Thống kê meta Lõi Nâng Cấp - DTCL Mùa 12
Thống kê meta của Lõi Nâng Cấp DTCL mùa 12 cung cấp thông tin về tỷ lệ thắng, tỷ lệ lọt vào top 4 và thứ hạng trung bình, giúp bạn nắm bắt xu hướng và tối ưu chiến thuật.
# | Lõi nâng cấp | Tier | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|---|---|---|
1 |
Tự Lập Đội!
|
A | 3.95 | 64.62% | 9.23% |
2 |
Xoay Là Thắng
|
D | 4.80 | 45.12% | 12.20% |
3 |
Ong Chí Cốt
|
A | 4.11 | 54.89% | 15.04% |
4 |
Cái Giá Phải Trả
|
A | 3.67 | 76.92% | 12.82% |
5 |
Quà Sinh Nhật
|
D | 5.21 | 32.35% | 11.76% |
6 |
Đòn Quyết Định
|
C | 4.58 | 48.48% | 9.09% |
7 |
Học Vấn Nâng Cao
|
C | 4.59 | 45.30% | 9.40% |
8 |
Vương Miện Thời Không
|
D | 5.75 | 22.50% | 2.50% |
9 |
Chiến Lợi Phẩm III
|
B | 4.35 | 55.56% | 17.28% |
10 |
Cháy Rụi
|
B | 4.00 | 52.38% | 19.05% |
11 |
Vương Miện Thông Đạo
|
B | 4.42 | 45.31% | 10.94% |
12 |
Giao Kèo Ám Muội
|
B | 4.49 | 49.18% | 11.48% |
13 |
Truy Cùng Diệt Tận
|
A | 4.27 | 51.09% | 11.41% |
14 |
Đầu Tư++
|
B | 4.50 | 47.76% | 17.41% |
15 |
Tái Khởi Động Nhiệm Vụ
|
C | 4.91 | 53.13% | 15.63% |
16 |
Kiên Nhẫn Học Tập
|
A | 4.32 | 53.54% | 12.99% |
17 |
Quét Sạch Bảng Điểm
|
D | 4.87 | 44.94% | 12.36% |
18 |
Hồi Sức Theo Hàng II
|
D | 4.77 | 46.76% | 7.65% |
19 |
Vé Bạc
|
B | 4.46 | 50.00% | 13.24% |
20 |
Đấu Trường Hạng Ruồi
|
A | 4.27 | 56.20% | 9.49% |
21 |
Không Quay Đầu
|
C | 4.61 | 48.24% | 9.41% |
22 |
Xảo Thuật
|
B | 4.50 | 49.19% | 14.05% |
23 |
Trang Bị Pandora III
|
D | 4.78 | 42.76% | 10.98% |
24 |
Cấp Cứu Chiến Trường I
|
A | 4.32 | 50.00% | 11.69% |
25 |
Tiền Vệ Trung Tâm
|
C | 4.75 | 43.18% | 14.77% |
26 |
Kim Long Lấp Lánh+
|
A | 4.40 | 52.88% | 13.67% |
27 |
Ăn Trộm
|
B | 4.42 | 54.62% | 13.08% |
28 |
Khuyến Mãi Kinh Nghiệm
|
D | 4.73 | 50.88% | 11.40% |
29 |
Vương Miện Thợ Săn
|
B | 4.33 | 51.35% | 13.51% |
30 |
Vương Miện Băng Giá
|
B | 4.37 | 50.89% | 15.18% |
31 |
Hàng Chờ Pandora
|
D | 4.56 | 47.47% | 16.88% |
32 |
Đặc Quyền Phú Gia
|
D | 4.79 | 46.67% | 5.71% |
33 |
Lưỡi Kiếm Uy Lực
