Thống kê meta Lõi Nâng Cấp - DTCL Mùa 12

Thống kê meta của Lõi Nâng Cấp DTCL mùa 12 cung cấp thông tin về tỷ lệ thắng, tỷ lệ lọt vào top 4 và thứ hạng trung bình, giúp bạn nắm bắt xu hướng và tối ưu chiến thuật.
# Lõi nâng cấp Tier Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4 Tỉ lệ thắng
1
Tự Lập Đội!
A 3.95 64.62% 9.23%
2
Xoay Là Thắng
D 4.80 45.12% 12.20%
3
Ong Chí Cốt
A 4.11 54.89% 15.04%
4
Cái Giá Phải Trả
A 3.67 76.92% 12.82%
5
Quà Sinh Nhật
D 5.21 32.35% 11.76%
6
Đòn Quyết Định
C 4.58 48.48% 9.09%
7
Học Vấn Nâng Cao
C 4.59 45.30% 9.40%
8
Vương Miện Thời Không
D 5.75 22.50% 2.50%
9
Chiến Lợi Phẩm III
B 4.35 55.56% 17.28%
10
Cháy Rụi
B 4.00 52.38% 19.05%
11
Vương Miện Thông Đạo
B 4.42 45.31% 10.94%
12
Giao Kèo Ám Muội
B 4.49 49.18% 11.48%
13
Truy Cùng Diệt Tận
A 4.27 51.09% 11.41%
14
Đầu Tư++
B 4.50 47.76% 17.41%
15
Tái Khởi Động Nhiệm Vụ
C 4.91 53.13% 15.63%
16
Kiên Nhẫn Học Tập
A 4.32 53.54% 12.99%
17
Quét Sạch Bảng Điểm
D 4.87 44.94% 12.36%
18
Hồi Sức Theo Hàng II
D 4.77 46.76% 7.65%
19
Vé Bạc
B 4.46 50.00% 13.24%
20
Đấu Trường Hạng Ruồi
A 4.27 56.20% 9.49%
21
Không Quay Đầu
C 4.61 48.24% 9.41%
22
Xảo Thuật
B 4.50 49.19% 14.05%
23
Trang Bị Pandora III
D 4.78 42.76% 10.98%
24
Cấp Cứu Chiến Trường I
A 4.32 50.00% 11.69%
25
Tiền Vệ Trung Tâm
C 4.75 43.18% 14.77%
26
Kim Long Lấp Lánh+
A 4.40 52.88% 13.67%
27
Ăn Trộm
B 4.42 54.62% 13.08%
28
Khuyến Mãi Kinh Nghiệm
D 4.73 50.88% 11.40%
29
Vương Miện Thợ Săn
B 4.33 51.35% 13.51%
30
Vương Miện Băng Giá
B 4.37 50.89% 15.18%
31
Hàng Chờ Pandora
D 4.56 47.47% 16.88%
32
Đặc Quyền Phú Gia
D 4.79 46.67% 5.71%
33
Lưỡi Kiếm Uy Lực
C 4.56 50.46% 10.77%
34
Hộp Dụng Cụ Ma Pháp
A 4.03 58.54% 17.07%
35
Lăn Xúc Xắc
A 4.25 55.38% 10.77%
36
Dựng Khiên
A 4.12 57.86% 11.95%
37
Trẻ, Khỏe & Tự Do
C 4.62 47.80% 10.44%
38
Huy Hiệu Tiên Linh
D 4.72 44.44% 16.67%
39
Huy Hiệu Bánh Ngọt
A 4.34 52.65% 19.47%
40
Tiếp Sức III
A 3.99 59.30% 18.60%
41
Cấp Cứu Chiến Trường II
A 4.26 56.28% 13.36%
42
Tốt Thí
C 4.57 48.33% 10.00%
43
Tăng Trưởng Vĩnh Hằng+
A 4.14 53.42% 26.03%
44
Vương Miện Ẩn Chính
D 5.07 34.09% 11.36%
45
Lò Rèn Bất Định
A 4.24 56.38% 11.73%
46
Vương Miện Hỏa
B 4.50 48.68% 14.47%
47
Hy Sinh
