Thống kê meta Lõi Nâng Cấp - DTCL Mùa 12

Thống kê meta của Lõi Nâng Cấp DTCL mùa 12 cung cấp thông tin về tỷ lệ thắng, tỷ lệ lọt vào top 4 và thứ hạng trung bình, giúp bạn nắm bắt xu hướng và tối ưu chiến thuật.
# Lõi nâng cấp Tier Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4 Tỉ lệ thắng
1
Đồng Lòng Đấu Tranh II
C 4.58 47.99% 12.19%
2
Hoa Sen Nở Rộ II
B 4.45 50.90% 12.09%
3
Đồng Minh Của Bụt
B 4.39 53.06% 10.95%
4
Tiếp Tế Trang Bị I
B 4.47 50.92% 12.04%
5
Linh Vật Trường Học
A 3.99 59.46% 17.99%
6
Chỉ Một Con Đường
B 4.49 49.44% 15.41%
7
Vương Miện Hóa Hình
B 4.40 50.48% 16.33%
8
Đồ Cổ Quý Giá
D 5.20 37.00% 9.40%
9
Nữ Hoàng Nhền Nhện
C 4.72 45.83% 8.85%
10
Nóng Tính
C 4.51 50.38% 10.90%
11
Không Thích Đa Hệ
C 4.62 48.05% 10.90%
12
Trang Bị Pandora II
D 4.62 47.76% 11.01%
13
Bánh Kem An Ủi
B 4.37 52.67% 16.00%
14
Chế Tạo Tại Chỗ
B 4.43 50.87% 13.35%
15
Lập Đội I
B 4.50 50.71% 11.28%
16
Giáp Gai Thép
B 4.44 51.55% 10.51%
17
Mùa Đông Đã Đến Gần
A 4.27 54.56% 9.14%
18
Thông Thoáng
C 4.88 43.43% 10.98%
19
Tốc Độ Chóng Mặt
C 4.53 49.92% 10.63%
20
Siêu Mã Lực
A 4.20 55.87% 11.28%
21
Động Cơ Tăng Tốc
C 4.55 49.44% 10.52%
22
Vương Miện Tiên Phong
C 4.66 46.75% 8.45%
23
Vương Miện Học Giả
B 4.45 50.85% 12.83%
24
Thứ Sáu Kỳ Quái
C 4.51 51.38% 10.23%
25
Tuyển Nhân Sự
C 4.52 49.37% 11.71%
26
Huy Hiệu Hóa Hình
C 4.54 47.56% 16.26%
27
Cây Cung Thần Tốc
C 4.55 49.57% 10.47%
28
Huy Hiệu Ẩn Chính
C 4.64 47.44% 12.62%
29
Kiên Nhẫn Là Một Đức Tính
C 4.64 46.68% 13.18%
30
Xây Dựng Đội Hình
D 4.60 48.64% 9.50%
31
Ai Cũng Có Quyền Chọn Lựa
C 4.69 46.56% 11.15%
32
Vương Miện Liên Hoàn
C 4.64 47.02% 9.94%
33
Sét Cao Thế
A 4.22 55.87% 13.22%
34
Vương Miện Bánh Ngọt
A 4.05 56.56% 21.74%
35
Cột Lửa
C 4.72 46.61% 11.44%
36
Nhân Bản
C 4.55 49.13% 11.05%
37
Phần Thưởng Nâng Cấp
D 5.23 38.11% 9.58%
38
Đũa Phép
A 4.31 53.85% 13.02%
39
Tín Đồ Mua Sắm
C 4.74 44.98% 9.93%
40
Dìu Dắt II
C 4.67 47.57% 10.23%
41
Túi Đồ Siêu Hùng
D 4.55 49.93% 8.84%
42
Trùm Bản Đồ
B 4.36 52.14% 16.07%
43
Hộ Pháp I
C 4.59 49.56% 10.24%
44
Rồng Đẻ Trứng Vàng
A 4.41 48.64% 18.86%
45
Huy Hiệu Kỳ Quái
A 4.02 58.55% 16.31%
46
Hảo Ngọt
C 4.67 47.90% 10.60%
47
Đo Ni Đóng Giày+
A 4.21 56.21% 13.16%
