
|
D | 5.26 | 36.56% | 2.15% |
140 |
Hình Nộm Lãng Du I
|
A | 4.33 | 51.98% | 14.93% |
141 |
Chỉ Một Con Đường
|
C | 4.61 | 46.15% | 13.85% |
142 |
Một Công Đôi Việc
|
B | 4.13 | 59.68% | 14.52% |
143 |
Thuốc Kích Thích
|
B | 4.46 | 50.31% | 14.47% |
144 |
Đối Tác Tập Luyện
|
A | 4.00 | 59.87% | 16.15% |
145 |
Giáp Gai Thép
|
A | 4.33 | 54.48% | 11.55% |
146 |
Những Người Bạn Nhỏ
|
B | 4.43 | 51.92% | 15.66% |
147 |
Văn Bia Cảm Hứng
|
A | 4.28 | 53.59% | 16.41% |
148 |
Nhân Bản
|
C | 4.50 | 51.48% | 10.73% |
149 |
Hàng Chờ Pandora
|
D | 4.56 | 48.79% | 16.13% |
150 |
Nữ Hoàng Nhền Nhện
|
D | 4.83 | 43.93% | 9.03% |
151 |
Nhà Sưu Tầm Trang Bị I
|
C | 4.52 | 47.73% | 12.12% |
152 |
Tăng Trưởng Bùng Nổ
|
C | 4.51 | 50.48% | 12.50% |
153 |
Tăng Trưởng Vĩnh Hằng+
|
A | 3.72 | 62.44% | 24.87% |
154 |
Đầu Tư+
|
D | 4.67 | 46.32% | 15.04% |
155 |
Cặp Đôi Siêu Cứng
|
C | 4.75 | 41.52% | 9.94% |
156 |
Đường Nung+
|
B | 3.83 | 70.00% | 20.00% |
157 |
Hạ Đo Ván
|
C | 4.65 | 49.01% | 11.46% |
158 |
Kỷ Nguyên+
|
B | 4.37 | 52.26% | 17.23% |
159 |
Vương Miện Ma Thuật
|
B | 4.31 | 52.30% | 14.23% |
160 |
Đấu Trường Hạng Ruồi
|
C | 4.52 | 51.04% | 10.68% |
161 |
Ai Cũng Có Quyền Chọn Lựa
|
C | 4.75 | 48.13% | 10.79% |
162 |
Biến Hóa Trang Bị
|
C | 4.53 | 49.56% | 11.54% |
163 |
Vương Miện Học Giả
|
B | 4.31 | 52.94% | 15.29% |
164 |
Hồi Sức Theo Hàng II
|
D | 4.75 | 44.75% | 9.50% |
165 |
Băng Trộm I
|
A | 4.38 | 51.73% | 11.53% |
166 |
Siêu Bão Đổ Bộ
|
A | 4.30 | 53.36% | 12.99% |
167 |
Huy Hiệu Bảo Hộ
|
C | 4.67 | 46.20% | 11.14% |
168 |
Huy Hiệu Chiến Binh
|
D | 4.91 | 42.80% | 11.44% |
169 |
Tam Hợp I
|
B | 4.43 | 50.84% | 12.71% |
170 |
Động Cơ Tăng Tốc
|
A | 4.44 | 51.08% | 12.30% |
171 |
Thuốc Phép 201
|
C | 4.50 | 47.99% | 11.76% |
172 |
Ăn Trộm
|
B | 4.44 | 49.00% | 13.94% |
173 |
Kháng Cự Cuối Cùng
|
B | 4.42 | 49.57% | 13.54% |
174 |
Hộp Dụng Cụ Xạ Thủ
|
C | 4.61 | 49.48% | 11.46% |
175 |
Thăng Hoa Tột Đỉnh
|
A | 4.20 | 55.79% | 16.31% |
176 |
Bổ Sung Quân Lực
|
B | 4.40 | 51.56% | 11.83% |
177 |
Kiên Nhẫn Học Tập
|
A | 4.29 | 53.24% | 14.15% |
178 |
Ong Chí Cốt
|
A | 4.03 | 58.33% | 15.10% |
179 |
Tín Đồ Mua Sắm