C 4.53 47.12% 14.66%
48
Nhỏ Mà Có Võ
C 4.52 50.00% 12.80%
49
Kỷ Nguyên+
C 4.57 46.15% 12.43%
50
Thăng Hoa
C 4.55 51.63% 9.20%
51
Huy Hiệu Hỏa
B 4.47 50.55% 13.19%
52
Quà Rèn Bất Ngờ
A 4.27 54.86% 20.00%
53
Tiếp Sức I
A 4.02 62.20% 16.54%
54
Nhiệm Vụ Tích Vàng
D 5.74 29.55% 12.50%
55
Ngân Sách Cân Bằng
B 4.48 46.79% 12.18%
56
Chờ Đợi Xứng Đáng II
A 4.09 60.98% 13.41%
57
Tăng Trưởng Bùng Nổ+
A 4.28 53.43% 15.93%
58
Chúc Phúc Của Bụt
B 4.42 50.85% 13.56%
59
Bạn Bè Phương Xa
B 4.44 51.72% 12.07%
60
Chiến Lợi Phẩm II
B 4.48 50.53% 18.62%
61
Vương Miện Thần Chú
B 4.06 58.06% 9.68%
62
Khổng Lồ Hóa
A 4.22 56.07% 7.23%
63
Kho Báu Sắt
A 4.17 55.56% 12.12%
64
Hồi Sức Theo Hàng I
B 4.38 52.91% 12.70%
65
Được Này Mất Kia I
A 3.78 70.73% 17.07%
66
Hạ Đo Ván
A 3.83 62.24% 17.35%
67
Hoa Sen Nở Rộ I
A 4.26 52.76% 13.33%
68
Đẩy Nhanh Tiến Độ
C 4.53 51.67% 15.00%
69
Nhất Thống II
B 4.36 52.00% 16.00%
70
Vương Miện Can Trường
C 4.58 48.72% 11.54%
71
Bừa Bộn
C 4.62 48.92% 14.39%
72
Hướng Đến Hồi Kết
B 4.44 54.17% 16.67%
73
Kỷ Nguyên
B 4.43 48.03% 15.79%
74
Tôi Sẽ Gánh Đội
A 4.13 57.28% 13.92%
75
Hộp Dụng Cụ Xạ Thủ
D 4.70 46.28% 9.57%
76
Khổ Trước Sướng Sau
C 4.58 46.74% 18.48%
77
Huy Hiệu Chiến Binh
D 5.02 41.00% 9.00%
78
Hình Nộm Lãng Du I
A 4.36 54.64% 17.53%
79
Học Cách Tung Chiêu
B 4.50 50.00% 11.18%
80
Vương Miện Ma Thuật
B 4.33 54.10% 14.75%
81
Cơn Mưa Vàng
A 4.29 55.21% 12.88%
82
Ba Cây Chụm Lại
C 4.59 52.94% 2.94%
83
Siêu Bão Đổ Bộ
C 4.51 52.88% 10.79%
84
Kế Hoạch Tỉ Mỉ
B 4.05 62.16% 16.22%
85
Tái Hiện Thánh Quang
D 4.81 45.82% 9.55%
86
Đồng Lòng Đấu Tranh I
A 4.33 55.07% 12.32%
87
Kho Thần Tích
C 4.52 51.87% 8.41%
88
Huy Hiệu Thần Chú
C 4.65 46.97% 19.70%
89
Đường Nung
D 4.86 40.96% 12.05%
90
Trùm Bản Đồ
C 4.52 51.43% 5.71%
91
Hộ Pháp I
B 4.39 54.55% 10.10%
92
Rồng Đẻ Trứng Vàng
C 4.54 47.90% 17.48%
93
Túi Đồ Siêu Hùng
A 4.39 52.44% 10.04%
94
Thứ Sáu Kỳ Quái +
C 4.62 51.30% 8.44%
95
Thuốc Kích Thích
A 3.82 64.62% 16.92%
96
Vương Miện Pháo Thủ
B 4.15 52.08% 14.58%
97
Đánh Siêu Rát
D 4.69 45.03% 11.60%
98
Hảo Ngọt
C 4.65 44.32% 15.91%
99
Huy Hiệu Kỳ Quái
S 3.83 64.81% 18.83%
100
Đo Ni Đóng Giày+
S 4.12 57.49% 11.76%
101
Dìu Dắt I
C 4.60 47.95% 16.44%