48
Thứ Sáu Kỳ Quái +
C 4.59 48.39% 11.07%
49
Đánh Siêu Rát
B 4.45 50.85% 11.43%
50
Vương Miện Pháo Thủ
C 4.62 48.09% 8.95%
51
Thuốc Kích Thích
C 4.52 50.67% 13.00%
52
Dìu Dắt I
B 4.45 51.27% 10.47%
53
Cơn Mưa Vàng
B 4.39 52.37% 14.05%
54
Vương Miện Ma Thuật
B 4.29 53.78% 15.00%
55
Học Cách Tung Chiêu
A 4.34 52.84% 16.33%
56
Hình Nộm Lãng Du I
A 4.29 52.68% 17.40%
57
Huy Hiệu Chiến Binh
C 4.55 49.71% 13.03%
58
Huy Hiệu Thần Chú
C 4.70 47.12% 9.52%
59
Kho Thần Tích
D 4.56 49.33% 9.77%
60
Đồng Lòng Đấu Tranh I
C 4.52 49.73% 11.77%
61
Tái Hiện Thánh Quang
D 4.61 48.58% 9.71%
62
Đường Nung
C 4.65 47.35% 9.35%
63
Siêu Bão Đổ Bộ
A 4.36 53.15% 10.63%
64
Kế Hoạch Tỉ Mỉ
B 4.29 54.11% 15.30%
65
Ba Cây Chụm Lại
C 4.52 50.53% 9.70%
66
Nhất Thống II
C 4.72 46.14% 11.94%
67
Hoa Sen Nở Rộ I
C 4.51 49.81% 11.73%
68
Được Này Mất Kia I
B 4.35 52.50% 15.85%
69
Hạ Đo Ván
B 4.32 52.95% 15.18%
70
Khổ Trước Sướng Sau
C 4.57 48.88% 12.90%
71
Tôi Sẽ Gánh Đội
A 4.30 54.07% 12.69%
72
Kỷ Nguyên
A 4.25 54.57% 14.24%
73
Hướng Đến Hồi Kết
D 4.71 45.55% 15.47%
74
Hộp Dụng Cụ Xạ Thủ
C 4.58 48.58% 10.63%
75
Vương Miện Can Trường
C 4.70 45.97% 14.54%
76
Bừa Bộn
C 4.65 47.21% 12.56%
77
Chúc Phúc Của Bụt
C 4.52 49.44% 12.36%
78
Tăng Trưởng Bùng Nổ+
D 4.58 48.26% 14.21%
79
Hồi Sức Theo Hàng I
C 4.50 50.47% 11.68%
80
Khổng Lồ Hóa
B 4.43 51.24% 9.89%
81
Vương Miện Thần Chú
C 4.73 45.62% 7.35%
82
Chiến Lợi Phẩm II
C 4.53 49.26% 14.64%
83
Kho Báu Sắt
B 4.40 51.85% 11.30%
84
Đẩy Nhanh Tiến Độ
C 4.54 49.43% 12.36%
85
Bạn Bè Phương Xa
C 4.60 49.28% 10.80%
86
Thăng Hoa
C 4.50 49.87% 12.56%
87
Kỷ Nguyên+
B 4.38 52.03% 15.27%
88
Nhỏ Mà Có Võ
B 4.46 51.30% 11.29%
89
Hy Sinh
C 4.55 49.13% 13.90%
90
Vương Miện Hỏa
C 4.78 44.90% 10.24%
91
Chờ Đợi Xứng Đáng II
B 4.49 49.39% 11.15%
92
Ngân Sách Cân Bằng
C 4.57 48.38% 11.63%
93
Tiếp Sức I
B 4.40 52.46% 12.42%
94
Nhiệm Vụ Tích Vàng
D 5.80 29.06% 10.08%
95
Quà Rèn Bất Ngờ
C 4.51 49.58% 14.28%
96
Huy Hiệu Hỏa
D 4.84 43.60% 11.98%
97
Tốt Thí
C 4.51 49.32% 12.52%
98
Cấp Cứu Chiến Trường II
A 4.40 52.66% 11.70%
99
Vương Miện Ẩn Chính
C 4.62 47.25% 11.80%
100
Huy Hiệu Bánh Ngọt
A 4.29 52.38% 18.73%
101
Tăng Trưởng Vĩnh Hằng+
A 4.12 55.51% 22.36%
