Thống kê meta Lõi Nâng Cấp - DTCL Mùa 12
Thống kê meta của Lõi Nâng Cấp DTCL mùa 12 cung cấp thông tin về tỷ lệ thắng, tỷ lệ lọt vào top 4 và thứ hạng trung bình, giúp bạn nắm bắt xu hướng và tối ưu chiến thuật.
# | Lõi nâng cấp | Tier | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 | Tỉ lệ thắng |
---|---|---|---|---|---|
1 |
Đồng Lòng Đấu Tranh II
|
C | 4.58 | 47.99% | 12.19% |
2 |
Hoa Sen Nở Rộ II
|
B | 4.45 | 50.90% | 12.09% |
3 |
Đồng Minh Của Bụt
|
B | 4.39 | 53.06% | 10.95% |
4 |
Tiếp Tế Trang Bị I
|
B | 4.47 | 50.92% | 12.04% |
5 |
Linh Vật Trường Học
|
A | 3.99 | 59.46% | 17.99% |
6 |
Chỉ Một Con Đường
|
B | 4.49 | 49.44% | 15.41% |
7 |
Vương Miện Hóa Hình
|
B | 4.40 | 50.48% | 16.33% |
8 |
Đồ Cổ Quý Giá
|
D | 5.20 | 37.00% | 9.40% |
9 |
Nữ Hoàng Nhền Nhện
|
C | 4.72 | 45.83% | 8.85% |
10 |
Nóng Tính
|
C | 4.51 | 50.38% | 10.90% |
11 |
Không Thích Đa Hệ
|
C | 4.62 | 48.05% | 10.90% |
12 |
Trang Bị Pandora II
|
D | 4.62 | 47.76% | 11.01% |
13 |
Bánh Kem An Ủi
|
B | 4.37 | 52.67% | 16.00% |
14 |
Chế Tạo Tại Chỗ
|
B | 4.43 | 50.87% | 13.35% |
15 |
Lập Đội I
|
B | 4.50 | 50.71% | 11.28% |
16 |
Giáp Gai Thép
|
B | 4.44 | 51.55% | 10.51% |
17 |
Mùa Đông Đã Đến Gần
|
A | 4.27 | 54.56% | 9.14% |
18 |
Thông Thoáng
|
C | 4.88 | 43.43% | 10.98% |
19 |
Tốc Độ Chóng Mặt
|
C | 4.53 | 49.92% | 10.63% |
20 |
Siêu Mã Lực
|
A | 4.20 | 55.87% | 11.28% |
21 |
Động Cơ Tăng Tốc
|
C | 4.55 | 49.44% | 10.52% |
22 |
Vương Miện Tiên Phong
|
C | 4.66 | 46.75% | 8.45% |
23 |
Vương Miện Học Giả
|
B | 4.45 | 50.85% | 12.83% |
24 |
Thứ Sáu Kỳ Quái
|
C | 4.51 | 51.38% | 10.23% |
25 |
Tuyển Nhân Sự
|
C | 4.52 | 49.37% | 11.71% |
26 |
Huy Hiệu Hóa Hình
|
C | 4.54 | 47.56% | 16.26% |
27 |
Cây Cung Thần Tốc
|
C | 4.55 | 49.57% | 10.47% |
28 |
Huy Hiệu Ẩn Chính
|
C | 4.64 | 47.44% | 12.62% |
29 |
Kiên Nhẫn Là Một Đức Tính
|
C | 4.64 | 46.68% | 13.18% |