102
Cột Lửa
C 4.70 44.44% 11.11%
103
Vương Miện Bánh Ngọt
A 3.93 56.39% 25.56%
104
Dìu Dắt II
C 4.54 49.17% 11.67%
105
Tín Đồ Mua Sắm
B 4.43 50.00% 10.00%
106
Đũa Phép
A 4.35 50.94% 12.11%
107
Phần Thưởng Nâng Cấp
D 6.37 12.20% 2.44%
108
Nhân Bản
C 4.53 49.30% 10.86%
109
Kiên Nhẫn Là Một Đức Tính
B 4.27 52.08% 14.58%
110
Huy Hiệu Ẩn Chính
D 4.83 44.27% 9.16%
111
Huy Hiệu Hóa Hình
A 4.07 57.57% 18.42%
112
Tuyển Nhân Sự
A 4.39 51.45% 12.65%
113
Vương Miện Liên Hoàn
B 4.46 52.21% 9.56%
114
Sét Cao Thế
A 4.14 56.27% 14.45%
115
Cây Cung Thần Tốc
A 4.41 53.89% 10.82%
116
Xây Dựng Đội Hình
A 4.34 52.43% 11.65%
117
Ai Cũng Có Quyền Chọn Lựa
B 4.50 48.67% 8.85%
118
Vương Miện Tiên Phong
A 4.12 57.53% 19.18%
119
Thứ Sáu Kỳ Quái
A 3.86 59.52% 14.29%
120
Vương Miện Học Giả
C 4.83 40.91% 13.64%
121
Lập Đội I
B 4.42 49.36% 16.03%
122
Chế Tạo Tại Chỗ
B 4.49 49.35% 10.39%
123
Giáp Gai Thép
A 4.26 55.15% 10.96%
124
Bánh Kem An Ủi
B 4.35 54.10% 14.75%
125
Siêu Mã Lực
C 4.51 50.00% 8.89%
126
Tốc Độ Chóng Mặt
C 4.52 50.89% 11.03%
127
Động Cơ Tăng Tốc
A 4.37 52.95% 12.73%
128
Thông Thoáng
C 5.13 37.50% 12.50%
129
Mùa Đông Đã Đến Gần
A 3.97 59.16% 13.61%
130
Chỉ Một Con Đường
B 4.43 46.73% 17.76%
131
Linh Vật Trường Học
S 3.96 59.50% 19.83%
132
Tiếp Tế Trang Bị I
A 4.40 51.69% 13.48%
133
Đồng Minh Của Bụt
C 4.67 42.05% 11.36%
134
Trang Bị Pandora II
D 4.68 46.34% 11.70%
135
Không Thích Đa Hệ
A 4.37 51.42% 14.98%
136
Đồ Cổ Quý Giá
C 4.63 45.10% 11.76%
137
Vương Miện Hóa Hình
A 4.18 54.92% 15.54%
138
Nữ Hoàng Nhền Nhện
D 5.00 42.59% 2.78%
139
Nóng Tính
B 4.49 51.18% 12.32%
140
Deja Vu
B 4.35 55.75% 12.39%
141
Báo Thù Cho Bại Binh
A 4.39 55.14% 13.99%
142
Đồng Lòng Đấu Tranh II
D 4.76 45.98% 13.39%
143
Hoa Sen Nở Rộ II
A 4.32 54.09% 12.89%
144
Chơi Hệ Đa Dạng
D 5.72 26.47% 8.82%
145
Túi Đồ Cỡ Đại
S 4.28 55.79% 12.48%
146
Huy Hiệu Ma Thuật
B 4.38 54.09% 15.09%
147
Huy Hiệu Ong Mật
A 4.06 57.86% 10.71%
148
Vương Miện Ong Mật
B 4.42 49.00% 11.00%
149
Hỗ Trợ Tại Chỗ I
B 4.05 61.90% 23.81%
150
Tiến Hóa Tự Nhiên
A 4.16 53.42% 17.81%
151
Dịch Vụ Gói Đăng Ký
B 4.49 47.37% 18.42%
152
Truyền Dẫn Bí Thuật
A 3.87 55.56% 27.78%
153
Nước Đi Liều Lĩnh
A 3.56 64.00% 30.00%