102
Tiếp Sức III
B 4.37 51.73% 13.13%
103
Huy Hiệu Tiên Linh
A 4.21 54.18% 20.37%
104
Lò Rèn Bất Định
A 4.39 52.76% 11.84%
105
Lưỡi Kiếm Uy Lực
D 4.65 47.21% 11.19%
106
Đặc Quyền Phú Gia
B 4.41 51.85% 11.65%
107
Hộp Dụng Cụ Ma Pháp
A 4.18 56.55% 13.96%
108
Trẻ, Khỏe & Tự Do
B 4.45 50.97% 12.73%
109
Dựng Khiên
A 4.17 56.08% 14.28%
110
Lăn Xúc Xắc
B 4.38 52.90% 11.23%
111
Khuyến Mãi Kinh Nghiệm
B 4.36 52.47% 15.52%
112
Ăn Trộm
B 4.50 49.78% 14.57%
113
Kim Long Lấp Lánh+
B 4.43 51.13% 14.42%
114
Cấp Cứu Chiến Trường I
A 4.35 53.51% 12.02%
115
Vương Miện Băng Giá
B 4.47 51.17% 9.96%
116
Hàng Chờ Pandora
D 4.62 46.73% 15.94%
117
Vương Miện Thợ Săn
B 4.34 53.69% 8.43%
118
Tiền Vệ Trung Tâm
B 4.50 50.39% 11.73%
119
Đấu Trường Hạng Ruồi
B 4.46 52.16% 9.70%
120
Vé Bạc
B 4.40 52.26% 12.27%
121
Hồi Sức Theo Hàng II
D 4.67 46.88% 10.91%
122
Quét Sạch Bảng Điểm
C 4.63 47.84% 12.82%
123
Kiên Nhẫn Học Tập
B 4.46 50.60% 13.17%
124
Trang Bị Pandora III
D 4.77 45.18% 10.35%
125
Xảo Thuật
B 4.48 50.87% 11.25%
126
Không Quay Đầu
C 4.57 47.99% 14.72%
127
Cháy Rụi
B 4.45 50.57% 16.00%
128
Chiến Lợi Phẩm III
C 4.57 48.68% 15.01%
129
Truy Cùng Diệt Tận
A 4.30 54.93% 9.67%
130
Giao Kèo Ám Muội
C 4.63 48.45% 10.79%
131
Vương Miện Thông Đạo
A 4.26 52.99% 16.38%
132
Đầu Tư++
A 4.43 51.07% 15.04%
133
Tái Khởi Động Nhiệm Vụ
C 4.77 44.34% 10.46%
134
Ong Chí Cốt
B 4.38 53.58% 9.85%
135
Xoay Là Thắng
B 4.40 52.90% 10.27%
136
Tự Lập Đội!
C 4.59 50.79% 8.74%
137
Vương Miện Thời Không
C 4.99 40.29% 9.38%
138
Học Vấn Nâng Cao
A 4.12 57.30% 15.18%
139
Quà Sinh Nhật
C 4.94 42.24% 9.79%
140
Cái Giá Phải Trả
A 4.07 59.49% 11.35%
141
Đòn Quyết Định
B 4.47 51.05% 11.83%
142
Cận Vệ Hoàng Gia
B 4.42 51.72% 13.97%
143
Vương Miện Tiên Linh
B 4.29 52.55% 16.91%
144
Thuốc Phép 201
B 4.46 50.65% 12.29%
145
Vương Miện Bảo Hộ
C 4.61 47.92% 10.04%
146
Vương Miện Bảo Hộ
C 4.57 48.76% 11.06%
147
Huy Hiệu Băng Giá
B 4.39 52.09% 11.36%
148
Thích Mở Rộng
B 4.13 58.17% 11.28%
149
Huy Hiệu Tiên Phong
B 4.45 51.31% 11.05%
150
Hộp Pandora
A 4.43 51.23% 12.59%
151
Khu Giao Dịch
B 4.48 50.44% 11.66%
152
Kho Báu Chôn Giấu III
A 4.36 52.22% 13.44%
153
Tăng Trưởng Bùng Nổ
B 4.41 51.25% 13.83%