30 |
Xây Dựng Đội Hình
|
D | 4.60 | 48.64% | 9.50% |
31 |
Ai Cũng Có Quyền Chọn Lựa
|
C | 4.69 | 46.56% | 11.15% |
32 |
Vương Miện Liên Hoàn
|
C | 4.64 | 47.02% | 9.94% |
33 |
Sét Cao Thế
|
A | 4.22 | 55.87% | 13.22% |
34 |
Vương Miện Bánh Ngọt
|
A | 4.05 | 56.56% | 21.74% |
35 |
Cột Lửa
|
C | 4.72 | 46.61% | 11.44% |
36 |
Nhân Bản
|
C | 4.55 | 49.13% | 11.05% |
37 |
Phần Thưởng Nâng Cấp
|
D | 5.23 | 38.11% | 9.58% |
38 |
Đũa Phép
|
A | 4.31 | 53.85% | 13.02% |
39 |
Tín Đồ Mua Sắm
|
C | 4.74 | 44.98% | 9.93% |
40 |
Dìu Dắt II
|
C | 4.67 | 47.57% | 10.23% |
41 |
Túi Đồ Siêu Hùng
|
D | 4.55 | 49.93% | 8.84% |
42 |
Trùm Bản Đồ
|
B | 4.36 | 52.14% | 16.07% |
43 |
Hộ Pháp I
|
C | 4.59 | 49.56% | 10.24% |
44 |
Rồng Đẻ Trứng Vàng
|
A | 4.41 | 48.64% | 18.86% |
45 |
Huy Hiệu Kỳ Quái
|
A | 4.02 | 58.55% | 16.31% |
46 |
Hảo Ngọt
|
C | 4.67 | 47.90% | 10.60% |
47 |
Đo Ni Đóng Giày+
|
A | 4.21 | 56.21% | 13.16% |
48 |
Thứ Sáu Kỳ Quái +
|
C | 4.59 | 48.39% | 11.07% |
49 |
Đánh Siêu Rát
|
B | 4.45 | 50.85% | 11.43% |
50 |
Vương Miện Pháo Thủ
|
C | 4.62 | 48.09% | 8.95% |
51 |
Thuốc Kích Thích
|
C | 4.52 | 50.67% | 13.00% |
52 |
Dìu Dắt I
|
B | 4.45 | 51.27% | 10.47% |
53 |
Cơn Mưa Vàng
|
B | 4.39 | 52.37% | 14.05% |
54 |
Vương Miện Ma Thuật
|
B | 4.29 | 53.78% | 15.00% |
55 |
Học Cách Tung Chiêu
|
A | 4.34 | 52.84% | 16.33% |
56 |
Hình Nộm Lãng Du I
|
A | 4.29 | 52.68% | 17.40% |
57 |
Huy Hiệu Chiến Binh
|
C | 4.55 | 49.71% | 13.03% |
58 |
Huy Hiệu Thần Chú
|
C | 4.70 | 47.12% | 9.52% |
59 |
Kho Thần Tích
|
D | 4.56 | 49.33% | 9.77% |
60 |
Đồng Lòng Đấu Tranh I
|
C | 4.52 | 49.73% | 11.77% |
61 |
Tái Hiện Thánh Quang
|
D | 4.61 | 48.58% | 9.71% |
62 |
Đường Nung
|
C | 4.65 | 47.35% | 9.35% |
63 |
Siêu Bão Đổ Bộ
|
A | 4.36 | 53.15% | 10.63% |
64 |
Kế Hoạch Tỉ Mỉ
|
B | 4.29 | 54.11% | 15.30% |
65 |
Ba Cây Chụm Lại
|
C | 4.52 | 50.53% | 9.70% |