|
C | 4.56 | 50.46% | 10.77% |
34 |
Hộp Dụng Cụ Ma Pháp
|
A | 4.03 | 58.54% | 17.07% |
35 |
Lăn Xúc Xắc
|
A | 4.25 | 55.38% | 10.77% |
36 |
Dựng Khiên
|
A | 4.12 | 57.86% | 11.95% |
37 |
Trẻ, Khỏe & Tự Do
|
C | 4.62 | 47.80% | 10.44% |
38 |
Huy Hiệu Tiên Linh
|
D | 4.72 | 44.44% | 16.67% |
39 |
Huy Hiệu Bánh Ngọt
|
A | 4.34 | 52.65% | 19.47% |
40 |
Tiếp Sức III
|
A | 3.99 | 59.30% | 18.60% |
41 |
Cấp Cứu Chiến Trường II
|
A | 4.26 | 56.28% | 13.36% |
42 |
Tốt Thí
|
C | 4.57 | 48.33% | 10.00% |
43 |
Tăng Trưởng Vĩnh Hằng+
|
A | 4.14 | 53.42% | 26.03% |
44 |
Vương Miện Ẩn Chính
|
D | 5.07 | 34.09% | 11.36% |
45 |
Lò Rèn Bất Định
|
A | 4.24 | 56.38% | 11.73% |
46 |
Vương Miện Hỏa
|
B | 4.50 | 48.68% | 14.47% |
47 |
Hy Sinh
|
C | 4.53 | 47.12% | 14.66% |
48 |
Nhỏ Mà Có Võ
|
C | 4.52 | 50.00% | 12.80% |
49 |
Kỷ Nguyên+
|
C | 4.57 | 46.15% | 12.43% |
50 |
Thăng Hoa
|
C | 4.55 | 51.63% | 9.20% |
51 |
Huy Hiệu Hỏa
|
B | 4.47 | 50.55% | 13.19% |
52 |
Quà Rèn Bất Ngờ
|
A | 4.27 | 54.86% | 20.00% |
53 |
Tiếp Sức I
|
A | 4.02 | 62.20% | 16.54% |
54 |
Nhiệm Vụ Tích Vàng
|
D | 5.74 | 29.55% | 12.50% |
55 |
Ngân Sách Cân Bằng
|
B | 4.48 | 46.79% | 12.18% |
56 |
Chờ Đợi Xứng Đáng II
|
A | 4.09 | 60.98% | 13.41% |
57 |
Tăng Trưởng Bùng Nổ+
|
A | 4.28 | 53.43% | 15.93% |
58 |
Chúc Phúc Của Bụt
|
B | 4.42 | 50.85% | 13.56% |
59 |
Bạn Bè Phương Xa
|
B | 4.44 | 51.72% | 12.07% |
60 |
Chiến Lợi Phẩm II
|
B | 4.48 | 50.53% | 18.62% |
61 |
Vương Miện Thần Chú
|
B | 4.06 | 58.06% | 9.68% |
62 |
Khổng Lồ Hóa
|
A | 4.22 | 56.07% | 7.23% |
63 |
Kho Báu Sắt
|
A | 4.17 | 55.56% | 12.12% |
64 |
Hồi Sức Theo Hàng I
|
B | 4.38 | 52.91% | 12.70% |
65 |
Được Này Mất Kia I
|
A | 3.78 | 70.73% | 17.07% |
66 |
Hạ Đo Ván
|
A | 3.83 | 62.24% | 17.35% |
67 |
Hoa Sen Nở Rộ I
|
A | 4.26 | 52.76% | 13.33% |
68 |
Đẩy Nhanh Tiến Độ
|
C | 4.53 | 51.67% | 15.00% |
69 |
Nhất Thống II
|
B | 4.36 | 52.00% | 16.00% |
70 |
Vương Miện Can Trường
|
C | 4.58 | 48.72% | 11.54% |
71 |
Bừa Bộn
|
C | 4.62 | 48.92% | 14.39% |