154
Chiến Lợi Phẩm I
B 4.33 52.74% 16.87%
155
Nhà Sưu Tầm Trang Bị I
B 4.43 51.73% 13.25%
156
Không Phải Hôm Nay
C 4.60 48.04% 11.10%
157
Giả Dược
B 4.49 50.85% 10.97%
158
Lập Đội II
B 4.41 51.59% 13.67%
159
Nam Châm Hoàng Kim
C 4.56 48.96% 10.88%
160
Vật Thể Bất Động
B 4.38 52.90% 12.73%
161
Thuật Sư Thiện Chiến
A 4.28 54.77% 13.22%
162
Huy Hiệu Thợ Săn
C 4.51 49.92% 8.96%
163
Ân Chủ Của Bụt
C 4.84 44.23% 9.93%
164
Giải Phóng Quái Thú
C 4.56 48.70% 11.85%
165
Huy Hiệu Pháp Sư
C 4.52 49.77% 10.05%
166
Huy Hiệu Pháo Thủ
C 4.69 46.62% 9.56%
167
Hình Nộm Va Chạm
C 4.54 49.04% 12.06%
168
Độc Hành I
B 4.41 52.25% 13.83%
169
Hảo Ngọt+
B 4.32 54.68% 8.99%
170
Vé Kim Cương
C 4.56 48.88% 12.69%
171
Chờ Đợi Xứng Đáng
A 4.29 53.53% 13.97%
172
Huy Hiệu Thông Đạo
A 4.20 54.51% 16.88%
173
Nhà Sưu Tầm Trang Bị II
C 4.52 49.33% 13.15%
174
Tăng Trưởng Mạnh
A 4.27 54.23% 17.00%
175
To Lớn & Mạnh Mẽ
A 4.24 54.82% 14.24%
176
Cặp Đôi Siêu Cứng
C 4.73 47.04% 11.05%
177
Cơn Mưa Vàng+
B 4.44 51.02% 13.06%
178
Một, Hai, Ba
B 4.42 52.02% 11.00%
179
Vương Miện Chiến Binh
B 4.46 50.60% 13.29%
180
Phân Nhánh
D 4.59 47.88% 13.65%
181
Vương Miện Pháp Sư
A 4.16 56.91% 11.85%
182
Khổng Lồ Tí Hon
B 4.11 58.63% 12.93%
183
Kim Long Lấp Lánh
A 4.31 53.61% 15.00%
184
Huy Hiệu Liên Hoàn
C 4.63 47.68% 11.51%
185
Huy Hiệu Học Giả
A 4.31 53.60% 13.97%
186
Đại Tiệc Trang Bị
A 4.26 54.91% 12.43%
187
Đường Nung+
C 4.52 49.68% 10.76%
188
Long Tộc Đỉnh Cao
B 4.44 50.97% 17.13%
189
Viện Trợ Sắp Tới
B 4.41 51.54% 13.55%
190
Kho Đồ Hỗ Trợ
D 4.56 48.70% 11.35%
191
Tiền Ăn Trưa
C 4.61 47.32% 13.31%
192
Món Đồ Tăng Giá
C 4.73 47.43% 10.41%
193
Huy Hiệu Thời Không
D 4.94 41.03% 11.12%
194
Lò Rèn Tiềm Ẩn
C 4.50 50.90% 12.01%
195
Hộ Pháp II
D 4.75 45.59% 9.39%
196
Võ Sĩ Giác Đấu
C 4.53 49.52% 11.60%
197
Tinh Túy Kim Long
B 4.49 50.16% 10.84%
198
Tăng Trưởng Vĩnh Hằng
A 4.28 52.48% 20.77%
199
Linh Hoạt
D 4.79 43.65% 16.55%
200
Kết Nối Gián Đoạn
B 4.20 56.43% 12.52%
201
Tiếp Sức II
B 4.46 51.30% 12.43%
202
Bán Thăng Hoa
C 4.55 49.41% 11.49%
203
Thăng Hoa Tột Đỉnh
A 4.29 54.56% 13.10%
204
Xoay Bài Tự Động
D 5.06 38.79% 10.51%
205
Biến Hóa Trang Bị
D 4.65 46.83% 11.93%
206
Hạ Đo Ván+