66 |
Nhất Thống II
|
C | 4.72 | 46.14% | 11.94% |
67 |
Hoa Sen Nở Rộ I
|
C | 4.51 | 49.81% | 11.73% |
68 |
Được Này Mất Kia I
|
B | 4.35 | 52.50% | 15.85% |
69 |
Hạ Đo Ván
|
B | 4.32 | 52.95% | 15.18% |
70 |
Khổ Trước Sướng Sau
|
C | 4.57 | 48.88% | 12.90% |
71 |
Tôi Sẽ Gánh Đội
|
A | 4.30 | 54.07% | 12.69% |
72 |
Kỷ Nguyên
|
A | 4.25 | 54.57% | 14.24% |
73 |
Hướng Đến Hồi Kết
|
D | 4.71 | 45.55% | 15.47% |
74 |
Hộp Dụng Cụ Xạ Thủ
|
C | 4.58 | 48.58% | 10.63% |
75 |
Vương Miện Can Trường
|
C | 4.70 | 45.97% | 14.54% |
76 |
Bừa Bộn
|
C | 4.65 | 47.21% | 12.56% |
77 |
Chúc Phúc Của Bụt
|
C | 4.52 | 49.44% | 12.36% |
78 |
Tăng Trưởng Bùng Nổ+
|
D | 4.58 | 48.26% | 14.21% |
79 |
Hồi Sức Theo Hàng I
|
C | 4.50 | 50.47% | 11.68% |
80 |
Khổng Lồ Hóa
|
B | 4.43 | 51.24% | 9.89% |
81 |
Vương Miện Thần Chú
|
C | 4.73 | 45.62% | 7.35% |
82 |
Chiến Lợi Phẩm II
|
C | 4.53 | 49.26% | 14.64% |
83 |
Kho Báu Sắt
|
B | 4.40 | 51.85% | 11.30% |
84 |
Đẩy Nhanh Tiến Độ
|
C | 4.54 | 49.43% | 12.36% |
85 |
Bạn Bè Phương Xa
|
C | 4.60 | 49.28% | 10.80% |
86 |
Thăng Hoa
|
C | 4.50 | 49.87% | 12.56% |
87 |
Kỷ Nguyên+
|
B | 4.38 | 52.03% | 15.27% |
88 |
Nhỏ Mà Có Võ
|
B | 4.46 | 51.30% | 11.29% |
89 |
Hy Sinh
|
C | 4.55 | 49.13% | 13.90% |
90 |
Vương Miện Hỏa
|
C | 4.78 | 44.90% | 10.24% |
91 |
Chờ Đợi Xứng Đáng II
|
B | 4.49 | 49.39% | 11.15% |
92 |
Ngân Sách Cân Bằng
|
C | 4.57 | 48.38% | 11.63% |
93 |
Tiếp Sức I
|
B | 4.40 | 52.46% | 12.42% |
94 |
Nhiệm Vụ Tích Vàng
|
D | 5.80 | 29.06% | 10.08% |
95 |
Quà Rèn Bất Ngờ
|
C | 4.51 | 49.58% | 14.28% |
96 |
Huy Hiệu Hỏa
|
D | 4.84 | 43.60% | 11.98% |
97 |
Tốt Thí
|
C | 4.51 | 49.32% | 12.52% |
98 |
Cấp Cứu Chiến Trường II
|
A | 4.40 | 52.66% | 11.70% |
99 |
Vương Miện Ẩn Chính
|
C | 4.62 | 47.25% | 11.80% |
100 |
Huy Hiệu Bánh Ngọt
|
A | 4.29 | 52.38% | 18.73% |
101 |
Tăng Trưởng Vĩnh Hằng+
|