72 |
Hướng Đến Hồi Kết
|
B | 4.44 | 54.17% | 16.67% |
73 |
Kỷ Nguyên
|
B | 4.43 | 48.03% | 15.79% |
74 |
Tôi Sẽ Gánh Đội
|
A | 4.13 | 57.28% | 13.92% |
75 |
Hộp Dụng Cụ Xạ Thủ
|
D | 4.70 | 46.28% | 9.57% |
76 |
Khổ Trước Sướng Sau
|
C | 4.58 | 46.74% | 18.48% |
77 |
Huy Hiệu Chiến Binh
|
D | 5.02 | 41.00% | 9.00% |
78 |
Hình Nộm Lãng Du I
|
A | 4.36 | 54.64% | 17.53% |
79 |
Học Cách Tung Chiêu
|
B | 4.50 | 50.00% | 11.18% |
80 |
Vương Miện Ma Thuật
|
B | 4.33 | 54.10% | 14.75% |
81 |
Cơn Mưa Vàng
|
A | 4.29 | 55.21% | 12.88% |
82 |
Ba Cây Chụm Lại
|
C | 4.59 | 52.94% | 2.94% |
83 |
Siêu Bão Đổ Bộ
|
C | 4.51 | 52.88% | 10.79% |
84 |
Kế Hoạch Tỉ Mỉ
|
B | 4.05 | 62.16% | 16.22% |
85 |
Tái Hiện Thánh Quang
|
D | 4.81 | 45.82% | 9.55% |
86 |
Đồng Lòng Đấu Tranh I
|
A | 4.33 | 55.07% | 12.32% |
87 |
Kho Thần Tích
|
C | 4.52 | 51.87% | 8.41% |
88 |
Huy Hiệu Thần Chú
|
C | 4.65 | 46.97% | 19.70% |
89 |
Đường Nung
|
D | 4.86 | 40.96% | 12.05% |
90 |
Trùm Bản Đồ
|
C | 4.52 | 51.43% | 5.71% |
91 |
Hộ Pháp I
|
B | 4.39 | 54.55% | 10.10% |
92 |
Rồng Đẻ Trứng Vàng
|
C | 4.54 | 47.90% | 17.48% |
93 |
Túi Đồ Siêu Hùng
|
A | 4.39 | 52.44% | 10.04% |
94 |
Thứ Sáu Kỳ Quái +
|
C | 4.62 | 51.30% | 8.44% |
95 |
Thuốc Kích Thích
|
A | 3.82 | 64.62% | 16.92% |
96 |
Vương Miện Pháo Thủ
|
B | 4.15 | 52.08% | 14.58% |
97 |
Đánh Siêu Rát
|
D | 4.69 | 45.03% | 11.60% |
98 |
Hảo Ngọt
|
C | 4.65 | 44.32% | 15.91% |
99 |
Huy Hiệu Kỳ Quái
|
S | 3.83 | 64.81% | 18.83% |
100 |
Đo Ni Đóng Giày+
|
S | 4.12 | 57.49% | 11.76% |
101 |
Dìu Dắt I
|
C | 4.60 | 47.95% | 16.44% |
102 |
Cột Lửa
|
C | 4.70 | 44.44% | 11.11% |
103 |
Vương Miện Bánh Ngọt
|
A | 3.93 | 56.39% | 25.56% |
104 |
Dìu Dắt II
|
C | 4.54 | 49.17% | 11.67% |
105 |
Tín Đồ Mua Sắm
|
B | 4.43 | 50.00% | 10.00% |
106 |
Đũa Phép
|
A | 4.35 | 50.94% | 12.11% |
107 |
Phần Thưởng Nâng Cấp
|
D | 6.37 | 12.20% | 2.44% |
108 |
Nhân Bản
|
C | 4.53 | 49.30% | 10.86% |
109 |
Kiên Nhẫn Là Một Đức Tính
|
B | 4.27 | 52.08% | 14.58% |
110 |