B 4.41 51.31% 13.42%
207
Đầu Tư+
C 4.58 48.33% 15.05%
208
Sứ Mệnh Hộ Tống
C 4.57 49.01% 13.07%
209
Những Người Bạn Nhỏ
B 4.48 49.78% 15.87%
210
Vương Miện Kỳ Quái
A 4.10 57.23% 13.94%
211
Đo Ni Đóng Giày
C 4.52 49.87% 9.47%
212
Tua Nhanh
C 4.93 41.82% 8.94%
213
AFK
B 4.43 51.31% 13.18%
214
Tứ Phương Tiếp Viện
D 4.56 48.87% 11.67%
215
Áo Choàng Bạc
B 4.44 51.31% 12.41%
216
Bảo Hộ Hổ Báo
B 4.39 51.91% 12.58%
217
Xúc Xắc Vô Tận I
A 4.30 53.74% 13.13%
218
Quỹ Phòng Hộ
C 4.69 46.54% 13.21%
219
Hình Nộm Lãng Du II
C 4.52 49.20% 13.54%
220
Kháng Cự Cuối Cùng
C 4.50 50.18% 12.43%
221
Giả Dược
A 4.28 54.22% 13.23%
222
Sẵn Sàng Tấn Công
B 4.45 51.30% 11.06%
223
Huy Hiệu Bảo Hộ
D 4.66 46.48% 10.24%
224
Triệu Gọi Hỗn Mang
A 4.38 52.61% 12.84%
225
Ý Chí Rồng Thiêng
B 4.47 51.06% 11.21%
226
Deja Vu+
C 4.52 48.31% 9.27%
227
Băng Trộm I
A 4.26 54.66% 13.92%
228
Pháo Đài Bất Hoại
C 4.55 49.89% 10.11%
229
Đòn Điện Giật
A 4.25 56.08% 10.58%
230
Ngân Sách Cân Bằng+
C 4.57 48.48% 13.38%
231
Huy Hiệu Can Trường
B 4.47 49.27% 18.07%
232
Nắm Đấm Ma Thuật
C 4.66 47.95% 8.16%
233
Một, Hai, Năm!
B 4.49 50.45% 13.89%
234
Đối Tác Tập Luyện
A 4.20 56.01% 12.22%
235
Lò Rèn Thần Thoại
D 4.58 48.72% 10.96%
236
Liều Mới Ăn Nhiều
D 5.02 40.63% 15.26%
237
Lối Đi Riêng II
C 4.93 42.24% 4.32%
238
Khỏe Mạnh Kép
C 4.88 44.48% 8.84%
239
Khổng Lồ Tí Hon+
A 4.26 54.50% 13.85%
240
Tam Hợp I
A 4.28 55.71% 11.50%
241
Kiếm Phép
D 4.67 47.28% 8.78%
242
Toàn Sao Là Sao
C 4.50 51.19% 9.71%
243
Quá Sức Gánh Vác
B 4.38 52.55% 14.38%
244
Hàng Chờ Đấu Đôi
A 4.40 51.48% 14.40%
245
Một Công Đôi Việc
B 4.32 53.28% 15.59%
246
Bổ Sung Quân Lực
B 4.44 51.54% 10.62%
247
Dịch Vụ Gói Đăng Ký
B 4.48 49.27% 12.44%
248
Hỗ Trợ Tại Chỗ I
B 4.20 56.17% 14.74%
249
Vương Miện Ong Mật
B 4.48 50.69% 9.94%
250
Tiến Hóa Tự Nhiên
B 4.28 54.44% 15.85%
251
Văn Bia Cảm Hứng
A 4.28 54.05% 15.52%
252
Nước Đi Liều Lĩnh
C 4.51 50.02% 14.52%
253
Truyền Dẫn Bí Thuật
B 4.39 52.11% 13.43%
254
Báo Thù Cho Bại Binh
A 4.40 51.82% 14.30%
255
Deja Vu
A 4.29 55.01% 11.52%
256
Huy Hiệu Ong Mật
B 4.48 51.43% 10.27%
257
Huy Hiệu Ma Thuật
A 4.31 53.35% 16.51%
258
Túi Đồ Cỡ Đại
A 4.38 52.53% 12.56%
259
Chơi Hệ Đa Dạng
D 5.46 32.31% 14.73%