A | 4.12 | 55.51% | 22.36% |
102 |
Tiếp Sức III
|
B | 4.37 | 51.73% | 13.13% |
103 |
Huy Hiệu Tiên Linh
|
A | 4.21 | 54.18% | 20.37% |
104 |
Lò Rèn Bất Định
|
A | 4.39 | 52.76% | 11.84% |
105 |
Lưỡi Kiếm Uy Lực
|
D | 4.65 | 47.21% | 11.19% |
106 |
Đặc Quyền Phú Gia
|
B | 4.41 | 51.85% | 11.65% |
107 |
Hộp Dụng Cụ Ma Pháp
|
A | 4.18 | 56.55% | 13.96% |
108 |
Trẻ, Khỏe & Tự Do
|
B | 4.45 | 50.97% | 12.73% |
109 |
Dựng Khiên
|
A | 4.17 | 56.08% | 14.28% |
110 |
Lăn Xúc Xắc
|
B | 4.38 | 52.90% | 11.23% |
111 |
Khuyến Mãi Kinh Nghiệm
|
B | 4.36 | 52.47% | 15.52% |
112 |
Ăn Trộm
|
B | 4.50 | 49.78% | 14.57% |
113 |
Kim Long Lấp Lánh+
|
B | 4.43 | 51.13% | 14.42% |
114 |
Cấp Cứu Chiến Trường I
|
A | 4.35 | 53.51% | 12.02% |
115 |
Vương Miện Băng Giá
|
B | 4.47 | 51.17% | 9.96% |
116 |
Hàng Chờ Pandora
|
D | 4.62 | 46.73% | 15.94% |
117 |
Vương Miện Thợ Săn
|
B | 4.34 | 53.69% | 8.43% |
118 |
Tiền Vệ Trung Tâm
|
B | 4.50 | 50.39% | 11.73% |
119 |
Đấu Trường Hạng Ruồi
|
B | 4.46 | 52.16% | 9.70% |
120 |
Vé Bạc
|
B | 4.40 | 52.26% | 12.27% |
121 |
Hồi Sức Theo Hàng II
|
D | 4.67 | 46.88% | 10.91% |
122 |
Quét Sạch Bảng Điểm
|
C | 4.63 | 47.84% | 12.82% |
123 |
Kiên Nhẫn Học Tập
|
B | 4.46 | 50.60% | 13.17% |
124 |
Trang Bị Pandora III
|
D | 4.77 | 45.18% | 10.35% |
125 |
Xảo Thuật
|
B | 4.48 | 50.87% | 11.25% |
126 |
Không Quay Đầu
|
C | 4.57 | 47.99% | 14.72% |
127 |
Cháy Rụi
|
B | 4.45 | 50.57% | 16.00% |
128 |
Chiến Lợi Phẩm III
|
C | 4.57 | 48.68% | 15.01% |
129 |
Truy Cùng Diệt Tận
|
A | 4.30 | 54.93% | 9.67% |
130 |
Giao Kèo Ám Muội
|
C | 4.63 | 48.45% | 10.79% |
131 |
Vương Miện Thông Đạo
|
A | 4.26 | 52.99% | 16.38% |
132 |
Đầu Tư++
|
A | 4.43 | 51.07% | 15.04% |
133 |
Tái Khởi Động Nhiệm Vụ
|
C | 4.77 | 44.34% | 10.46% |
134 |
Ong Chí Cốt
|
B | 4.38 | 53.58% | 9.85% |
135 |
Xoay Là Thắng
|
B | 4.40 | 52.90% | 10.27% |
136 |
Tự Lập Đội!