Huy Hiệu Ẩn Chính
|
D | 4.83 | 44.27% | 9.16% |
111 |
Huy Hiệu Hóa Hình
|
A | 4.07 | 57.57% | 18.42% |
112 |
Tuyển Nhân Sự
|
A | 4.39 | 51.45% | 12.65% |
113 |
Vương Miện Liên Hoàn
|
B | 4.46 | 52.21% | 9.56% |
114 |
Sét Cao Thế
|
A | 4.14 | 56.27% | 14.45% |
115 |
Cây Cung Thần Tốc
|
A | 4.41 | 53.89% | 10.82% |
116 |
Xây Dựng Đội Hình
|
A | 4.34 | 52.43% | 11.65% |
117 |
Ai Cũng Có Quyền Chọn Lựa
|
B | 4.50 | 48.67% | 8.85% |
118 |
Vương Miện Tiên Phong
|
A | 4.12 | 57.53% | 19.18% |
119 |
Thứ Sáu Kỳ Quái
|
A | 3.86 | 59.52% | 14.29% |
120 |
Vương Miện Học Giả
|
C | 4.83 | 40.91% | 13.64% |
121 |
Lập Đội I
|
B | 4.42 | 49.36% | 16.03% |
122 |
Chế Tạo Tại Chỗ
|
B | 4.49 | 49.35% | 10.39% |
123 |
Giáp Gai Thép
|
A | 4.26 | 55.15% | 10.96% |
124 |
Bánh Kem An Ủi
|
B | 4.35 | 54.10% | 14.75% |
125 |
Siêu Mã Lực
|
C | 4.51 | 50.00% | 8.89% |
126 |
Tốc Độ Chóng Mặt
|
C | 4.52 | 50.89% | 11.03% |
127 |
Động Cơ Tăng Tốc
|
A | 4.37 | 52.95% | 12.73% |
128 |
Thông Thoáng
|
C | 5.13 | 37.50% | 12.50% |
129 |
Mùa Đông Đã Đến Gần
|
A | 3.97 | 59.16% | 13.61% |
130 |
Chỉ Một Con Đường
|
B | 4.43 | 46.73% | 17.76% |
131 |
Linh Vật Trường Học
|
S | 3.96 | 59.50% | 19.83% |
132 |
Tiếp Tế Trang Bị I
|
A | 4.40 | 51.69% | 13.48% |
133 |
Đồng Minh Của Bụt
|
C | 4.67 | 42.05% | 11.36% |
134 |
Trang Bị Pandora II
|
D | 4.68 | 46.34% | 11.70% |
135 |
Không Thích Đa Hệ
|
A | 4.37 | 51.42% | 14.98% |
136 |
Đồ Cổ Quý Giá
|
C | 4.63 | 45.10% | 11.76% |
137 |
Vương Miện Hóa Hình
|
A | 4.18 | 54.92% | 15.54% |
138 |
Nữ Hoàng Nhền Nhện
|
D | 5.00 | 42.59% | 2.78% |
139 |
Nóng Tính
|
B | 4.49 | 51.18% | 12.32% |
140 |
Deja Vu
|
B | 4.35 | 55.75% | 12.39% |
141 |
Báo Thù Cho Bại Binh
|
A | 4.39 | 55.14% | 13.99% |
142 |
Đồng Lòng Đấu Tranh II
|
D | 4.76 | 45.98% | 13.39% |
143 |
Hoa Sen Nở Rộ II
|
A | 4.32 | 54.09% | 12.89% |
144 |
Chơi Hệ Đa Dạng
|
D | 5.72 | 26.47% | 8.82% |
145 |
Túi Đồ Cỡ Đại
|
S | 4.28 | 55.79% | 12.48% |
146 |
Huy Hiệu Ma Thuật
|
B | 4.38 | 54.09% | 15.09% |
147 |
Huy Hiệu Ong Mật