|
C | 4.84 | 50.00% | 6.76% |
180 |
Đánh Siêu Rát
|
A | 4.39 | 52.80% | 11.87% |
181 |
Xúc Xắc Vô Tận I
|
A | 4.30 | 55.31% | 11.47% |
182 |
Trang Bị Pandora III
|
D | 4.73 | 45.86% | 10.50% |
183 |
Kho Đồ Hỗ Trợ
|
B | 4.46 | 51.39% | 11.59% |
184 |
Sẵn Sàng Tấn Công
|
A | 4.22 | 54.81% | 14.34% |
185 |
Quà Rèn Bất Ngờ
|
C | 4.56 | 49.02% | 16.10% |
186 |
Viện Trợ Sắp Tới
|
C | 4.63 | 44.87% | 14.74% |
187 |
Hỗ Trợ Tại Chỗ I
|
B | 4.28 | 53.13% | 16.88% |
188 |
Vương Miện Ẩn Chính
|
B | 4.46 | 50.88% | 12.28% |
189 |
Khỏe Mạnh Kép
|
C | 5.21 | 35.90% | 10.26% |
190 |
Hình Nộm Lãng Du II
|
B | 4.48 | 49.10% | 14.16% |
191 |
Độc Hành I
|
C | 4.55 | 49.28% | 13.88% |
192 |
Vương Miện Ong Mật
|
A | 4.18 | 59.47% | 8.81% |
193 |
Lò Rèn Thần Thoại
|
D | 4.59 | 48.17% | 10.35% |
194 |
Lăn Xúc Xắc
|
A | 4.36 | 55.27% | 11.18% |
195 |
Kho Báu Sắt
|
A | 4.22 | 54.52% | 12.77% |
196 |
Tốt Thí
|
B | 4.15 | 60.25% | 13.04% |
197 |
Tiền Vệ Trung Tâm
|
B | 4.49 | 52.29% | 12.94% |
198 |
Vương Miện Hỏa
|
D | 5.01 | 40.80% | 7.47% |
199 |
Kết Nối Gián Đoạn
|
C | 4.65 | 47.66% | 9.36% |
200 |
Tiếp Tế Trang Bị I
|
C | 4.54 | 50.00% | 11.56% |
201 |
Đũa Phép
|
A | 4.37 | 52.71% | 13.63% |
202 |
Huy Hiệu Tiên Linh
|
B | 4.50 | 49.73% | 14.78% |
203 |
Huy Hiệu Thợ Săn
|
C | 4.53 | 50.00% | 10.86% |
204 |
Thông Thoáng
|
D | 5.29 | 36.59% | 8.54% |
205 |
Vương Miện Tiên Phong
|
B | 4.41 | 52.40% | 10.48% |
206 |
Một, Hai, Ba
|
B | 4.50 | 47.49% | 12.79% |
207 |
Tăng Trưởng Mạnh
|
B | 4.32 | 52.75% | 16.48% |
208 |
Hướng Đến Hồi Kết
|
D | 4.91 | 42.65% | 13.24% |
209 |
Khuyến Mãi Kinh Nghiệm
|
B | 4.43 | 52.00% | 14.91% |
210 |
Đường Nung
|
D | 4.79 | 45.97% | 7.66% |
211 |
Hình Nộm Va Chạm
|
A | 4.25 | 55.10% | 14.13% |
212 |
Nhỏ Mà Có Võ
|
C | 4.53 | 50.13% | 11.14% |
213 |
Huy Hiệu Ẩn Chính
|
C | 4.67 | 46.48% | 13.73% |
214 |
Vương Miện Liên Hoàn
|
C | 4.51 | 48.26% | 13.94% |
215 |
Hàng Chờ Đấu Đôi
|
A | 4.36 | 51.27% | 12.65% |
216 |
Xảo Thuật
|
B | 4.39 | 53.52% | 12.15% |
217 |
Huy Hiệu Pháp Sư
|
B | 4.42 | 51.20% | 10.05% |
218 |
Khổng Lồ Tí Hon
|
B | 4.21 | 53.33% | 17.14% |
219 |
Nước Đi Liều Lĩnh
|
C | 4.70 | 49.12% | 11.40% |