|
C | 4.59 | 50.79% | 8.74% |
137 |
Vương Miện Thời Không
|
C | 4.99 | 40.29% | 9.38% |
138 |
Học Vấn Nâng Cao
|
A | 4.12 | 57.30% | 15.18% |
139 |
Quà Sinh Nhật
|
C | 4.94 | 42.24% | 9.79% |
140 |
Cái Giá Phải Trả
|
A | 4.07 | 59.49% | 11.35% |
141 |
Đòn Quyết Định
|
B | 4.47 | 51.05% | 11.83% |
142 |
Cận Vệ Hoàng Gia
|
B | 4.42 | 51.72% | 13.97% |
143 |
Vương Miện Tiên Linh
|
B | 4.29 | 52.55% | 16.91% |
144 |
Thuốc Phép 201
|
B | 4.46 | 50.65% | 12.29% |
145 |
Vương Miện Bảo Hộ
|
C | 4.61 | 47.92% | 10.04% |
146 |
Vương Miện Bảo Hộ
|
C | 4.57 | 48.76% | 11.06% |
147 |
Huy Hiệu Băng Giá
|
B | 4.39 | 52.09% | 11.36% |
148 |
Thích Mở Rộng
|
B | 4.13 | 58.17% | 11.28% |
149 |
Huy Hiệu Tiên Phong
|
B | 4.45 | 51.31% | 11.05% |
150 |
Hộp Pandora
|
A | 4.43 | 51.23% | 12.59% |
151 |
Khu Giao Dịch
|
B | 4.48 | 50.44% | 11.66% |
152 |
Kho Báu Chôn Giấu III
|
A | 4.36 | 52.22% | 13.44% |
153 |
Tăng Trưởng Bùng Nổ
|
B | 4.41 | 51.25% | 13.83% |
154 |
Chiến Lợi Phẩm I
|
B | 4.33 | 52.74% | 16.87% |
155 |
Nhà Sưu Tầm Trang Bị I
|
B | 4.43 | 51.73% | 13.25% |
156 |
Không Phải Hôm Nay
|
C | 4.60 | 48.04% | 11.10% |
157 |
Giả Dược
|
B | 4.49 | 50.85% | 10.97% |
158 |
Lập Đội II
|
B | 4.41 | 51.59% | 13.67% |
159 |
Nam Châm Hoàng Kim
|
C | 4.56 | 48.96% | 10.88% |
160 |
Vật Thể Bất Động
|
B | 4.38 | 52.90% | 12.73% |
161 |
Thuật Sư Thiện Chiến
|
A | 4.28 | 54.77% | 13.22% |
162 |
Huy Hiệu Thợ Săn
|
C | 4.51 | 49.92% | 8.96% |
163 |
Ân Chủ Của Bụt
|
C | 4.84 | 44.23% | 9.93% |
164 |
Giải Phóng Quái Thú
|
C | 4.56 | 48.70% | 11.85% |
165 |
Huy Hiệu Pháp Sư
|
C | 4.52 | 49.77% | 10.05% |
166 |
Huy Hiệu Pháo Thủ
|
C | 4.69 | 46.62% | 9.56% |
167 |
Hình Nộm Va Chạm
|
C | 4.54 | 49.04% | 12.06% |
168 |
Độc Hành I
|
B | 4.41 | 52.25% | 13.83% |
169 |
Hảo Ngọt+
|
B | 4.32 | 54.68% | 8.99% |
170 |
Vé Kim Cương
|
C | 4.56 | 48.88% | 12.69% |
171 |
Chờ Đợi Xứng Đáng
|
A | 4.29 | 53.53% | 13.97% |
172 |
Huy Hiệu Thông Đạo
|
A | 4.20 | 54.51% | 16.88% |
173 |
Nhà Sưu Tầm Trang Bị II
|
C | 4.52 | 49.33% | 13.15% |
174 |
Tăng Trưởng Mạnh
|
A | 4.27 | 54.23% | 17.00% |
175 |
To Lớn & Mạnh Mẽ
|
A | 4.24 | 54.82% | 14.24% |
176 |
Cặp Đôi Siêu Cứng
|
C | 4.73 | 47.04% | 11.05% |
177 |
Cơn Mưa Vàng+
|
B | 4.44 | 51.02% | 13.06% |
178 |
Một, Hai, Ba
|
B | 4.42 | 52.02% | 11.00% |
179 |
Vương Miện Chiến Binh
|
B | 4.46 | 50.60% | 13.29% |
180 |
Phân Nhánh
|
D | 4.59 | 47.88% | 13.65% |
181 |
Vương Miện Pháp Sư
|
A | 4.16 | 56.91% | 11.85% |
182 |
Khổng Lồ Tí Hon
|
B | 4.11 | 58.63% | 12.93% |
183 |
Kim Long Lấp Lánh
|
A | 4.31 | 53.61% | 15.00% |
184 |
Huy Hiệu Liên Hoàn