|
A | 4.06 | 57.86% | 10.71% |
148 |
Vương Miện Ong Mật
|
B | 4.42 | 49.00% | 11.00% |
149 |
Hỗ Trợ Tại Chỗ I
|
B | 4.05 | 61.90% | 23.81% |
150 |
Tiến Hóa Tự Nhiên
|
A | 4.16 | 53.42% | 17.81% |
151 |
Dịch Vụ Gói Đăng Ký
|
B | 4.49 | 47.37% | 18.42% |
152 |
Truyền Dẫn Bí Thuật
|
A | 3.87 | 55.56% | 27.78% |
153 |
Nước Đi Liều Lĩnh
|
A | 3.56 | 64.00% | 30.00% |
154 |
Văn Bia Cảm Hứng
|
A | 4.42 | 51.31% | 13.40% |
155 |
Tam Hợp I
|
A | 4.15 | 56.99% | 10.75% |
156 |
Khổng Lồ Tí Hon+
|
A | 4.12 | 59.03% | 10.42% |
157 |
Kiếm Phép
|
D | 4.63 | 48.26% | 10.17% |
158 |
Bổ Sung Quân Lực
|
B | 4.47 | 54.34% | 10.40% |
159 |
Một Công Đôi Việc
|
B | 4.49 | 51.43% | 10.00% |
160 |
Quá Sức Gánh Vác
|
B | 4.42 | 51.67% | 15.00% |
161 |
Toàn Sao Là Sao
|
A | 4.35 | 53.89% | 10.88% |
162 |
Hàng Chờ Đấu Đôi
|
S | 4.07 | 56.34% | 17.14% |
163 |
Đối Tác Tập Luyện
|
A | 4.23 | 53.67% | 12.84% |
164 |
Khỏe Mạnh Kép
|
C | 5.19 | 40.74% | 3.70% |
165 |
Lối Đi Riêng II
|
C | 5.50 | 31.25% | 0.00% |
166 |
Liều Mới Ăn Nhiều
|
D | 4.82 | 45.45% | 9.92% |
167 |
Lò Rèn Thần Thoại
|
A | 4.44 | 51.48% | 12.13% |
168 |
Đòn Điện Giật
|
A | 3.74 | 64.36% | 12.87% |
169 |
Ngân Sách Cân Bằng+
|
C | 4.56 | 48.83% | 14.05% |
170 |
Pháo Đài Bất Hoại
|
A | 4.41 | 54.17% | 10.76% |
171 |
Một, Hai, Năm!
|
B | 4.27 | 47.73% | 15.91% |
172 |
Nắm Đấm Ma Thuật
|
B | 4.49 | 47.30% | 9.46% |
173 |
Huy Hiệu Can Trường
|
D | 4.75 | 45.30% | 8.55% |
174 |
Kháng Cự Cuối Cùng
|
B | 4.40 | 50.89% | 11.61% |
175 |
Quỹ Phòng Hộ
|
D | 4.73 | 48.65% | 12.61% |
176 |
Hình Nộm Lãng Du II
|
A | 4.24 | 54.14% | 14.29% |
177 |
Xúc Xắc Vô Tận I
|
A | 4.15 | 58.61% | 14.57% |
178 |
Băng Trộm I
|
C | 4.51 | 48.28% | 12.26% |
179 |
Deja Vu+
|
C | 4.81 | 50.00% | 11.54% |
180 |
Triệu Gọi Hỗn Mang
|
A | 4.22 | 55.81% | 14.65% |
181 |
Ý Chí Rồng Thiêng
|
A | 4.37 | 54.46% | 10.19% |
182 |
Huy Hiệu Bảo Hộ
|
C | 4.57 | 46.49% | 13.16% |
183 |
Sẵn Sàng Tấn Công
|
B | 4.43 | 54.30% | 10.41% |
184 |
Giả Dược
|
B | 4.48 | 52.97% | 11.87% |