154
Văn Bia Cảm Hứng
A 4.42 51.31% 13.40%
155
Tam Hợp I
A 4.15 56.99% 10.75%
156
Khổng Lồ Tí Hon+
A 4.12 59.03% 10.42%
157
Kiếm Phép
D 4.63 48.26% 10.17%
158
Bổ Sung Quân Lực
B 4.47 54.34% 10.40%
159
Một Công Đôi Việc
B 4.49 51.43% 10.00%
160
Quá Sức Gánh Vác
B 4.42 51.67% 15.00%
161
Toàn Sao Là Sao
A 4.35 53.89% 10.88%
162
Hàng Chờ Đấu Đôi
S 4.07 56.34% 17.14%
163
Đối Tác Tập Luyện
A 4.23 53.67% 12.84%
164
Khỏe Mạnh Kép
C 5.19 40.74% 3.70%
165
Lối Đi Riêng II
C 5.50 31.25% 0.00%
166
Liều Mới Ăn Nhiều
D 4.82 45.45% 9.92%
167
Lò Rèn Thần Thoại
A 4.44 51.48% 12.13%
168
Đòn Điện Giật
A 3.74 64.36% 12.87%
169
Ngân Sách Cân Bằng+
C 4.56 48.83% 14.05%
170
Pháo Đài Bất Hoại
A 4.41 54.17% 10.76%
171
Một, Hai, Năm!
B 4.27 47.73% 15.91%
172
Nắm Đấm Ma Thuật
B 4.49 47.30% 9.46%
173
Huy Hiệu Can Trường
D 4.75 45.30% 8.55%
174
Kháng Cự Cuối Cùng
B 4.40 50.89% 11.61%
175
Quỹ Phòng Hộ
D 4.73 48.65% 12.61%
176
Hình Nộm Lãng Du II
A 4.24 54.14% 14.29%
177
Xúc Xắc Vô Tận I
A 4.15 58.61% 14.57%
178
Băng Trộm I
C 4.51 48.28% 12.26%
179
Deja Vu+
C 4.81 50.00% 11.54%
180
Triệu Gọi Hỗn Mang
A 4.22 55.81% 14.65%
181
Ý Chí Rồng Thiêng
A 4.37 54.46% 10.19%
182
Huy Hiệu Bảo Hộ
C 4.57 46.49% 13.16%
183
Sẵn Sàng Tấn Công
B 4.43 54.30% 10.41%
184
Giả Dược
B 4.48 52.97% 11.87%
185
AFK
C 4.60 46.67% 14.44%
186
Tua Nhanh
D 5.30 37.84% 8.11%
187
Vương Miện Kỳ Quái
S 3.88 62.17% 17.83%
188
Đo Ni Đóng Giày
B 4.47 47.30% 9.46%
189
Bảo Hộ Hổ Báo
B 4.28 54.05% 13.51%
190
Áo Choàng Bạc
A 4.25 57.14% 10.57%
191
Tứ Phương Tiếp Viện
A 4.42 52.10% 13.91%
192
Biến Hóa Trang Bị
C 4.51 50.20% 10.93%
193
Thăng Hoa Tột Đỉnh
A 4.14 57.24% 15.82%
194
Bán Thăng Hoa
A 3.98 63.01% 15.03%
195
Xoay Bài Tự Động
C 4.65 51.61% 19.35%
196
Những Người Bạn Nhỏ
A 4.29 54.14% 18.80%
197
Sứ Mệnh Hộ Tống
B 4.41 47.73% 18.18%
198
Hạ Đo Ván+
A 4.26 53.99% 12.27%
199
Đầu Tư+
D 4.66 51.29% 14.22%
200
Tinh Túy Kim Long
B 4.20 57.81% 10.94%
201
Võ Sĩ Giác Đấu
D 4.95 41.21% 9.09%
202
Hộ Pháp II
C 4.61 43.62% 12.23%
203
Lò Rèn Tiềm Ẩn
B 4.49 50.41% 12.20%
204
Huy Hiệu Thời Không
D 4.95 39.76% 13.25%
205
Kết Nối Gián Đoạn
C 4.65 51.04% 9.38%
206
Tiếp Sức II
A 3.98 59.90% 15.74%
207
Linh Hoạt
C 4.54 47.12% 18.27%