220 |
Vé Bạc
|
B | 4.41 | 51.01% | 15.88% |
221 |
Giao Kèo Ám Muội
|
C | 4.69 | 50.00% | 11.27% |
222 |
Nắm Đấm Ma Thuật
|
D | 4.91 | 41.71% | 9.05% |
223 |
Cơn Mưa Vàng+
|
A | 4.28 | 54.81% | 14.09% |
224 |
Lập Đội I
|
B | 4.41 | 50.82% | 11.22% |
225 |
Toàn Sao Là Sao
|
A | 4.22 | 56.09% | 11.49% |
226 |
Kiếm Phép
|
B | 4.47 | 51.15% | 11.24% |
227 |
Kho Báu Chôn Giấu III
|
B | 4.41 | 51.27% | 12.01% |
228 |
Pháo Đài Bất Hoại
|
D | 4.60 | 49.16% | 8.49% |
229 |
Hy Sinh
|
D | 4.60 | 48.02% | 13.11% |
230 |
Món Đồ Tăng Giá
|
C | 4.57 | 48.22% | 11.40% |
231 |
Xoay Bài Tự Động
|
D | 5.27 | 34.91% | 9.43% |
232 |
Chờ Đợi Xứng Đáng II
|
B | 4.28 | 50.83% | 15.00% |
233 |
Tự Lập Đội!
|
B | 4.25 | 54.95% | 6.59% |
234 |
Vương Miện Thời Không
|
C | 4.87 | 44.35% | 7.26% |
235 |
Cận Vệ Hoàng Gia
|
C | 4.56 | 51.49% | 10.57% |
236 |
Triệu Gọi Hỗn Mang
|
A | 4.28 | 55.32% | 14.38% |
237 |
Được Này Mất Kia I
|
C | 4.64 | 48.86% | 9.09% |
238 |
Tiền Ăn Trưa
|
C | 4.62 | 48.26% | 14.93% |
239 |
Vương Miện Thần Chú
|
C | 4.56 | 50.68% | 5.48% |
240 |
Hoa Sen Nở Rộ I
|
A | 4.41 | 52.37% | 14.94% |
241 |
Báo Thù Cho Bại Binh
|
B | 4.50 | 51.27% | 14.46% |
242 |
Không Phải Hôm Nay
|
C | 4.55 | 50.80% | 10.96% |
243 |
Ý Chí Rồng Thiêng
|
A | 4.40 | 52.81% | 10.62% |
244 |
Ngân Sách Cân Bằng
|
B | 4.49 | 51.79% | 11.22% |
245 |
Vương Miện Chiến Binh
|
C | 4.98 | 38.02% | 9.09% |
246 |
Huy Hiệu Bánh Ngọt
|
B | 4.45 | 50.89% | 15.31% |
247 |
Tái Hiện Thánh Quang
|
D | 4.59 | 47.64% | 9.76% |
248 |
Tuyển Nhân Sự
|
B | 4.47 | 51.12% | 11.24% |
249 |
Lối Đi Riêng II
|
C | 5.06 | 38.30% | 4.26% |
250 |
Khổng Lồ Hóa
|
A | 4.24 | 55.97% | 11.11% |
251 |
Thích Mở Rộng
|
B | 4.29 | 56.06% | 15.15% |
252 |
Rồng Đẻ Trứng Vàng
|
D | 4.63 | 43.46% | 17.56% |
253 |
Vương Miện Kỳ Quái
|
A | 3.97 | 61.08% | 16.58% |
254 |
Chúc Phúc Của Bụt
|
B | 4.41 | 50.60% | 13.67% |
255 |
Quét Sạch Bảng Điểm
|
D | 4.86 | 41.75% | 10.31% |
256 |
Tinh Túy Kim Long
|
C | 4.63 | 45.61% | 8.77% |
257 |
Vương Miện Bảo Hộ
|
D | 4.68 | 46.77% | 11.29% |
258 |
Kho Thần Tích
|
A | 4.43 | 51.34% | 11.37% |
259 |
Tứ Phương Tiếp Viện
|
C | 4.51 | 50.22% | 10.97% |