185 |
AFK
|
C | 4.60 | 46.67% | 14.44% |
186 |
Tua Nhanh
|
D | 5.30 | 37.84% | 8.11% |
187 |
Vương Miện Kỳ Quái
|
S | 3.88 | 62.17% | 17.83% |
188 |
Đo Ni Đóng Giày
|
B | 4.47 | 47.30% | 9.46% |
189 |
Bảo Hộ Hổ Báo
|
B | 4.28 | 54.05% | 13.51% |
190 |
Áo Choàng Bạc
|
A | 4.25 | 57.14% | 10.57% |
191 |
Tứ Phương Tiếp Viện
|
A | 4.42 | 52.10% | 13.91% |
192 |
Biến Hóa Trang Bị
|
C | 4.51 | 50.20% | 10.93% |
193 |
Thăng Hoa Tột Đỉnh
|
A | 4.14 | 57.24% | 15.82% |
194 |
Bán Thăng Hoa
|
A | 3.98 | 63.01% | 15.03% |
195 |
Xoay Bài Tự Động
|
C | 4.65 | 51.61% | 19.35% |
196 |
Những Người Bạn Nhỏ
|
A | 4.29 | 54.14% | 18.80% |
197 |
Sứ Mệnh Hộ Tống
|
B | 4.41 | 47.73% | 18.18% |
198 |
Hạ Đo Ván+
|
A | 4.26 | 53.99% | 12.27% |
199 |
Đầu Tư+
|
D | 4.66 | 51.29% | 14.22% |
200 |
Tinh Túy Kim Long
|
B | 4.20 | 57.81% | 10.94% |
201 |
Võ Sĩ Giác Đấu
|
D | 4.95 | 41.21% | 9.09% |
202 |
Hộ Pháp II
|
C | 4.61 | 43.62% | 12.23% |
203 |
Lò Rèn Tiềm Ẩn
|
B | 4.49 | 50.41% | 12.20% |
204 |
Huy Hiệu Thời Không
|
D | 4.95 | 39.76% | 13.25% |
205 |
Kết Nối Gián Đoạn
|
C | 4.65 | 51.04% | 9.38% |
206 |
Tiếp Sức II
|
A | 3.98 | 59.90% | 15.74% |
207 |
Linh Hoạt
|
C | 4.54 | 47.12% | 18.27% |
208 |
Tăng Trưởng Vĩnh Hằng
|
A | 4.07 | 58.82% | 19.33% |
209 |
Tiền Ăn Trưa
|
D | 4.84 | 45.98% | 10.34% |
210 |
Kho Đồ Hỗ Trợ
|
A | 4.43 | 51.84% | 13.61% |
211 |
Món Đồ Tăng Giá
|
C | 4.56 | 50.28% | 14.69% |
212 |
Huy Hiệu Học Giả
|
C | 4.50 | 52.10% | 14.29% |
213 |
Huy Hiệu Liên Hoàn
|
B | 4.44 | 50.93% | 12.96% |
214 |
Đại Tiệc Trang Bị
|
B | 4.44 | 48.74% | 15.58% |
215 |
Kim Long Lấp Lánh
|
A | 4.08 | 59.79% | 16.49% |
216 |
Viện Trợ Sắp Tới
|
B | 4.33 | 59.02% | 13.11% |
217 |
Long Tộc Đỉnh Cao
|
B | 4.37 | 50.00% | 19.77% |
218 |
Đường Nung+
|
C | 5.00 | 41.67% | 0.00% |
219 |
Phân Nhánh
|
D | 4.59 | 47.77% | 15.43% |
220 |
Vương Miện Chiến Binh
|
B | 4.04 | 57.78% | 15.56% |
221 |
Một, Hai, Ba
|
A | 4.14 | 60.47% | 12.79% |
222 |
Cơn Mưa Vàng+
|
D | 4.63 | 48.55% | 12.86% |