208
Tăng Trưởng Vĩnh Hằng
A 4.07 58.82% 19.33%
209
Tiền Ăn Trưa
D 4.84 45.98% 10.34%
210
Kho Đồ Hỗ Trợ
A 4.43 51.84% 13.61%
211
Món Đồ Tăng Giá
C 4.56 50.28% 14.69%
212
Huy Hiệu Học Giả
C 4.50 52.10% 14.29%
213
Huy Hiệu Liên Hoàn
B 4.44 50.93% 12.96%
214
Đại Tiệc Trang Bị
B 4.44 48.74% 15.58%
215
Kim Long Lấp Lánh
A 4.08 59.79% 16.49%
216
Viện Trợ Sắp Tới
B 4.33 59.02% 13.11%
217
Long Tộc Đỉnh Cao
B 4.37 50.00% 19.77%
218
Đường Nung+
C 5.00 41.67% 0.00%
219
Phân Nhánh
D 4.59 47.77% 15.43%
220
Vương Miện Chiến Binh
B 4.04 57.78% 15.56%
221
Một, Hai, Ba
A 4.14 60.47% 12.79%
222
Cơn Mưa Vàng+
D 4.63 48.55% 12.86%
223
Vương Miện Pháp Sư
A 3.84 62.67% 16.00%
224
Khổng Lồ Tí Hon
A 4.02 58.93% 10.71%
225
Nhà Sưu Tầm Trang Bị II
B 4.32 58.49% 13.21%
226
Huy Hiệu Thông Đạo
A 4.06 59.01% 16.67%
227
Chờ Đợi Xứng Đáng
A 4.06 56.92% 16.41%
228
Vé Kim Cương
D 4.64 47.92% 13.19%
229
Cặp Đôi Siêu Cứng
B 4.47 53.13% 15.63%
230
To Lớn & Mạnh Mẽ
A 4.37 55.74% 12.70%
231
Tăng Trưởng Mạnh
B 4.32 53.33% 16.19%
232
Giải Phóng Quái Thú
D 4.65 48.62% 13.44%
233
Ân Chủ Của Bụt
D 4.98 38.89% 11.11%
234
Hảo Ngọt+
B 3.86 62.86% 17.14%
235
Hình Nộm Va Chạm
A 4.26 55.36% 12.95%
236
Huy Hiệu Pháo Thủ
D 5.09 42.05% 11.36%
237
Độc Hành I
A 3.92 62.12% 24.24%
238
Huy Hiệu Pháp Sư
B 4.40 53.30% 10.13%
239
Vật Thể Bất Động
D 4.73 50.31% 7.55%
240
Nam Châm Hoàng Kim
A 4.29 53.27% 12.46%
241
Lập Đội II
A 4.19 56.70% 13.39%
242
Không Phải Hôm Nay
A 4.26 54.59% 14.80%
243
Huy Hiệu Thợ Săn
C 4.51 50.32% 9.03%
244
Thuật Sư Thiện Chiến
A 4.36 51.01% 13.51%
245
Huy Hiệu Băng Giá
A 4.21 55.21% 12.88%
246
Vương Miện Bảo Hộ
C 4.60 42.77% 12.65%
247
Thích Mở Rộng
A 3.43 76.67% 6.67%
248
Khu Giao Dịch
A 4.20 53.97% 15.87%
249
Huy Hiệu Tiên Phong
A 4.27 52.02% 15.03%
250
Cận Vệ Hoàng Gia
D 4.85 43.29% 10.98%
251
Vương Miện Tiên Linh
A 4.15 56.91% 13.82%
252
Thuốc Phép 201
B 4.39 52.32% 10.60%
253
Chiến Lợi Phẩm I
B 4.33 50.81% 14.52%
254
Nhà Sưu Tầm Trang Bị I
B 4.35 46.94% 12.24%
255
Hộp Pandora
C 4.51 49.79% 14.05%
256
Kho Báu Chôn Giấu III
A 4.26 54.19% 16.26%
257
Tăng Trưởng Bùng Nổ
A 4.15 56.60% 17.02%
258
Giả Dược
B 4.41 55.26% 7.89%
259
Vương Miện Bảo Hộ
C 4.62 43.66% 12.68%