|
C | 4.63 | 47.68% | 11.51% |
185 |
Huy Hiệu Học Giả
|
A | 4.31 | 53.60% | 13.97% |
186 |
Đại Tiệc Trang Bị
|
A | 4.26 | 54.91% | 12.43% |
187 |
Đường Nung+
|
C | 4.52 | 49.68% | 10.76% |
188 |
Long Tộc Đỉnh Cao
|
B | 4.44 | 50.97% | 17.13% |
189 |
Viện Trợ Sắp Tới
|
B | 4.41 | 51.54% | 13.55% |
190 |
Kho Đồ Hỗ Trợ
|
D | 4.56 | 48.70% | 11.35% |
191 |
Tiền Ăn Trưa
|
C | 4.61 | 47.32% | 13.31% |
192 |
Món Đồ Tăng Giá
|
C | 4.73 | 47.43% | 10.41% |
193 |
Huy Hiệu Thời Không
|
D | 4.94 | 41.03% | 11.12% |
194 |
Lò Rèn Tiềm Ẩn
|
C | 4.50 | 50.90% | 12.01% |
195 |
Hộ Pháp II
|
D | 4.75 | 45.59% | 9.39% |
196 |
Võ Sĩ Giác Đấu
|
C | 4.53 | 49.52% | 11.60% |
197 |
Tinh Túy Kim Long
|
B | 4.49 | 50.16% | 10.84% |
198 |
Tăng Trưởng Vĩnh Hằng
|
A | 4.28 | 52.48% | 20.77% |
199 |
Linh Hoạt
|
D | 4.79 | 43.65% | 16.55% |
200 |
Kết Nối Gián Đoạn
|
B | 4.20 | 56.43% | 12.52% |
201 |
Tiếp Sức II
|
B | 4.46 | 51.30% | 12.43% |
202 |
Bán Thăng Hoa
|
C | 4.55 | 49.41% | 11.49% |
203 |
Thăng Hoa Tột Đỉnh
|
A | 4.29 | 54.56% | 13.10% |
204 |
Xoay Bài Tự Động
|
D | 5.06 | 38.79% | 10.51% |
205 |
Biến Hóa Trang Bị
|
D | 4.65 | 46.83% | 11.93% |
206 |
Hạ Đo Ván+
|
B | 4.41 | 51.31% | 13.42% |
207 |
Đầu Tư+
|
C | 4.58 | 48.33% | 15.05% |
208 |
Sứ Mệnh Hộ Tống
|
C | 4.57 | 49.01% | 13.07% |
209 |
Những Người Bạn Nhỏ
|
B | 4.48 | 49.78% | 15.87% |
210 |
Vương Miện Kỳ Quái
|
A | 4.10 | 57.23% | 13.94% |
211 |
Đo Ni Đóng Giày
|
C | 4.52 | 49.87% | 9.47% |
212 |
Tua Nhanh
|
C | 4.93 | 41.82% | 8.94% |
213 |
AFK
|
B | 4.43 | 51.31% | 13.18% |
214 |
Tứ Phương Tiếp Viện
|
D | 4.56 | 48.87% | 11.67% |
215 |
Áo Choàng Bạc
|
B | 4.44 | 51.31% | 12.41% |
216 |
Bảo Hộ Hổ Báo
|
B | 4.39 | 51.91% | 12.58% |
217 |
Xúc Xắc Vô Tận I
|
A | 4.30 | 53.74% | 13.13% |
218 |
Quỹ Phòng Hộ
|
C | 4.69 | 46.54% | 13.21% |
219 |
Hình Nộm Lãng Du II
|
C | 4.52 | 49.20% | 13.54% |
220 |
Kháng Cự Cuối Cùng
|
C | 4.50 | 50.18% | 12.43% |
221 |
Giả Dược
|
A | 4.28 | 54.22% | 13.23% |
222 |
Sẵn Sàng Tấn Công
|
B | 4.45 | 51.30% | 11.06% |
223 |
Huy Hiệu Bảo Hộ
|
D | 4.66 | 46.48% | 10.24% |
224 |
Triệu Gọi Hỗn Mang
|
A | 4.38 | 52.61% | 12.84% |
225 |
Ý Chí Rồng Thiêng
|
B | 4.47 | 51.06% | 11.21% |
226 |
Deja Vu+
|
C | 4.52 | 48.31% | 9.27% |
227 |
Băng Trộm I
|
A | 4.26 | 54.66% | 13.92% |
228 |
Pháo Đài Bất Hoại
|
C | 4.55 | 49.89% | 10.11% |
229 |
Đòn Điện Giật
|
A | 4.25 | 56.08% | 10.58% |
230 |
Ngân Sách Cân Bằng+
|
C | 4.57 | 48.48% | 13.38% |
231 |
Huy Hiệu Can Trường
|
B | 4.47 | 49.27% | 18.07% |
232 |
Nắm Đấm Ma Thuật
|
C | 4.66 | 47.95% | 8.16% |
233 |
Một, Hai, Năm!