223 |
Vương Miện Pháp Sư
|
A | 3.84 | 62.67% | 16.00% |
224 |
Khổng Lồ Tí Hon
|
A | 4.02 | 58.93% | 10.71% |
225 |
Nhà Sưu Tầm Trang Bị II
|
B | 4.32 | 58.49% | 13.21% |
226 |
Huy Hiệu Thông Đạo
|
A | 4.06 | 59.01% | 16.67% |
227 |
Chờ Đợi Xứng Đáng
|
A | 4.06 | 56.92% | 16.41% |
228 |
Vé Kim Cương
|
D | 4.64 | 47.92% | 13.19% |
229 |
Cặp Đôi Siêu Cứng
|
B | 4.47 | 53.13% | 15.63% |
230 |
To Lớn & Mạnh Mẽ
|
A | 4.37 | 55.74% | 12.70% |
231 |
Tăng Trưởng Mạnh
|
B | 4.32 | 53.33% | 16.19% |
232 |
Giải Phóng Quái Thú
|
D | 4.65 | 48.62% | 13.44% |
233 |
Ân Chủ Của Bụt
|
D | 4.98 | 38.89% | 11.11% |
234 |
Hảo Ngọt+
|
B | 3.86 | 62.86% | 17.14% |
235 |
Hình Nộm Va Chạm
|
A | 4.26 | 55.36% | 12.95% |
236 |
Huy Hiệu Pháo Thủ
|
D | 5.09 | 42.05% | 11.36% |
237 |
Độc Hành I
|
A | 3.92 | 62.12% | 24.24% |
238 |
Huy Hiệu Pháp Sư
|
B | 4.40 | 53.30% | 10.13% |
239 |
Vật Thể Bất Động
|
D | 4.73 | 50.31% | 7.55% |
240 |
Nam Châm Hoàng Kim
|
A | 4.29 | 53.27% | 12.46% |
241 |
Lập Đội II
|
A | 4.19 | 56.70% | 13.39% |
242 |
Không Phải Hôm Nay
|
A | 4.26 | 54.59% | 14.80% |
243 |
Huy Hiệu Thợ Săn
|
C | 4.51 | 50.32% | 9.03% |
244 |
Thuật Sư Thiện Chiến
|
A | 4.36 | 51.01% | 13.51% |
245 |
Huy Hiệu Băng Giá
|
A | 4.21 | 55.21% | 12.88% |
246 |
Vương Miện Bảo Hộ
|
C | 4.60 | 42.77% | 12.65% |
247 |
Thích Mở Rộng
|
A | 3.43 | 76.67% | 6.67% |
248 |
Khu Giao Dịch
|
A | 4.20 | 53.97% | 15.87% |
249 |
Huy Hiệu Tiên Phong
|
A | 4.27 | 52.02% | 15.03% |
250 |
Cận Vệ Hoàng Gia
|
D | 4.85 | 43.29% | 10.98% |
251 |
Vương Miện Tiên Linh
|
A | 4.15 | 56.91% | 13.82% |
252 |
Thuốc Phép 201
|
B | 4.39 | 52.32% | 10.60% |
253 |
Chiến Lợi Phẩm I
|
B | 4.33 | 50.81% | 14.52% |
254 |
Nhà Sưu Tầm Trang Bị I
|
B | 4.35 | 46.94% | 12.24% |
255 |
Hộp Pandora
|
C | 4.51 | 49.79% | 14.05% |
256 |
Kho Báu Chôn Giấu III
|
A | 4.26 | 54.19% | 16.26% |
257 |
Tăng Trưởng Bùng Nổ
|
A | 4.15 | 56.60% | 17.02% |
258 |
Giả Dược
|
B | 4.41 | 55.26% | 7.89% |
259 |
Vương Miện Bảo Hộ
|
C | 4.62 | 43.66% | 12.68% |