|
B | 4.49 | 50.45% | 13.89% |
234 |
Đối Tác Tập Luyện
|
A | 4.20 | 56.01% | 12.22% |
235 |
Lò Rèn Thần Thoại
|
D | 4.58 | 48.72% | 10.96% |
236 |
Liều Mới Ăn Nhiều
|
D | 5.02 | 40.63% | 15.26% |
237 |
Lối Đi Riêng II
|
C | 4.93 | 42.24% | 4.32% |
238 |
Khỏe Mạnh Kép
|
C | 4.88 | 44.48% | 8.84% |
239 |
Khổng Lồ Tí Hon+
|
A | 4.26 | 54.50% | 13.85% |
240 |
Tam Hợp I
|
A | 4.28 | 55.71% | 11.50% |
241 |
Kiếm Phép
|
D | 4.67 | 47.28% | 8.78% |
242 |
Toàn Sao Là Sao
|
C | 4.50 | 51.19% | 9.71% |
243 |
Quá Sức Gánh Vác
|
B | 4.38 | 52.55% | 14.38% |
244 |
Hàng Chờ Đấu Đôi
|
A | 4.40 | 51.48% | 14.40% |
245 |
Một Công Đôi Việc
|
B | 4.32 | 53.28% | 15.59% |
246 |
Bổ Sung Quân Lực
|
B | 4.44 | 51.54% | 10.62% |
247 |
Dịch Vụ Gói Đăng Ký
|
B | 4.48 | 49.27% | 12.44% |
248 |
Hỗ Trợ Tại Chỗ I
|
B | 4.20 | 56.17% | 14.74% |
249 |
Vương Miện Ong Mật
|
B | 4.48 | 50.69% | 9.94% |
250 |
Tiến Hóa Tự Nhiên
|
B | 4.28 | 54.44% | 15.85% |
251 |
Văn Bia Cảm Hứng
|
A | 4.28 | 54.05% | 15.52% |
252 |
Nước Đi Liều Lĩnh
|
C | 4.51 | 50.02% | 14.52% |
253 |
Truyền Dẫn Bí Thuật
|
B | 4.39 | 52.11% | 13.43% |
254 |
Báo Thù Cho Bại Binh
|
A | 4.40 | 51.82% | 14.30% |
255 |
Deja Vu
|
A | 4.29 | 55.01% | 11.52% |
256 |
Huy Hiệu Ong Mật
|
B | 4.48 | 51.43% | 10.27% |
257 |
Huy Hiệu Ma Thuật
|
A | 4.31 | 53.35% | 16.51% |
258 |
Túi Đồ Cỡ Đại
|
A | 4.38 | 52.53% | 12.56% |
259 |
Chơi Hệ Đa Dạng
|
D | 5.46 | 32.31% | 14.73% |